Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đạo Đức Nghề Luật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Luật sư Nguyễn Văn A nhận bào chữa cho bị cáo trong một vụ án hình sự. Trong quá trình thu thập chứng cứ, ông A phát hiện ra rằng thân chủ của mình có hành vi khai báo gian dối và che giấu thông tin quan trọng với luật sư. Theo quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư A nên hành xử như thế nào?
- A. Tiết lộ thông tin gian dối của thân chủ với cơ quan điều tra để đảm bảo tính minh bạch của vụ án.
- B. Tiếp tục giữ bí mật tuyệt đối và bào chữa theo hướng thân chủ mong muốn, bất kể thông tin gian dối.
- C. Giải thích rõ ràng với thân chủ về nghĩa vụ cung cấp thông tin trung thực và hậu quả pháp lý nếu tiếp tục gian dối, đồng thời cân nhắc việc rút khỏi vụ việc nếu thân chủ không hợp tác.
- D. Báo cáo sự việc lên Đoàn luật sư để xin ý kiến chỉ đạo trước khi quyết định hành động.
Câu 2: Trong quá trình tham gia một vụ án dân sự phức tạp, luật sư B nhận thấy có sự xung đột lợi ích tiềm ẩn giữa hai khách hàng mà văn phòng luật sư của ông đang đại diện (khách hàng X và khách hàng Y). Cả hai khách hàng này đều có lợi ích đối lập trong cùng vụ việc. Hành động nào sau đây luật sư B cần thực hiện để đảm bảo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp?
- A. Thông báo đầy đủ và kịp thời cho cả khách hàng X và Y về tình huống xung đột lợi ích, giải thích rõ hậu quả và đề nghị văn phòng luật sư rút khỏi việc đại diện cho một trong hai khách hàng hoặc cả hai nếu không thể giải quyết xung đột.
- B. Giữ bí mật về xung đột lợi ích để tránh làm mất lòng khách hàng và tiếp tục đại diện cho cả hai bên một cách độc lập.
- C. Chỉ thông báo cho khách hàng có lợi ích lớn hơn và tiếp tục đại diện cho khách hàng này, đồng thời âm thầm rút khỏi việc đại diện cho khách hàng còn lại.
- D. Yêu cầu cả hai khách hàng chấp nhận một thỏa thuận bảo mật để văn phòng luật sư có thể tiếp tục đại diện cho cả hai mà không tiết lộ thông tin cho nhau.
Câu 3: Luật sư C được một công ty môi giới bất động sản đề nghị hợp tác. Theo đó, luật sư C sẽ giới thiệu khách hàng của mình (những người có nhu cầu mua bán nhà đất) cho công ty môi giới, và ngược lại, công ty sẽ ưu tiên sử dụng dịch vụ pháp lý của luật sư C. Thỏa thuận hợp tác này có phù hợp với quy tắc đạo đức nghề luật sư không?
- A. Phù hợp, đây là một hình thức hợp tác kinh doanh bình thường, giúp luật sư mở rộng mạng lưới khách hàng và tăng thu nhập.
- B. Không phù hợp, vì việc luật sư giới thiệu khách hàng cho công ty môi giới để nhận lợi ích có thể tạo ra xung đột lợi ích, làm giảm tính độc lập và khách quan trong hành nghề, đồng thời có thể vi phạm quy tắc cạnh tranh lành mạnh.
- C. Phù hợp, miễn là luật sư C công khai thỏa thuận này với khách hàng và khách hàng đồng ý.
- D. Chỉ không phù hợp nếu công ty môi giới trả hoa hồng trực tiếp cho luật sư C, còn nếu chỉ là ưu tiên sử dụng dịch vụ thì vẫn chấp nhận được.
Câu 4: Một luật sư trẻ mới vào nghề, luật sư D, đang gặp khó khăn về tài chính. Một khách hàng giàu có đề nghị trả cho luật sư D một khoản phí dịch vụ cao hơn nhiều so với mức phí thông thường nếu luật sư D đồng ý "tạo ra" một số bằng chứng giả để giúp khách hàng thắng kiện trong một vụ tranh chấp thương mại. Luật sư D nên làm gì?
- A. Đồng ý với đề nghị của khách hàng vì đây là cơ hội tốt để kiếm tiền và giải quyết khó khăn tài chính ban đầu.
- B. Thương lượng với khách hàng để giảm mức phí "hoa hồng" và chỉ tạo ra những chứng cứ "hợp lý hóa" tình huống chứ không hoàn toàn giả mạo.
- C. Ghi âm lại cuộc trò chuyện với khách hàng để làm bằng chứng phòng thân, sau đó vẫn chấp nhận vụ việc nhưng không nhất thiết phải tạo chứng cứ giả.
- D. Kiên quyết từ chối đề nghị của khách hàng, giải thích rõ hành vi tạo dựng chứng cứ giả là vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp, đồng thời tìm kiếm sự hỗ trợ từ Đoàn luật sư hoặc đồng nghiệp để vượt qua khó khăn tài chính.
Câu 5: Trong một phiên tòa xét xử ly hôn, luật sư E đại diện cho người vợ. Để gây bất lợi cho người chồng, luật sư E đã cố tình tiết lộ những thông tin đời tư nhạy cảm và không liên quan trực tiếp đến vụ án của người chồng (ví dụ: thói quen sinh hoạt cá nhân, sở thích...). Hành vi này của luật sư E có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Có vi phạm, vì luật sư có nghĩa vụ tôn trọng đời tư của đối phương và không được phép sử dụng thông tin cá nhân không liên quan đến vụ án để gây bất lợi cho họ, kể cả trong phiên tòa.
- B. Không vi phạm, vì trong tố tụng, luật sư có quyền sử dụng mọi thông tin có thể gây bất lợi cho đối phương để bảo vệ tốt nhất quyền lợi của khách hàng.
- C. Chỉ vi phạm nếu những thông tin đời tư đó là bí mật đời tư được pháp luật bảo vệ, còn nếu là thông tin công khai thì không sao.
- D. Vi phạm hay không còn tùy thuộc vào quyết định của Thẩm phán tại phiên tòa.
Câu 6: Luật sư G đang bào chữa cho một bị cáo bị buộc tội giết người. Trong quá trình gặp gỡ và trao đổi với thân chủ, luật sư G biết được rằng thân chủ của mình thực sự đã phạm tội, nhưng không có nhân chứng trực tiếp và chứng cứ còn nhiều điểm yếu. Theo quy tắc đạo đức, luật sư G có nghĩa vụ phải làm gì trong tình huống này?
- A. Khuyên thân chủ nhận tội để được hưởng sự khoan hồng của pháp luật, vì luật sư đã biết rõ thân chủ có tội.
- B. Bí mật thông báo cho cơ quan công tố biết sự thật để vụ án được giải quyết nhanh chóng và đúng người đúng tội.
- C. Vẫn phải bào chữa cho thân chủ một cách tận tâm và theo pháp luật, tập trung vào việc phân tích, đánh giá chứng cứ, chỉ ra những điểm yếu của cáo buộc, đảm bảo thân chủ được xét xử công bằng và hưởng mọi quyền lợi theo quy định pháp luật.
- D. Rút khỏi việc bào chữa để không phải đối diện với tình huống phải bào chữa cho một người mà mình biết là có tội.
Câu 7: Một văn phòng luật sư H quảng cáo dịch vụ của mình trên website và mạng xã hội, trong đó cam kết "đảm bảo thắng kiện 100%" cho khách hàng trong mọi vụ án. Hình thức quảng cáo này có phù hợp với quy định về quảng cáo của luật sư và đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Phù hợp, vì việc cam kết mạnh mẽ như vậy sẽ thu hút khách hàng và thể hiện sự tự tin vào năng lực của văn phòng luật sư.
- B. Không phù hợp, vì luật sư không được phép cam kết về kết quả vụ việc một cách chắc chắn, đặc biệt là "đảm bảo thắng kiện 100%", vì kết quả vụ việc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan ngoài tầm kiểm soát của luật sư. Quảng cáo như vậy là không trung thực và gây hiểu lầm cho khách hàng.
- C. Phù hợp, miễn là văn phòng luật sư có đủ năng lực và kinh nghiệm để thực hiện cam kết đó.
- D. Chỉ không phù hợp nếu văn phòng luật sư thu thêm phí "đảm bảo thắng kiện" ngoài phí dịch vụ thông thường.
Câu 8: Luật sư K được mời tham gia một hội thảo khoa học về pháp luật. Trong bài trình bày của mình, luật sư K đã sử dụng lại một số đoạn văn và ý tưởng từ một bài viết của đồng nghiệp mà không hề trích dẫn nguồn. Hành vi này của luật sư K có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Có vi phạm, vì việc sử dụng tác phẩm của người khác mà không trích dẫn nguồn là hành vi đạo văn, vi phạm nguyên tắc trung thực và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ, không phù hợp với đạo đức nghề nghiệp luật sư.
- B. Không vi phạm, vì hội thảo khoa học là môi trường trao đổi học thuật, việc sử dụng ý tưởng của đồng nghiệp là bình thường.
- C. Chỉ vi phạm nếu luật sư K sử dụng bài viết đó để đăng ký bản quyền hoặc xuất bản thành sách mang tên mình.
- D. Vi phạm hay không còn tùy thuộc vào quy định của ban tổ chức hội thảo về việc trích dẫn nguồn.
Câu 9: Trong quá trình giải quyết một vụ án kinh tế, luật sư L phát hiện ra rằng thẩm phán thụ lý vụ án có mối quan hệ thân quen với đối tác của khách hàng mình, và có dấu hiệu thẩm phán có thể không khách quan trong xét xử. Luật sư L nên thực hiện hành động nào sau đây để bảo vệ quyền lợi của khách hàng và đảm bảo tính công bằng của phiên tòa?
- A. Trực tiếp gặp gỡ thẩm phán để trao đổi riêng và "nhắc nhở" về sự cần thiết phải xét xử công bằng.
- B. Giữ im lặng và chờ đợi diễn biến phiên tòa, nếu thấy bất lợi thì sẽ khiếu nại sau.
- C. Thu thập chứng cứ về mối quan hệ thân quen và dấu hiệu thiếu khách quan của thẩm phán (nếu có thể), sau đó làm đơn đề nghị thay đổi thẩm phán lên Chánh án tòa án có thẩm quyền, đồng thời thông báo cho khách hàng về tình hình.
- D. Tìm cách tiếp cận và "vận động" thẩm phán thông qua các mối quan hệ cá nhân để có lợi cho khách hàng.
Câu 10: Luật sư M được một khách hàng mời làm đại diện trong một vụ kiện đòi bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, sau khi nghiên cứu hồ sơ, luật sư M nhận thấy vụ kiện này rất yếu về mặt pháp lý và khả năng thắng kiện là rất thấp. Luật sư M có nên nhận vụ việc này không? Nếu nhận, luật sư M có nghĩa vụ gì đối với khách hàng?
- A. Không nên nhận, vì vụ việc yếu, sẽ làm mất thời gian và uy tín của luật sư.
- B. Nên nhận, nhưng không cần thông báo cho khách hàng về khả năng thua kiện để tránh làm khách hàng lo lắng.
- C. Nên nhận, nhưng chỉ cần bào chữa ở mức độ tối thiểu, không cần quá tận tâm vì khả năng thắng kiện thấp.
- D. Luật sư M có quyền nhận vụ việc. Nếu nhận, luật sư có nghĩa vụ thông báo trung thực và đầy đủ cho khách hàng về đánh giá vụ việc, khả năng thắng kiện thấp, các rủi ro pháp lý và chi phí liên quan, để khách hàng có quyết định sáng suốt. Đồng thời, luật sư vẫn phải bào chữa tận tâm, trung thực trong phạm vi pháp luật cho phép.
Câu 11: Một luật sư N đang tham gia tranh tụng tại phiên tòa. Trong quá trình xét hỏi, luật sư N liên tục ngắt lời thẩm phán, sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng đối với Hội đồng xét xử và các đương sự khác. Hành vi này của luật sư N có vi phạm quy tắc ứng xử và đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Có vi phạm, vì luật sư có nghĩa vụ tôn trọng tòa án, chấp hành sự điều khiển của chủ tọa phiên tòa, giữ thái độ đúng mực và ngôn ngữ phù hợp tại phiên tòa. Hành vi ngắt lời, thiếu tôn trọng là vi phạm quy tắc ứng xử và đạo đức nghề nghiệp.
- B. Không vi phạm, vì trong tranh tụng, luật sư có quyền thể hiện quan điểm mạnh mẽ và bảo vệ khách hàng bằng mọi cách.
- C. Chỉ vi phạm nếu hành vi của luật sư N gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự phiên tòa.
- D. Vi phạm hay không còn tùy thuộc vào đánh giá chủ quan của Thẩm phán chủ tọa phiên tòa.
Câu 12: Luật sư P được một tổ chức phi chính phủ (NGO) đề nghị hỗ trợ pháp lý miễn phí cho một nhóm người yếu thế trong xã hội. Luật sư P có nghĩa vụ phải thực hiện trợ giúp pháp lý miễn phí trong trường hợp này không?
- A. Luật sư P có nghĩa vụ bắt buộc phải thực hiện trợ giúp pháp lý miễn phí, vì đây là một phần trách nhiệm xã hội của nghề luật sư.
- B. Luật sư P không có nghĩa vụ bắt buộc phải thực hiện trợ giúp pháp lý miễn phí theo đề nghị của NGO, nhưng việc tham gia trợ giúp pháp lý là một nghĩa cử cao đẹp, thể hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức nghề nghiệp của luật sư. Luật sư nên cân nhắc tham gia nếu có điều kiện.
- C. Luật sư P chỉ có nghĩa vụ trợ giúp pháp lý miễn phí nếu được Đoàn luật sư phân công.
- D. Luật sư P không nên tham gia trợ giúp pháp lý miễn phí, vì sẽ ảnh hưởng đến thu nhập và thời gian dành cho khách hàng trả phí.
Câu 13: Một luật sư Q đang hành nghề luật sư với tư cách cá nhân. Luật sư Q có được phép thuê một trợ lý pháp lý (người không phải là luật sư) để hỗ trợ công việc của mình không?
- A. Luật sư Q được phép thuê trợ lý pháp lý để hỗ trợ các công việc hành chính, soạn thảo văn bản, thu thập tài liệu... nhưng phải chịu trách nhiệm về chất lượng công việc và đảm bảo trợ lý không thực hiện các hoạt động hành nghề luật sư.
- B. Luật sư Q không được phép thuê trợ lý pháp lý, vì luật sư hành nghề cá nhân phải tự mình thực hiện tất cả các công việc.
- C. Luật sư Q được phép thuê trợ lý pháp lý và giao cho trợ lý thực hiện một số công việc tư vấn pháp luật đơn giản.
- D. Luật sư Q chỉ được thuê trợ lý pháp lý nếu được Đoàn luật sư cho phép.
Câu 14: Luật sư R nhận bào chữa cho một vụ án hình sự. Khách hàng của luật sư R là người có hoàn cảnh khó khăn, không đủ khả năng chi trả phí dịch vụ luật sư. Luật sư R có được phép tự nguyện giảm hoặc miễn phí dịch vụ cho khách hàng này không?
- A. Luật sư R không được phép giảm hoặc miễn phí dịch vụ, vì phí dịch vụ luật sư phải tuân theo khung giá quy định.
- B. Luật sư R chỉ được giảm hoặc miễn phí dịch vụ nếu được Đoàn luật sư chấp thuận.
- C. Luật sư R hoàn toàn được phép tự nguyện giảm hoặc miễn phí dịch vụ cho khách hàng có hoàn cảnh khó khăn. Đây là hành vi thể hiện tinh thần nhân văn và đạo đức nghề nghiệp cao đẹp.
- D. Luật sư R chỉ được giảm phí dịch vụ, còn miễn phí thì không được phép.
Câu 15: Trong một vụ án tranh chấp đất đai, luật sư S đại diện cho nguyên đơn. Để gây áp lực lên bị đơn, luật sư S đã liên hệ với báo chí và cung cấp thông tin sai lệch, chưa được kiểm chứng về vụ việc, gây ảnh hưởng xấu đến danh dự và uy tín của bị đơn. Hành vi này của luật sư S có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Có vi phạm, vì luật sư không được phép cung cấp thông tin sai lệch, chưa được kiểm chứng cho báo chí hoặc sử dụng truyền thông để gây áp lực, làm ảnh hưởng đến danh dự, uy tín của đối phương. Hành vi này vi phạm nguyên tắc trung thực, khách quan và gây tổn hại đến công lý.
- B. Không vi phạm, vì luật sư có quyền sử dụng mọi biện pháp hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng, kể cả việc thông tin cho báo chí.
- C. Chỉ vi phạm nếu thông tin luật sư S cung cấp là hoàn toàn bịa đặt, còn nếu chỉ là thông tin một chiều thì không sao.
- D. Vi phạm hay không còn tùy thuộc vào việc báo chí có đăng tải thông tin đó hay không.
Câu 16: Luật sư T đang làm việc tại một văn phòng luật sư. Luật sư T có được phép đồng thời làm thêm công việc kinh doanh khác (ví dụ: mở quán cà phê, kinh doanh bất động sản...) để tăng thu nhập không?
- A. Luật sư T không được phép làm thêm bất kỳ công việc kinh doanh nào khác ngoài hoạt động hành nghề luật sư.
- B. Luật sư T được phép làm thêm công việc kinh doanh khác nếu công việc kinh doanh đó không vi phạm pháp luật, không gây xung đột lợi ích với hoạt động hành nghề luật sư, và không làm ảnh hưởng đến uy tín, danh dự của nghề luật sư.
- C. Luật sư T chỉ được phép làm thêm công việc kinh doanh nếu được văn phòng luật sư đồng ý.
- D. Luật sư T được phép làm thêm mọi công việc kinh doanh, miễn là nộp thuế đầy đủ.
Câu 17: Trong một vụ án hình sự, luật sư U bào chữa cho bị cáo. Để bào chữa hiệu quả hơn, luật sư U đã chủ động tiếp cận và làm quen với một số thành viên trong Hội đồng xét xử ngoài phiên tòa. Hành vi này của luật sư U có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Phù hợp, vì luật sư có quyền tận dụng mọi mối quan hệ để bảo vệ tốt nhất quyền lợi của khách hàng.
- B. Phù hợp, miễn là luật sư U không đưa ra bất kỳ đề nghị hay yêu cầu nào mang tính "vận động" riêng.
- C. Chỉ không phù hợp nếu hành vi của luật sư U bị phát hiện và có bằng chứng cho thấy đã có sự "móc ngoặc" với thành viên Hội đồng xét xử.
- D. Không phù hợp, vì việc luật sư chủ động tiếp cận và làm quen với thành viên Hội đồng xét xử ngoài phiên tòa có thể bị coi là hành vi tạo ảnh hưởng không chính đáng đến quá trình xét xử, gây nghi ngờ về tính khách quan, minh bạch của phiên tòa và vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
Câu 18: Luật sư V được một khách hàng trả một khoản phí dịch vụ rất lớn để bào chữa trong một vụ án kinh tế phức tạp. Sau khi vụ án kết thúc, luật sư V đã không thông báo chi tiết về việc sử dụng khoản phí dịch vụ cho khách hàng, cũng như không hoàn trả lại phần phí dịch vụ còn dư (nếu có). Hành vi này của luật sư V có vi phạm đạo đức nghề nghiệp không?
- A. Không vi phạm, vì phí dịch vụ là thỏa thuận giữa luật sư và khách hàng, luật sư không có nghĩa vụ phải giải trình chi tiết việc sử dụng phí.
- B. Chỉ vi phạm nếu khách hàng yêu cầu luật sư V phải giải trình chi tiết việc sử dụng phí dịch vụ.
- C. Có vi phạm, vì luật sư có nghĩa vụ minh bạch và trung thực với khách hàng về việc sử dụng phí dịch vụ, phải thông báo chi tiết và hoàn trả lại phần phí dịch vụ còn dư (nếu có) cho khách hàng. Việc không minh bạch về tài chính là vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
- D. Vi phạm hay không còn tùy thuộc vào thỏa thuận ban đầu về phí dịch vụ giữa luật sư và khách hàng.
Câu 19: Một luật sư W đang tập sự hành nghề luật sư. Trong quá trình tập sự, luật sư W có được phép tự mình tư vấn pháp luật cho khách hàng (không có sự hướng dẫn của luật sư hướng dẫn) không?
- A. Được phép, vì tập sự hành nghề là một giai đoạn để người tập sự học hỏi và thực hành các kỹ năng nghề nghiệp.
- B. Không được phép, vì người tập sự hành nghề luật sư chưa có đầy đủ chứng chỉ hành nghề và kinh nghiệm, do đó không được phép tự mình tư vấn pháp luật cho khách hàng mà không có sự hướng dẫn và giám sát của luật sư hướng dẫn.
- C. Được phép, nhưng chỉ được tư vấn cho người thân quen và bạn bè.
- D. Được phép, nếu luật sư W đã hoàn thành ít nhất 6 tháng tập sự.
Câu 20: Luật sư X là thành viên của Đoàn luật sư tỉnh A. Luật sư X muốn mở văn phòng luật sư tại tỉnh B (không phải là nơi luật sư X là thành viên Đoàn luật sư). Luật sư X có được phép mở văn phòng luật sư tại tỉnh B không?
- A. Luật sư X không được phép mở văn phòng luật sư tại tỉnh B, vì luật sư chỉ được hành nghề trong phạm vi tỉnh thành nơi mình là thành viên Đoàn luật sư.
- B. Luật sư X được phép mở văn phòng luật sư tại tỉnh B mà không cần đăng ký với Đoàn luật sư tỉnh B.
- C. Luật sư X được phép mở văn phòng luật sư tại tỉnh B, nhưng phải đăng ký hoạt động tại Đoàn luật sư tỉnh B và tuân thủ các quy định của Đoàn luật sư tỉnh B.
- D. Luật sư X chỉ được mở văn phòng luật sư tại tỉnh B nếu được Đoàn luật sư tỉnh A cho phép.
Câu 21: Trong quá trình tham gia tố tụng, luật sư Y phát hiện ra rằng một nhân chứng quan trọng của đối phương có quan hệ huyết thống với thẩm phán chủ tọa phiên tòa. Luật sư Y có nghĩa vụ phải thông báo thông tin này cho ai và vào thời điểm nào?
- A. Luật sư Y nên giữ bí mật thông tin này để tránh làm phức tạp tình hình và gây khó khăn cho khách hàng.
- B. Luật sư Y có nghĩa vụ thông báo thông tin này cho Chánh án Tòa án (cấp trên của thẩm phán chủ tọa) càng sớm càng tốt, để Chánh án xem xét và có biện pháp xử lý phù hợp, đảm bảo tính khách quan của phiên tòa.
- C. Luật sư Y chỉ cần thông báo cho thư ký phiên tòa, không cần báo cáo lên Chánh án.
- D. Luật sư Y nên đợi đến khi phiên tòa kết thúc rồi mới thông báo thông tin này nếu thấy kết quả xét xử bất lợi cho khách hàng.
Câu 22: Luật sư Z được biết rằng một đồng nghiệp luật sư khác đang có hành vi vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghề nghiệp (ví dụ: nhận hối lộ, cấu kết với tội phạm...). Luật sư Z có trách nhiệm gì trong tình huống này?
- A. Luật sư Z nên giữ im lặng và không can thiệp vào chuyện của đồng nghiệp, vì đó là vấn đề cá nhân của đồng nghiệp đó.
- B. Luật sư Z nên trực tiếp gặp gỡ đồng nghiệp để khuyên can và yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm.
- C. Luật sư Z có trách nhiệm báo cáo hành vi vi phạm của đồng nghiệp lên Đoàn luật sư để Đoàn luật sư xem xét, xử lý theo quy định. Việc bảo vệ uy tín nghề nghiệp và ngăn chặn các hành vi vi phạm là trách nhiệm chung của mọi luật sư.
- D. Luật sư Z chỉ cần báo cáo hành vi vi phạm của đồng nghiệp nếu hành vi đó gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của khách hàng của luật sư Z.
Câu 23: Một khách hàng yêu cầu luật sư AA soạn thảo một hợp đồng mua bán hàng hóa. Trong quá trình soạn thảo, luật sư AA phát hiện ra rằng khách hàng có ý định đưa vào hợp đồng những điều khoản vi phạm pháp luật. Luật sư AA nên xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Luật sư AA phải giải thích rõ ràng cho khách hàng về những điều khoản vi phạm pháp luật và hậu quả pháp lý, từ chối đưa những điều khoản đó vào hợp đồng và tư vấn cho khách hàng điều chỉnh lại yêu cầu cho phù hợp với quy định pháp luật.
- B. Luật sư AA vẫn soạn thảo hợp đồng theo yêu cầu của khách hàng, vì đó là ý chí của khách hàng, luật sư chỉ là người thực hiện dịch vụ.
- C. Luật sư AA bí mật thông báo cho cơ quan chức năng về ý định vi phạm pháp luật của khách hàng.
- D. Luật sư AA thỏa hiệp, chỉ đưa vào hợp đồng những điều khoản vi phạm pháp luật ở mức độ "vừa phải".
Câu 24: Luật sư BB được một khách hàng mời tham gia một vụ án hành chính. Khách hàng này đề nghị luật sư BB sử dụng các biện pháp "ngoài luồng" (ví dụ: hối lộ cán bộ, gây sức ép...) để giành phần thắng trong vụ kiện. Luật sư BB nên phản ứng như thế nào?
- A. Luật sư BB nên chấp nhận đề nghị của khách hàng, vì mục tiêu cuối cùng là giành chiến thắng trong vụ kiện.
- B. Luật sư BB nên khéo léo từ chối trực tiếp, nhưng âm thầm tìm hiểu và sử dụng các biện pháp "ngoài luồng" một cách kín đáo.
- C. Luật sư BB nên báo cáo sự việc lên Đoàn luật sư để xin ý kiến chỉ đạo.
- D. Luật sư BB phải kiên quyết từ chối đề nghị của khách hàng, giải thích rõ việc sử dụng các biện pháp "ngoài luồng" là vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp, đồng thời khẳng định sẽ chỉ sử dụng các biện pháp pháp lý hợp pháp để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Câu 25: Trong quá trình hành nghề, luật sư CC vô tình biết được thông tin bí mật kinh doanh của một công ty đối thủ cạnh tranh của khách hàng mình. Luật sư CC có được phép sử dụng thông tin này để tư vấn cho khách hàng của mình nhằm gây bất lợi cho công ty đối thủ không?
- A. Được phép, vì luật sư có nghĩa vụ sử dụng mọi thông tin có lợi để bảo vệ tốt nhất quyền lợi của khách hàng.
- B. Không được phép, vì luật sư có nghĩa vụ bảo mật thông tin, kể cả thông tin của bên thứ ba mà mình có được trong quá trình hành nghề. Việc sử dụng thông tin bí mật kinh doanh của đối thủ cạnh tranh là hành vi cạnh tranh không lành mạnh và vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
- C. Được phép, miễn là thông tin bí mật kinh doanh đó không phải do luật sư CC chủ động thu thập mà chỉ là vô tình biết được.
- D. Chỉ không được phép nếu thông tin bí mật kinh doanh đó là bí mật nhà nước hoặc bí mật cá nhân được pháp luật bảo vệ.
Câu 26: Luật sư DD nhận bào chữa trong một vụ án hình sự. Tại phiên tòa, luật sư DD biết rằng Viện kiểm sát đã bỏ sót một chứng cứ quan trọng có lợi cho bị cáo. Luật sư DD có nghĩa vụ phải làm gì trong tình huống này?
- A. Luật sư DD nên giữ im lặng về chứng cứ đó, vì đó là trách nhiệm của Viện kiểm sát phải thu thập và trình bày đầy đủ chứng cứ.
- B. Luật sư DD chỉ cần thông báo riêng cho bị cáo biết về chứng cứ có lợi đó, còn việc sử dụng hay không là tùy thuộc vào bị cáo.
- C. Luật sư DD có nghĩa vụ phải trình bày chứng cứ có lợi cho bị cáo trước Hội đồng xét xử, yêu cầu Tòa án xem xét và đánh giá chứng cứ đó để đảm bảo xét xử khách quan, toàn diện và bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của bị cáo.
- D. Luật sư DD nên bí mật cung cấp chứng cứ đó cho Tòa án mà không cần thông báo cho Viện kiểm sát.
Câu 27: Luật sư EE được một khách hàng yêu cầu tư vấn về thủ tục thành lập doanh nghiệp. Tuy nhiên, luật sư EE không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Luật sư EE nên xử lý yêu cầu của khách hàng như thế nào?
- A. Luật sư EE nên nhận lời tư vấn cho khách hàng, vì đây là cơ hội để học hỏi và mở rộng lĩnh vực hành nghề.
- B. Luật sư EE nên trung thực thông báo với khách hàng về việc mình không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này, đồng thời giới thiệu khách hàng đến một luật sư hoặc văn phòng luật sư khác có chuyên môn phù hợp hơn, hoặc đề xuất hợp tác với một luật sư có kinh nghiệm để cùng cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
- C. Luật sư EE nên nhận lời tư vấn, nhưng chỉ cung cấp những thông tin chung chung, không đi sâu vào chi tiết để tránh sai sót.
- D. Luật sư EE nên từ chối yêu cầu của khách hàng một cách khéo léo mà không cần giải thích lý do.
Câu 28: Trong một vụ án dân sự, luật sư FF đại diện cho bị đơn. Luật sư FF biết rằng khách hàng của mình có khả năng thua kiện cao, nhưng khách hàng vẫn muốn kéo dài thời gian giải quyết vụ án bằng mọi cách. Luật sư FF có nên làm theo yêu cầu của khách hàng, sử dụng các biện pháp trì hoãn tố tụng không?
- A. Luật sư FF nên làm theo yêu cầu của khách hàng, vì bảo vệ quyền lợi của khách hàng là ưu tiên hàng đầu.
- B. Luật sư FF nên sử dụng các biện pháp trì hoãn tố tụng một cách khéo léo, sao cho không bị Tòa án phát hiện.
- C. Luật sư FF nên tư vấn cho khách hàng về hậu quả của việc kéo dài thời gian tố tụng, nhưng vẫn tôn trọng quyết định cuối cùng của khách hàng.
- D. Luật sư FF không nên làm theo yêu cầu của khách hàng và không được phép sử dụng các biện pháp trì hoãn tố tụng một cách không chính đáng. Luật sư có nghĩa vụ tôn trọng pháp luật và quá trình tố tụng, không được lạm dụng quyền để gây cản trở hoạt động xét xử của Tòa án.
Câu 29: Luật sư GG nhận bào chữa cho một bị cáo trong vụ án ma túy. Luật sư GG có được phép nhận thù lao bào chữa bằng ma túy hoặc tài sản có nguồn gốc từ hành vi phạm tội của bị cáo không?
- A. Luật sư GG tuyệt đối không được phép nhận thù lao bào chữa bằng ma túy hoặc tài sản có nguồn gốc từ hành vi phạm tội của bị cáo. Việc nhận thù lao phi pháp là vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp nghiêm trọng, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- B. Luật sư GG được phép nhận thù lao bằng ma túy hoặc tài sản phi pháp nếu đó là thỏa thuận tự nguyện giữa luật sư và khách hàng.
- C. Luật sư GG được phép nhận thù lao bằng tài sản phi pháp, nhưng phải báo cáo với cơ quan chức năng về nguồn gốc tài sản đó.
- D. Luật sư GG được phép nhận thù lao bằng ma túy hoặc tài sản phi pháp nếu khách hàng không còn nguồn tài chính nào khác.
Câu 30: Trong quá trình hành nghề, luật sư HH phát hiện ra một lỗ hổng pháp luật có thể giúp khách hàng của mình trốn tránh nghĩa vụ nộp thuế một cách hợp pháp về mặt hình thức, nhưng lại trái với tinh thần thượng tôn pháp luật và công bằng xã hội. Luật sư HH có nên tư vấn và giúp khách hàng tận dụng lỗ hổng pháp luật này không?
- A. Luật sư HH nên tận dụng tối đa lỗ hổng pháp luật để giúp khách hàng trốn thuế, vì đó là cách bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.
- B. Luật sư HH nên tư vấn cho khách hàng về lỗ hổng pháp luật này, còn việc có tận dụng hay không là tùy thuộc vào quyết định của khách hàng.
- C. Luật sư HH nên cân nhắc kỹ lưỡng và không nên chủ động tư vấn hoặc giúp khách hàng tận dụng lỗ hổng pháp luật để trốn tránh nghĩa vụ nộp thuế một cách trái với tinh thần thượng tôn pháp luật và công bằng xã hội. Luật sư nên hướng khách hàng đến việc tuân thủ pháp luật một cách đầy đủ và có trách nhiệm với xã hội.
- D. Luật sư HH nên báo cáo lỗ hổng pháp luật này cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền để sửa đổi, bổ sung, thay vì tư vấn cho khách hàng tận dụng.