Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dân số học chủ yếu tập trung nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây của dân số?
- A. Đặc điểm văn hóa và xã hội của các nhóm dân cư
- B. Tác động của môi trường tự nhiên lên sức khỏe con người
- C. Lịch sử hình thành và phát triển của các cộng đồng dân cư
- D. Quy mô, cơ cấu, phân bố và biến động của dân số
Câu 2: Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng trực tiếp để tính toán Chỉ số Phát triển Con người (HDI)?
- A. Tuổi thọ trung bình
- B. Thu nhập bình quân đầu người (GNI)
- C. Tỷ lệ thất nghiệp
- D. Số năm đi học trung bình và số năm đi học kỳ vọng
Câu 3: Hình thức di cư nào sau đây thường được thúc đẩy bởi các yếu tố "kéo" (pull factors) như cơ hội việc làm tốt hơn và mức sống cao hơn ở điểm đến?
- A. Di cư tự nguyện
- B. Di cư cưỡng bức
- C. Di cư theo mùa vụ
- D. Di cư nội địa
Câu 4: Loại dữ liệu dân số nào thường được thu thập thông qua các cuộc điều tra chọn mẫu quy mô lớn, không thực hiện trên toàn bộ dân số?
- A. Dữ liệu từ Tổng điều tra dân số
- B. Dữ liệu đăng ký hộ tịch
- C. Dữ liệu điều tra mẫu dân số
- D. Dữ liệu từ các nghiên cứu chuyên sâu
Câu 5: Trong giai đoạn đầu của quá trình chuyển đổi dân số, điều gì thường xảy ra với tỷ suất sinh và tỷ suất tử?
- A. Cả tỷ suất sinh và tỷ suất tử đều giảm mạnh
- B. Tỷ suất tử giảm mạnh trong khi tỷ suất sinh vẫn ở mức cao
- C. Tỷ suất sinh giảm mạnh trong khi tỷ suất tử vẫn ở mức cao
- D. Cả tỷ suất sinh và tỷ suất tử đều tăng lên
Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp nhằm mục đích giảm tỷ lệ sinh?
- A. Nâng cao tuổi kết hôn lần đầu
- B. Tuyên truyền và cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình
- C. Cải thiện giáo dục và trao quyền cho phụ nữ
- D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy và khu công nghiệp
Câu 7: Cơ cấu dân số theo tuổi và giới thường được biểu diễn trực quan bằng loại biểu đồ nào?
- A. Biểu đồ đường
- B. Biểu đồ tròn
- C. Tháp dân số
- D. Biểu đồ hộp
Câu 8: Chỉ số "tỷ suất sinh thô" (Crude Birth Rate - CBR) được tính bằng công thức nào?
- A. (Tổng số trẻ sinh sống trong năm / Dân số trung bình trong năm) * 1000
- B. (Tổng số trẻ sinh sống trong năm / Tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ) * 1000
- C. (Tổng số trẻ sinh sống trong năm / Dân số đầu năm) * 1000
- D. (Tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ / Dân số trung bình trong năm) * 1000
Câu 9: Hiện tượng "già hóa dân số" xảy ra khi tỷ lệ nhóm tuổi nào trong dân số tăng lên đáng kể?
- A. Nhóm tuổi từ 0-14
- B. Nhóm tuổi từ 15-24
- C. Nhóm tuổi từ 25-59
- D. Nhóm tuổi từ 65 trở lên
Câu 10: Đô thị hóa được định nghĩa là quá trình?
- A. Gia tăng dân số tự nhiên ở khu vực nông thôn
- B. Tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị
- C. Phân bố lại dân cư từ thành thị về nông thôn
- D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp ở vùng ven đô
Câu 11: "Di cư quốc tế" là hình thức di cư diễn ra giữa?
- A. Các vùng nông thôn và thành thị trong cùng một quốc gia
- B. Các tỉnh, thành phố trong cùng một quốc gia
- C. Các quốc gia khác nhau
- D. Các khu vực khác nhau trong cùng một thành phố
Câu 12: Trong nghiên cứu dân số, "tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh" (Infant Mortality Rate - IMR) thường được tính trên 1000 trẻ sinh sống trong khoảng thời gian nào?
- A. Dưới 28 ngày tuổi
- B. Dưới 1 tuổi
- C. Dưới 5 tuổi
- D. Dưới 10 tuổi
Câu 13: "Cơ cấu dân số vàng" (demographic dividend) thường mang lại lợi thế kinh tế lớn nhất khi quốc gia có?
- A. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao và tỷ lệ phụ thuộc thấp
- B. Tỷ lệ dân số trẻ em cao và tỷ lệ người già thấp
- C. Tỷ lệ dân số ở độ tuổi trung niên cao nhất
- D. Cơ cấu dân số cân bằng giữa các nhóm tuổi
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của "biến động dân số"?
- A. Sinh
- B. Tử
- C. Di cư
- D. Mật độ dân số
Câu 15: "Mô hình chuyển đổi nhân khẩu học" (Demographic Transition Model) mô tả sự thay đổi của dân số theo thời gian, gắn liền với quá trình?
- A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
- B. Phát triển kinh tế - xã hội và hiện đại hóa
- C. Thay đổi thể chế chính trị
- D. Tiến bộ khoa học kỹ thuật quân sự
Câu 16: Nếu một quốc gia có "tổng tỷ suất sinh" (Total Fertility Rate - TFR) là 1.5 con/phụ nữ, điều này có ý nghĩa gì về khả năng tái tạo dân số?
- A. Dân số sẽ tăng trưởng nhanh chóng
- B. Dân số sẽ duy trì ổn định
- C. Dân số có nguy cơ suy giảm trong tương lai
- D. Dân số sẽ trẻ hóa nhanh chóng
Câu 17: Phương pháp thu thập dữ liệu dân số nào thường tốn kém nhất và đòi hỏi nguồn lực lớn nhất?
- A. Tổng điều tra dân số
- B. Điều tra mẫu dân số
- C. Đăng ký hộ tịch
- D. Thống kê dân số thường xuyên
Câu 18: "Tỷ lệ giới tính khi sinh" (Sex Ratio at Birth - SRB) thông thường ở người là bao nhiêu?
- A. 100 bé trai trên 100 bé gái
- B. Khoảng 105 bé trai trên 100 bé gái
- C. Khoảng 95 bé trai trên 100 bé gái
- D. Tỷ lệ giới tính luôn cân bằng 50/50
Câu 19: "Tuổi thọ trung bình" (Life Expectancy at Birth) là chỉ số phản ánh điều gì?
- A. Độ tuổi trung bình của dân số hiện tại
- B. Số năm sống thọ nhất của một người
- C. Số năm trung bình một người mới sinh dự kiến sống được
- D. Độ tuổi mà một nửa dân số đã qua đời
Câu 20: "Dân số nông thôn" thường được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào là chính?
- A. Địa bàn cư trú và hoạt động kinh tế chủ yếu
- B. Mức thu nhập bình quân đầu người
- C. Trình độ học vấn trung bình
- D. Số lượng phương tiện giao thông cá nhân sở hữu
Câu 21: Trong bối cảnh dân số già hóa, thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội là gì?
- A. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ
- B. Gia tăng chi phí cho lương hưu và chăm sóc y tế người cao tuổi
- C. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng
- D. Xung đột giữa các thế hệ
Câu 22: "Mật độ dân số" được tính bằng cách nào?
- A. Tổng dân số * Diện tích lãnh thổ
- B. Diện tích lãnh thổ / Tổng dân số
- C. Tổng dân số + Diện tích lãnh thổ
- D. Tổng dân số / Diện tích lãnh thổ
Câu 23: Chính sách dân số nào sau đây có thể được áp dụng để khuyến khích sinh con ở các quốc gia có mức sinh thấp?
- A. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của việc sinh ít con
- B. Nâng cao tuổi nghỉ hưu
- C. Tăng trợ cấp thai sản và hỗ trợ chi phí chăm sóc trẻ em
- D. Hạn chế nhập cư lao động trẻ
Câu 24: "Di cư ròng" (Net Migration) được tính bằng?
- A. Số người nhập cư + Số người xuất cư
- B. Số người nhập cư - Số người xuất cư
- C. Tổng số người di cư (nhập cư + xuất cư)
- D. Tỷ lệ giữa số người nhập cư và xuất cư
Câu 25: Trong nghiên cứu dân số, "nhóm когорта" (cohort) thường được dùng để chỉ?
- A. Nhóm người có cùng quốc tịch
- B. Nhóm người sống trong cùng một khu vực địa lý
- C. Nhóm người thuộc cùng một thế hệ gia đình
- D. Nhóm người có chung một sự kiện nhân khẩu học trong cùng thời kỳ
Câu 26: "Tỷ lệ phụ thuộc" (Dependency Ratio) thể hiện mối quan hệ giữa nhóm dân số nào với nhóm dân số trong độ tuổi lao động?
- A. Nhóm dân số phụ thuộc (trẻ em và người già) và nhóm dân số trong độ tuổi lao động
- B. Nhóm dân số nam và nhóm dân số nữ
- C. Nhóm dân số thành thị và nhóm dân số nông thôn
- D. Nhóm dân số có trình độ học vấn cao và nhóm dân số có trình độ học vấn thấp
Câu 27: Cho biểu đồ tháp dân số có đáy rộng và đỉnh nhọn. Hình dạng này thường đặc trưng cho quốc gia nào?
- A. Quốc gia có dân số già hóa
- B. Quốc gia đang phát triển với tỷ lệ sinh cao
- C. Quốc gia có dân số ổn định
- D. Quốc gia có tỷ lệ nhập cư cao
Câu 28: Nếu một khu vực có tỷ suất sinh là 15‰ và tỷ suất tử là 8‰, thì tỷ lệ tăng dân số tự nhiên là bao nhiêu?
- A. 23‰
- B. 8‰
- C. 7‰
- D. 1.875‰
Câu 29: Ứng dụng của dân số học KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?
- A. Quy hoạch đô thị và phát triển hạ tầng
- B. Y tế công cộng và chăm sóc sức khỏe
- C. Dự báo và phân tích thị trường lao động
- D. Nghiên cứu về vũ trụ và các hành tinh khác
Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến "cơ cấu tuổi" của dân số một quốc gia trong dài hạn?
- A. Mức sinh (Fertility)
- B. Mức tử vong (Mortality)
- C. Di cư quốc tế (International Migration)
- D. Thay đổi chính sách kinh tế