Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Dây Thần Kinh Tọa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến phòng khám với cơn đau lan dọc theo chân trái, từ vùng thắt lưng xuống mặt sau đùi và cẳng chân, đến ngón chân. Bệnh nhân cho biết cơn đau tăng lên khi ho và hắt hơi. Nghiệm pháp Lasègue (thẳng chân khi nâng chân) dương tính ở 30 độ. Triệu chứng này gợi ý tình trạng bệnh lý nào sau đây?
- A. Đau dây thần kinh tọa
- B. Viêm khớp háng
- C. Hội chứng ống cổ chân
- D. Đau cơ xơ hóa
Câu 2: Rễ thần kinh nào sau đây là thành phần cấu tạo nên dây thần kinh tọa?
- A. L1-L3
- B. L3-L5
- C. L4-S3
- D. S1-S4
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi bị đau dây thần kinh tọa mạn tính đã điều trị bảo tồn (vật lý trị liệu, thuốc giảm đau) trong 6 tháng nhưng không cải thiện đáng kể. Hình ảnh MRI cột sống thắt lưng cho thấy thoát vị đĩa đệm L5-S1 lớn, chèn ép rễ S1 bên trái. Phương pháp điều trị tiếp theo nào là phù hợp nhất?
- A. Tiếp tục vật lý trị liệu tăng cường
- B. Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng lặp lại
- C. Phẫu thuật cắt cung sau đốt sống và lấy bỏ đĩa đệm
- D. Châm cứu và xoa bóp bấm huyệt
Câu 4: Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến sự phát triển của đau dây thần kinh tọa?
- A. Hút thuốc lá
- B. Thừa cân, béo phì
- C. Công việc nâng vác vật nặng thường xuyên
- D. Thiếu vitamin D
Câu 5: Đau dây thần kinh tọa thường được mô tả là đau như thế nào?
- A. Đau âm ỉ, nhức nhối
- B. Đau rát, bỏng, như dao đâm
- C. Đau kiểu chuột rút
- D. Đau nhói từng cơn ngắn
Câu 6: Biện pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên để đánh giá đau dây thần kinh tọa do nghi ngờ thoát vị đĩa đệm?
- A. X-quang cột sống thắt lưng
- B. CT scan cột sống thắt lưng
- C. MRI cột sống thắt lưng
- D. Siêu âm cột sống thắt lưng
Câu 7: Trong điều trị đau dây thần kinh tọa, thuốc nào sau đây thuộc nhóm thuốc giảm đau thần kinh, thường được sử dụng để giảm đau có nguồn gốc thần kinh?
- A. Gabapentin
- B. Paracetamol
- C. Ibuprofen
- D. Codeine
Câu 8: Tình trạng nào sau đây có thể gây đau dây thần kinh tọa do chèn ép dây thần kinh tọa ở vùng mông?
- A. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- B. Hội chứng cơ hình lê
- C. Hẹp ống sống thắt lưng
- D. Viêm khớp cùng chậu
Câu 9: Nghiệm pháp Lasègue (Straight Leg Raise - SLR) dương tính trong đau dây thần kinh tọa có ý nghĩa gì?
- A. Loại trừ đau dây thần kinh tọa
- B. Xác định mức độ tổn thương dây thần kinh tọa
- C. Gợi ý tình trạng căng giãn hoặc kích thích rễ thần kinh tọa
- D. Chỉ điểm vị trí chính xác của đĩa đệm thoát vị
Câu 10: Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong điều trị đau dây thần kinh tọa là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn đau dây thần kinh tọa
- B. Ngăn chặn sự tiến triển của thoát vị đĩa đệm
- C. Thay thế thuốc giảm đau
- D. Giảm đau, phục hồi chức năng và tăng cường sức mạnh cơ bắp
Câu 11: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện thường gặp của đau dây thần kinh tọa?
- A. Đau lan từ lưng xuống mông, đùi, cẳng chân, bàn chân
- B. Tê bì hoặc cảm giác kiến bò ở chân
- C. Đau nhức ở vùng cổ và vai
- D. Yếu cơ ở chân hoặc bàn chân
Câu 12: Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa đau dây thần kinh tọa?
- A. Ăn nhiều thực phẩm giàu canxi
- B. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên
- C. Tránh hoàn toàn các hoạt động thể chất
- D. Sử dụng đai lưng thường xuyên khi ngồi
Câu 13: Trong trường hợp đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm, vị trí thoát vị đĩa đệm nào thường gặp nhất?
- A. L1-L2
- B. L2-L3
- C. L3-L4
- D. L4-L5 và L5-S1
Câu 14: Một bệnh nhân bị đau dây thần kinh tọa có yếu cơ ở bàn chân, khó nhấc mũi bàn chân lên (bàn chân rủ). Rễ thần kinh nào có khả năng bị chèn ép nhất?
Câu 15: Thuốc corticosteroid đường uống có vai trò gì trong điều trị đau dây thần kinh tọa cấp tính?
- A. Giảm viêm và sưng quanh rễ thần kinh
- B. Tái tạo bao myelin của dây thần kinh
- C. Tăng cường dẫn truyền thần kinh
- D. Giảm đau cơ thứ phát do đau thần kinh tọa
Câu 16: Phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu nào sau đây có thể được áp dụng để điều trị đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm, khi điều trị bảo tồn không hiệu quả?
- A. Phẫu thuật hợp nhất cột sống
- B. Phẫu thuật mở cung sau đốt sống rộng rãi
- C. Tiêm ozone nội đĩa đệm
- D. Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm
Câu 17: Đau dây thần kinh tọa có thể bị nhầm lẫn với tình trạng bệnh lý nào sau đây, gây đau ở vùng háng và mặt trước đùi?
- A. Viêm khớp gối
- B. Viêm khớp háng
- C. Viêm gân Achilles
- D. Viêm cân gan chân
Câu 18: Tư thế ngồi nào sau đây được khuyến cáo để giảm áp lực lên cột sống thắt lưng và dây thần kinh tọa?
- A. Ngồi xổm
- B. Ngồi vẹo người
- C. Ngồi thẳng lưng, có hỗ trợ thắt lưng
- D. Ngồi ghế thấp, chân duỗi thẳng
Câu 19: Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra nếu đau dây thần kinh tọa do chèn ép rễ thần kinh không được điều trị kịp thời và hiệu quả?
- A. Yếu cơ kéo dài hoặc liệt chi
- B. Đau đầu mạn tính
- C. Rối loạn giấc ngủ kéo dài
- D. Tăng huyết áp thứ phát
Câu 20: Trong giai đoạn cấp tính của đau dây thần kinh tọa, lời khuyên nào sau đây về hoạt động thể chất là phù hợp nhất?
- A. Nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường cho đến khi hết đau
- B. Nghỉ ngơi tương đối, tránh hoạt động gắng sức, vận động nhẹ nhàng khi đau giảm
- C. Tập thể dục cường độ cao để tăng cường sức mạnh cơ lưng
- D. Tiếp tục mọi hoạt động thể chất như bình thường để duy trì sự linh hoạt
Câu 21: Loại bài tập nào sau đây thường được khuyến khích trong chương trình vật lý trị liệu cho đau dây thần kinh tọa để tăng cường sức mạnh cơ bụng và cơ lưng?
- A. Bài tập cardio cường độ cao
- B. Bài tập tạ nặng
- C. Bài tập core (tăng cường cơ bụng và cơ lưng)
- D. Bài tập kéo giãn cột sống mạnh
Câu 22: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi bị đau dây thần kinh tọa bên phải. Khám thần kinh cho thấy giảm phản xạ gân gót chân phải. Rễ thần kinh nào có khả năng bị ảnh hưởng?
Câu 23: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) như amitriptyline đôi khi được sử dụng trong điều trị đau dây thần kinh tọa mạn tính. Cơ chế tác dụng chính của TCA trong giảm đau thần kinh là gì?
- A. Ức chế dẫn truyền tín hiệu đau lên não
- B. Giảm viêm trực tiếp tại vị trí tổn thương thần kinh
- C. Tăng cường sản xuất endorphin tự nhiên
- D. Ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine
Câu 24: Trong trường hợp đau dây thần kinh tọa do hẹp ống sống thắt lưng, nguyên nhân chính gây hẹp ống sống thường là gì?
- A. Thoát vị đĩa đệm cấp tính
- B. Thoái hóa cột sống và phì đại dây chằng
- C. Chấn thương cột sống
- D. U tủy sống
Câu 25: Thủ thuật tiêm ngoài màng cứng (epidural injection) corticosteroid trong điều trị đau dây thần kinh tọa nhằm mục đích gì?
- A. Tái tạo đĩa đệm bị tổn thương
- B. Giải phóng chèn ép cơ học lên rễ thần kinh
- C. Giảm viêm và đau tại chỗ ở rễ thần kinh
- D. Tăng cường lưu thông máu đến dây thần kinh tọa
Câu 26: Một bệnh nhân bị đau dây thần kinh tọa bên trái, lan xuống mặt sau đùi và cẳng chân, đến ngón út. Rối loạn cảm giác (tê bì) nhiều khả năng ở vùng da nào?
- A. Mặt trước ngoài cẳng chân và mu bàn chân
- B. Mặt trong cẳng chân và bàn chân
- C. Mặt trước đùi và gối
- D. Mặt sau cẳng chân và bờ ngoài bàn chân, ngón út
Câu 27: Trong quá trình khám lâm sàng đau dây thần kinh tọa, nghiệm pháp nào sau đây đánh giá sức mạnh cơ gấp gan bàn chân (plantar flexion), liên quan đến rễ S1?
- A. Nghiệm pháp Lasègue
- B. Yêu cầu bệnh nhân nhón gót chân (toe walking)
- C. Yêu cầu bệnh nhân đi bằng gót chân (heel walking)
- D. Đánh giá phản xạ gân bánh chè
Câu 28: Phương pháp điều trị bảo tồn nào sau đây thường được áp dụng đầu tiên cho đau dây thần kinh tọa?
- A. Nghỉ ngơi, chườm nóng/lạnh, thuốc giảm đau không kê đơn
- B. Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng
- C. Phẫu thuật cắt cung sau đốt sống
- D. Châm cứu và xoa bóp bấm huyệt
Câu 29: Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây đau dây thần kinh tọa?
- A. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- B. Hẹp ống sống thắt lưng
- C. Hội chứng cơ hình lê
- D. Viêm khớp dạng thấp
Câu 30: Khi nào phẫu thuật thường được xem xét là lựa chọn điều trị cho đau dây thần kinh tọa?
- A. Ngay khi chẩn đoán đau dây thần kinh tọa
- B. Sau 2 tuần điều trị bảo tồn không hiệu quả
- C. Khi điều trị bảo tồn thất bại, đau kéo dài, hoặc có dấu hiệu thần kinh tiến triển
- D. Khi bệnh nhân có mong muốn phẫu thuật để nhanh chóng hết đau