Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật sư X phát hiện ra rằng thân chủ của mình đã khai man trước tòa trong một vụ án dân sự. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư X nên ưu tiên hành động nào sau đây?
- A. Tiếp tục giữ im lặng để bảo vệ bí mật của thân chủ, bất kể hậu quả.
- B. Ngay lập tức tiết lộ thông tin khai man của thân chủ với tòa án mà không cần thông báo trước.
- C. Thuyết phục thân chủ tự giác sửa chữa lời khai man, và chỉ khi thân chủ từ chối mới cân nhắc việc tiết lộ với tòa án.
- D. Rút khỏi vụ kiện ngay lập tức để tránh liên đới trách nhiệm với hành vi sai trái của thân chủ.
Câu 2: Trong quá trình hành nghề, luật sư Y được một khách hàng tiềm năng đề nghị "lại quả" một phần phí thắng kiện nếu luật sư giúp họ thắng một vụ tranh chấp thương mại phức tạp. Luật sư Y nên hành xử như thế nào để tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?
- A. Đồng ý với đề nghị "lại quả" nhưng phải đảm bảo giữ bí mật thỏa thuận này với cơ quan chức năng.
- B. Từ chối thẳng thừng đề nghị "lại quả" và giải thích cho khách hàng về quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
- C. Đề nghị khách hàng tăng phí dịch vụ luật sư một cách hợp pháp thay vì "lại quả".
- D. Chấp nhận "lại quả" nếu tỷ lệ phần trăm không quá cao và không vi phạm pháp luật.
Câu 3: Luật sư Z đang bào chữa cho một bị cáo trong vụ án hình sự nghiêm trọng. Luật sư Z tin rằng bị cáo có tội, nhưng vẫn có nghĩa vụ bào chữa. Nguyên tắc "tận tâm bảo vệ quyền lợi của khách hàng" trong trường hợp này được thể hiện như thế nào?
- A. Tập trung bào chữa để giảm nhẹ tội cho bị cáo, đảm bảo bị cáo được xét xử công bằng và đúng pháp luật.
- B. Khuyên bị cáo nhận tội để được hưởng khoan hồng của pháp luật.
- C. Bào chữa một cách chiếu lệ vì biết rằng bị cáo có tội.
- D. Từ chối bào chữa vì không tin tưởng vào sự vô tội của bị cáo.
Câu 4: Quy tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nguyên tắc đạo đức cơ bản của nghề luật sư?
- A. Tuân thủ pháp luật và quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
- B. Tận tâm, trung thực, khách quan.
- C. Bảo vệ công lý và lẽ phải.
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho văn phòng luật sư.
Câu 5: Trong một vụ án ly hôn, luật sư của bên vợ vô tình nhận được email chứa thông tin tài chính nhạy cảm của bên chồng (do thư ký của văn phòng luật sư bên chồng gửi nhầm). Luật sư của bên vợ phải xử lý thông tin này như thế nào?
- A. Sử dụng thông tin này để có lợi thế cho thân chủ của mình trong vụ án.
- B. Thông báo ngay cho luật sư bên chồng về sự cố và không sử dụng thông tin đó dưới bất kỳ hình thức nào.
- C. Thông báo cho tòa án về việc mình đã có được thông tin này một cách vô tình.
- D. Giữ im lặng và chờ xem luật sư bên chồng có phát hiện ra sự nhầm lẫn này hay không.
Câu 6: Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là vi phạm quy tắc ứng xử nghề nghiệp liên quan đến quảng cáo và truyền thông?
- A. Đăng tải thông tin về lĩnh vực chuyên môn và kinh nghiệm hành nghề trên trang web cá nhân.
- B. Trả lời phỏng vấn báo chí về một vụ án nổi tiếng mà mình đang tham gia, nhưng không tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng.
- C. Quảng cáo dịch vụ pháp lý bằng cách so sánh trực tiếp chất lượng dịch vụ của mình với các luật sư hoặc văn phòng luật sư khác.
- D. Tổ chức hội thảo pháp luật miễn phí cho cộng đồng để nâng cao nhận thức pháp luật.
Câu 7: Luật sư A và Luật sư B cùng làm việc trong một văn phòng luật sư. Luật sư A đang đại diện cho nguyên đơn trong vụ kiện, còn Luật sư B trước đây đã tư vấn cho bị đơn về cùng vụ việc này khi còn làm ở một văn phòng khác. Tình huống này có thể phát sinh xung đột lợi ích không? Nếu có, loại xung đột lợi ích nào?
- A. Không có xung đột lợi ích vì Luật sư A và Luật sư B là hai cá nhân độc lập, mặc dù làm cùng văn phòng.
- B. Có xung đột lợi ích, cụ thể là xung đột lợi ích do "lây nhiễm" thông tin từ Luật sư B sang Luật sư A, có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của bị đơn.
- C. Có xung đột lợi ích, nhưng chỉ khi Luật sư A và Luật sư B trực tiếp trao đổi thông tin về vụ việc này với nhau.
- D. Xung đột lợi ích chỉ xảy ra nếu Luật sư B hiện tại vẫn đang làm việc cho văn phòng cũ và tiếp tục tư vấn cho bị đơn.
Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc ban hành Quy tắc đạo đức và ứng xử nghề nghiệp luật sư?
- A. Nâng cao uy tín và vị thế của nghề luật sư trong xã hội.
- B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.
- C. Đảm bảo tính độc lập, trung thực và khách quan của luật sư.
- D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các luật sư và văn phòng luật sư.
Câu 9: Trong quá trình tố tụng, luật sư C biết rằng có một nhân chứng quan trọng có thể cung cấp bằng chứng có lợi cho thân chủ của mình, nhưng nhân chứng này lại e ngại và không muốn ra làm chứng. Luật sư C nên làm gì để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho thân chủ trong khuôn khổ đạo đức nghề nghiệp?
- A. Bỏ qua nhân chứng này để tránh rắc rối và kéo dài thời gian vụ án.
- B. Tự mình tiếp cận và gây áp lực để nhân chứng phải ra làm chứng.
- C. Thông báo cho tòa án hoặc cơ quan điều tra về nhân chứng này và đề nghị họ triệu tập nhân chứng theo quy định của pháp luật.
- D. Thuê người theo dõi nhân chứng để thu thập thông tin và gây sức ép.
Câu 10: Một luật sư mới vào nghề nhận thấy đồng nghiệp của mình thường xuyên trì hoãn công việc, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của khách hàng. Theo quy tắc đạo đức, luật sư mới này có trách nhiệm gì đối với hành vi của đồng nghiệp?
- A. Im lặng và không can thiệp vì đó là vấn đề cá nhân của đồng nghiệp.
- B. Khuyến khích đồng nghiệp cải thiện và nếu cần thiết, báo cáo hành vi này với người quản lý văn phòng hoặc Đoàn luật sư.
- C. Lợi dụng tình hình này để giành lấy khách hàng từ đồng nghiệp.
- D. Chỉ trích đồng nghiệp một cách công khai để cảnh báo những luật sư khác.
Câu 11: Luật sư D được mời tham gia một vụ án mà trước đó, luật sư này đã từng tư vấn cho phía đối lập trong một vụ việc có liên quan. Luật sư D có được phép nhận vụ án này không?
- A. Luật sư D có thể nhận vụ án này nếu đã được sự đồng ý của cả hai phía (khách hàng hiện tại và khách hàng cũ).
- B. Luật sư D có thể nhận vụ án này nếu vụ việc trước đó đã kết thúc được một thời gian dài.
- C. Luật sư D không được nhận vụ án này vì có nguy cơ xung đột lợi ích, trừ khi có sự đồng ý rõ ràng bằng văn bản của cả khách hàng cũ và khách hàng mới, và luật sư D phải đảm bảo bảo mật tuyệt đối thông tin của khách hàng cũ.
- D. Luật sư D vẫn có thể nhận vụ án này nếu cam kết sẽ giữ bí mật thông tin của khách hàng cũ.
Câu 12: Trong một phiên tòa, luật sư E cảm thấy thẩm phán có thái độ không công bằng và có dấu hiệu thiên vị bên đối phương. Luật sư E nên phản ứng như thế nào để vừa bảo vệ quyền lợi của thân chủ, vừa tuân thủ quy tắc ứng xử tại tòa?
- A. Lớn tiếng phản đối và cáo buộc thẩm phán ngay tại phiên tòa.
- B. Trình bày ý kiến phản đối một cách lịch sự và tôn trọng, đồng thời ghi lại những dấu hiệu thiên vị để có cơ sở khiếu nại sau phiên tòa.
- C. Im lặng chấp nhận vì không muốn làm mất lòng thẩm phán.
- D. Rút khỏi phiên tòa để phản đối thái độ của thẩm phán.
Câu 13: Luật sư F được biết thân chủ của mình có ý định tẩu tán tài sản để trốn tránh nghĩa vụ thi hành án sau khi thua kiện. Luật sư F có nghĩa vụ phải làm gì trong tình huống này?
- A. Giữ im lặng để bảo vệ bí mật của thân chủ.
- B. Giúp thân chủ lên kế hoạch tẩu tán tài sản một cách kín đáo.
- C. Khuyên thân chủ từ bỏ ý định vi phạm pháp luật, và nếu thân chủ không nghe, luật sư có thể cân nhắc việc chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý.
- D. Báo cáo ngay lập tức với cơ quan thi hành án về ý định của thân chủ.
Câu 14: Hành vi nào sau đây của luật sư KHÔNG phù hợp với chuẩn mực về "trung thực" trong đạo đức nghề nghiệp?
- A. Trình bày sự thật khách quan và các quy định pháp luật liên quan cho khách hàng.
- B. Không xuyên tạc, bóp méo sự thật để bào chữa cho thân chủ.
- C. Từ chối cung cấp thông tin sai lệch cho tòa án hoặc các cơ quan tiến hành tố tụng.
- D. Hứa hẹn chắc chắn thắng kiện với khách hàng để thu hút ký hợp đồng dịch vụ.
Câu 15: Luật sư G được một tổ chức phi chính phủ (NGO) mời làm cố vấn pháp lý thường xuyên. Luật sư G có nên nhận lời mời này không, và cần lưu ý điều gì về mặt đạo đức nghề nghiệp?
- A. Luật sư G có thể nhận lời mời, và nên đảm bảo rằng việc hợp tác này không làm phát sinh xung đột lợi ích với các khách hàng khác và tuân thủ nguyên tắc độc lập, khách quan.
- B. Luật sư G không nên nhận lời mời vì làm việc cho NGO có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và lợi nhuận của luật sư.
- C. Luật sư G chỉ nên nhận lời mời nếu NGO này hoạt động trong lĩnh vực phù hợp với chuyên môn của luật sư.
- D. Luật sư G nên từ chối nếu thù lao từ NGO không đủ cao.
Câu 16: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "tận tâm" của luật sư đối với khách hàng?
- A. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu của khách hàng, bất kể hợp lý hay không.
- B. Nghiên cứu kỹ lưỡng hồ sơ vụ việc, chủ động thu thập chứng cứ và tư vấn phương án pháp lý tối ưu cho khách hàng.
- C. Chỉ làm những việc được ghi rõ trong hợp đồng dịch vụ pháp lý.
- D. Thường xuyên báo cáo tiến độ vụ việc cho khách hàng, ngay cả khi không có tiến triển mới.
Câu 17: Luật sư H được một khách hàng giàu có đề nghị hối lộ thẩm phán để đảm bảo thắng kiện. Luật sư H nên phản ứng như thế nào?
- A. Khéo léo từ chối và giải thích rằng việc hối lộ là không cần thiết.
- B. Đồng ý hối lộ nhưng phải đảm bảo bí mật tuyệt đối.
- C. Báo cáo ngay lập tức hành vi đề nghị hối lộ của khách hàng với cơ quan chức năng.
- D. Từ chối thẳng thừng và dứt khoát hành vi hối lộ, đồng thời giải thích rõ hậu quả pháp lý và đạo đức của hành vi này.
Câu 18: Trong một vụ án tranh chấp đất đai, luật sư I biết rằng thân chủ của mình đang chiếm giữ đất trái phép, nhưng vẫn nhận bào chữa để bảo vệ "quyền lợi" cho thân chủ. Hành động này có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Không vi phạm, vì luật sư có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi tối đa cho thân chủ, bất kể hành vi của thân chủ là gì.
- B. Có vi phạm, nếu luật sư biết rõ hành vi chiếm giữ đất là trái phép nhưng vẫn cố tình bào chữa để hợp thức hóa hành vi sai trái đó.
- C. Chỉ vi phạm nếu luật sư chủ động xúi giục thân chủ chiếm giữ đất trái phép.
- D. Không vi phạm nếu luật sư chỉ tập trung bào chữa về thủ tục tố tụng, không đề cập đến hành vi chiếm giữ đất.
Câu 19: Luật sư K sử dụng thông tin nội bộ (mà luật sư có được từ một vụ án khác) để tư vấn cho khách hàng hiện tại, nhằm giúp khách hàng này có lợi thế hơn trong vụ việc của họ. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Phù hợp, vì luật sư có quyền sử dụng mọi kiến thức và kinh nghiệm để phục vụ khách hàng.
- B. Phù hợp, nếu thông tin nội bộ đó không còn được coi là bí mật.
- C. Không phù hợp, vì vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin của khách hàng cũ và có thể gây xung đột lợi ích.
- D. Chỉ không phù hợp nếu khách hàng cũ phát hiện ra và khiếu nại.
Câu 20: Điều gì thể hiện sự "khách quan" của luật sư trong hành nghề?
- A. Đánh giá vụ việc dựa trên các quy định pháp luật và chứng cứ một cách công tâm, không thiên vị.
- B. Luôn đứng về phía khách hàng và bảo vệ quyền lợi của họ một cách tuyệt đối.
- C. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với tất cả các bên liên quan trong vụ việc.
- D. Tránh đưa ra ý kiến trái chiều với quan điểm của khách hàng.
Câu 21: Trong quá trình hành nghề, luật sư L nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng mà khách hàng sắp ký kết có vẻ bất lợi cho khách hàng. Luật sư L nên làm gì?
- A. Không can thiệp vì đó là quyền quyết định của khách hàng.
- B. Phân tích rõ ràng điều khoản bất lợi đó cho khách hàng và tư vấn phương án chỉnh sửa hoặc không ký kết hợp đồng.
- C. Chỉ ra điều khoản bất lợi nhưng không đưa ra lời khuyên cụ thể.
- D. Báo cáo điều khoản bất lợi này cho cơ quan chức năng để can thiệp.
Câu 22: Luật sư M và luật sư N là đồng nghiệp trong cùng một văn phòng luật sư. Luật sư M đang giải quyết một vụ án phức tạp và nhờ luật sư N hỗ trợ nghiên cứu hồ sơ. Luật sư N có nghĩa vụ bảo mật thông tin vụ án này không?
- A. Có, luật sư N có nghĩa vụ bảo mật thông tin vụ án này như luật sư M, vì cả hai cùng làm việc trong một văn phòng.
- B. Không, luật sư N không có nghĩa vụ bảo mật vì không phải là người trực tiếp phụ trách vụ án.
- C. Chỉ có nghĩa vụ bảo mật nếu luật sư M yêu cầu.
- D. Nghĩa vụ bảo mật của luật sư N phụ thuộc vào quy định nội bộ của văn phòng luật sư.
Câu 23: Luật sư O nhận thấy khách hàng của mình không hợp tác và cung cấp thông tin không đầy đủ, gây khó khăn cho việc bào chữa. Luật sư O có quyền chấm dứt hợp đồng dịch vụ pháp lý không?
- A. Không, luật sư không được phép chấm dứt hợp đồng trong mọi trường hợp, phải theo đuổi vụ việc đến cùng.
- B. Có, luật sư có quyền chấm dứt hợp đồng ngay lập tức khi khách hàng không hợp tác.
- C. Có, luật sư có quyền chấm dứt hợp đồng nếu việc khách hàng không hợp tác gây trở ngại nghiêm trọng cho việc thực hiện dịch vụ pháp lý, nhưng phải thông báo trước cho khách hàng.
- D. Quyền chấm dứt hợp đồng phụ thuộc vào điều khoản trong hợp đồng dịch vụ pháp lý đã ký kết.
Câu 24: Luật sư P được mời làm diễn giả trong một hội thảo về đạo đức nghề luật. Nội dung nào sau đây luật sư P nên ưu tiên chia sẻ để mang lại giá trị thiết thực cho các luật sư trẻ?
- A. Kể lại những vụ án nổi tiếng mà mình đã tham gia để tạo động lực cho luật sư trẻ.
- B. Phân tích các tình huống đạo đức nghề nghiệp thường gặp trong thực tế hành nghề và cách ứng xử phù hợp.
- C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiếm tiền và xây dựng thương hiệu cá nhân trong nghề luật.
- D. Giới thiệu về lịch sử phát triển của ngành luật sư và các quy định pháp luật liên quan.
Câu 25: Luật sư Q nhận bào chữa miễn phí (pro bono) cho một người nghèo trong vụ án hình sự. Mức độ tận tâm và trách nhiệm của luật sư Q trong trường hợp này có khác biệt so với vụ án có thu phí hay không?
- A. Có khác biệt, vì vụ án pro bono không mang lại lợi nhuận nên luật sư có thể không cần quá tận tâm.
- B. Có khác biệt, vì vụ án pro bono thường đơn giản hơn nên không đòi hỏi nhiều công sức.
- C. Không khác biệt về mức độ tận tâm, nhưng có thể khác biệt về thời gian và nguồn lực đầu tư.
- D. Không có bất kỳ sự khác biệt nào về mức độ tận tâm và trách nhiệm, luật sư vẫn phải đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất cho khách hàng pro bono như các vụ án có thu phí.
Câu 26: Hành vi nào sau đây của luật sư có thể bị coi là vi phạm quy tắc về "cạnh tranh không lành mạnh" trong nghề luật?
- A. Giảm phí dịch vụ pháp lý để thu hút khách hàng trong một thời gian nhất định.
- B. Chuyên môn hóa vào một lĩnh vực pháp luật cụ thể và quảng bá thế mạnh của mình.
- C. Lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về năng lực, uy tín của đồng nghiệp để giành khách hàng.
- D. Hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp để giới thiệu dịch vụ pháp lý của mình.
Câu 27: Luật sư R được một khách hàng yêu cầu thực hiện một hành vi vi phạm pháp luật. Luật sư R nên ứng xử như thế nào?
- A. Cân nhắc thực hiện hành vi đó nếu lợi ích mang lại cho khách hàng là rất lớn.
- B. Từ chối thực hiện hành vi vi phạm pháp luật và giải thích rõ lý do cho khách hàng.
- C. Thực hiện hành vi đó nhưng phải đảm bảo không bị phát hiện.
- D. Báo cáo hành vi yêu cầu vi phạm pháp luật của khách hàng với cơ quan chức năng.
Câu 28: Trong trường hợp nào, luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng mà không cần sự đồng ý của khách hàng?
- A. Khi luật sư cần chứng minh năng lực hành nghề của mình với người khác.
- B. Khi luật sư muốn chia sẻ kinh nghiệm vụ việc với đồng nghiệp để học hỏi.
- C. Để ngăn chặn hành vi phạm tội của khách hàng có nguy cơ gây nguy hiểm nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe hoặc tài sản của người khác.
- D. Khi thông tin đó không còn quan trọng đối với vụ việc.
Câu 29: Luật sư S nhận thấy mình có xung đột lợi ích cá nhân (ví dụ: có quan hệ họ hàng với một bên liên quan) trong một vụ án mà mình đang được mời tham gia. Luật sư S nên hành động như thế nào?
- A. Không cần tiết lộ xung đột lợi ích nếu luật sư tin rằng nó không ảnh hưởng đến khả năng bào chữa.
- B. Từ chối nhận vụ án hoặc thông báo rõ ràng về xung đột lợi ích cho khách hàng và xin ý kiến của họ.
- C. Chỉ cần tiết lộ xung đột lợi ích với văn phòng luật sư, không cần thông báo cho khách hàng.
- D. Cố gắng giải quyết xung đột lợi ích một cách kín đáo để vẫn có thể nhận vụ án.
Câu 30: Nguyên tắc "liêm chính" trong đạo đức nghề luật sư được hiểu như thế nào?
- A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật và các quy định của Đoàn luật sư.
- B. Luôn giữ thái độ hòa nhã, lịch sự với đồng nghiệp và khách hàng.
- C. Đảm bảo thu nhập ổn định và phát triển sự nghiệp cá nhân.
- D. Sự trung thực, ngay thẳng, không tham nhũng, không vụ lợi cá nhân, và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong mọi hành vi ứng xử.