Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cho biểu đồ tháp dân số của một quốc gia đang phát triển. Đáy tháp rộng và đỉnh tháp hẹp. Hình dạng này phản ánh điều gì về cơ cấu tuổi của dân số và tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội trong tương lai?
- A. Dân số già hóa nhanh chóng, gây áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội.
- B. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động thấp, gây khó khăn cho tăng trưởng kinh tế.
- C. Dân số trẻ với tiềm năng tăng trưởng lực lượng lao động trong tương lai, nhưng cần đầu tư vào giáo dục và y tế.
- D. Cơ cấu dân số ổn định, không có nhiều biến động trong các nhóm tuổi.
Câu 2: Quốc gia X có tỷ suất sinh thô (CBR) là 15‰ và tỷ suất tử thô (CDR) là 8‰. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên của quốc gia này là bao nhiêu? Ý nghĩa của tỷ lệ này đối với quy mô dân số?
- A. 23‰, dân số tăng nhanh.
- B. 7‰, dân số tăng chậm.
- C. -7‰, dân số giảm.
- D. Không đủ thông tin để xác định.
Câu 3: Đô thị hóa có tác động như thế nào đến mức sinh và mức chết ở các nước đang phát triển? Chọn câu trả lời phản ánh đúng nhất mối quan hệ này.
- A. Đô thị hóa làm tăng cả mức sinh và mức chết do điều kiện sống phức tạp.
- B. Đô thị hóa không ảnh hưởng đáng kể đến mức sinh và mức chết.
- C. Đô thị hóa thường dẫn đến giảm mức sinh và giảm mức chết.
- D. Đô thị hóa làm giảm mức sinh nhưng tăng mức chết do ô nhiễm môi trường.
Câu 4: Chính sách dân số kế hoạch hóa gia đình có mục tiêu chính là gì và nó có thể mang lại lợi ích gì cho xã hội và cá nhân?
- A. Kiểm soát quy mô dân số, cải thiện sức khỏe sinh sản, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- B. Tăng tỷ lệ sinh để đảm bảo nguồn lao động trong tương lai.
- C. Cải thiện cơ cấu dân số theo giới tính.
- D. Phân bố lại dân cư từ thành thị về nông thôn.
Câu 5: Hiện tượng "già hóa dân số" xảy ra khi tỷ lệ người cao tuổi trong tổng dân số tăng lên. Già hóa dân số gây ra những thách thức nào đối với hệ thống kinh tế và an sinh xã hội?
- A. Gây ra tình trạng thiếu lao động trẻ nhưng giảm chi phí y tế.
- B. Làm tăng năng suất lao động và giảm gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
- C. Không gây ra thách thức đáng kể nếu kinh tế phát triển ổn định.
- D. Gây áp lực lên hệ thống lương hưu, y tế, chăm sóc người cao tuổi, và có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế.
Câu 6: Di cư quốc tế có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cả quốc gia gửi và quốc gia nhận người di cư. Hãy giải thích ngắn gọn về những lợi ích này.
- A. Chỉ quốc gia nhận người di cư mới có lợi ích kinh tế, quốc gia gửi chịu thiệt hại.
- B. Quốc gia gửi nhận kiều hối, giảm áp lực việc làm; quốc gia nhận có thêm lao động, kỹ năng, tăng trưởng kinh tế.
- C. Cả hai quốc gia đều chịu thiệt hại kinh tế do di cư quốc tế.
- D. Lợi ích kinh tế chủ yếu thuộc về người di cư, không phải quốc gia.
Câu 7: Tỷ số giới tính khi sinh (số bé trai trên 100 bé gái) ở một số quốc gia châu Á có xu hướng cao hơn mức sinh học bình thường. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì và nó gây ra hậu quả xã hội nào?
- A. Do yếu tố di truyền và sinh học tự nhiên.
- B. Do chế độ dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe khác biệt giữa bé trai và bé gái.
- C. Do lựa chọn giới tính thai nhi và định kiến giới, dẫn đến mất cân bằng giới tính và các vấn đề xã hội.
- D. Do ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh con trai.
Câu 8: "Chuyển đổi nhân khẩu học" là quá trình biến đổi từ mức sinh và mức chết cao sang mức sinh và mức chết thấp. Giai đoạn nào của chuyển đổi nhân khẩu học thường có tốc độ tăng dân số cao nhất và tại sao?
- A. Giai đoạn 1 (mức sinh và mức chết cao), do tỷ lệ sinh cao.
- B. Giai đoạn 2 (mức chết giảm, mức sinh cao), do mức chết giảm nhanh trong khi mức sinh vẫn cao.
- C. Giai đoạn 3 (mức sinh giảm, mức chết thấp), do mức sinh bắt đầu giảm.
- D. Giai đoạn 4 (mức sinh và mức chết thấp), do dân số ổn định.
Câu 9: Độ tuổi trung vị của dân số là gì và nó phản ánh điều gì về cơ cấu tuổi của một quốc gia? So sánh độ tuổi trung vị giữa một nước phát triển và một nước đang phát triển.
- A. Độ tuổi trung bình của dân số, phản ánh tuổi thọ trung bình.
- B. Độ tuổi của người dân số đông nhất, phản ánh nhóm tuổi chủ yếu.
- C. Độ tuổi chia dân số thành hai nửa bằng nhau, phản ánh mức độ trẻ hay già của dân số. Nước phát triển có độ tuổi trung vị cao hơn.
- D. Độ tuổi được lặp lại nhiều nhất trong dân số, phản ánh xu hướng tuổi tác.
Câu 10: "Gánh nặng dân số" (Demographic dividend) là gì và các quốc gia có thể tận dụng cơ hội này như thế nào để thúc đẩy phát triển kinh tế?
- A. Tình trạng dân số quá đông gây áp lực lên tài nguyên và môi trường.
- B. Tỷ lệ sinh quá cao làm chậm phát triển kinh tế.
- C. Tỷ lệ tử vong cao do dịch bệnh và đói nghèo.
- D. Giai đoạn cơ cấu dân số vàng khi lực lượng lao động tăng, cần đầu tư vào giáo dục, y tế, tạo việc làm để thúc đẩy kinh tế.
Câu 11: Để dự báo dân số trong tương lai, các nhà dân số học thường sử dụng phương pháp nào? Phương pháp này dựa trên những yếu tố đầu vào chính nào?
- A. Phương pháp thống kê mô tả, dựa trên dữ liệu dân số hiện tại.
- B. Phương pháp thành phần (cohort-component method), dựa trên mức sinh, mức chết, di cư và xu hướng thay đổi của chúng.
- C. Phương pháp hồi quy tuyến tính, dựa trên mối quan hệ giữa dân số và các yếu tố kinh tế.
- D. Phương pháp chuyên gia, dựa trên ý kiến của các nhà dân số học.
Câu 12: "Mật độ dân số" là gì và nó được tính như thế nào? Mật độ dân số cao có thể gây ra những vấn đề gì cho một khu vực?
- A. Số dân tuyệt đối của một khu vực, tính bằng tổng số người.
- B. Tỷ lệ dân số thành thị so với tổng dân số, tính bằng phần trăm.
- C. Số người trung bình trên một đơn vị diện tích (km2, ha), gây áp lực lên tài nguyên, môi trường, hạ tầng.
- D. Tốc độ tăng dân số của một khu vực, tính bằng phần trăm/năm.
Câu 13: "Cơ cấu dân số theo tuổi và giới tính" thường được biểu diễn bằng hình thức nào? Hình thức này giúp ích gì trong việc phân tích dân số?
- A. Tháp dân số (population pyramid), giúp phân tích cơ cấu tuổi, giới tính, dự báo dân số, hoạch định chính sách.
- B. Biểu đồ đường (line chart), giúp theo dõi biến động dân số theo thời gian.
- C. Biểu đồ tròn (pie chart), giúp thể hiện tỷ lệ dân số thành thị/nông thôn.
- D. Bảng số liệu thống kê, cung cấp thông tin chi tiết về dân số.
Câu 14: "Tỷ lệ phụ thuộc" (dependency ratio) là gì và nó được tính như thế nào? Tỷ lệ phụ thuộc cao có ý nghĩa gì đối với một quốc gia?
- A. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động so với tổng dân số, tính bằng phần trăm.
- B. Tỷ lệ dân số phụ thuộc (trẻ em và người già) so với dân số trong độ tuổi lao động, tỷ lệ cao gây gánh nặng kinh tế.
- C. Tỷ lệ người thất nghiệp so với tổng lực lượng lao động, tính bằng phần trăm.
- D. Tỷ lệ người di cư so với dân số bản địa, tính bằng phần trăm.
Câu 15: "Tuổi thọ trung bình" (life expectancy) là một chỉ số quan trọng về sức khỏe dân số. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự gia tăng tuổi thọ trung bình trong thế kỷ 20 và 21?
- A. Sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người.
- B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
- C. Sự thay đổi lối sống và thói quen ăn uống.
- D. Những tiến bộ trong y tế công cộng, kiểm soát dịch bệnh và y học lâm sàng.
Câu 16: "Di cư nông thôn - đô thị" là một xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia đang phát triển. Động lực chính thúc đẩy di cư này là gì và nó gây ra những thách thức nào cho cả khu vực nông thôn và đô thị?
- A. Do chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp.
- B. Do điều kiện sống ở nông thôn tốt hơn thành thị.
- C. Do động lực kinh tế (việc làm, thu nhập) ở đô thị, gây thách thức cho cả nông thôn (mất lao động) và đô thị (quá tải).
- D. Do thiên tai và biến đổi khí hậu ở nông thôn.
Câu 17: "Tái sản xuất dân số" là quá trình dân số tự duy trì và phát triển qua các thế hệ. Điều gì quyết định quy mô và cơ cấu dân số trong quá trình tái sản xuất?
- A. Chỉ mức sinh và mức chết.
- B. Chỉ di cư và mức chết.
- C. Chỉ mức sinh và di cư.
- D. Mức sinh, mức chết và di cư.
Câu 18: "Chỉ số phát triển con người" (HDI) là một thước đo tổng hợp về phát triển quốc gia. HDI bao gồm những thành phần chính nào và nó phản ánh điều gì?
- A. GDP bình quân đầu người, tỷ lệ biết chữ và tuổi thọ trung bình.
- B. Sức khỏe (tuổi thọ), giáo dục (số năm đi học), thu nhập (GNI bình quân đầu người), phản ánh mức độ phát triển con người.
- C. Mức độ ô nhiễm môi trường, tỷ lệ nghèo đói và tuổi thọ trung bình.
- D. Chỉ số bất bình đẳng giới, tỷ lệ việc làm và thu nhập bình quân đầu người.
Câu 19: "Tỷ suất sinh thay thế" (replacement fertility rate) là gì và tại sao nó thường được coi là khoảng 2.1 con/phụ nữ? Điều gì xảy ra nếu mức sinh của một quốc gia thấp hơn tỷ suất sinh thay thế trong thời gian dài?
- A. Mức sinh cao nhất mà một quốc gia có thể đạt được.
- B. Mức sinh lý tưởng để đảm bảo tăng trưởng dân số nhanh.
- C. Mức sinh cần thiết để dân số ổn định về lâu dài (khoảng 2.1 con/phụ nữ). Mức sinh thấp hơn dẫn đến suy giảm dân số.
- D. Mức sinh trung bình của các quốc gia phát triển.
Câu 20: "Dân số trẻ" và "dân số già" có những đặc điểm cơ bản nào về cơ cấu tuổi và tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội? So sánh hai loại hình cơ cấu dân số này.
- A. Dân số trẻ và dân số già không có nhiều khác biệt về cơ cấu tuổi và tiềm năng phát triển.
- B. Dân số trẻ: đáy tháp rộng, lực lượng lao động tiềm năng, cần đầu tư. Dân số già: đỉnh tháp rộng, gánh nặng an sinh xã hội, thiếu lao động trẻ.
- C. Dân số trẻ có mức sống cao hơn dân số già.
- D. Dân số già có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn dân số trẻ.
Câu 21: "Điều tra dân số" (census) là gì và nó có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thu thập dữ liệu dân số? Nêu một số thông tin chính thường được thu thập trong điều tra dân số.
- A. Một cuộc khảo sát mẫu về một bộ phận dân số.
- B. Hệ thống đăng ký khai sinh, khai tử và di cư.
- C. Quá trình thu thập, tổng hợp, công bố dữ liệu về toàn bộ dân số tại một thời điểm nhất định, cung cấp dữ liệu cơ bản cho hoạch định chính sách. Thu thập thông tin về tuổi, giới tính, giáo dục, việc làm...
- D. Phương pháp dự báo dân số trong tương lai.
Câu 22: "Hôn nhân muộn" và "sinh con muộn" là những xu hướng đang gia tăng ở nhiều quốc gia. Những xu hướng này có thể ảnh hưởng như thế nào đến mức sinh và cơ cấu tuổi của dân số?
- A. Làm giảm mức sinh và đẩy nhanh quá trình già hóa dân số.
- B. Làm tăng mức sinh và trẻ hóa cơ cấu dân số.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến mức sinh và cơ cấu tuổi.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu giới tính của dân số.
Câu 23: "Độ trễ quán tính dân số" (population momentum) là gì? Tại sao ngay cả khi mức sinh đã giảm xuống mức sinh thay thế, dân số vẫn có thể tiếp tục tăng trong một thời gian?
- A. Sự chậm trễ trong việc thu thập dữ liệu dân số.
- B. Quán tính trong các chính sách dân số.
- C. Xu hướng dân số tiếp tục tăng lên sau khi đạt đỉnh điểm.
- D. Do cơ cấu tuổi trẻ, số lượng người trong độ tuổi sinh đẻ lớn, dân số vẫn tiếp tục tăng dù mức sinh đã giảm.
Câu 24: "Chất lượng dân số" là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều khía cạnh. Hãy nêu một số khía cạnh quan trọng của chất lượng dân số và tại sao việc nâng cao chất lượng dân số lại quan trọng?
- A. Chất lượng dân số chỉ liên quan đến số lượng dân số và mật độ dân số.
- B. Bao gồm sức khỏe, giáo dục, trí tuệ, kỹ năng, đạo đức, lối sống... Nâng cao chất lượng dân số quan trọng để phát triển bền vững.
- C. Chất lượng dân số chỉ đo lường trình độ học vấn của dân số.
- D. Chất lượng dân số chỉ liên quan đến thu nhập bình quân đầu người.
Câu 25: "Phân bố dân số" trên thế giới rất không đồng đều. Yếu tố tự nhiên và yếu tố kinh tế - xã hội nào ảnh hưởng đến sự phân bố dân số?
- A. Chỉ có yếu tố tự nhiên như khí hậu và địa hình.
- B. Chỉ có yếu tố kinh tế - xã hội như việc làm và thu nhập.
- C. Yếu tố tự nhiên (địa hình, khí hậu, tài nguyên) và kinh tế - xã hội (lịch sử, kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa).
- D. Chỉ có yếu tố chính trị và pháp luật.
Câu 26: "Đăng ký hộ tịch" (vital registration system) là một hệ thống quan trọng để thu thập dữ liệu dân số. Hệ thống này thường ghi nhận những sự kiện dân số nào?
- A. Chỉ ghi nhận số liệu về sinh và chết.
- B. Chỉ ghi nhận số liệu về di cư.
- C. Chỉ ghi nhận số liệu về kết hôn và ly hôn.
- D. Ghi nhận các sự kiện sinh, chết, kết hôn, ly hôn, di cư.
Câu 27: "Dân số đô thị" và "dân số nông thôn" có những đặc điểm khác biệt nào về cơ cấu tuổi, mức sinh, mức chết và lối sống? So sánh hai loại hình dân số này.
- A. Dân số đô thị và nông thôn không có nhiều khác biệt về đặc điểm dân số.
- B. Đô thị: trẻ hơn, mức sinh thấp hơn, mức chết thấp hơn, lối sống hiện đại. Nông thôn: già hơn, mức sinh cao hơn, mức chết có thể cao hơn, lối sống truyền thống.
- C. Dân số đô thị có mức sống thấp hơn dân số nông thôn.
- D. Dân số nông thôn có trình độ học vấn cao hơn dân số đô thị.
Câu 28: "Kế hoạch hóa gia đình" mang lại lợi ích cho gia đình và xã hội như thế nào ngoài việc kiểm soát quy mô dân số? Hãy nêu một số lợi ích khác.
- A. Chỉ có lợi ích duy nhất là kiểm soát quy mô dân số.
- B. Không mang lại lợi ích nào khác ngoài kiểm soát dân số.
- C. Cải thiện sức khỏe bà mẹ trẻ em, giảm nghèo, nâng cao vị thế phụ nữ, phát triển kinh tế.
- D. Chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân, không có lợi ích cho xã hội.
Câu 29: "Di cư cưỡng bức" (forced migration) khác với "di cư tự nguyện" (voluntary migration) như thế nào? Nêu ví dụ về di cư cưỡng bức và tác động của nó đến dân số.
- A. Di cư cưỡng bức và tự nguyện không có sự khác biệt đáng kể.
- B. Di cư tự nguyện luôn có tác động tiêu cực hơn di cư cưỡng bức.
- C. Di cư cưỡng bức chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển, di cư tự nguyện chỉ ở nước phát triển.
- D. Cưỡng bức do bị ép buộc (chiến tranh, thiên tai); tự nguyện do lựa chọn cá nhân. Cưỡng bức gây khủng hoảng nhân đạo, thay đổi cơ cấu dân số đột ngột.
Câu 30: "Tỷ lệ giới tính" (sex ratio) của dân số là gì và nó được tính như thế nào? Tỷ lệ giới tính mất cân bằng có thể gây ra những vấn đề xã hội nào?
- A. Số nam trên 100 nữ, mất cân bằng (nam nhiều hơn) gây khó khăn hôn nhân, bất ổn xã hội.
- B. Số nữ trên 100 nam, mất cân bằng (nữ nhiều hơn) gây thiếu lao động nam.
- C. Tỷ lệ người đồng giới so với người khác giới.
- D. Tỷ lệ trẻ em trai so với trẻ em gái khi sinh ra.