Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dân Số Học – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dân Số Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho biểu đồ tháp dân số của một quốc gia đang phát triển có đáy rộng, đỉnh nhọn và thu hẹp nhanh chóng ở các nhóm tuổi trên. Hình dạng tháp dân số này phản ánh điều gì về cơ cấu tuổi của dân số và xu hướng phát triển dân số trong tương lai?

  • A. Dân số già hóa nhanh chóng với tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao.
  • B. Cơ cấu dân số ổn định với tỷ lệ sinh và tử cân bằng, không có sự thay đổi lớn trong tương lai.
  • C. Dân số trẻ với tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong giảm dần, tiềm năng tăng trưởng dân số lớn trong tương lai.
  • D. Dân số suy giảm do tỷ lệ sinh thấp hơn tỷ lệ tử, cần có chính sách khuyến khích sinh sản.

Câu 2: Quốc gia X có tỷ suất sinh thô (CBR) là 15‰ và tỷ suất tử thô (CDR) là 8‰. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (RNI) của quốc gia này là bao nhiêu? Nếu quốc gia này có tỷ suất nhập cư thuần (Net Migration Rate - NMR) là 2‰, thì tỷ lệ tăng dân số chung (Population Growth Rate - PGR) sẽ là bao nhiêu?

  • A. RNI = 23‰, PGR = 25‰
  • B. RNI = 7‰, PGR = 9‰
  • C. RNI = 8‰, PGR = 10‰
  • D. RNI = 15‰, PGR = 17‰

Câu 3: Trong giai đoạn nào của mô hình chuyển đổi dân số thì tỷ lệ sinh bắt đầu giảm mạnh trong khi tỷ lệ tử đã ở mức thấp, dẫn đến tốc độ tăng dân số chậm lại và cơ cấu dân số bắt đầu già hóa?

  • A. Giai đoạn 1: Tiền công nghiệp (Pre-industrial)
  • B. Giai đoạn 2: Đầu công nghiệp hóa (Early industrialization)
  • C. Giai đoạn 3: Cuối công nghiệp hóa (Late industrialization)
  • D. Giai đoạn 4: Hậu công nghiệp (Post-industrial)

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp làm giảm tỷ suất sinh (Crude Birth Rate - CBR) của một quốc gia?

  • A. Nâng cao trình độ học vấn của phụ nữ
  • B. Đô thị hóa và thay đổi lối sống
  • C. Chính sách kế hoạch hóa gia đình hiệu quả
  • D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp và an ninh lương thực

Câu 5: Một quốc gia có tuổi thọ trung bình tăng lên đáng kể trong vòng 20 năm qua. Điều này có thể dẫn đến hệ quả dân số nào sau đây?

  • A. Gia tăng tỷ lệ dân số già và xu hướng già hóa dân số
  • B. Giảm tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động và tăng trưởng kinh tế chậm lại
  • C. Cân bằng cơ cấu dân số và giảm áp lực lên hệ thống y tế
  • D. Tăng tỷ lệ sinh và giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh

Câu 6: Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường khía cạnh phát triển con người nào sau đây?

  • A. Mức độ công bằng xã hội, bình đẳng giới và bảo vệ môi trường
  • B. Tăng trưởng kinh tế, cơ sở hạ tầng và năng lực sản xuất công nghiệp
  • C. Mức độ dân chủ, tự do chính trị và tham gia của người dân vào quản lý nhà nước
  • D. Sức khỏe, giáo dục và mức sống (thu nhập bình quân đầu người)

Câu 7: Chính sách dân số nào sau đây được coi là "pro-natalist" (khuyến khích sinh đẻ)?

  • A. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình miễn phí và rộng rãi
  • B. Tăng cường trợ cấp thai sản và hỗ trợ tài chính cho các gia đình có con
  • C. Nâng cao tuổi kết hôn tối thiểu và tuyên truyền về lợi ích của việc sinh ít con
  • D. Tổ chức các chiến dịch truyền thông về lợi ích của việc sử dụng biện pháp tránh thai

Câu 8: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng?

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • B. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp và bất ổn kinh tế do thiếu việc làm
  • C. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và thiếu hụt lực lượng lao động trẻ
  • D. Tình trạng quá tải đô thị và thiếu nhà ở cho người dân

Câu 9: Di cư quốc tế có thể mang lại lợi ích kinh tế cho quốc gia tiếp nhận lao động nhập cư như thế nào?

  • A. Bổ sung lực lượng lao động, giảm chi phí lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội và cải thiện cơ cấu tuổi dân số
  • C. Tăng cường đa dạng văn hóa và nâng cao trình độ giáo dục của dân số
  • D. Cải thiện cán cân thương mại và tăng cường đầu tư nước ngoài

Câu 10: Khái niệm "gánh nặng dân số" (demographic burden) thường đề cập đến tỷ lệ dân số nào trong cơ cấu dân số?

  • A. Tỷ lệ dân số nam so với dân số nữ
  • B. Tỷ lệ dân số phụ thuộc (trẻ em và người cao tuổi) so với dân số trong độ tuổi lao động
  • C. Tỷ lệ dân số thành thị so với dân số nông thôn
  • D. Tỷ lệ dân số có trình độ học vấn cao so với dân số có trình độ học vấn thấp

Câu 11: Phương pháp thu thập dữ liệu dân số nào sau đây thường được sử dụng để có thông tin chi tiết và sâu rộng về các khía cạnh khác nhau của dân số, bao gồm cả các yếu tố kinh tế - xã hội?

  • A. Điều tra dân số (Census)
  • B. Đăng ký hộ tịch (Vital registration)
  • C. Điều tra chọn mẫu (Sample survey)
  • D. Hệ thống thông tin quản lý dân cư

Câu 12: Tỷ lệ giới tính khi sinh (sex ratio at birth) thường được tính như thế nào?

  • A. Tổng số bé trai chia cho tổng số bé gái trong toàn bộ dân số
  • B. Số bé gái sinh ra chia cho số bé trai sinh ra trong một năm
  • C. Số bé trai sinh ra chia cho số bé gái sinh ra trong một năm, nhân với 100
  • D. Tỷ lệ phần trăm bé trai trong tổng số trẻ sơ sinh

Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh (Infant Mortality Rate - IMR)?

  • A. Cải thiện dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai và cho con bú
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc y tế trước và sau sinh
  • C. Mở rộng chương trình tiêm chủng cho trẻ em
  • D. Xây dựng hệ thống đường cao tốc và phát triển giao thông vận tải

Câu 14: Hiện tượng "đô thị hóa quá nhanh" ở các nước đang phát triển thường dẫn đến những vấn đề xã hội và môi trường nào?

  • A. Ô nhiễm môi trường, quá tải cơ sở hạ tầng, nhà ở thiếu thốn và tệ nạn xã hội gia tăng
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học và mất cân bằng sinh thái nông thôn
  • C. Giảm năng suất nông nghiệp và gia tăng tình trạng di cư nông thôn
  • D. Xói mòn văn hóa truyền thống và suy giảm các giá trị đạo đức

Câu 15: Điều gì là đặc điểm chung của giai đoạn 4 trong mô hình chuyển đổi dân số (hậu công nghiệp)?

  • A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều cao, dân số tăng trưởng chậm
  • B. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử vong đều thấp, dân số ổn định hoặc tăng trưởng rất chậm, thậm chí suy giảm
  • C. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử vong giảm nhanh, dân số tăng trưởng nhanh
  • D. Tỷ lệ sinh giảm nhanh và tỷ lệ tử vong vẫn ở mức cao, dân số giảm sút

Câu 16: Để tính "thời gian dân số tăng gấp đôi" (doubling time) với tỷ lệ tăng dân số tự nhiên không đổi, người ta thường sử dụng quy tắc nào?

  • A. Quy tắc 50
  • B. Quy tắc 60
  • C. Quy tắc 70 (hoặc 72)
  • D. Quy tắc 80

Câu 17: "Cơ cấu dân số vàng" (demographic dividend) mang lại cơ hội kinh tế như thế nào cho một quốc gia?

  • A. Giảm chi phí phúc lợi xã hội và tăng cường đầu tư vào giáo dục
  • B. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
  • C. Cải thiện môi trường đầu tư và thu hút vốn nước ngoài
  • D. Tăng lực lượng lao động, giảm tỷ lệ phụ thuộc và thúc đẩy tiết kiệm, đầu tư

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là nguồn dữ liệu chính thức về dân số?

  • A. Niên giám thống kê quốc gia
  • B. Kết quả tổng điều tra dân số và nhà ở
  • C. Dữ liệu từ các trang mạng xã hội
  • D. Hệ thống đăng ký hộ tịch và thống kê sinh tử

Câu 19: Chỉ số "tổng tỷ suất sinh" (Total Fertility Rate - TFR) cho biết điều gì?

  • A. Số trẻ em trung bình sinh ra trên 1000 dân số mỗi năm
  • B. Số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời sinh sản của mình
  • C. Tỷ lệ phần trăm phụ nữ trong độ tuổi sinh sản đang sử dụng biện pháp tránh thai
  • D. Số ca sinh sống trên tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh sản mỗi năm

Câu 20: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng "di cư nông thôn - đô thị" ở nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Sự khác biệt về cơ hội việc làm, thu nhập và điều kiện sống giữa nông thôn và đô thị
  • B. Chính sách khuyến khích phát triển công nghiệp và dịch vụ ở khu vực đô thị
  • C. Thiên tai và biến đổi khí hậu gây mất mùa, đói nghèo ở nông thôn
  • D. Sự phát triển của giao thông và thông tin liên lạc kết nối nông thôn với đô thị

Câu 21: Trong nghiên cứu dân số học, "cohort" (nhóm когорта) là gì?

  • A. Một khu vực địa lý hành chính được sử dụng để thống kê dân số
  • B. Một nhóm người có chung một sự kiện nhân khẩu học (ví dụ: năm sinh) trong cùng một khoảng thời gian
  • C. Một phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích dữ liệu dân số theo thời gian
  • D. Một loại hình chính sách dân số nhằm điều chỉnh quy mô và cơ cấu dân số

Câu 22: Chỉ số "tỷ lệ phụ thuộc" (dependency ratio) được tính bằng công thức nào?

  • A. (Dân số trẻ em + Dân số tuổi lao động) / Dân số người cao tuổi
  • B. (Dân số tuổi lao động) / (Dân số trẻ em + Dân số người cao tuổi)
  • C. (Dân số trẻ em + Dân số người cao tuổi) / Dân số tuổi lao động
  • D. (Dân số nữ) / (Dân số nam)

Câu 23: Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng "tỷ suất sinh thô" (Crude Birth Rate - CBR) để so sánh mức sinh giữa các quốc gia?

  • A. CBR không tính đến tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh
  • B. CBR chỉ tính số trẻ sinh ra sống mà không tính số trẻ chết non
  • C. CBR không phản ánh sự khác biệt về mức sinh giữa các nhóm dân tộc
  • D. CBR bị ảnh hưởng bởi cơ cấu tuổi của dân số, đặc biệt là tỷ lệ phụ nữ trong độ tuổi sinh sản

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh (ưu thế bé trai) ở một số quốc gia?

  • A. Cấm các hành vi lựa chọn giới tính thai nhi trước sinh
  • B. Nâng cao vị thế và quyền của phụ nữ trong xã hội
  • C. Khuyến khích các cặp vợ chồng sinh con thứ ba để tăng tổng tỷ suất sinh
  • D. Tăng cường giáo dục và truyền thông về bình đẳng giới và giá trị của bé gái

Câu 25: Điều gì là vai trò quan trọng nhất của hệ thống đăng ký hộ tịch (vital registration system) trong thống kê dân số?

  • A. Cung cấp thông tin về cơ cấu dân số theo tuổi và giới tính
  • B. Thu thập dữ liệu liên tục về các sự kiện sinh, tử và hôn nhân để tính toán các chỉ số nhân khẩu học
  • C. Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của số liệu dân số trong điều tra dân số
  • D. Dự báo quy mô và cơ cấu dân số trong tương lai

Câu 26: Dân số học có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Hoạch định chính sách công và phát triển kinh tế - xã hội
  • B. Y tế công cộng và quản lý các chương trình chăm sóc sức khỏe
  • C. Quy hoạch đô thị và phát triển bền vững
  • D. Tất cả các lĩnh vực trên

Câu 27: Một quốc gia có tỷ lệ tăng dân số tự nhiên âm (RNI < 0) sẽ đối mặt với thách thức dân số nào?

  • A. Suy giảm dân số, thiếu hụt lực lượng lao động và dân số già hóa
  • B. Bùng nổ dân số, quá tải cơ sở hạ tầng và ô nhiễm môi trường
  • C. Mất cân bằng giới tính khi sinh và gia tăng tỷ lệ phụ thuộc
  • D. Di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị và đô thị hóa quá nhanh

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất tử vong (Crude Death Rate - CDR) của một quốc gia?

  • A. Cơ cấu tuổi của dân số
  • B. Tình trạng kinh tế - xã hội và điều kiện sống
  • C. Tổng tỷ suất sinh (TFR)
  • D. Mức độ phát triển của hệ thống y tế

Câu 29: Để nghiên cứu biến động dân số trong một khoảng thời gian dài (ví dụ: 50 năm), loại dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Dữ liệu điều tra dân số gần nhất
  • B. Dữ liệu lịch sử dân số (historical demographic data) và thống kê nhiều năm
  • C. Dữ liệu đăng ký hộ tịch hiện tại
  • D. Dữ liệu dự báo dân số trong tương lai

Câu 30: Trong phân tích dân số học, "di cư chọn lọc" (selective migration) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Chính sách di cư ưu tiên tiếp nhận một số nhóm dân cư nhất định
  • B. Sự di chuyển dân cư từ các vùng nông thôn nghèo đến các thành phố giàu có
  • C. Hiện tượng người di cư thường có xu hướng quay trở về quê hương sau một thời gian
  • D. Hiện tượng người di cư thường không phải là ngẫu nhiên mà có xu hướng khác biệt về tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp so với dân số gốc

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Cho biểu đồ tháp dân số của một quốc gia đang phát triển có đáy rộng, đỉnh nhọn và thu hẹp nhanh chóng ở các nhóm tuổi trên. Hình dạng tháp dân số này phản ánh điều gì về cơ cấu tuổi của dân số và xu hướng phát triển dân số trong tương lai?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Quốc gia X có tỷ suất sinh thô (CBR) là 15‰ và tỷ suất tử thô (CDR) là 8‰. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên (RNI) của quốc gia này là bao nhiêu? Nếu quốc gia này có tỷ suất nhập cư thuần (Net Migration Rate - NMR) là 2‰, thì tỷ lệ tăng dân số chung (Population Growth Rate - PGR) sẽ là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong giai đoạn nào của mô hình chuyển đổi dân số thì tỷ lệ sinh bắt đầu giảm mạnh trong khi tỷ lệ tử đã ở mức thấp, dẫn đến tốc độ tăng dân số chậm lại và cơ cấu dân số bắt đầu già hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp làm giảm tỷ suất sinh (Crude Birth Rate - CBR) của một quốc gia?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một quốc gia có tuổi thọ trung bình tăng lên đáng kể trong vòng 20 năm qua. Điều này có thể dẫn đến hệ quả dân số nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chỉ số HDI (Human Development Index) đo lường khía cạnh phát triển con người nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chính sách dân số nào sau đây được coi là 'pro-natalist' (khuyến khích sinh đẻ)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia có dân số già hóa nhanh chóng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Di cư quốc tế có thể mang lại lợi ích kinh tế cho quốc gia tiếp nhận lao động nhập cư như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khái niệm 'gánh nặng dân số' (demographic burden) thường đề cập đến tỷ lệ dân số nào trong cơ cấu dân số?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phương pháp thu thập dữ liệu dân số nào sau đây thường được sử dụng để có thông tin chi tiết và sâu rộng về các khía cạnh khác nhau của dân số, bao gồm cả các yếu tố kinh tế - xã hội?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tỷ lệ giới tính khi sinh (sex ratio at birth) thường được tính như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh (Infant Mortality Rate - IMR)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Hiện tượng 'đô thị hóa quá nhanh' ở các nước đang phát triển thường dẫn đến những vấn đề xã hội và môi trường nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì là đặc điểm chung của giai đoạn 4 trong mô hình chuyển đổi dân số (hậu công nghiệp)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để tính 'thời gian dân số tăng gấp đôi' (doubling time) với tỷ lệ tăng dân số tự nhiên không đổi, người ta thường sử dụng quy tắc nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Cơ cấu dân số vàng' (demographic dividend) mang lại cơ hội kinh tế như thế nào cho một quốc gia?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là nguồn dữ liệu chính thức về dân số?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chỉ số 'tổng tỷ suất sinh' (Total Fertility Rate - TFR) cho biết điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'di cư nông thôn - đô thị' ở nhiều quốc gia đang phát triển?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong nghiên cứu dân số học, 'cohort' (nhóm когорта) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chỉ số 'tỷ lệ phụ thuộc' (dependency ratio) được tính bằng công thức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng 'tỷ suất sinh thô' (Crude Birth Rate - CBR) để so sánh mức sinh giữa các quốc gia?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh (ưu thế bé trai) ở một số quốc gia?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Điều gì là vai trò quan trọng nhất của hệ thống đăng ký hộ tịch (vital registration system) trong thống kê dân số?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Dân số học có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một quốc gia có tỷ lệ tăng dân số tự nhiên âm (RNI < 0) sẽ đối mặt với thách thức dân số nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ suất tử vong (Crude Death Rate - CDR) của một quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để nghiên cứu biến động dân số trong một khoảng thời gian dài (ví dụ: 50 năm), loại dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong phân tích dân số học, 'di cư chọn lọc' (selective migration) đề cập đến hiện tượng gì?

Xem kết quả