Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Kinh Doanh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em phát hiện ra một số sản phẩm mới nhất của họ có chứa hàm lượng chì vượt quá tiêu chuẩn an toàn cho phép. Dưới góc độ đạo đức kinh doanh, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm cao nhất của công ty?
- A. Âm thầm khắc phục lỗi ở các lô hàng tiếp theo mà không thông báo cho người tiêu dùng để tránh gây hoang mang.
- B. Bán giảm giá các sản phẩm lỗi cho các thị trường kém phát triển hơn để thu hồi vốn.
- C. Chỉ thu hồi sản phẩm ở các thị trường lớn, nơi có quy định nghiêm ngặt về an toàn sản phẩm.
- D. Ngay lập tức thông báo công khai về vấn đề, thu hồi toàn bộ sản phẩm lỗi trên thị trường và bồi thường cho khách hàng.
Câu 2: Trong quá trình đàm phán hợp đồng với một đối tác nước ngoài, giám đốc điều hành một công ty Việt Nam được đề nghị một khoản "hoa hồng" lớn nếu chấp nhận mức giá cao hơn giá thị trường. Khoản "hoa hồng" này sẽ được chuyển vào tài khoản cá nhân của giám đốc ở nước ngoài. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?
- A. Nguyên tắc công bằng và minh bạch trong cạnh tranh.
- B. Nguyên tắc trung thực và trách nhiệm giải trình.
- C. Nguyên tắc tôn trọng pháp luật và các quy định.
- D. Nguyên tắc phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội.
Câu 3: Một công ty truyền thông lớn bị phát hiện thu thập và sử dụng trái phép dữ liệu cá nhân của hàng triệu người dùng để phục vụ mục đích quảng cáo và bán cho bên thứ ba. Hành vi này gây ra hậu quả đạo đức nào nghiêm trọng nhất?
- A. Gây tổn thất về tài chính cho người dùng.
- B. Làm suy giảm hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
- C. Xói mòn lòng tin của công chúng vào doanh nghiệp và hệ thống kinh tế.
- D. Dẫn đến sự phản đối từ các tổ chức bảo vệ người tiêu dùng.
Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm quảng cáo sản phẩm của mình là "100% tự nhiên" và "không chứa chất bảo quản", trong khi thực tế sản phẩm vẫn sử dụng một số phụ gia hóa học ở mức độ cho phép. Hành vi quảng cáo này vi phạm khía cạnh nào của đạo đức marketing?
- A. Tính trung thực và minh bạch trong thông tin sản phẩm.
- B. Sự tôn trọng đối với văn hóa và phong tục địa phương.
- C. Trách nhiệm bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
- D. Cam kết đóng góp vào sự phát triển cộng đồng.
Câu 5: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một công ty phần mềm quyết định tung ra thị trường một sản phẩm mới có tính năng tương tự sản phẩm của đối thủ cạnh tranh, nhưng với giá thấp hơn đáng kể. Để đạt được mức giá này, công ty đã cắt giảm chi phí bằng cách sử dụng lao động trẻ em tại các xưởng gia công ở nước ngoài. Quyết định này thể hiện sự xung đột giữa mục tiêu nào và trách nhiệm đạo đức nào?
- A. Mục tiêu tăng trưởng doanh thu và trách nhiệm bảo vệ môi trường.
- B. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và trách nhiệm đóng thuế đầy đủ.
- C. Mục tiêu mở rộng thị phần và trách nhiệm bảo mật thông tin khách hàng.
- D. Mục tiêu cạnh tranh về giá và trách nhiệm tôn trọng quyền con người và lao động.
Câu 6: Một ngân hàng phát hiện một số nhân viên giao dịch đã thông đồng với khách hàng để thực hiện các giao dịch gian lận, gây thất thoát tài sản của ngân hàng. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngân hàng ngăn chặn tình trạng này tái diễn?
- A. Tăng cường kiểm tra giao dịch và xử phạt nghiêm khắc các nhân viên vi phạm.
- B. Đầu tư vào công nghệ bảo mật và hệ thống giám sát giao dịch hiện đại.
- C. Xây dựng và củng cố văn hóa doanh nghiệp liêm chính, đề cao đạo đức nghề nghiệp.
- D. Tăng lương và phúc lợi cho nhân viên để giảm động cơ tham nhũng.
Câu 7: Một công ty khai thác khoáng sản hoạt động tại một khu vực vùng sâu vùng xa, nơi có cộng đồng dân tộc thiểu số sinh sống. Quá trình khai thác của công ty gây ra ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến nguồn nước và đất đai canh tác của người dân. Theo mô hình "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR), công ty cần ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?
- A. Đóng góp một phần lợi nhuận vào quỹ phúc lợi xã hội của địa phương.
- B. Đầu tư vào các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm, phục hồi môi trường và hỗ trợ sinh kế bền vững cho người dân.
- C. Tổ chức các hoạt động từ thiện, tặng quà cho người dân vào các dịp lễ tết.
- D. Tuyên truyền về lợi ích kinh tế mà dự án mang lại cho địa phương.
Câu 8: Trong một cuộc họp nội bộ, trưởng phòng marketing đề xuất sử dụng chiêu trò "tin giả" (fake news) để bôi nhọ đối thủ cạnh tranh và quảng bá sản phẩm của công ty. Nhân viên marketing nào sau đây thể hiện hành vi ứng xử đạo đức nhất?
- A. Im lặng đồng ý thực hiện theo chỉ đạo của trưởng phòng để giữ hòa khí trong công ty.
- B. Thực hiện chiến dịch "tin giả" một cách kín đáo để tránh bị phát hiện.
- C. Thẳng thắn phản đối đề xuất này, giải thích về hậu quả tiêu cực và đề xuất phương án marketing khác.
- D. Báo cáo bí mật với ban giám đốc về đề xuất của trưởng phòng marketing.
Câu 9: Khái niệm "đạo đức kinh doanh" khác biệt với "pháp luật kinh doanh" chủ yếu ở điểm nào?
- A. Pháp luật kinh doanh mang tính bắt buộc, còn đạo đức kinh doanh mang tính tự nguyện.
- B. Đạo đức kinh doanh bao quát phạm vi rộng hơn, điều chỉnh cả những hành vi mà pháp luật chưa quy định hoặc khó kiểm soát.
- C. Pháp luật kinh doanh tập trung vào lợi nhuận, còn đạo đức kinh doanh tập trung vào giá trị nhân văn.
- D. Đạo đức kinh doanh thay đổi theo thời gian, còn pháp luật kinh doanh mang tính ổn định.
Câu 10: Một công ty thời trang nổi tiếng bị tố cáo sử dụng bông có nguồn gốc từ khu vực Tân Cương, Trung Quốc, nơi bị cáo buộc có tình trạng cưỡng bức lao động đối với người Duy Ngô Nhĩ. Phản ứng đạo đức nào sau đây là phù hợp nhất cho công ty?
- A. Phủ nhận cáo buộc và tiếp tục sử dụng nguồn cung ứng hiện tại để duy trì lợi nhuận.
- B. Giữ im lặng và chờ đợi sự lắng xuống của dư luận.
- C. Chuyển sang sử dụng nguồn cung ứng khác nhưng không công khai thừa nhận vấn đề.
- D. Ngay lập tức tiến hành điều tra độc lập, công khai thông tin và cam kết loại bỏ hoàn toàn nguồn cung ứng có liên quan đến cưỡng bức lao động.
Câu 11: Trong môi trường làm việc đề cao đạo đức, nhân viên thường có xu hướng:
- A. Gắn bó hơn với công ty, trung thực và sẵn sàng báo cáo các hành vi sai trái.
- B. Chỉ tuân thủ các quy định của công ty vì sợ bị kỷ luật.
- C. Ít quan tâm đến hiệu quả công việc cá nhân và tập trung vào các hoạt động xã hội.
- D. Dè dặt hơn trong giao tiếp và ngại đưa ra ý kiến cá nhân.
Câu 12: Nguyên tắc "tôn trọng con người" trong đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải:
- A. Tuyển dụng nhân sự đa dạng để tăng tính sáng tạo.
- B. Tổ chức các hoạt động team-building để tăng cường tinh thần đồng đội.
- C. Đối xử công bằng, văn minh với tất cả các bên liên quan, bao gồm nhân viên, khách hàng, đối tác và cộng đồng.
- D. Thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội để nâng cao hình ảnh công ty.
Câu 13: Một công ty dược phẩm phát triển một loại thuốc mới có hiệu quả cao trong điều trị một căn bệnh hiếm gặp. Tuy nhiên, giá thành sản xuất thuốc rất cao, khiến giá bán ra thị trường cũng rất đắt đỏ, vượt quá khả năng chi trả của nhiều bệnh nhân nghèo. Bài toán đạo đức kinh doanh đặt ra ở đây là gì?
- A. Làm thế nào để tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán thuốc mới.
- B. Làm thế nào để cân bằng giữa lợi nhuận và việc đảm bảo quyền tiếp cận thuốc men cho bệnh nhân nghèo.
- C. Làm thế nào để thuyết phục bệnh nhân nghèo chấp nhận sử dụng các loại thuốc thay thế rẻ tiền hơn.
- D. Làm thế nào để giảm chi phí sản xuất thuốc mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Câu 14: Hình thức trách nhiệm xã hội nào sau đây thể hiện sự "tự nguyện" và "vượt ra ngoài" các yêu cầu pháp luật?
- A. Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
- B. Đóng thuế đầy đủ và đúng hạn.
- C. Thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng với đối tác.
- D. Đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng mang tính dài hạn.
Câu 15: Trong quá trình tuyển dụng, một nhà quản lý nhân sự vô tình biết được thông tin ứng viên nữ đang mang thai. Dựa trên thông tin này, nhà quản lý quyết định từ chối tuyển dụng ứng viên vì lo ngại ảnh hưởng đến hiệu quả công việc sau này. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong quản lý nhân sự?
- A. Nguyên tắc bảo mật thông tin cá nhân của ứng viên.
- B. Nguyên tắc tôn trọng quyền riêng tư của ứng viên.
- C. Nguyên tắc không phân biệt đối xử và đảm bảo cơ hội việc làm bình đẳng.
- D. Nguyên tắc minh bạch và công khai trong quy trình tuyển dụng.
Câu 16: Một công ty sản xuất hóa chất xả thải trái phép ra môi trường, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Hậu quả pháp lý nào sau đây mà công ty có thể phải đối mặt?
- A. Bị phạt hành chính, bị đình chỉ hoạt động, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- B. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khắc phục hậu quả.
- C. Không phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu đã khắc phục hậu quả ô nhiễm.
- D. Chỉ bị phạt hành chính nếu chưa gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Câu 17: Mâu thuẫn về đạo đức thường phát sinh trong doanh nghiệp khi có sự khác biệt về:
- A. Quy mô và loại hình doanh nghiệp.
- B. Giá trị đạo đức, quan điểm và nhận thức giữa các cá nhân và bộ phận.
- C. Trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc của nhân viên.
- D. Cơ cấu tổ chức và quy trình quản lý của doanh nghiệp.
Câu 18: Để xây dựng một "văn hóa đạo đức" mạnh mẽ trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt?
- A. Ban hành bộ quy tắc đạo đức chi tiết và nghiêm ngặt.
- B. Tổ chức các khóa đào tạo về đạo đức kinh doanh cho nhân viên.
- C. Thành lập bộ phận chuyên trách về đạo đức và tuân thủ.
- D. Sự gương mẫu và cam kết từ lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp.
Câu 19: Trong tình huống xung đột lợi ích, nguyên tắc đạo đức nào cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật và quy định.
- C. Nguyên tắc khách quan, công bằng và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
- D. Nguyên tắc bảo mật thông tin và giữ uy tín cho doanh nghiệp.
Câu 20: Đâu là một ví dụ về "nghĩa vụ đạo đức" của doanh nghiệp đối với nhân viên, vượt ra ngoài các nghĩa vụ pháp lý?
- A. Trả lương tối thiểu và đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ.
- B. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và đảm bảo môi trường làm việc an toàn, lành mạnh về tinh thần.
- C. Cung cấp trang thiết bị bảo hộ lao động theo quy định.
- D. Thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng lao động.
Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đạo đức kinh doanh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì:
- A. Doanh nghiệp cần tuân thủ nhiều quy định pháp luật hơn.
- B. Cạnh tranh kinh doanh ngày càng gay gắt hơn.
- C. Doanh nghiệp hoạt động trên nhiều quốc gia với các chuẩn mực đạo đức và văn hóa khác nhau, đòi hỏi sự nhạy bén và ứng xử phù hợp.
- D. Người tiêu dùng ngày càng có nhiều lựa chọn sản phẩm và dịch vụ.
Câu 22: Một công ty công nghệ phát triển phần mềm nhận diện khuôn mặt và cung cấp cho chính phủ để phục vụ mục đích an ninh quốc gia. Tuy nhiên, phần mềm này cũng có thể bị lạm dụng để theo dõi và kiểm soát người dân. Vấn đề đạo đức kinh doanh nào đặt ra ở đây?
- A. Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân của người dùng.
- B. Vấn đề cạnh tranh không lành mạnh giữa các công ty công nghệ.
- C. Vấn đề trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với cộng đồng.
- D. Vấn đề sử dụng công nghệ cho mục đích chính đáng và ngăn chặn nguy cơ lạm dụng.
Câu 23: Đâu là một ví dụ về "mâu thuẫn về lợi ích" có thể phát sinh trong doanh nghiệp?
- A. Nhân viên mua cổ phiếu của công ty đối thủ cạnh tranh.
- B. Nhân viên xin nghỉ phép để đi du lịch.
- C. Nhân viên đề xuất ý tưởng cải tiến quy trình làm việc.
- D. Nhân viên tham gia các hoạt động tình nguyện của công ty.
Câu 24: Để đánh giá mức độ "đạo đức" của một quyết định kinh doanh, chúng ta cần xem xét đến yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Lợi nhuận mà quyết định đó mang lại cho doanh nghiệp.
- B. Tác động của quyết định đó đến tất cả các bên liên quan (stakeholders).
- C. Mức độ tuân thủ pháp luật của quyết định đó.
- D. Sự ủng hộ của dư luận đối với quyết định đó.
Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng, trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp không chỉ giới hạn ở các nhà cung cấp trực tiếp (Tier 1) mà còn mở rộng đến:
- A. Chỉ các nhà cung cấp có hợp đồng dài hạn với doanh nghiệp.
- B. Chỉ các nhà cung cấp lớn, có uy tín trên thị trường.
- C. Toàn bộ các nhà cung cấp trong chuỗi, bao gồm cả các nhà cung cấp thứ cấp, thứ ba (Tier 2, Tier 3...).
- D. Chỉ các nhà cung cấp có trụ sở đặt tại quốc gia sở tại.
Câu 26: Một công ty đa quốc gia hoạt động ở cả quốc gia phát triển và đang phát triển. Chuẩn mực đạo đức nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?
- A. Áp dụng chuẩn mực đạo đức của quốc gia sở tại để phù hợp với văn hóa địa phương.
- B. Áp dụng chuẩn mực đạo đức tối thiểu để giảm chi phí tuân thủ.
- C. Áp dụng chuẩn mực đạo đức của quốc gia nơi đặt trụ sở chính.
- D. Áp dụng chuẩn mực đạo đức cao nhất, tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế và tôn trọng các giá trị nhân văn phổ quát.
Câu 27: Hành vi "rửa tiền" (money laundering) trong kinh doanh là một ví dụ điển hình về vi phạm đạo đức trong lĩnh vực:
- A. Đạo đức marketing.
- B. Đạo đức tài chính và kế toán.
- C. Đạo đức quản lý nhân sự.
- D. Đạo đức sản xuất và vận hành.
Câu 28: Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp "giải quyết vấn đề đạo đức" một cách hiệu quả và bền vững?
- A. Xử lý kỷ luật nghiêm khắc các cá nhân vi phạm.
- B. Tổ chức các buổi nói chuyện chuyên đề về đạo đức.
- C. Xây dựng hệ thống quản lý đạo đức toàn diện, bao gồm quy tắc ứng xử, cơ chế báo cáo, đào tạo và giám sát thường xuyên.
- D. Tăng cường kiểm tra và thanh tra hoạt động của doanh nghiệp.
Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của "đạo đức kinh doanh" đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?
- A. Đạo đức kinh doanh là nền tảng văn hóa, tạo dựng uy tín và lòng tin, giúp doanh nghiệp thu hút nhân tài, khách hàng và nhà đầu tư, đảm bảo sự phát triển lâu dài.
- B. Đạo đức kinh doanh chỉ là yếu tố phụ trợ, không có vai trò quyết định đến sự thành bại của doanh nghiệp.
- C. Đạo đức kinh doanh chỉ cần thiết đối với các doanh nghiệp lớn, có quy mô toàn cầu.
- D. Đạo đức kinh doanh là công cụ PR, giúp doanh nghiệp tạo dựng hình ảnh đẹp trong mắt công chúng.
Câu 30: Trong quá trình ra quyết định kinh doanh, việc "xác định các bên liên quan" (stakeholder identification) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đạo đức kinh doanh?
- A. Giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tập trung vào nhóm khách hàng mục tiêu.
- B. Giúp doanh nghiệp xem xét đầy đủ các khía cạnh đạo đức, đảm bảo quyết định công bằng, cân bằng lợi ích và giảm thiểu tác động tiêu cực đến các bên liên quan.
- C. Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến trách nhiệm xã hội.
- D. Giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả hơn.