Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Dây Thần Kinh Tọa 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau lưng lan xuống chân trái dọc theo mặt sau đùi và cẳng chân, xuống ngón chân út. Cơn đau tăng lên khi ho và rặn. Nghiệm pháp Lasègue dương tính ở góc 30 độ bên trái. Phản xạ gân gót chân trái giảm so với bên phải. Vị trí rễ thần kinh bị chèn ép nhiều khả năng nhất trong trường hợp này là:
- A. Rễ L3 bên trái
- B. Rễ L4 bên trái
- C. Rễ L5 bên trái
- D. Rễ S1 bên trái
Câu 2: Một phụ nữ mang thai ở tháng thứ 7 bị đau dọc theo mặt ngoài đùi và cẳng chân phải, tê bì mu bàn chân và yếu cơ gấp cổ chân phải. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng đau dây thần kinh tọa ở bệnh nhân này nhất?
- A. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- B. Hội chứng cơ hình lê
- C. Viêm khớp dạng thấp
- D. Thay đổi tư thế do thai nghén
Câu 3: Trên phim MRI cột sống thắt lưng của bệnh nhân đau dây thần kinh tọa, bác sĩ đọc phim mô tả "thoát vị đĩa đệm L4-L5 trung tâm, chèn ép bao màng cứng". Về mặt lâm sàng, dấu hiệu nào sau đây có khả năng xuất hiện ở bệnh nhân này?
- A. Mất phản xạ gân gối
- B. Yếu cơ gấp cổ chân (bàn chân rũ)
- C. Mất cảm giác mặt trong cẳng chân
- D. Tăng phản xạ gân gót
Câu 4: Một bệnh nhân nam 60 tuổi bị đau lưng mạn tính lan xuống chân phải. Ông ta có tiền sử hẹp ống sống thắt lưng. Đi bộ khoảng 100 mét khiến cơn đau tăng lên, phải dừng lại nghỉ ngơi thì đỡ đau. Đi xe đạp lại không gây đau. Kiểu đau này gợi ý đến tình trạng gì?
- A. Đau cơ học đơn thuần
- B. Viêm khớp cùng chậu
- C. Hội chứng cơ hình lê
- D. Đau cách hồi thần kinh do hẹp ống sống
Câu 5: Trong khám lâm sàng đau dây thần kinh tọa, nghiệm pháp "Straight Leg Raise" (SLR - nâng chân thẳng) dương tính có giá trị chẩn đoán như thế nào?
- A. Loại trừ hoàn toàn đau dây thần kinh tọa nếu âm tính
- B. Gợi ý mạnh mẽ tình trạng chèn ép rễ thần kinh tọa khi dương tính
- C. Chỉ có giá trị khi kết hợp với nghiệm pháp Patrick
- D. Là nghiệm pháp duy nhất cần thiết để chẩn đoán xác định
Câu 6: Phương pháp điều trị bảo tồn nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên cho bệnh nhân đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm, không có dấu hiệu thần kinh nặng?
- A. Nghỉ ngơi, thuốc giảm đau và vật lý trị liệu
- B. Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng
- C. Phẫu thuật nội soi thoát vị đĩa đệm
- D. Châm cứu và xoa bóp bấm huyệt
Câu 7: Thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc giảm đau thần kinh thường được sử dụng trong điều trị đau dây thần kinh tọa mạn tính, đặc biệt khi đau có tính chất bỏng rát, giật điện?
- A. Paracetamol
- B. Ibuprofen
- C. Gabapentin
- D. Tramadol
Câu 8: Bài tập "kéo giãn cơ hình lê" (piriformis stretch) có thể hữu ích trong điều trị đau dây thần kinh tọa do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Thoát vị đĩa đệm L5-S1
- B. Hội chứng cơ hình lê
- C. Hẹp ống sống thắt lưng
- D. Viêm khớp cùng chậu
Câu 9: Biện pháp can thiệp xâm lấn tối thiểu nào sau đây có thể được chỉ định cho bệnh nhân đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm, khi điều trị bảo tồn thất bại và có triệu chứng đau kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống?
- A. Phẫu thuật mở thoát vị đĩa đệm
- B. Cố định cột sống thắt lưng
- C. Chọc hút dịch khớp
- D. Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng
Câu 10: Dấu hiệu "chuỗi hạt" trên phim X-quang cột sống thắt lưng ở bệnh nhân đau dây thần kinh tọa gợi ý đến nguyên nhân nào sau đây?
- A. Thoái hóa cột sống thắt lưng
- B. Viêm cột sống dính khớp
- C. U tủy sống
- D. Trượt đốt sống
Câu 11: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân đau dây thần kinh tọa, lời khuyên nào sau đây về tư thế làm việc tại nhà hoặc văn phòng là quan trọng nhất để giúp giảm triệu chứng?
- A. Ngồi xổm trên ghế để giảm áp lực lên đĩa đệm
- B. Nằm làm việc trên giường để cột sống được nghỉ ngơi
- C. Sử dụng ghế có tựa lưng, giữ cột sống thẳng và tránh ngồi lâu
- D. Đứng làm việc liên tục để tránh ngồi quá nhiều
Câu 12: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi bị đau dây thần kinh tọa bên phải. Khám thần kinh cho thấy yếu cơ duỗi bàn chân phải (bàn chân rũ) và mất cảm giác mặt ngoài cẳng chân và mu bàn chân phải. Rễ thần kinh nào có khả năng bị tổn thương nhất?
- A. Rễ L4 bên phải
- B. Rễ L5 bên phải
- C. Rễ S1 bên phải
- D. Rễ S2 bên phải
Câu 13: Tình trạng đau dây thần kinh tọa có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý nào sau đây của khớp háng?
- A. Viêm khớp gối
- B. Viêm khớp cổ chân
- C. Thoái hóa khớp háng
- D. Viêm khớp khuỷu tay
Câu 14: Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể làm tăng khả năng phát triển đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm?
- A. Huyết áp thấp
- B. Thừa cân, béo phì
- C. Ăn chay trường
- D. Uống nhiều nước
Câu 15: Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong điều trị đau dây thần kinh tọa cấp tính là gì?
- A. Giảm đau, giảm viêm và cải thiện chức năng vận động
- B. Tăng cường sức mạnh cơ lưng và cơ bụng
- C. Phục hồi hoàn toàn cấu trúc đĩa đệm bị thoát vị
- D. Ngăn ngừa tái phát đau dây thần kinh tọa trong tương lai
Câu 16: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra nếu đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm gây chèn ép nặng các rễ thần kinh vùng đuôi ngựa (cauda equina)?
- A. Liệt hoàn toàn hai chân
- B. Tăng huyết áp kịch phát
- C. Đau đầu dữ dội
- D. Rối loạn cơ tròn và mất cảm giác vùng đáy chậu (hội chứng đuôi ngựa)
Câu 17: Phản xạ gân nào sau đây thường bị ảnh hưởng (giảm hoặc mất) trong tổn thương rễ S1?
- A. Phản xạ gân gối
- B. Phản xạ cơ nhị đầu cánh tay
- C. Phản xạ gân gót
- D. Phản xạ da bụng
Câu 18: Trong chẩn đoán phân biệt đau dây thần kinh tọa, hội chứng cơ hình lê cần được phân biệt với nguyên nhân phổ biến nào khác gây đau tương tự?
- A. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- B. Viêm khớp háng
- C. Hẹp ống sống thắt lưng
- D. Viêm khớp cùng chậu
Câu 19: Bệnh nhân đau dây thần kinh tọa nên tránh thực hiện động tác hoặc tư thế nào sau đây để không làm trầm trọng thêm triệu chứng?
- A. Đi bộ nhẹ nhàng
- B. Cúi người ra trước để nhấc vật nặng
- C. Nằm ngửa kê gối dưới gối
- D. Ngồi thẳng lưng trên ghế có tựa
Câu 20: Loại hình tập luyện nào sau đây được coi là an toàn và hiệu quả trong giai đoạn phục hồi chức năng của đau dây thần kinh tọa?
- A. Chạy bộ đường dài
- B. Nâng tạ nặng
- C. Bơi lội
- D. Nhảy dây
Câu 21: Trong trường hợp đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm, chỉ định phẫu thuật thường được cân nhắc khi nào?
- A. Ngay khi phát hiện thoát vị đĩa đệm trên MRI
- B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường
- C. Sau 1 tuần điều trị bảo tồn không hiệu quả
- D. Khi điều trị bảo tồn thất bại và có dấu hiệu thần kinh nặng hoặc đau kéo dài
Câu 22: Một bệnh nhân bị đau dây thần kinh tọa sau chấn thương cột sống thắt lưng. Nguyên nhân gây đau trong trường hợp này có khả năng cao nhất là gì?
- A. Viêm khớp dạng thấp thứ phát
- B. Gãy xương hoặc trượt đốt sống thắt lưng
- C. Hội chứng cơ hình lê do nằm bất động
- D. Nhiễm trùng ống sống
Câu 23: Trong các nghiệm pháp đánh giá đau dây thần kinh tọa, nghiệm pháp "Bonnet" giúp khu trú thêm nguyên nhân gây đau ở vị trí nào?
- A. Khớp gối
- B. Cột sống thắt lưng
- C. Vùng mông và khớp háng
- D. Cổ chân
Câu 24: Loại thuốc giảm đau nào sau đây có thể gây tác dụng phụ táo bón, cần lưu ý khi sử dụng cho bệnh nhân đau dây thần kinh tọa?
- A. Paracetamol
- B. Ibuprofen
- C. Gabapentin
- D. Codeine (opioid)
Câu 25: Mục đích của việc chườm nóng hoặc chườm lạnh trong điều trị đau dây thần kinh tọa là gì?
- A. Tiêu diệt vi khuẩn gây viêm dây thần kinh
- B. Giảm đau, giảm viêm và cải thiện tuần hoàn máu
- C. Tăng cường dẫn truyền thần kinh
- D. Phục hồi cấu trúc dây thần kinh bị tổn thương
Câu 26: Trong trường hợp đau dây thần kinh tọa mạn tính, liệu pháp tâm lý (ví dụ: liệu pháp nhận thức hành vi - CBT) có vai trò gì trong quản lý bệnh?
- A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị vật lý
- B. Chữa khỏi hoàn toàn đau dây thần kinh tọa mạn tính
- C. Giúp bệnh nhân đối phó với cơn đau và cải thiện chất lượng cuộc sống
- D. Chỉ có vai trò khi bệnh nhân có trầm cảm kèm theo
Câu 27: Xét nghiệm điện cơ (EMG) và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh (NCV) được sử dụng để đánh giá điều gì trong đau dây thần kinh tọa?
- A. Mức độ thoát vị đĩa đệm trên hình ảnh học
- B. Tình trạng viêm khớp cột sống
- C. Mức độ đau chủ quan của bệnh nhân
- D. Chức năng và tổn thương của rễ hoặc dây thần kinh tọa
Câu 28: Trong quá trình điều trị đau dây thần kinh tọa, khi nào bệnh nhân cần được hướng dẫn tái khám ngay lập tức?
- A. Khi đau giảm sau vài ngày điều trị
- B. Khi có cảm giác tê bì nhẹ ở bàn chân
- C. Khi xuất hiện rối loạn tiểu tiện hoặc đại tiện
- D. Khi có nhu cầu đổi thuốc giảm đau
Câu 29: Biện pháp phòng ngừa đau dây thần kinh tọa nào sau đây tập trung vào việc duy trì sức khỏe cột sống và giảm áp lực lên đĩa đệm?
- A. Uống vitamin nhóm B hàng ngày
- B. Duy trì cân nặng hợp lý
- C. Sử dụng đai lưng thường xuyên
- D. Tránh hoàn toàn các hoạt động thể chất
Câu 30: So sánh giữa đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm và đau do hội chứng cơ hình lê, điểm khác biệt chính về vị trí đau thường gặp là gì?
- A. Đau do thoát vị đĩa đệm thường lan xuống chân xa hơn so với hội chứng cơ hình lê
- B. Đau do hội chứng cơ hình lê thường lan xuống chân xa hơn so với thoát vị đĩa đệm
- C. Vị trí đau không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai tình trạng
- D. Đau do thoát vị đĩa đệm thường chỉ khu trú ở vùng lưng