Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Bụng Ở Trẻ Em - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bé trai 5 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, đột ngột đau bụng dữ dội vùng quanh rốn, từng cơn quặn, kèm theo nôn ói và da xanh tái. Khám bụng mềm, ấn đau nhẹ vùng quanh rốn, không có phản ứng thành bụng. Triệu chứng nào sau đây gợi ý ít nhất đến nguyên nhân ngoại khoa cần can thiệp?
- A. Đau bụng vùng quanh rốn
- B. Nôn ói
- C. Khám bụng mềm
- D. Da xanh tái
Câu 2: Một trẻ 10 tuổi được chẩn đoán đau bụng chức năng tái diễn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp với chẩn đoán này?
- A. Đau bụng không có nguyên nhân thực thể rõ ràng sau thăm khám và xét nghiệm cơ bản
- B. Đau bụng không liên quan đến bữa ăn hoặc thói quen đại tiện
- C. Có sụt cân không rõ nguyên nhân và chậm lớn
- D. Đau bụng xuất hiện ít nhất 3 lần mỗi tháng trong vòng 3 tháng gần đây
Câu 3: Trong trường hợp nào sau đây, thăm dò trực tràng bằng ngón tay (thăm hậu môn) là bước thăm khám BẮT BUỘC ở trẻ đau bụng cấp?
- A. Trẻ đau bụng âm ỉ vùng thượng vị sau ăn
- B. Trẻ sơ sinh đau bụng quấy khóc, đi ngoài phân máu
- C. Trẻ lớn đau bụng vùng hố chậu phải, sốt nhẹ
- D. Trẻ đau bụng sau chấn thương bụng kín
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây được xem là CẬN LÂM SÀNG BAN ĐẦU quan trọng nhất để loại trừ nguyên nhân ngoại khoa cấp cứu ở trẻ đau bụng cấp?
- A. Công thức máu
- B. Tổng phân tích nước tiểu
- C. Siêu âm bụng
- D. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
Câu 5: Một trẻ 3 tuổi nhập viện vì đau bụng cấp. Tiền sử có ho sổ mũi 3 ngày trước. Khám họng đỏ, tim phổi bình thường, bụng mềm, ấn đau khắp bụng, không điểm khu trú, nhu động ruột tăng. Nguyên nhân đau bụng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Viêm ruột thừa
- B. Viêm hạch mạc treo
- C. Lồng ruột
- D. Táo bón chức năng
Câu 6: Phương án điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp trong giai đoạn đầu của viêm ruột thừa cấp ở trẻ em?
- A. Nhập viện theo dõi sát
- B. Truyền dịch và bù điện giải
- C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- D. Chườm ấm và xoa bụng nhẹ nhàng để giảm đau
Câu 7: Trẻ 6 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, quấy khóc từng cơn, bỏ bú, nôn ói. Khám bụng có khối hình trụ dọc theo khung đại tràng phải. Chẩn đoán sơ bộ nghĩ đến bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm dạ dày ruột cấp
- B. Tắc ruột do phân su
- C. Lồng ruột
- D. Thoát vị bẹn nghẹt
Câu 8: Đau bụng do táo bón chức năng thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đau bụng giảm hoặc hết sau khi đi tiêu
- B. Đau bụng dữ dội, liên tục, không liên quan đến đi tiêu
- C. Đau bụng kèm theo nôn ói và sốt cao
- D. Đau bụng khu trú vùng hố chậu phải
Câu 9: Trong bệnh sử của trẻ đau bụng mạn tính, thông tin nào sau đây CÓ GIÁ TRỊ NHẤT trong việc định hướng chẩn đoán nguyên nhân thực thể?
- A. Tính chất và vị trí đau bụng
- B. Thời gian đau bụng trong ngày
- C. Các yếu tố làm tăng hoặc giảm đau
- D. Sự xuất hiện của các triệu chứng báo động (red flags)
Câu 10: Nguyên nhân nào sau đây gây đau bụng mạn tính THƯỜNG GẶP NHẤT ở trẻ em trong độ tuổi đi học?
- A. Viêm loét dạ dày tá tràng
- B. Bệnh viêm ruột (IBD)
- C. Đau bụng chức năng
- D. Nhiễm ký sinh trùng đường ruột
Câu 11: Một trẻ 7 tuổi, đau bụng mạn tính. Kết quả xét nghiệm phân tìm hồng cầu và bạch cầu (+). Xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện TIẾP THEO để chẩn đoán?
- A. Siêu âm bụng Doppler
- B. Chụp CT scan bụng
- C. Nội soi đại tràng ống mềm
- D. Xét nghiệm máu lắng (ESR) và CRP
Câu 12: Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG được xem là yếu tố nguy cơ hoặc yếu tố thúc đẩy đau bụng chức năng ở trẻ em?
- A. Căng thẳng học đường
- B. Rối loạn lo âu hoặc trầm cảm
- C. Tiền sử bị ngược đãi hoặc sang chấn tâm lý
- D. Môi trường gia đình hòa thuận và hỗ trợ
Câu 13: Loại ký sinh trùng đường ruột nào sau đây ít có khả năng gây đau bụng mạn tính ở trẻ em Việt Nam hiện nay?
- A. Giun đũa
- B. Giun tóc
- C. Amip lỵ
- D. Sán lá gan lớn
Câu 14: Trong tiếp cận điều trị đau bụng chức năng ở trẻ em, biện pháp nào sau đây được xem là NỀN TẢNG và quan trọng nhất?
- A. Giáo dục và trấn an bệnh nhân và gia đình
- B. Thay đổi chế độ ăn uống (ví dụ, giảm FODMAP)
- C. Liệu pháp tâm lý (ví dụ, liệu pháp nhận thức hành vi)
- D. Sử dụng thuốc giảm đau hoặc thuốc điều chỉnh nhu động ruột
Câu 15: Một trẻ 14 tuổi, nữ, đau bụng vùng hạ vị liên tục trong 2 tháng nay, đau tăng lên trong kỳ kinh nguyệt. Nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Viêm vùng chậu
- B. Đau bụng kinh nguyên phát
- C. Lạc nội mạc tử cung
- D. U nang buồng trứng
Câu 16: Trong trường hợp nghi ngờ viêm ruột thừa ở trẻ em, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất?
- A. Sốt nhẹ
- B. Nôn ói
- C. Đau khu trú và phản ứng thành bụng vùng hố chậu phải
- D. Đau bụng quanh rốn di chuyển xuống hố chậu phải
Câu 17: Một trẻ 2 tuổi, đau bụng cấp, nôn ói, li bì. Khám bụng chướng, ấn đau khắp bụng, có phản ứng thành bụng. X-quang bụng không chuẩn bị có mức nước hơi. Chẩn đoán sơ bộ nghĩ đến bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm dạ dày ruột cấp nặng
- B. Tắc ruột cơ học
- C. Viêm phúc mạc tiên phát
- D. Ngộ độc thực phẩm
Câu 18: Xét nghiệm máu nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá mức độ nặng và theo dõi viêm tụy cấp ở trẻ em?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ
- C. Lipase máu
- D. Chức năng gan
Câu 19: Trẻ 9 tuổi, đau bụng mạn tính, đi ngoài phân nhầy máu, sụt cân, chậm lớn. Bệnh lý nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
- A. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
- B. Bệnh viêm ruột (IBD)
- C. Lỵ amip mạn tính
- D. Không dung nạp lactose
Câu 20: Trong trường hợp đau bụng do ngộ độc chì ở trẻ em, triệu chứng tiêu hóa nào sau đây thường gặp nhất?
- A. Tiêu chảy cấp
- B. Táo bón mạn tính
- C. Nôn ói dữ dội
- D. Xuất huyết tiêu hóa
Câu 21: Biện pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để xác định lồng ruột ở trẻ em?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang bụng có thuốc cản quang
- C. Chụp CT scan bụng
- D. Chụp MRI bụng
Câu 22: Trong đau bụng kinh nguyên phát ở trẻ vị thành niên, cơ chế gây đau chính là gì?
- A. Viêm nhiễm vùng chậu
- B. Lạc nội mạc tử cung
- C. Co thắt tử cung do prostaglandin
- D. Rối loạn tâm lý
Câu 23: Trẻ bị đau bụng cấp do viêm dạ dày ruột thường có triệu chứng nào sau đây NỔI BẬT NHẤT?
- A. Đau bụng dữ dội
- B. Sốt cao
- C. Bụng chướng
- D. Nôn và tiêu chảy
Câu 24: Một trẻ 12 tuổi, đau bụng mạn tính, có tiền sử gia đình có người bị bệnh Celiac. Xét nghiệm sàng lọc bệnh Celiac ban đầu thường được thực hiện là gì?
- A. Xét nghiệm phân tìm mỡ
- B. Xét nghiệm kháng thể kháng transglutaminase mô IgA (tTG-IgA)
- C. Nội soi dạ dày tá tràng
- D. Chụp X-quang ruột non có thuốc cản quang
Câu 25: Trong xử trí ban đầu trẻ đau bụng cấp tại nhà, lời khuyên nào sau đây là SAI?
- A. Cho trẻ nghỉ ngơi
- B. Cho trẻ uống từng ngụm nước nhỏ
- C. Tự ý dùng thuốc giảm đau không kê đơn
- D. Theo dõi sát các triệu chứng và đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu cần
Câu 26: Dấu hiệu "Currant jelly stool" (phân màu nho) thường gặp trong bệnh lý đau bụng cấp nào ở trẻ em?
- A. Viêm ruột thừa
- B. Viêm dạ dày ruột xuất huyết
- C. Bệnh Crohn
- D. Lồng ruột
Câu 27: Một trẻ 4 tuổi, đau bụng mạn tính, kèm theo chậm tăng cân, thiếu máu thiếu sắt. Nguyên nhân nào sau đây ÍT KHẢ NĂNG gây ra tình trạng này?
- A. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
- B. Bệnh Celiac
- C. Bệnh viêm ruột (IBD)
- D. Nhiễm ký sinh trùng đường ruột (ví dụ, giun móc)
Câu 28: Trong đau bụng tái diễn ở trẻ em, tiêu chuẩn "Rome IV" tập trung vào yếu tố nào sau đây để chẩn đoán?
- A. Kết quả xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu
- B. Các triệu chứng lâm sàng và loại trừ nguyên nhân thực thể
- C. Đánh giá mức độ căng thẳng tâm lý của trẻ
- D. Tiền sử gia đình có người bị bệnh tiêu hóa
Câu 29: Trẻ 15 tuổi, nữ, đau bụng vùng hạ vị dữ dội, khởi phát đột ngột, kèm theo chậm kinh. Nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến trong chẩn đoán phân biệt?
- A. Viêm phần phụ
- B. U nang buồng trứng xoắn
- C. Thai ngoài tử cung vỡ
- D. Đau bụng kinh thứ phát
Câu 30: Trong điều trị lồng ruột ở trẻ em, phương pháp nào sau đây được xem là điều trị ban đầu và có tỷ lệ thành công cao?
- A. Phẫu thuật mở bụng
- B. Tháo lồng bằng hơi hoặc nước
- C. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng sinh
- D. Theo dõi diễn tiến tự nhiên của bệnh