Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Kinh Doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em phát hiện một lô hàng lớn sản phẩm bị lỗi có thể gây nguy hiểm tiềm ẩn cho trẻ nhỏ. Theo nguyên tắc đạo đức kinh doanh, hành động nào sau đây công ty **nên ưu tiên** thực hiện đầu tiên?
- A. Tiếp tục bán lô hàng lỗi với giá chiết khấu để thu hồi vốn nhanh nhất có thể.
- B. Âm thầm loại bỏ lô hàng lỗi khỏi kho và không thông báo cho bất kỳ ai để tránh gây hoang mang.
- C. Ngay lập tức ngừng bán sản phẩm lỗi, thông báo rộng rãi cho khách hàng và tiến hành thu hồi sản phẩm.
- D. Chỉ thông báo cho các nhà phân phối lớn về lô hàng lỗi và để họ tự quyết định cách xử lý.
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đạo đức kinh doanh **không chỉ** giới hạn ở phạm vi quốc gia mà còn liên quan đến các chuẩn mực quốc tế. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?
- A. Sự khác biệt về luật pháp giữa các quốc gia đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ luật pháp địa phương.
- B. Các vấn đề như lao động trẻ em, ô nhiễm môi trường, hối lộ vượt qua biên giới quốc gia và cần sự hợp tác quốc tế để giải quyết.
- C. Các doanh nghiệp đa quốc gia thường có lợi thế cạnh tranh hơn so với doanh nghiệp trong nước.
- D. Văn hóa kinh doanh ở mỗi quốc gia là khác nhau và doanh nghiệp cần thích nghi để thành công.
Câu 3: Một nhân viên phát hiện ra đồng nghiệp thường xuyên sử dụng tài sản công ty cho mục đích cá nhân. Theo bạn, hành động **đạo đức nhất** mà nhân viên này nên làm là gì?
- A. Lờ đi hành vi của đồng nghiệp vì không muốn gây mất lòng và sợ bị trả thù.
- B. Bắt chước hành vi của đồng nghiệp vì nghĩ rằng đó là chuyện bình thường trong công ty.
- C. Nói xấu đồng nghiệp với những người khác trong công ty để cô lập người đó.
- D. Báo cáo hành vi của đồng nghiệp lên cấp quản lý hoặc bộ phận liên quan theo quy định của công ty.
Câu 4:
- A. Trách nhiệm với môi trường (giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên).
- B. Trách nhiệm với người lao động (đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, công bằng).
- C. Trách nhiệm tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
- D. Trách nhiệm với cộng đồng (đóng góp cho xã hội, hỗ trợ phát triển cộng đồng).
Câu 5: Nguyên tắc **
- A. Giúp doanh nghiệp che giấu thông tin bất lợi để duy trì hình ảnh tốt.
- B. Xây dựng lòng tin với các bên liên quan (khách hàng, nhà đầu tư, cộng đồng), tạo nền tảng cho sự hợp tác và phát triển lâu dài.
- C. Tăng chi phí hoạt động do phải công khai nhiều thông tin.
- D. Không có vai trò đáng kể vì doanh nghiệp có thể thành công mà không cần minh bạch.
Câu 6: Một công ty dược phẩm tăng giá đột ngột một loại thuốc thiết yếu, vốn không có sản phẩm thay thế, ngay sau khi được cấp bằng sáng chế. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Nguyên tắc công bằng và trách nhiệm xã hội.
- B. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận.
- C. Nguyên tắc cạnh tranh tự do.
- D. Không vi phạm nguyên tắc nào nếu hành động này hợp pháp.
Câu 7: Trong quá trình ra quyết định kinh doanh, việc xem xét các yếu tố đạo đức thường **bổ sung** cho việc phân tích yếu tố pháp lý như thế nào?
- A. Yếu tố đạo đức thường mâu thuẫn với yếu tố pháp lý và gây khó khăn cho doanh nghiệp.
- B. Yếu tố pháp lý đã bao gồm tất cả các khía cạnh đạo đức, nên không cần xem xét thêm.
- C. Yếu tố đạo đức chỉ quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận, không cần thiết cho doanh nghiệp.
- D. Yếu tố đạo đức giúp doanh nghiệp xem xét các khía cạnh rộng hơn, sâu sắc hơn, vượt ra ngoài giới hạn tối thiểu của pháp luật, hướng tới các giá trị nhân văn và bền vững.
Câu 8: Một doanh nghiệp sản xuất thời trang sử dụng lao động trẻ em trong chuỗi cung ứng của mình để giảm chi phí. Hành vi này gây tổn hại đến giá trị cốt lõi nào của đạo đức kinh doanh?
- A. Giá trị hiệu quả kinh tế.
- B. Giá trị cạnh tranh.
- C. Giá trị nhân văn và tôn trọng quyền con người.
- D. Giá trị đổi mới sáng tạo.
Câu 9: Văn hóa doanh nghiệp có đạo đức đóng vai trò như thế nào trong việc ngăn ngừa hành vi sai trái của nhân viên?
- A. Văn hóa doanh nghiệp đạo đức không có tác dụng ngăn ngừa hành vi sai trái, vì con người luôn có xu hướng phạm lỗi.
- B. Văn hóa doanh nghiệp đạo đức tạo ra một môi trường mà ở đó các giá trị đúng đắn được đề cao, khuyến khích nhân viên hành xử chính trực và giảm thiểu nguy cơ sai phạm.
- C. Văn hóa doanh nghiệp đạo đức chỉ quan trọng đối với các công ty lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ.
- D. Văn hóa doanh nghiệp đạo đức chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh bên ngoài tốt đẹp hơn.
Câu 10: Trong tình huống xung đột lợi ích, ví dụ như khi một nhà quản lý phải đưa ra quyết định có lợi cho bản thân nhưng có thể gây thiệt hại cho công ty, nguyên tắc đạo đức nào cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận cá nhân.
- B. Nguyên tắc tuân thủ mệnh lệnh cấp trên tuyệt đối.
- C. Nguyên tắc bảo vệ mối quan hệ cá nhân.
- D. Nguyên tắc trung thành với tổ chức và ưu tiên lợi ích của công ty.
Câu 11: Đâu là sự khác biệt chính giữa đạo đức kinh doanh và luật pháp kinh doanh?
- A. Đạo đức kinh doanh dựa trên các nguyên tắc và giá trị tự nguyện, trong khi luật pháp kinh doanh là hệ thống quy tắc bắt buộc được nhà nước ban hành.
- B. Đạo đức kinh doanh chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, còn luật pháp kinh doanh áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.
- C. Đạo đức kinh doanh tập trung vào lợi nhuận, còn luật pháp kinh doanh tập trung vào trách nhiệm xã hội.
- D. Đạo đức kinh doanh thay đổi theo thời gian, còn luật pháp kinh doanh luôn cố định.
Câu 12: Một công ty quảng cáo sử dụng hình ảnh và thông điệp gây hiểu lầm về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong cạnh tranh?
- A. Nguyên tắc bảo vệ bí mật kinh doanh.
- B. Nguyên tắc tự do ngôn luận.
- C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng và trung thực.
- D. Không vi phạm nguyên tắc nào nếu quảng cáo vẫn thu hút được khách hàng.
Câu 13:
- A. Quyền và nghĩa vụ đạo đức tuyệt đối của mỗi cá nhân, bất kể hậu quả.
- B. Hành động đạo đức là hành động mang lại lợi ích lớn nhất cho số đông nhất.
- C. Tuân thủ các quy tắc và chuẩn mực đạo đức đã được thiết lập.
- D. Phát triển phẩm chất đạo đức cá nhân của người lãnh đạo.
Câu 14: Việc xây dựng
- A. Hướng dẫn nhân viên về các hành vi được mong đợi và không được chấp nhận trong công ty, tạo ra một chuẩn mực đạo đức chung.
- B. Chủ yếu để đối phó với các vấn đề pháp lý và tránh bị kiện tụng.
- C. Chỉ để quảng bá hình ảnh doanh nghiệp ra bên ngoài.
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật pháp trong doanh nghiệp.
Câu 15: Trong quản lý chuỗi cung ứng, đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải quan tâm đến vấn đề nào sau đây đối với nhà cung cấp?
- A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí mua hàng từ nhà cung cấp.
- B. Chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm mà nhà cung cấp cung cấp.
- C. Đảm bảo nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức kinh doanh.
- D. Không cần quan tâm đến hoạt động của nhà cung cấp, miễn là họ cung cấp hàng đúng hẹn.
Câu 16: Một công ty công nghệ thu thập dữ liệu người dùng một cách rộng rãi nhưng không minh bạch về mục đích sử dụng và chia sẻ dữ liệu. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào liên quan đến quyền riêng tư?
- A. Nguyên tắc đổi mới công nghệ.
- B. Nguyên tắc tôn trọng quyền riêng tư và kiểm soát thông tin cá nhân.
- C. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận từ dữ liệu.
- D. Không vi phạm nếu người dùng vẫn tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Câu 17:
- A. Hậu quả và kết quả của hành động.
- B. Sự đồng thuận của xã hội đối với hành động.
- C. Lợi ích mà hành động mang lại cho doanh nghiệp.
- D. Bản chất của hành động và việc tuân thủ các quy tắc, nghĩa vụ đạo đức.
Câu 18: Để xây dựng một chương trình đạo đức kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần ưu tiên thực hiện bước nào sau đây đầu tiên?
- A. Thông báo rộng rãi về chương trình đạo đức cho tất cả nhân viên.
- B. Thành lập ủy ban đạo đức và bổ nhiệm người đứng đầu.
- C. Đánh giá văn hóa đạo đức hiện tại của doanh nghiệp và xác định các rủi ro đạo đức tiềm ẩn.
- D. Soạn thảo bộ quy tắc ứng xử chi tiết và phức tạp nhất có thể.
Câu 19: Trong bối cảnh marketing hiện đại, việc sử dụng
- A. Tẩy xanh (Greenwashing).
- B. Marketing đạo đức (Ethical marketing).
- C. Marketing xã hội (Social marketing).
- D. Marketing bền vững (Sustainable marketing).
Câu 20: Một nhà quản lý nhận quà biếu có giá trị lớn từ nhà cung cấp thường xuyên. Hành động này có thể dẫn đến xung đột lợi ích như thế nào?
- A. Không gây ra xung đột lợi ích nếu nhà quản lý vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm từ nhà cung cấp.
- B. Nhà quản lý có thể ưu ái nhà cung cấp này hơn trong các quyết định mua hàng, ngay cả khi có nhà cung cấp khác tốt hơn hoặc giá cạnh tranh hơn.
- C. Chỉ gây xung đột lợi ích nếu nhà quản lý công khai việc nhận quà.
- D. Xung đột lợi ích chỉ xảy ra khi nhà quản lý là chủ sở hữu công ty.
Câu 21: Đạo đức kinh doanh đóng vai trò như một
- A. Đạo đức kinh doanh chỉ là một yếu tố phụ trợ, không ảnh hưởng lớn đến thành công của doanh nghiệp.
- B. Đạo đức kinh doanh chỉ quan trọng trong ngắn hạn để xây dựng hình ảnh tốt.
- C. Đạo đức kinh doanh là một yếu tố cốt lõi, ảnh hưởng đến mọi hoạt động của doanh nghiệp, tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững và góp phần vào thành công lâu dài.
- D. Đạo đức kinh doanh chỉ cần thiết khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông.
Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính, hành vi
- A. Vì giao dịch nội gián giúp người trong nội bộ công ty kiếm được nhiều tiền hơn người ngoài.
- B. Vì giao dịch nội gián làm cho giá cổ phiếu biến động mạnh.
- C. Vì giao dịch nội gián làm giảm tính thanh khoản của thị trường chứng khoán.
- D. Vì giao dịch nội gián tạo ra sự bất công, người có thông tin nội bộ có lợi thế không công bằng so với nhà đầu tư thông thường.
Câu 23: Mô hình
- A. Lợi nhuận, thị phần, tăng trưởng doanh thu.
- B. Kinh tế (lợi nhuận), xã hội (con người), môi trường (hành tinh).
- C. Chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, sự hài lòng của nhân viên.
- D. Tuân thủ pháp luật, đóng góp thuế, tạo việc làm.
Câu 24: Một doanh nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên cố tình che giấu thông tin về tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động của mình. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào liên quan đến môi trường?
- A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận từ tài nguyên.
- B. Nguyên tắc tự do kinh doanh.
- C. Nguyên tắc trách nhiệm với môi trường và minh bạch thông tin.
- D. Không vi phạm nếu hoạt động khai thác được cấp phép.
Câu 25: Trong đàm phán kinh doanh, việc sử dụng thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng để đạt được lợi thế không công bằng được xem là hành vi gì?
- A. Phi đạo đức và vi phạm nguyên tắc trung thực.
- B. Đạo đức nếu mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
- C. Chấp nhận được trong cạnh tranh kinh doanh.
- D. Không liên quan đến đạo đức, chỉ là kỹ năng đàm phán.
Câu 26: Khi đối diện với một vấn đề đạo đức phức tạp, doanh nghiệp nên áp dụng quy trình ra quyết định đạo đức như thế nào?
- A. Ra quyết định nhanh chóng dựa trên cảm tính để tránh mất thời gian.
- B. Chỉ tham khảo ý kiến của cấp trên và bỏ qua ý kiến của các bên liên quan khác.
- C. Áp dụng một quy tắc đạo đức duy nhất mà không cần xem xét bối cảnh cụ thể.
- D. Nhận diện vấn đề, thu thập thông tin, phân tích các lựa chọn, cân nhắc hậu quả, tham khảo ý kiến các bên liên quan, ra quyết định và đánh giá kết quả.
Câu 27: Trong quản lý nhân sự, việc phân biệt đối xử với nhân viên dựa trên giới tính, chủng tộc hoặc tôn giáo là hành vi vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Nguyên tắc hiệu quả và năng suất lao động.
- B. Nguyên tắc công bằng, bình đẳng và tôn trọng sự đa dạng.
- C. Nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân.
- D. Không vi phạm nếu việc phân biệt đối xử mang lại lợi ích kinh tế.
Câu 28:
- A. Sự cạnh tranh và quyết liệt.
- B. Sự đổi mới và sáng tạo.
- C. Sự trung thực, chính trực và đạo đức.
- D. Sự hiệu quả và lợi nhuận.
Câu 29: Trong bối cảnh kiểm toán và kế toán, việc
- A. Chỉ gây ảnh hưởng đến uy tín cá nhân của người thực hiện gian lận.
- B. Chỉ làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp trong ngắn hạn.
- C. Không gây hậu quả nghiêm trọng nếu gian lận không bị phát hiện.
- D. Gây mất lòng tin của nhà đầu tư và các bên liên quan, dẫn đến thiệt hại kinh tế, rủi ro pháp lý và phá hủy giá trị doanh nghiệp.
Câu 30: Để duy trì và phát triển văn hóa đạo đức trong doanh nghiệp một cách bền vững, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt?
- A. Xây dựng bộ quy tắc ứng xử thật chi tiết và phức tạp.
- B. Sự cam kết và gương mẫu của lãnh đạo cấp cao trong việc tuân thủ và thúc đẩy các giá trị đạo đức.
- C. Tổ chức các khóa đào tạo về đạo đức kinh doanh cho tất cả nhân viên.
- D. Thành lập bộ phận kiểm soát đạo đức riêng biệt và trao quyền lực tuyệt đối.