Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật sư X đang bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự nghiêm trọng. Trong quá trình thu thập chứng cứ, Luật sư X phát hiện ra một nhân chứng quan trọng có thể minh oan cho bị cáo, nhưng nhân chứng này lại là người thân của Luật sư X và đang có mâu thuẫn gay gắt với bị cáo. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, Luật sư X nên hành xử như thế nào?
- A. Giữ bí mật về nhân chứng này để tránh gây thêm rắc rối cho mối quan hệ cá nhân, đồng thời tập trung vào các chứng cứ khác.
- B. Khai thác thông tin từ nhân chứng một cách bí mật và sử dụng thông tin này một cách thận trọng để bào chữa cho bị cáo mà không tiết lộ mối quan hệ cá nhân.
- C. Công khai mối quan hệ với nhân chứng cho Đoàn Luật sư và xin ý kiến chỉ đạo, đồng thời thông báo cho bị cáo về tình huống này và thảo luận phương án xử lý.
- D. Từ chối sử dụng lời khai của nhân chứng này vì lo ngại về tính khách quan do mối quan hệ cá nhân, tập trung vào các chứng cứ khác để bào chữa.
Câu 2: Một công ty luật đang xem xét nhận vụ việc tư vấn cho hai khách hàng khác nhau. Khách hàng A là một công ty bất động sản lớn đang muốn mua lại một dự án. Khách hàng B là một nhóm cư dân phản đối dự án này vì lo ngại về môi trường. Công ty luật nhận thấy việc đại diện cho cả hai khách hàng có thể dẫn đến xung đột lợi ích. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để công ty luật xử lý tình huống này theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp?
- A. Nhận đại diện cho cả hai khách hàng nhưng phải đảm bảo giữ bí mật thông tin của mỗi bên và không sử dụng thông tin của khách hàng này để chống lại khách hàng kia.
- B. Ưu tiên nhận đại diện cho khách hàng có khả năng mang lại lợi nhuận cao hơn cho công ty luật, từ chối đại diện cho khách hàng còn lại.
- C. Nhận đại diện cho cả hai khách hàng và cố gắng hòa giải mâu thuẫn giữa họ để vụ việc có thể được giải quyết một cách nhanh chóng.
- D. Từ chối đại diện cho cả hai khách hàng để tránh mọi xung đột lợi ích tiềm ẩn và đảm bảo tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
Câu 3: Luật sư Y được một khách hàng thuê để giải quyết tranh chấp hợp đồng. Trong quá trình làm việc, Luật sư Y phát hiện ra rằng khách hàng đã cung cấp thông tin sai lệch và che giấu một số tình tiết quan trọng, điều này có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của vụ việc và uy tín của Luật sư. Luật sư Y nên làm gì trong tình huống này?
- A. Tiếp tục giữ bí mật thông tin sai lệch của khách hàng và bào chữa dựa trên những thông tin đã được cung cấp, vì nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng là ưu tiên hàng đầu.
- B. Trao đổi thẳng thắn với khách hàng về thông tin sai lệch, yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ. Nếu khách hàng không hợp tác, Luật sư Y có quyền từ chối tiếp tục vụ việc.
- C. Báo cáo thông tin sai lệch của khách hàng cho cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo tính minh bạch của vụ việc, đồng thời vẫn tiếp tục bào chữa cho khách hàng.
- D. Tự điều chỉnh thông tin sai lệch mà khách hàng cung cấp để phù hợp với diễn biến vụ việc, nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
Câu 4: Quy tắc nào sau đây thể hiện rõ nhất nghĩa vụ "tận tâm" của luật sư đối với khách hàng?
- A. Luôn giữ bí mật thông tin mà khách hàng cung cấp, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
- B. Không được nhận làm vụ việc nếu biết rằng lợi ích của khách hàng có xung đột với lợi ích của bản thân hoặc khách hàng khác.
- C. Nỗ lực hết mình, sử dụng mọi kỹ năng và kiến thức chuyên môn để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng trong khuôn khổ pháp luật.
- D. Tuân thủ nghiêm chỉnh pháp luật, quy tắc đạo đức nghề nghiệp và chuẩn mực ứng xử của luật sư.
Câu 5: Trong một phiên tòa dân sự, luật sư của bên nguyên đơn trình bày chứng cứ giả mạo để gây bất lợi cho bị đơn. Luật sư của bên bị đơn phát hiện ra hành vi này. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư của bên bị đơn nên hành động như thế nào?
- A. Ngay lập tức trình báo hành vi này với Hội đồng xét xử và yêu cầu xem xét tính hợp pháp của chứng cứ, đồng thời đề nghị xử lý luật sư vi phạm.
- B. Sử dụng chứng cứ giả mạo này để phản bác lại bên nguyên đơn trong phiên tranh luận, nhằm làm mất uy tín của đối phương trước tòa.
- C. Giữ im lặng về chứng cứ giả mạo này và tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng bằng các chứng cứ khác mà mình có.
- D. Âm thầm thu thập thêm thông tin về nguồn gốc của chứng cứ giả mạo để sử dụng trong giai đoạn phúc thẩm nếu cần thiết.
Câu 6: Luật sư Z đang quảng cáo dịch vụ pháp lý của mình trên mạng xã hội. Hành vi nào sau đây có thể vi phạm quy tắc đạo đức về quảng cáo của luật sư?
- A. Đăng tải thông tin về kinh nghiệm, lĩnh vực chuyên môn và thành tích đã đạt được trong các vụ việc trước đây.
- B. Cam kết chắc chắn về kết quả thắng kiện trong mọi vụ việc để thu hút khách hàng.
- C. Chia sẻ các bài viết pháp luật và bình luận về các vấn đề pháp lý đang được dư luận quan tâm.
- D. Cung cấp thông tin liên hệ và địa chỉ văn phòng luật sư để khách hàng tiện liên lạc.
Câu 7: Nguyên tắc "độc lập" của luật sư trong hành nghề có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc:
- A. Tăng thu nhập và lợi nhuận cho bản thân và văn phòng luật sư.
- B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các cơ quan nhà nước và đối tác.
- C. Đưa ra ý kiến pháp lý khách quan, trung thực và bảo vệ quyền lợi của khách hàng một cách hiệu quả nhất.
- D. Thể hiện vị thế và uy tín của luật sư trong xã hội và cộng đồng pháp lý.
Câu 8: Luật sư Q nhận thấy một đồng nghiệp trong cùng văn phòng có dấu hiệu lạm dụng chất gây nghiện, ảnh hưởng đến khả năng hành nghề và có nguy cơ gây hại cho khách hàng. Theo quy tắc đạo đức, Luật sư Q nên xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Giữ im lặng và không can thiệp để tránh làm mất lòng đồng nghiệp và gây xáo trộn nội bộ văn phòng.
- B. Âm thầm theo dõi và ghi lại các hành vi của đồng nghiệp để có bằng chứng khi cần thiết.
- C. Trực tiếp đối chất với đồng nghiệp về vấn đề này và yêu cầu đồng nghiệp tự giác khắc phục.
- D. Báo cáo tình hình với người đứng đầu văn phòng luật sư hoặc Đoàn Luật sư để có biện pháp can thiệp và hỗ trợ đồng nghiệp, bảo vệ khách hàng.
Câu 9: Trong quá trình hành nghề, luật sư có nghĩa vụ phải thường xuyên cập nhật và nâng cao kiến thức pháp luật, kỹ năng hành nghề. Điều này thể hiện nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Trung thực.
- B. Năng lực và sự chuyên cần.
- C. Bảo mật thông tin.
- D. Tôn trọng đồng nghiệp.
Câu 10: Một luật sư nhận lời bào chữa cho một bị cáo trong vụ án tham nhũng. Tuy nhiên, luật sư này lại có quan điểm cá nhân rất gay gắt đối với tội phạm tham nhũng và cảm thấy khó khăn trong việc bào chữa một cách khách quan. Luật sư này nên làm gì?
- A. Từ chối bào chữa cho bị cáo vì quan điểm cá nhân không phù hợp với vụ việc.
- B. Vẫn nhận bào chữa nhưng thể hiện thái độ không đồng tình với hành vi phạm tội của bị cáo trong quá trình tố tụng.
- C. Nhận bào chữa và gạt bỏ quan điểm cá nhân để tập trung bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo trong khuôn khổ pháp luật.
- D. Đề nghị bị cáo tìm luật sư khác phù hợp hơn với quan điểm của mình.
Câu 11: Hành vi nào sau đây của luật sư thể hiện sự "liêm chính" trong đạo đức nghề nghiệp?
- A. Không nhận quà tặng hoặc lợi ích vật chất từ khách hàng hoặc đối tác ngoài thù lao hợp pháp.
- B. Luôn giữ bí mật thông tin của khách hàng, không tiết lộ cho bất kỳ ai.
- C. Sẵn sàng giúp đỡ và tư vấn pháp lý miễn phí cho người nghèo và người yếu thế.
- D. Tôn trọng ý kiến và quan điểm của đồng nghiệp, ngay cả khi có sự khác biệt.
Câu 12: Trong một vụ án ly hôn, luật sư của bên vợ cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ án để gây khó khăn và tạo áp lực cho bên chồng. Hành vi này có vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Có, vì luật sư có nghĩa vụ hành nghề trung thực, tôn trọng pháp luật và không được lạm dụng các thủ tục pháp lý để gây cản trở hoặc tạo áp lực không chính đáng cho đối phương.
- B. Không, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp pháp lý để bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho khách hàng của mình, kể cả việc kéo dài thời gian tố tụng.
- C. Có thể, tùy thuộc vào đánh giá của Đoàn Luật sư về mục đích và hậu quả của việc kéo dài thời gian giải quyết vụ án.
- D. Không, miễn là luật sư vẫn tuân thủ các quy định về thủ tục tố tụng và không vi phạm pháp luật.
Câu 13: Luật sư T là thành viên của Đoàn Luật sư tỉnh X. Trong trường hợp Luật sư T vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp, cơ quan nào có thẩm quyền xử lý kỷ luật đối với Luật sư T?
- A. Sở Tư pháp tỉnh X.
- B. Hội đồng Khen thưởng, kỷ luật của Đoàn Luật sư tỉnh X.
- C. Liên đoàn Luật sư Việt Nam.
- D. Tòa án nhân dân tỉnh X.
Câu 14: Một luật sư mới vào nghề nên làm gì để xây dựng uy tín và danh tiếng tốt trong cộng đồng pháp lý?
- A. Tích cực tham gia các hoạt động xã hội và từ thiện để gây ấn tượng tốt với công chúng.
- B. Quảng cáo rầm rộ về bản thân và văn phòng luật sư trên các phương tiện truyền thông.
- C. Tìm kiếm các vụ kiện lớn và có tiếng vang để tạo sự chú ý.
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc đạo đức nghề nghiệp, tận tâm với khách hàng, không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng hành nghề.
Câu 15: Trong mối quan hệ với đồng nghiệp, luật sư cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức nào sau đây?
- A. Luôn giữ bí mật thông tin về khách hàng của mình, không chia sẻ với đồng nghiệp.
- B. Cạnh tranh không lành mạnh để thu hút khách hàng từ đồng nghiệp.
- C. Tôn trọng, hợp tác và cạnh tranh lành mạnh với đồng nghiệp, không có hành vi nói xấu, hạ thấp uy tín đồng nghiệp.
- D. Chỉ hợp tác với những đồng nghiệp có cùng quan điểm và chuyên môn.
Câu 16: Luật sư V đang làm việc theo hợp đồng cho một công ty luật. Công ty luật yêu cầu Luật sư V phải thực hiện một số hành vi mà Luật sư V cho là vi phạm quy tắc đạo đức nghề nghiệp. Luật sư V nên làm gì?
- A. Tuân thủ theo yêu cầu của công ty luật để đảm bảo công việc và thu nhập.
- B. Giải thích rõ ràng quan điểm của mình với công ty luật, từ chối thực hiện hành vi vi phạm đạo đức và báo cáo với Đoàn Luật sư nếu cần thiết.
- C. Thỏa hiệp với công ty luật bằng cách thực hiện hành vi vi phạm đạo đức ở mức độ tối thiểu.
- D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp khác trong công ty luật để phản đối yêu cầu của công ty.
Câu 17: Nguyên tắc "vì công lý xã hội" trong đạo đức nghề nghiệp luật sư được thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc bào chữa và bảo vệ quyền lợi cho khách hàng cá nhân của mình.
- B. Luôn đứng về phía lẽ phải và lên án những hành vi sai trái của xã hội.
- C. Tham gia vào các hoạt động chính trị để thay đổi hệ thống pháp luật.
- D. Góp phần bảo vệ pháp chế, xây dựng nhà nước pháp quyền, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, và đấu tranh cho công bằng xã hội.
Câu 18: Luật sư U nhận được thông tin mật về một vụ án kinh tế lớn từ một người bạn làm trong cơ quan điều tra. Luật sư U có được phép sử dụng thông tin này để tư vấn cho khách hàng của mình không?
- A. Có, vì luật sư có nghĩa vụ thu thập mọi thông tin có lợi cho khách hàng, bất kể nguồn gốc thông tin.
- B. Có, nhưng phải đảm bảo giữ bí mật nguồn gốc thông tin và không tiết lộ cho bất kỳ ai.
- C. Không, vì thông tin này có được không hợp pháp và việc sử dụng có thể vi phạm quy định về bảo mật, ảnh hưởng đến tính khách quan của vụ án.
- D. Có, nếu thông tin này thực sự có lợi cho khách hàng và giúp khách hàng thắng kiện.
Câu 19: Một khách hàng đề nghị trả thêm tiền "bên ngoài" thù lao đã thỏa thuận để luật sư đảm bảo thắng kiện trong một vụ án. Luật sư nên ứng xử như thế nào?
- A. Đồng ý nhận thêm tiền và cam kết sẽ cố gắng hết sức để thắng kiện.
- B. Từ chối nhận thêm tiền và giải thích rằng luật sư không được phép cam kết về kết quả vụ việc, chỉ cam kết tận tâm và hành nghề theo pháp luật.
- C. Đồng ý nhận thêm tiền nhưng không cam kết về kết quả, chỉ hứa sẽ nỗ lực hơn nữa.
- D. Báo cáo hành vi của khách hàng cho Đoàn Luật sư vì đã có ý định hối lộ.
Câu 20: Trong trường hợp luật sư cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí (pro bono), luật sư có cần tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp như đối với các vụ việc có thu phí không?
- A. Có, luật sư vẫn phải tuân thủ đầy đủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp trong mọi trường hợp, bao gồm cả khi cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí.
- B. Không nhất thiết, vì đây là dịch vụ miễn phí nên có thể linh hoạt hơn trong việc áp dụng một số quy tắc đạo đức.
- C. Chỉ cần tuân thủ một số quy tắc đạo đức cơ bản, còn các quy tắc khác có thể được giảm nhẹ.
- D. Tùy thuộc vào thỏa thuận với khách hàng về việc áp dụng quy tắc đạo đức trong vụ việc miễn phí.
Câu 21: Luật sư nào sau đây có hành vi ứng xử phù hợp với chuẩn mực đạo đức khi tham gia tranh tụng tại phiên tòa?
- A. Luật sư A ngắt lời Thẩm phán khi không đồng ý với quan điểm của Thẩm phán.
- B. Luật sư B sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng đối với luật sư đối phương trong phần tranh luận.
- C. Luật sư C trình bày quan điểm rõ ràng, mạch lạc, tôn trọng Hội đồng xét xử và các bên tham gia tố tụng.
- D. Luật sư D cố tình trì hoãn phiên tòa bằng cách đặt câu hỏi không liên quan đến vụ án.
Câu 22: Khi nào luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng theo quy định của pháp luật và quy tắc đạo đức nghề nghiệp?
- A. Khi luật sư cho rằng việc tiết lộ thông tin là có lợi cho khách hàng.
- B. Khi pháp luật có quy định hoặc được sự đồng ý của khách hàng.
- C. Khi thông tin bí mật đó liên quan đến hành vi phạm tội của khách hàng.
- D. Khi luật sư cần chứng minh sự vô tội của bản thân trong một vụ việc liên quan đến khách hàng.
Câu 23: Luật sư X nhận bào chữa cho cả hai bị cáo trong cùng một vụ án hình sự, trong đó lợi ích của hai bị cáo có thể mâu thuẫn nhau. Hành vi này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Không phù hợp, vì đây là hành vi vi phạm quy tắc về xung đột lợi ích, luật sư không được bào chữa cho nhiều bị cáo trong cùng vụ án nếu lợi ích của họ mâu thuẫn nhau.
- B. Phù hợp, nếu luật sư tin rằng mình có thể bảo vệ quyền lợi của cả hai bị cáo một cách tốt nhất.
- C. Phù hợp, nếu cả hai bị cáo đều đồng ý để luật sư X bào chữa cho mình.
- D. Tùy thuộc vào đánh giá của Tòa án về mức độ xung đột lợi ích giữa hai bị cáo.
Câu 24: Một luật sư chuyên về lĩnh vực kinh doanh thương mại có nên nhận vụ việc tư vấn ly hôn cho một người bạn thân hay không?
- A. Nên nhận, vì đây là bạn thân và luật sư có nghĩa vụ giúp đỡ bạn bè.
- B. Nên nhận, vì mọi luật sư đều có kiến thức pháp luật cơ bản và có thể tư vấn ly hôn.
- C. Nên cân nhắc kỹ, nếu không có đủ kinh nghiệm và kiến thức về lĩnh vực ly hôn thì nên giới thiệu bạn mình cho luật sư chuyên về lĩnh vực này.
- D. Không nên nhận, vì vụ việc ly hôn thường phức tạp về mặt tình cảm và có thể ảnh hưởng đến tình bạn.
Câu 25: Luật sư có trách nhiệm tham gia vào việc xây dựng và phát triển nghề luật như thế nào?
- A. Chỉ cần hành nghề tốt và tuân thủ pháp luật là đủ.
- B. Tham gia vào các hoạt động của Đoàn Luật sư để nâng cao vị thế của tổ chức.
- C. Tích cực quảng bá hình ảnh của nghề luật sư trên các phương tiện truyền thông.
- D. Gương mẫu tuân thủ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp, tích cực học hỏi, nâng cao trình độ, chia sẻ kinh nghiệm, tham gia xây dựng quy tắc nghề nghiệp và các hoạt động của giới luật sư.
Câu 26: Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là "cạnh tranh không lành mạnh"?
- A. Giảm giá dịch vụ pháp lý để thu hút khách hàng trong thời gian khuyến mại.
- B. Lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về năng lực, uy tín của đồng nghiệp để giành khách hàng.
- C. Tổ chức hội thảo, sự kiện pháp lý miễn phí để quảng bá dịch vụ của văn phòng luật sư.
- D. Chuyên môn hóa trong một lĩnh vực pháp lý cụ thể và quảng bá thế mạnh của mình trong lĩnh vực đó.
Câu 27: Trong trường hợp phát hiện có sai sót nghiêm trọng trong bản án của Tòa án, luật sư có nghĩa vụ đạo đức nào?
- A. Giữ im lặng nếu sai sót đó không ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của khách hàng mình.
- B. Lợi dụng sai sót đó để gây áp lực với Tòa án nhằm đạt được lợi thế cho khách hàng.
- C. Thông báo cho Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền về sai sót đó và đề nghị xem xét lại bản án theo quy định của pháp luật.
- D. Chỉ thông báo cho khách hàng của mình về sai sót đó để khách hàng tự quyết định hành động.
Câu 28: Một luật sư nhận thấy khách hàng của mình có ý định thực hiện hành vi phạm tội trong tương lai. Luật sư nên làm gì?
- A. Giữ bí mật tuyệt đối thông tin này vì nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng là ưu tiên.
- B. Khuyên khách hàng từ bỏ ý định phạm tội, nhưng vẫn giữ bí mật nếu khách hàng không nghe theo.
- C. Báo cáo ngay lập tức với cơ quan công an để ngăn chặn hành vi phạm tội.
- D. Cân nhắc giữa nghĩa vụ bảo mật thông tin và nghĩa vụ ngăn chặn tội phạm, nếu hành vi phạm tội có nguy cơ gây hậu quả nghiêm trọng cho xã hội thì luật sư có thể phải tiết lộ thông tin trong phạm vi cần thiết để ngăn chặn.
Câu 29: Luật sư có được phép chia sẻ thông tin về vụ việc của khách hàng lên mạng xã hội để thể hiện quan điểm cá nhân hay thu hút sự chú ý không?
- A. Không được phép, vì việc này vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ bảo mật thông tin khách hàng và có thể gây tổn hại đến quyền lợi của khách hàng.
- B. Được phép, nếu luật sư đã ẩn danh tính khách hàng và chỉ chia sẻ thông tin chung về vụ việc.
- C. Được phép, nếu luật sư có quan điểm cá nhân mạnh mẽ về vụ việc và muốn thể hiện trên mạng xã hội.
- D. Tùy thuộc vào mức độ nhạy cảm của thông tin và sự đồng ý của khách hàng.
Câu 30: Để duy trì và nâng cao chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp luật sư, Đoàn Luật sư và Liên đoàn Luật sư Việt Nam có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Không có vai trò gì đáng kể, vì đạo đức nghề nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào ý thức tự giác của mỗi luật sư.
- B. Chỉ có vai trò trong việc xử lý kỷ luật luật sư vi phạm đạo đức.
- C. Chủ yếu đóng vai trò tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng về đạo đức nghề nghiệp.
- D. Đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng, ban hành, hướng dẫn thực hiện, giám sát việc tuân thủ quy tắc đạo đức nghề nghiệp, xử lý vi phạm và bảo vệ quyền lợi của luật sư, góp phần xây dựng đội ngũ luật sư trong sạch, vững mạnh.