Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Bụng Ở Trẻ Em bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ 3 tuổi được đưa đến phòng khám vì đau bụng cấp tính. Bố mẹ mô tả cơn đau đến đột ngột, khiến trẻ khóc thét và ôm bụng. Trẻ đi ngoài ra phân nhầy máu. Khám bụng thấy có khối hình trụ ở hạ sườn phải. Triệu chứng nào sau đây ít khả năng nhất phù hợp với chẩn đoán lồng ruột ở trẻ này?
- A. Khóc thét từng cơn
- B. Phân nhầy máu
- C. Sờ thấy khối hình trụ ở bụng
- D. Sốt cao liên tục
Câu 2: Trong trường hợp trẻ bị đau bụng mạn tính, điều quan trọng nhất cần loại trừ đầu tiên là gì?
- A. Nguyên nhân thực thể tiềm ẩn
- B. Yếu tố tâm lý
- C. Rối loạn chức năng ruột
- D. Chế độ ăn uống không phù hợp
Câu 3: Một bé gái 10 tuổi đến khám vì đau bụng tái phát quanh rốn trong 6 tháng gần đây. Cơn đau thường xuất hiện vào buổi sáng trước khi đi học và giảm dần sau khi đến trường. Trẻ không có triệu chứng tiêu hóa khác, thể trạng bình thường, khám bụng không phát hiện bất thường. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây đau bụng ở trẻ này?
- A. Viêm loét dạ dày tá tràng
- B. Nhiễm ký sinh trùng đường ruột
- C. Đau bụng chức năng liên quan đến lo lắng
- D. Bệnh viêm ruột (IBD)
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây không được coi là xét nghiệm thường quy ban đầu trong đánh giá đau bụng cấp ở trẻ em, trừ khi có nghi ngờ nguyên nhân cụ thể?
- A. Công thức máu
- B. Siêu âm bụng
- C. X-quang bụng không chuẩn bị
- D. Nội soi đại tràng
Câu 5: Dấu hiệu "phản ứng thành bụng" (guarding) khi khám bụng ở trẻ đau bụng cấp gợi ý điều gì?
- A. Đau bụng do co thắt đại tràng
- B. Viêm phúc mạc hoặc tình trạng ngoại khoa cần can thiệp
- C. Đau bụng do rối loạn tiêu hóa chức năng
- D. Tình trạng táo bón nặng
Câu 6: Trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi bú kém, quấy khóc, nôn trớ sau bú và có dấu hiệu mất nước. Bụng chướng nhẹ, sờ thấy khối橄榄 ở vùng thượng vị. Tình trạng nào sau đây phù hợp nhất với các triệu chứng này?
- A. Hẹp môn vị phì đại
- B. Lồng ruột
- C. Viêm dạ dày ruột cấp
- D. Tắc ruột phân su
Câu 7: Đau bụng do viêm ruột thừa điển hình thường bắt đầu ở vị trí nào trước khi khu trú xuống hố chậu phải?
- A. Hố chậu trái
- B. Quanh rốn hoặc thượng vị
- C. Vùng hạ vị
- D. Hố chậu phải ngay từ đầu
Câu 8: Một trẻ 6 tuổi bị đau bụng cấp kèm theo sốt cao, nôn mửa và tiêu chảy phân lỏng toàn nước. Tình trạng này ít khả năng do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Viêm dạ dày ruột do virus
- B. Ngộ độc thực phẩm
- C. Nhiễm khuẩn Salmonella
- D. Viêm ruột thừa
Câu 9: Trong đánh giá đau bụng mạn tính ở trẻ em, "tiêu chuẩn Rome IV" được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?
- A. Viêm loét dạ dày tá tràng
- B. Bệnh Crohn
- C. Rối loạn chức năng tiêu hóa (ví dụ: đau bụng chức năng, IBS)
- D. Viêm tụy mạn tính
Câu 10: Yếu tố tâm lý nào sau đây không thường liên quan đến đau bụng chức năng ở trẻ em?
- A. Lo lắng
- B. Căng thẳng học đường
- C. Sang chấn tâm lý
- D. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD)
Câu 11: Điều trị ban đầu cho trẻ bị đau bụng do táo bón chức năng thường bao gồm:
- A. Kháng sinh
- B. Tăng cường chất xơ và thuốc nhuận tràng
- C. Thuốc giảm đau opioid
- D. Phẫu thuật
Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, trẻ bị đau bụng cấp cần phải nhập viện ngay lập tức?
- A. Đau bụng nhẹ, không sốt
- B. Đau bụng âm ỉ, không nôn
- C. Đau bụng dữ dội, dấu hiệu mất nước và nhiễm trùng
- D. Đau bụng tái phát, không rõ nguyên nhân
Câu 13: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên đầu tiên để khảo sát các nguyên nhân ngoại khoa gây đau bụng cấp ở trẻ em?
- A. Siêu âm bụng
- B. Chụp X-quang bụng có cản quang
- C. Chụp CT scan bụng
- D. Nội soi ổ bụng
Câu 14: Loại ký sinh trùng đường ruột nào sau đây ít phổ biến nhất gây đau bụng mạn tính ở trẻ em tại Việt Nam hiện nay?
- A. Giun đũa
- B. Giun tóc
- C. Amip lỵ
- D. Giardia
Câu 15: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm ruột thừa nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời là gì?
- A. Áp xe ruột thừa
- B. Tắc ruột
- C. Viêm phúc mạc khu trú
- D. Viêm phúc mạc toàn thể
Câu 16: Triệu chứng "tam chứng Fontan" (đau bụng, nôn, bí trung đại tiện) gợi ý bệnh lý nào?
- A. Viêm ruột thừa
- B. Tắc ruột
- C. Lồng ruột
- D. Viêm tụy cấp
Câu 17: Tuổi nào sau đây ít gặp nhất lồng ruột cấp tính ở trẻ em?
- A. 6 tháng tuổi
- B. 12 tháng tuổi
- C. 18 tháng tuổi
- D. 5 tuổi
Câu 18: Khi nào thì đau bụng ở trẻ em được định nghĩa là "mạn tính"?
- A. Đau bụng kéo dài trên 1 tuần
- B. Đau bụng ít nhất 3 lần/tháng trong ít nhất 3 tháng
- C. Đau bụng hàng ngày trong 2 tuần
- D. Đau bụng không liên tục trong 6 tháng
Câu 19: Nguyên nhân thường gặp nhất gây đau bụng cấp ở trẻ em nói chung là gì?
- A. Viêm dạ dày ruột cấp tính
- B. Viêm ruột thừa
- C. Lồng ruột
- D. Táo bón
Câu 20: Trong trường hợp trẻ bị đau bụng mạn tính nghi ngờ do bệnh viêm ruột (IBD), xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để chẩn đoán xác định?
- A. Xét nghiệm máu lắng (ESR)
- B. Xét nghiệm phân tìm hồng cầu và bạch cầu
- C. Nội soi đại tràng và sinh thiết
- D. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang
Câu 21: Một trẻ 4 tuổi bị đau bụng cấp, quấy khóc, da xanh tái, vã mồ hôi. Mạch nhanh, huyết áp bình thường. Bụng chướng nhẹ, ấn đau khắp bụng, có phản ứng nhẹ thành bụng. Mức độ đau bụng cấp của trẻ này được phân loại là:
- A. Mức độ nhẹ
- B. Mức độ vừa
- C. Mức độ nặng
- D. Không thể xác định mức độ
Câu 22: Nguyên nhân ngoại khoa nào sau đây gây đau bụng cấp thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh?
- A. Viêm ruột thừa
- B. Lồng ruột
- C. Hẹp môn vị phì đại
- D. Viêm ruột hoại tử
Câu 23: Loại thuốc nào sau đây chống chỉ định sử dụng giảm đau cho trẻ đau bụng cấp chưa rõ nguyên nhân tại nhà?
- A. Paracetamol
- B. Ibuprofen
- C. Thuốc giảm đau opioid (ví dụ: morphin)
- D. Thuốc kháng спазм (ví dụ: Buscopan)
Câu 24: Biểu hiện "dấu hiệu rắn bò" khi khám bụng gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
- A. Tắc ruột cơ học
- B. Viêm ruột thừa
- C. Viêm dạ dày ruột cấp
- D. Đau bụng chức năng
Câu 25: Trong trường hợp trẻ bị đau bụng mạn tính do nhiễm Giardia lamblia, phương pháp điều trị đặc hiệu là gì?
- A. Thuốc kháng sinh phổ rộng
- B. Metronidazole
- C. Albendazole
- D. Men vi sinh
Câu 26: Một trẻ 14 tuổi đau bụng vùng thượng vị sau ăn, ợ chua, ợ hơi. Nội soi dạ dày tá tràng cho thấy viêm hang vị dạ dày. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm hang vị dạ dày ở lứa tuổi này là gì?
- A. Căng thẳng tâm lý
- B. Chế độ ăn uống không hợp lý
- C. Nhiễm Helicobacter pylori
- D. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
Câu 27: Đau bụng do sỏi niệu quản thường có đặc điểm lan đến vị trí nào?
- A. Lưng
- B. Vai
- C. Thượng vị
- D. Hố chậu và vùng bẹn
Câu 28: Trong trường hợp trẻ bị đau bụng mạn tính không rõ nguyên nhân thực thể, phương pháp tiếp cận điều trị quan trọng nhất là gì?
- A. Liệu pháp tâm lý và hỗ trợ tinh thần
- B. Sử dụng thuốc giảm đau thường xuyên
- C. Thay đổi chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt
- D. Phẫu thuật thăm dò
Câu 29: Biểu hiện nào sau đây không phải là dấu hiệu "báo động" (red flag) cần lưu ý trong đau bụng mạn tính ở trẻ em, gợi ý nguyên nhân thực thể?
- A. Sụt cân hoặc chậm lớn
- B. Đau bụng liên quan đến bữa ăn
- C. Đi ngoài ra máu
- D. Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
Câu 30: Để phân biệt đau bụng do nguyên nhân ngoại khoa và nội khoa ở trẻ em, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong thăm khám lâm sàng?
- A. Tiền sử đau bụng
- B. Mô tả tính chất cơn đau của trẻ
- C. Đánh giá các dấu hiệu thực thể và dấu hiệu phúc mạc
- D. Kết quả xét nghiệm máu ban đầu