Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đạo Đức Nghề Luật – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đạo Đức Nghề Luật

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "bảo vệ công lý" của luật sư trong xã hội?

  • A. Luật sư A tham gia các hoạt động thiện nguyện, hỗ trợ cộng đồng.
  • B. Luật sư B tuân thủ pháp luật và quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong mọi hành động.
  • C. Luật sư C bào chữa thành công cho một người bị oan sai, giúp minh oan và khôi phục quyền lợi hợp pháp của họ.
  • D. Luật sư D tư vấn pháp luật miễn phí cho người nghèo.

Câu 2: Luật sư có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin khách hàng. Trong trường hợp nào sau đây, việc tiết lộ thông tin khách hàng được xem là phù hợp với đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Khi luật sư nghi ngờ khách hàng có ý định phạm tội trong tương lai.
  • B. Khi pháp luật yêu cầu luật sư phải cung cấp thông tin để phục vụ điều tra một vụ án nghiêm trọng.
  • C. Khi luật sư muốn chia sẻ kinh nghiệm vụ việc với đồng nghiệp để học hỏi.
  • D. Khi luật sư tin rằng việc tiết lộ thông tin sẽ có lợi cho khách hàng về lâu dài.

Câu 3: Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp về "trung thực và tôn trọng sự thật"?

  • A. Luật sư trình bày quan điểm pháp lý khác với quan điểm của cơ quan nhà nước.
  • B. Luật sư sử dụng các biện pháp nghiệp vụ để thu thập chứng cứ bảo vệ khách hàng.
  • C. Luật sư từ chối nhận bào chữa cho một vụ án mà mình không có đủ chuyên môn.
  • D. Luật sư cố tình trình bày sai lệch sự thật tại phiên tòa để làm lợi cho khách hàng.

Câu 4: Trong quá trình hành nghề, luật sư nhận thấy có sự xung đột lợi ích giữa hai khách hàng mà mình đang đại diện. Luật sư nên giải quyết tình huống này như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Thông báo cho cả hai khách hàng về xung đột lợi ích và từ chối tiếp tục đại diện cho cả hai bên trong vụ việc có xung đột.
  • B. Tiếp tục đại diện cho cả hai khách hàng nhưng đảm bảo giữ bí mật thông tin của mỗi bên.
  • C. Ưu tiên đại diện cho khách hàng đã hợp tác lâu năm với mình.
  • D. Chỉ từ chối đại diện cho một trong hai khách hàng để duy trì quan hệ với khách hàng còn lại.

Câu 5: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "đạo đức nghề luật" và "pháp luật về luật sư"?

  • A. Đạo đức nghề luật mang tính bắt buộc, còn pháp luật về luật sư mang tính tự nguyện.
  • B. Pháp luật về luật sư do Liên đoàn Luật sư ban hành, còn đạo đức nghề luật do Nhà nước quy định.
  • C. Đạo đức nghề luật dựa trên các nguyên tắc ứng xử và lương tâm nghề nghiệp, còn pháp luật về luật sư quy định về quyền, nghĩa vụ và chế tài.
  • D. Đạo đức nghề luật chỉ áp dụng cho luật sư thành viên Đoàn Luật sư, còn pháp luật về luật sư áp dụng cho tất cả công dân.

Câu 6: Tình huống: Luật sư X nhận bào chữa một vụ án hình sự nghiêm trọng, dư luận xã hội lên án hành vi phạm tội của bị cáo. Theo quy tắc đạo đức, luật sư X cần ưu tiên điều gì?

  • A. Tuân theo dư luận xã hội để tránh ảnh hưởng đến uy tín cá nhân.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo theo quy định của pháp luật, không bị chi phối bởi dư luận.
  • C. Tìm cách trì hoãn vụ án để giảm bớt áp lực dư luận.
  • D. Từ chối bào chữa để tránh đối đầu với dư luận xã hội.

Câu 7: Nguyên tắc "độc lập" của luật sư trong hành nghề có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc:

  • A. Tăng thu nhập và vị thế xã hội của luật sư.
  • B. Đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh giữa các luật sư.
  • C. Giúp luật sư tránh bị xử lý kỷ luật.
  • D. Đảm bảo luật sư đưa ra ý kiến pháp lý khách quan, không bị chi phối bởi yếu tố bên ngoài.

Câu 8: Luật sư có hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp có thể bị xử lý kỷ luật bởi cơ quan nào sau đây?

  • A. Bộ Tư pháp.
  • B. Tòa án nhân dân.
  • C. Hội đồng kỷ luật của Đoàn Luật sư.
  • D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

Câu 9: Một luật sư mới vào nghề nên làm gì để trau dồi và nâng cao đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ.
  • B. Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo về đạo đức nghề nghiệp, học hỏi kinh nghiệm từ luật sư đàn anh.
  • C. Tập trung vào phát triển kỹ năng chuyên môn, đạo đức sẽ tự đến.
  • D. Đọc sách về đạo đức và tự suy ngẫm.

Câu 10: Trong mối quan hệ với đồng nghiệp, luật sư cần thể hiện đạo đức nghề nghiệp như thế nào?

  • A. Tôn trọng, hợp tác, cạnh tranh lành mạnh, không nói xấu hoặc gây khó khăn cho đồng nghiệp.
  • B. Giữ khoảng cách, hạn chế giao tiếp để tránh xung đột lợi ích.
  • C. Cạnh tranh quyết liệt để khẳng định vị thế bản thân.
  • D. Chỉ hợp tác với đồng nghiệp thân thiết, tránh hợp tác với người lạ.

Câu 11: Điều gì không phải là một trong những chuẩn mực đạo đức cơ bản của nghề luật sư?

  • A. Trung thực, tôn trọng sự thật.
  • B. Bảo mật thông tin khách hàng.
  • C. Tận tâm, trách nhiệm với công việc.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho bản thân và văn phòng luật sư.

Câu 12: Luật sư có được phép quảng cáo về dịch vụ pháp lý của mình không? Nếu có, thì cần tuân thủ những nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Luật sư không được phép quảng cáo dưới bất kỳ hình thức nào để đảm bảo tính trang trọng của nghề.
  • B. Luật sư được phép quảng cáo nhưng phải đảm bảo tính trung thực, khách quan, không gây hiểu lầm và tuân thủ quy định của pháp luật.
  • C. Luật sư được tự do quảng cáo theo bất kỳ hình thức nào để thu hút khách hàng.
  • D. Luật sư chỉ được quảng cáo trên các phương tiện truyền thông chính thống.

Câu 13: Trong vụ án dân sự, luật sư của bên nguyên đơn và luật sư của bên bị đơn có trách nhiệm đạo đức như thế nào đối với Tòa án?

  • A. Luật sư của bên nguyên đơn phải thuyết phục Tòa án chấp nhận yêu cầu của khách hàng bằng mọi cách.
  • B. Luật sư của bên bị đơn phải tìm mọi cách để bác bỏ yêu cầu của nguyên đơn.
  • C. Cả hai luật sư đều có trách nhiệm cung cấp thông tin, chứng cứ trung thực, khách quan và tôn trọng Tòa án.
  • D. Luật sư không có trách nhiệm đạo đức đặc biệt nào đối với Tòa án ngoài việc tuân thủ pháp luật.

Câu 14: Hành vi nào sau đây của khách hàng có thể đặt luật sư vào tình huống xung đột đạo đức?

  • A. Khách hàng yêu cầu luật sư tư vấn về một vấn đề pháp lý phức tạp.
  • B. Khách hàng cung cấp đầy đủ thông tin và chứng cứ cho luật sư.
  • C. Khách hàng tôn trọng ý kiến tư vấn của luật sư.
  • D. Khách hàng yêu cầu luật sư sử dụng chứng cứ giả mạo để thắng kiện.

Câu 15: Luật sư có được nhận quà tặng hoặc lợi ích vật chất từ khách hàng ngoài thù lao dịch vụ pháp lý không? Nguyên tắc đạo đức nào chi phối vấn đề này?

  • A. Luật sư được tự do nhận quà tặng từ khách hàng như một biểu hiện của lòng biết ơn.
  • B. Luật sư nên hạn chế nhận quà tặng có giá trị lớn từ khách hàng để tránh ảnh hưởng đến tính độc lập và khách quan trong hành nghề.
  • C. Luật sư có quyền yêu cầu khách hàng tặng quà để tăng thêm thu nhập.
  • D. Việc nhận quà tặng hay không là quyền cá nhân của luật sư, không liên quan đến đạo đức nghề nghiệp.

Câu 16: Tình huống: Luật sư Z biết thông tin về hành vi phạm tội của khách hàng trong quá khứ, nhưng hành vi đó không liên quan đến vụ việc hiện tại luật sư đang giải quyết. Luật sư Z có nghĩa vụ đạo đức phải làm gì với thông tin này?

  • A. Giữ bí mật tuyệt đối thông tin này, không tiết lộ cho bất kỳ ai.
  • B. Báo cáo thông tin này cho cơ quan công an để đảm bảo an ninh xã hội.
  • C. Sử dụng thông tin này để gây áp lực với khách hàng nếu cần thiết.
  • D. Chia sẻ thông tin này với đồng nghiệp để tham khảo ý kiến.

Câu 17: Nguyên tắc "tôn trọng khách hàng" trong đạo đức nghề luật thể hiện qua hành vi nào sau đây của luật sư?

  • A. Áp đặt ý kiến chủ quan của luật sư lên khách hàng.
  • B. Chỉ tập trung vào vấn đề pháp lý, bỏ qua cảm xúc và tâm lý của khách hàng.
  • C. Lắng nghe ý kiến, giải thích rõ ràng, tư vấn tận tâm và bảo vệ quyền lợi của khách hàng một cách tốt nhất.
  • D. Coi khách hàng như đối tác kinh doanh, đặt lợi ích kinh tế lên hàng đầu.

Câu 18: Khi tham gia tố tụng, luật sư có trách nhiệm đạo đức như thế nào đối với các bên liên quan khác (ví dụ: đối phương, người làm chứng)?

  • A. Tìm mọi cách để gây bất lợi cho đối phương và người làm chứng của đối phương.
  • B. Tôn trọng các bên liên quan, không sử dụng thủ đoạn không trung thực, không xúc phạm danh dự nhân phẩm của họ.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ quyền lợi của khách hàng mình, không cần quan tâm đến các bên khác.
  • D. Làm ngơ trước những hành vi sai trái của đối phương và người làm chứng.

Câu 19: Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư có nên nhận vụ việc mà mình biết chắc chắn là sẽ thua kiện không?

  • A. Luật sư không nên nhận vụ việc заведомо thua kiện vì sẽ mất thời gian và công sức.
  • B. Luật sư nên từ chối vụ việc заведомо thua kiện để bảo vệ uy tín của mình.
  • C. Luật sư có thể nhận vụ việc заведомо thua kiện nếu khách hàng vẫn yêu cầu và chấp nhận rủi ro.
  • D. Luật sư có quyền nhận vụ việc заведомо thua kiện nếu thấy rằng việc bào chữa vẫn có thể mang lại lợi ích nhất định cho khách hàng (ví dụ: giảm nhẹ hình phạt, bảo vệ quyền lợi khác).

Câu 20: Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giám sát và bảo đảm đạo đức nghề nghiệp của luật sư ở Việt Nam?

  • A. Bộ Tư pháp.
  • B. Chính phủ.
  • C. Liên đoàn Luật sư Việt Nam và các Đoàn Luật sư.
  • D. Quốc hội.

Câu 21: Tình huống: Luật sư P phát hiện ra đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp. Luật sư P nên xử lý như thế nào?

  • A. Làm ngơ, không can thiệp để tránh gây mất đoàn kết nội bộ.
  • B. Khuyến cáo, nhắc nhở đồng nghiệp, nếu không hiệu quả thì báo cáo lên Đoàn Luật sư.
  • C. Công khai chỉ trích hành vi của đồng nghiệp trên mạng xã hội.
  • D. Tự mình xử lý, trừng phạt đồng nghiệp vi phạm.

Câu 22: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà đạo đức nghề luật hướng tới?

  • A. Xây dựng đội ngũ luật sư giàu có và quyền lực.
  • B. Đảm bảo sự phát triển bền vững của các văn phòng luật sư.
  • C. Nâng cao vị thế xã hội của nghề luật sư.
  • D. Góp phần xây dựng nền tư pháp công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền con người.

Câu 23: Trong trường hợp nào, luật sư có thể từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng mà không vi phạm đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Khi yêu cầu của khách hàng trái pháp luật hoặc trái đạo đức.
  • B. Khi khách hàng không đủ khả năng tài chính để trả thù lao.
  • C. Khi luật sư quá bận rộn và không có thời gian.
  • D. Khi luật sư không thích tính cách của khách hàng.

Câu 24: Hành vi "cò mồi" giới thiệu khách hàng cho luật sư có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không? Vì sao?

  • A. Không vi phạm, vì giúp luật sư có thêm khách hàng.
  • B. Không vi phạm, nếu khách hàng đồng ý với việc giới thiệu.
  • C. Vi phạm, vì làm mất tính độc lập, khách quan của luật sư và tạo ra cạnh tranh không lành mạnh.
  • D. Vi phạm, vì làm tăng chi phí dịch vụ pháp lý cho khách hàng.

Câu 25: Luật sư cần duy trì mối quan hệ như thế nào với giới truyền thông để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Chủ động tiếp cận truyền thông để quảng bá hình ảnh cá nhân và văn phòng.
  • B. Hợp tác với truyền thông một cách thận trọng, đảm bảo tính chính xác, khách quan và bảo mật thông tin khi phát ngôn về vụ việc.
  • C. Tránh tiếp xúc với truyền thông để tránh bị hiểu sai hoặc xuyên tạc thông tin.
  • D. Sử dụng truyền thông để gây áp lực lên đối phương trong vụ việc.

Câu 26: Đạo đức nghề luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng lòng tin của xã hội đối với nghề luật sư và hệ thống pháp luật?

  • A. Không có vai trò đáng kể, lòng tin của xã hội phụ thuộc vào hiệu quả hoạt động của luật sư.
  • B. Chỉ có vai trò thứ yếu, pháp luật mới là yếu tố quyết định lòng tin của xã hội.
  • C. Có vai trò nhất định, nhưng không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn của luật sư.
  • D. Có vai trò then chốt, là nền tảng để xây dựng lòng tin của xã hội đối với nghề luật sư và hệ thống pháp luật.

Câu 27: Nguyên tắc "công bằng, bình đẳng" trong đạo đức nghề luật đòi hỏi luật sư phải đối xử với mọi khách hàng như thế nào?

  • A. Ưu tiên khách hàng có địa vị xã hội cao hoặc có khả năng tài chính tốt.
  • B. Đối xử khác nhau tùy thuộc vào mức độ quen biết và thân thiết với khách hàng.
  • C. Đối xử công bằng, tôn trọng, tận tâm với mọi khách hàng, không phân biệt địa vị, giới tính, tôn giáo, sắc tộc.
  • D. Chỉ tập trung vào khách hàng có vụ việc mang lại lợi nhuận cao.

Câu 28: Luật sư có trách nhiệm gì trong việc phổ biến, giáo dục pháp luật cho cộng đồng theo đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Không có trách nhiệm, việc phổ biến pháp luật là của Nhà nước.
  • B. Tích cực tham gia các hoạt động phổ biến, giáo dục pháp luật, nâng cao nhận thức pháp luật cho cộng đồng.
  • C. Chỉ phổ biến pháp luật cho khách hàng của mình.
  • D. Chỉ phổ biến pháp luật khi được Nhà nước yêu cầu.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, đạo đức nghề luật sư Việt Nam cần chú trọng thêm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần giữ vững các nguyên tắc đạo đức truyền thống.
  • B. Tập trung vào cạnh tranh với luật sư nước ngoài.
  • C. Tôn trọng pháp luật và thông lệ quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và hợp tác quốc tế trên cơ sở đạo đức nghề nghiệp.
  • D. Hạn chế hợp tác với luật sư nước ngoài để bảo vệ lợi ích luật sư Việt Nam.

Câu 30: Điều gì thể hiện sự "liêm khiết" của luật sư trong hành nghề theo chuẩn mực đạo đức?

  • A. Không nhận hối lộ, không lợi dụng chức vụ, địa vị để trục lợi cá nhân, luôn giữ mình trong sạch.
  • B. Chỉ nhận thù lao dịch vụ pháp lý ở mức cao nhất có thể.
  • C. Luôn tìm cách lách luật để mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng.
  • D. Sẵn sàng thỏa hiệp với đối phương để đạt được kết quả vụ việc nhanh chóng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'bảo vệ công lý' của luật sư trong xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Luật sư có nghĩa vụ giữ bí mật thông tin khách hàng. Trong trường hợp nào sau đây, việc tiết lộ thông tin khách hàng được xem là phù hợp với đạo đức nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hành vi nào sau đây của luật sư bị coi là vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp về 'trung thực và tôn trọng sự thật'?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình hành nghề, luật sư nhận thấy có sự xung đột lợi ích giữa hai khách hàng mà mình đang đại diện. Luật sư nên giải quyết tình huống này như thế nào để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'đạo đức nghề luật' và 'pháp luật về luật sư'?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tình huống: Luật sư X nhận bào chữa một vụ án hình sự nghiêm trọng, dư luận xã hội lên án hành vi phạm tội của bị cáo. Theo quy tắc đạo đức, luật sư X cần ưu tiên điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nguyên tắc 'độc lập' của luật sư trong hành nghề có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Luật sư có hành vi vi phạm đạo đức nghề nghiệp có thể bị xử lý kỷ luật bởi cơ quan nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một luật sư mới vào nghề nên làm gì để trau dồi và nâng cao đạo đức nghề nghiệp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong mối quan hệ với đồng nghiệp, luật sư cần thể hiện đạo đức nghề nghiệp như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều gì không phải là một trong những chuẩn mực đạo đức cơ bản của nghề luật sư?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Luật sư có được phép quảng cáo về dịch vụ pháp lý của mình không? Nếu có, thì cần tuân thủ những nguyên tắc đạo đức nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong vụ án dân sự, luật sư của bên nguyên đơn và luật sư của bên bị đơn có trách nhiệm đạo đức như thế nào đối với Tòa án?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hành vi nào sau đây của khách hàng có thể đặt luật sư vào tình huống xung đột đạo đức?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Luật sư có được nhận quà tặng hoặc lợi ích vật chất từ khách hàng ngoài thù lao dịch vụ pháp lý không? Nguyên tắc đạo đức nào chi phối vấn đề này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tình huống: Luật sư Z biết thông tin về hành vi phạm tội của khách hàng trong quá khứ, nhưng hành vi đó không liên quan đến vụ việc hiện tại luật sư đang giải quyết. Luật sư Z có nghĩa vụ đạo đức phải làm gì với thông tin này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nguyên tắc 'tôn trọng khách hàng' trong đạo đức nghề luật thể hiện qua hành vi nào sau đây của luật sư?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi tham gia tố tụng, luật sư có trách nhiệm đạo đức như thế nào đối với các bên liên quan khác (ví dụ: đối phương, người làm chứng)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư có nên nhận vụ việc mà mình biết chắc chắn là sẽ thua kiện không?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tổ chức nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giám sát và bảo đảm đạo đức nghề nghiệp của luật sư ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tình huống: Luật sư P phát hiện ra đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp. Luật sư P nên xử lý như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà đạo đức nghề luật hướng tới?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong trường hợp nào, luật sư có thể từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng mà không vi phạm đạo đức nghề nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hành vi 'cò mồi' giới thiệu khách hàng cho luật sư có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không? Vì sao?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Luật sư cần duy trì mối quan hệ như thế nào với giới truyền thông để đảm bảo đạo đức nghề nghiệp?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đạo đức nghề luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng lòng tin của xã hội đối với nghề luật sư và hệ thống pháp luật?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nguyên tắc 'công bằng, bình đẳng' trong đạo đức nghề luật đòi hỏi luật sư phải đối xử với mọi khách hàng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Luật sư có trách nhiệm gì trong việc phổ biến, giáo dục pháp luật cho cộng đồng theo đạo đức nghề nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, đạo đức nghề luật sư Việt Nam cần chú trọng thêm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều gì thể hiện sự 'liêm khiết' của luật sư trong hành nghề theo chuẩn mực đạo đức?

Xem kết quả