Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Kinh Doanh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em gần đây bị phát hiện sử dụng sơn chứa chì vượt quá mức cho phép trong sản phẩm của mình. Vụ việc này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe trẻ em và uy tín của công ty. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm đạo đức cao nhất mà công ty nên thực hiện ngay lập tức?
- A. Ra thông báo trấn an dư luận rằng sự cố chỉ là hy hữu và sản phẩm vẫn an toàn ở mức chấp nhận được.
- B. Âm thầm thu hồi các sản phẩm bị lỗi khỏi các cửa hàng để tránh gây hoang mang cho người tiêu dùng.
- C. Công khai xin lỗi người tiêu dùng, thông báo thu hồi toàn bộ sản phẩm bị lỗi, và cam kết bồi thường thiệt hại.
- D. Đổ lỗi cho nhà cung cấp sơn và khẳng định công ty không chịu trách nhiệm về chất lượng nguyên liệu đầu vào.
Câu 2: Trong quá trình tuyển dụng, một nhà quản lý nhân sự phát hiện ứng viên A có mối quan hệ cá nhân thân thiết với một lãnh đạo cấp cao trong công ty, trong khi ứng viên B có năng lực và kinh nghiệm phù hợp với vị trí hơn. Nếu chỉ xét về khía cạnh đạo đức kinh doanh, quyết định tuyển dụng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tuyển dụng ứng viên A để duy trì mối quan hệ tốt với lãnh đạo cấp cao và đảm bảo sự ủng hộ từ cấp trên.
- B. Tuyển dụng ứng viên B dựa trên năng lực và kinh nghiệm phù hợp, đảm bảo sự công bằng và hiệu quả cho công ty.
- C. Không tuyển dụng cả hai ứng viên để tránh gây ra sự đố kỵ và mất đoàn kết trong nội bộ công ty.
- D. Tổ chức một cuộc thi tuyển chọn công khai và minh bạch để cả hai ứng viên có cơ hội cạnh tranh công bằng.
Câu 3: Một công ty dược phẩm phát triển một loại thuốc mới có khả năng chữa trị một căn bệnh hiếm gặp. Tuy nhiên, chi phí sản xuất thuốc rất cao, dẫn đến giá bán dự kiến vượt quá khả năng chi trả của nhiều bệnh nhân. Quyết định nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong trường hợp này?
- A. Bán thuốc với giá cao nhất có thể để tối đa hóa lợi nhuận và bù đắp chi phí nghiên cứu và phát triển.
- B. Chỉ cung cấp thuốc cho những bệnh nhân có khả năng chi trả cao và bỏ qua những bệnh nhân nghèo.
- C. Ngừng sản xuất thuốc vì cho rằng chi phí sản xuất quá cao và không mang lại lợi nhuận đủ lớn.
- D. Tìm kiếm các giải pháp để giảm giá thành thuốc, đồng thời thiết lập các chương trình hỗ trợ tài chính để bệnh nhân nghèo có thể tiếp cận thuốc.
Câu 4: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một công ty truyền thông quyết định tung ra chiến dịch quảng cáo so sánh trực tiếp sản phẩm của mình với sản phẩm của đối thủ, sử dụng những thông tin sai lệch và gây hiểu lầm về chất lượng sản phẩm đối thủ. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào?
- A. Nguyên tắc trung thực và công bằng trong cạnh tranh.
- B. Nguyên tắc tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
- C. Nguyên tắc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- D. Nguyên tắc trách nhiệm giải trình và minh bạch thông tin.
Câu 5: Một ngân hàng phát hiện một nhân viên giao dịch đã biển thủ một khoản tiền lớn của khách hàng. Để bảo vệ uy tín của ngân hàng, ban lãnh đạo quyết định xử lý nội bộ vụ việc và không thông báo cho cơ quan chức năng. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên giá trị nào?
- A. Giá trị trung thực và minh bạch.
- B. Giá trị trách nhiệm giải trình.
- C. Giá trị uy tín và hình ảnh doanh nghiệp.
- D. Giá trị tuân thủ pháp luật và thượng tôn pháp luật.
Câu 6: Một công ty may mặc thuê lao động trẻ em tại các nước đang phát triển để giảm chi phí sản xuất, mặc dù biết rõ hành vi này là vi phạm pháp luật và đạo đức. Hành động này thể hiện cấp độ nhận thức đạo đức nào theo mô hình Kohlberg?
- A. Tiền quy ước (Pre-conventional) - giai đoạn tuân thủ vì sợ bị phạt.
- B. Quy ước (Conventional) - giai đoạn tuân thủ để được xã hội chấp nhận.
- C. Hậu quy ước (Post-conventional) - giai đoạn tuân thủ theo nguyên tắc đạo đức phổ quát.
- D. Không thể xác định cấp độ nhận thức đạo đức dựa trên thông tin đã cho.
Câu 7: Trong một buổi đào tạo về đạo đức kinh doanh, giảng viên đưa ra tình huống: "Bạn là quản lý dự án, phát hiện một thành viên trong nhóm sử dụng thời gian làm việc để làm việc riêng. Bạn sẽ xử lý tình huống này như thế nào để đảm bảo tính đạo đức và hiệu quả công việc?". Phương án nào sau đây thể hiện cách tiếp cận đạo đức và hiệu quả nhất?
- A. Lờ đi hành vi của nhân viên vì cho rằng đó là vấn đề cá nhân và không ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
- B. Báo cáo ngay lập tức hành vi của nhân viên lên cấp trên để có biện pháp kỷ luật nghiêm khắc.
- C. Công khai phê bình nhân viên trước toàn bộ nhóm để răn đe những người khác.
- D. Gặp riêng nhân viên để trao đổi, tìm hiểu nguyên nhân và nhắc nhở về trách nhiệm công việc, đồng thời đưa ra giải pháp hỗ trợ nếu cần.
Câu 8: Một công ty khai thác khoáng sản được cấp phép hoạt động tại một khu vực rừng phòng hộ. Để tối đa hóa lợi nhuận, công ty đã phớt lờ các quy định về bảo vệ môi trường, gây ra ô nhiễm nguồn nước và tàn phá hệ sinh thái. Hành vi này vi phạm trách nhiệm đạo đức nào của doanh nghiệp?
- A. Trách nhiệm kinh tế - tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
- B. Trách nhiệm xã hội - bảo vệ môi trường và cộng đồng.
- C. Trách nhiệm pháp lý - tuân thủ các quy định của pháp luật.
- D. Trách nhiệm từ thiện - đóng góp cho các hoạt động xã hội.
Câu 9: Phát biểu nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa đạo đức kinh doanh và pháp luật?
- A. Đạo đức kinh doanh mang tính bắt buộc và cưỡng chế hơn pháp luật.
- B. Pháp luật điều chỉnh mọi hành vi của doanh nghiệp, còn đạo đức kinh doanh chỉ điều chỉnh một phần nhỏ.
- C. Đạo đức kinh doanh dựa trên sự tự nguyện và lương tâm, trong khi pháp luật dựa trên sự cưỡng chế của nhà nước.
- D. Pháp luật thay đổi theo thời gian và văn hóa, còn đạo đức kinh doanh là bất biến và phổ quát.
Câu 10: Trong một cuộc khảo sát về đạo đức kinh doanh, đa số nhân viên cho rằng áp lực phải đạt được mục tiêu doanh số cao là nguyên nhân chính dẫn đến các hành vi phi đạo đức trong công ty. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
- A. Tăng cường kiểm tra và giám sát nhân viên để phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm.
- B. Thiết lập mục tiêu doanh số thực tế và khả thi, đồng thời tạo môi trường làm việc khuyến khích sự trung thực và hợp tác.
- C. Tổ chức các buổi đào tạo về đạo đức kinh doanh cho nhân viên để nâng cao nhận thức và ý thức tuân thủ.
- D. Xây dựng bộ quy tắc đạo đức kinh doanh chi tiết và nghiêm ngặt để nhân viên tuân theo.
Câu 11: Nguyên tắc "tôn trọng con người" trong đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải đối xử với nhân viên, khách hàng và các bên liên quan như thế nào?
- A. Công bằng, bình đẳng, không phân biệt đối xử, và tôn trọng phẩm giá, quyền lợi của họ.
- B. Ưu tiên lợi ích của doanh nghiệp lên trên lợi ích của các bên liên quan khác.
- C. Chỉ tôn trọng những người có địa vị cao và mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
- D. Tuân thủ mọi yêu cầu của khách hàng, kể cả những yêu cầu vô lý hoặc phi đạo đức.
Câu 12: Một công ty công nghệ thu thập dữ liệu cá nhân của người dùng thông qua ứng dụng di động của mình. Hành động nào sau đây thể hiện sự minh bạch và đạo đức trong việc sử dụng dữ liệu này?
- A. Sử dụng dữ liệu cá nhân để tối ưu hóa lợi nhuận mà không cần thông báo cho người dùng.
- B. Bán dữ liệu cá nhân cho các công ty quảng cáo để tăng doanh thu.
- C. Công khai chính sách thu thập và sử dụng dữ liệu, đồng thời xin phép người dùng trước khi thu thập và sử dụng dữ liệu của họ.
- D. Giấu kín chính sách thu thập và sử dụng dữ liệu để tránh bị người dùng phản đối.
Câu 13: Trong một cuộc họp về chiến lược phát triển bền vững, các lãnh đạo công ty tranh luận về việc nên ưu tiên lợi nhuận kinh tế hay bảo vệ môi trường. Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận đạo đức và bền vững nhất?
- A. Ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn, vì đây là mục tiêu chính của doanh nghiệp.
- B. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, ngay cả khi điều đó làm giảm lợi nhuận kinh tế.
- C. Cân bằng giữa lợi nhuận kinh tế và bảo vệ môi trường, nhưng ưu tiên lợi nhuận kinh tế khi có xung đột.
- D. Tích hợp lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường vào chiến lược kinh doanh, hướng tới sự phát triển bền vững dài hạn.
Câu 14: Một công ty đa quốc gia hoạt động tại nhiều quốc gia khác nhau với các chuẩn mực đạo đức và pháp luật khác nhau. Thách thức đạo đức lớn nhất mà công ty này phải đối mặt là gì?
- A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
- B. Xung đột giữa các chuẩn mực đạo đức và pháp luật khác nhau giữa các quốc gia.
- C. Khó khăn trong việc quản lý và kiểm soát hoạt động của các chi nhánh ở nước ngoài.
- D. Rủi ro về biến động tỷ giá và chính trị ở các quốc gia khác nhau.
Câu 15: Hành vi "đạo đức giả" (moral hypocrisy) trong kinh doanh được hiểu như thế nào?
- A. Hành vi tuân thủ pháp luật một cách máy móc mà không quan tâm đến giá trị đạo đức.
- B. Hành vi che giấu thông tin tiêu cực về sản phẩm hoặc dịch vụ để lừa dối khách hàng.
- C. Hành vi tuyên bố ủng hộ các giá trị đạo đức nhưng lại hành động trái ngược với những tuyên bố đó.
- D. Hành vi cạnh tranh không lành mạnh bằng cách hạ thấp uy tín của đối thủ.
Câu 16: Một doanh nghiệp xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên các giá trị đạo đức mạnh mẽ. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc xây dựng văn hóa đạo đức?
- A. Nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp trong mắt khách hàng và công chúng.
- B. Thu hút và giữ chân nhân tài, tăng cường sự gắn kết và trung thành của nhân viên.
- C. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và các chi phí liên quan đến hành vi phi đạo đức.
- D. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt được lợi nhuận cao nhất trong mọi tình huống.
Câu 17: Trong quá trình đàm phán hợp đồng, một nhân viên kinh doanh cố tình che giấu một số điều khoản bất lợi cho khách hàng để nhanh chóng ký kết hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Nguyên tắc trung thực và minh bạch.
- B. Nguyên tắc tôn trọng quyền tự do hợp đồng.
- C. Nguyên tắc bảo vệ lợi ích của cổ đông.
- D. Nguyên tắc trách nhiệm xã hội.
Câu 18: Một công ty sản xuất thực phẩm sử dụng chất phụ gia không được phép để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm, bất chấp nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Hành vi này thể hiện sự thiếu trách nhiệm với đối tượng hữu quan nào?
- A. Nhân viên công ty.
- B. Người tiêu dùng.
- C. Cổ đông công ty.
- D. Nhà cung cấp nguyên liệu.
Câu 19: Khái niệm "văn hóa đạo đức" trong doanh nghiệp đề cập đến điều gì?
- A. Bộ quy tắc đạo đức bằng văn bản được công ty ban hành.
- B. Các chương trình đào tạo về đạo đức kinh doanh dành cho nhân viên.
- C. Hệ thống các giá trị, chuẩn mực, niềm tin và hành vi đạo đức được chia sẻ và thực hành trong doanh nghiệp.
- D. Cơ cấu tổ chức và quy trình quản lý được thiết kế để ngăn chặn hành vi phi đạo đức.
Câu 20: Trong một tình huống xung đột lợi ích, khi một quyết định kinh doanh có thể mang lại lợi ích cho cá nhân người ra quyết định nhưng lại gây thiệt hại cho công ty, lựa chọn đạo đức nào sau đây là phù hợp?
- A. Ưu tiên lợi ích cá nhân vì cho rằng đó là quyền lợi chính đáng của người lao động.
- B. Ưu tiên lợi ích của công ty và đưa ra quyết định khách quan, công bằng, dựa trên lợi ích chung.
- C. Tìm cách che giấu xung đột lợi ích để tránh bị khiển trách.
- D. Tham khảo ý kiến của người thân hoặc bạn bè để đưa ra quyết định.
Câu 21: Để xây dựng một chương trình đạo đức kinh doanh hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?
- A. Cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp.
- B. Thành lập ủy ban đạo đức và bổ nhiệm người phụ trách.
- C. Xây dựng bộ quy tắc đạo đức chi tiết và toàn diện.
- D. Tổ chức các buổi đào tạo về đạo đức kinh doanh cho toàn bộ nhân viên.
Câu 22: Một công ty sản xuất nông sản hữu cơ quảng cáo sản phẩm của mình là "100% hữu cơ", nhưng thực tế chỉ có một phần nhỏ sản phẩm đạt tiêu chuẩn hữu cơ. Hành vi này thuộc loại vi phạm đạo đức nào?
- A. Vi phạm đạo đức trong quan hệ lao động.
- B. Vi phạm đạo đức trong cạnh tranh.
- C. Vi phạm đạo đức trong marketing và quảng cáo.
- D. Vi phạm đạo đức trong quản lý tài chính.
Câu 23: Trong một doanh nghiệp gia đình, việc tuyển dụng và bổ nhiệm người thân vào các vị trí quan trọng có thể dẫn đến vấn đề đạo đức nào?
- A. Vấn đề về bảo mật thông tin doanh nghiệp.
- B. Vấn đề về xung đột lợi ích và thiếu công bằng trong cơ hội phát triển.
- C. Vấn đề về quản lý tài chính và minh bạch.
- D. Vấn đề về trách nhiệm xã hội và môi trường.
Câu 24: Khi đối mặt với một quyết định kinh doanh có yếu tố đạo đức phức tạp, công cụ hoặc phương pháp nào sau đây có thể giúp nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn?
- A. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis).
- B. Phân tích SWOT (SWOT Analysis).
- C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter"s Five Forces).
- D. Khung phân tích đạo đức (Ethical Framework) dựa trên các nguyên tắc và giá trị đạo đức.
Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo hoạt động kinh doanh của mình là đạo đức và bền vững trên toàn cầu?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ở mọi thị trường.
- B. Tuân thủ luật pháp của quốc gia sở tại một cách tối thiểu.
- C. Áp dụng các chuẩn mực đạo đức quốc tế và tôn trọng văn hóa địa phương.
- D. Tập trung vào thị trường có chi phí lao động thấp để giảm chi phí sản xuất.
Câu 26: Một công ty tổ chức chương trình "Ngày thứ Sáu xanh" khuyến khích nhân viên đi làm bằng phương tiện công cộng hoặc xe đạp. Đây là một hoạt động thể hiện khía cạnh nào của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp?
- A. Trách nhiệm kinh tế.
- B. Trách nhiệm môi trường.
- C. Trách nhiệm pháp lý.
- D. Trách nhiệm từ thiện.
Câu 27: Trong một cuộc thảo luận về đạo đức kinh doanh, một người cho rằng "Đạo đức kinh doanh chỉ là chiêu trò PR, không có giá trị thực tế". Phản biện nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đúng vậy, đạo đức kinh doanh chỉ là hình thức bên ngoài để đánh bóng thương hiệu.
- B. Đạo đức kinh doanh có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
- C. Đạo đức kinh doanh chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, còn doanh nghiệp nhỏ không cần quan tâm.
- D. Đạo đức kinh doanh là nền tảng cho sự phát triển bền vững, tạo dựng niềm tin và giá trị lâu dài cho doanh nghiệp và xã hội.
Câu 28: Một công ty sản xuất phần mềm phát hành một phiên bản dùng thử miễn phí của sản phẩm. Tuy nhiên, phiên bản này bí mật thu thập thông tin cá nhân của người dùng mà không thông báo rõ ràng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào liên quan đến quyền riêng tư?
- A. Nguyên tắc tôn trọng quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân.
- B. Nguyên tắc trung thực và minh bạch.
- C. Nguyên tắc công bằng và bình đẳng.
- D. Nguyên tắc trách nhiệm giải trình.
Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng, đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải quan tâm đến điều gì ngoài lợi nhuận và hiệu quả?
- A. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu.
- B. Giảm chi phí sản xuất và vận chuyển.
- C. Điều kiện làm việc công bằng, an toàn và tôn trọng quyền con người trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và logistics.
Câu 30: Một công ty truyền thông xã hội cho phép lan truyền tin giả và thông tin sai lệch trên nền tảng của mình để tăng lượng truy cập và doanh thu quảng cáo. Hành vi này thể hiện sự thiếu trách nhiệm đạo đức đối với xã hội ở khía cạnh nào?
- A. Trách nhiệm với cổ đông và nhà đầu tư.
- B. Trách nhiệm với nhân viên và người lao động.
- C. Trách nhiệm với khách hàng và người dùng.
- D. Trách nhiệm với cộng đồng và xã hội về thông tin và sự thật.