Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Dây Thần Kinh Tọa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dây thần kinh tọa được hình thành từ các rễ thần kinh cột sống nào?
- A. L1-L4
- B. L2-L5
- C. L4-S3
- D. L5-S4
Câu 2: Đau dây thần kinh tọa thường gây đau lan dọc theo đường đi của dây thần kinh nào?
- A. Dây thần kinh đùi
- B. Dây thần kinh tọa
- C. Dây thần kinh bịt
- D. Dây thần kinh mác chung
Câu 3: Nguyên nhân phổ biến nhất gây đau dây thần kinh tọa là gì?
- A. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- B. Hẹp ống sống thắt lưng
- C. Viêm khớp cùng chậu
- D. Hội chứng cơ hình lê
Câu 4: Nghiệm pháp Lasègue (nghiệm pháp nâng chân thẳng) dương tính trong đau dây thần kinh tọa đánh giá sự căng của cấu trúc nào?
- A. Dây chằng dọc sau cột sống
- B. Rễ thần kinh và dây thần kinh tọa
- C. Cơ thắt lưng chậu
- D. Đĩa đệm cột sống thắt lưng
Câu 5: Một bệnh nhân 45 tuổi bị đau lưng dưới lan xuống chân trái, kèm tê bì mặt ngoài cẳng chân và bàn chân, yếu cổ chân trái. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiều nhất đến tổn thương rễ L5?
- A. Đau mặt trước đùi
- B. Yếu cơ gấp háng
- C. Tê bì mặt ngoài cẳng chân và bàn chân
- D. Mất phản xạ gân gối
Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên sử dụng để xác định thoát vị đĩa đệm gây đau dây thần kinh tọa?
- A. X-quang cột sống thắt lưng
- B. MRI cột sống thắt lưng
- C. CT cột sống thắt lưng
- D. Siêu âm cột sống thắt lưng
Câu 7: Điều trị bảo tồn đau dây thần kinh tọa thường bao gồm những biện pháp nào sau đây?
- A. Phẫu thuật giải ép thần kinh và vật lý trị liệu
- B. Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng và nghỉ ngơi hoàn toàn
- C. Thuốc giảm đau opioid mạnh và xoa bóp trị liệu
- D. Thuốc giảm đau, kháng viêm, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống
Câu 8: Trong điều trị đau dây thần kinh tọa, mục tiêu chính của vật lý trị liệu là gì?
- A. Giảm đau nhanh chóng bằng mọi giá
- B. Loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây đau
- C. Cải thiện chức năng vận động, giảm đau và ngăn ngừa tái phát
- D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp một cách thụ động
Câu 9: Khi nào phẫu thuật thường được cân nhắc trong điều trị đau dây thần kinh tọa?
- A. Đau dữ dội kéo dài không đáp ứng với điều trị bảo tồn, có dấu hiệu thần kinh tiến triển nặng
- B. Đau nhẹ mới xuất hiện nhưng không cải thiện sau dùng thuốc giảm đau
- C. Bệnh nhân mong muốn phẫu thuật để hồi phục nhanh chóng
- D. Có hình ảnh thoát vị đĩa đệm trên MRI nhưng không có triệu chứng lâm sàng
Câu 10: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến việc tăng khả năng phát triển đau dây thần kinh tọa?
- A. Thừa cân, hút thuốc lá, ít vận động thể lực và tuổi trẻ
- B. Thừa cân, hút thuốc lá, ít vận động thể lực và tuổi cao
- C. Cân nặng hợp lý, không hút thuốc lá, vận động thể lực thường xuyên và tuổi trẻ
- D. Cân nặng hợp lý, hút thuốc lá, vận động thể lực thường xuyên và tuổi cao
Câu 11: Biện pháp phòng ngừa đau dây thần kinh tọa hiệu quả nhất là gì?
- A. Nghỉ ngơi hoàn toàn khi có dấu hiệu đau lưng
- B. Tránh hoàn toàn các hoạt động thể lực
- C. Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên, tư thế đúng khi làm việc và sinh hoạt
- D. Sử dụng đai lưng thường xuyên khi làm việc nặng
Câu 12: Hội chứng cơ hình lê (Piriformis syndrome) gây đau dây thần kinh tọa do cơ chế nào?
- A. Thoát vị đĩa đệm chèn ép dây thần kinh tọa
- B. Hẹp ống sống gây chèn ép dây thần kinh tọa
- C. Viêm khớp cùng chậu lan tỏa dọc dây thần kinh tọa
- D. Cơ hình lê co thắt chèn ép dây thần kinh tọa
Câu 13: Đau dây thần kinh tọa có thể bị nhầm lẫn với bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm ruột thừa cấp
- B. Viêm khớp háng
- C. Đau đầu Migraine
- D. Viêm phổi
Câu 14: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay để giảm đau trong giai đoạn cấp của đau dây thần kinh tọa?
- A. Opioid
- B. Thuốc chống trầm cảm ba vòng
- C. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
- D. Thuốc giãn cơ
Câu 15: Một bệnh nhân đau dây thần kinh tọa mạn tính đã điều trị bảo tồn nhiều tháng không hiệu quả. Biện pháp can thiệp nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo?
- A. Tiếp tục tăng liều thuốc giảm đau opioid
- B. Chỉ định phẫu thuật ngay lập tức
- C. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường
- D. Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng hoặc phẫu thuật
Câu 16: Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây đau dây thần kinh tọa?
- A. Thoát vị đĩa đệm
- B. Hẹp ống sống
- C. Viêm khớp dạng thấp
- D. Hội chứng cơ hình lê
Câu 17: Triệu chứng "bàn chân rủ" (foot drop) ở bệnh nhân đau dây thần kinh tọa gợi ý tổn thương rễ thần kinh nào?
Câu 18: Trong quá trình khám lâm sàng đau dây thần kinh tọa, phản xạ gân gót thường bị ảnh hưởng khi tổn thương rễ thần kinh nào?
Câu 19: So sánh đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm và đau do hẹp ống sống, đặc điểm nào sau đây thường gặp hơn ở hẹp ống sống?
- A. Đau tăng lên khi ngồi
- B. Đau tăng lên khi đi lại và giảm khi nghỉ ngơi hoặc cúi người ra trước
- C. Đau lan dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa một bên
- D. Đau xuất hiện đột ngột sau chấn thương
Câu 20: Một bệnh nhân thực hiện MRI cột sống thắt lưng, kết quả cho thấy "thoát vị đĩa đệm L4-L5 trung tâm". Vị trí thoát vị này có khả năng gây ra triệu chứng đau dây thần kinh tọa ở vị trí nào?
- A. Chỉ đau lưng đơn thuần
- B. Đau lan xuống cả hai chân
- C. Đau lan xuống chân phải
- D. Đau có thể lan xuống một hoặc cả hai chân, tùy thuộc mức độ chèn ép
Câu 21: Loại hình tập thể dục nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân đau dây thần kinh tọa trong giai đoạn hồi phục?
- A. Nâng tạ nặng
- B. Chạy bộ đường dài
- C. Bài tập tăng cường cơ lưng và cơ bụng, kéo giãn nhẹ nhàng
- D. Các bài tập cường độ cao gây gắng sức
Câu 22: Biến chứng nghiêm trọng nhưng hiếm gặp của đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm chèn ép nặng là gì?
- A. Hội chứng đuôi ngựa (Cauda Equina Syndrome)
- B. Teo cơ chân
- C. Đau mạn tính kéo dài
- D. Mất cảm giác hoàn toàn ở chân
Câu 23: Trong hội chứng đuôi ngựa, triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp?
- A. Rối loạn chức năng ruột và bàng quang
- B. Tê bì vùng đáy chậu (yên ngựa)
- C. Yếu liệt hai chân
- D. Đau đầu dữ dội
Câu 24: Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng nhiệt trị liệu (chườm nóng/lạnh) trong điều trị đau dây thần kinh tọa là gì?
- A. Chườm nóng luôn tốt hơn chườm lạnh
- B. Chườm lạnh giai đoạn cấp để giảm viêm, chườm nóng giai đoạn mạn tính để giãn cơ
- C. Chườm nóng và lạnh có tác dụng như nhau
- D. Không nên sử dụng nhiệt trị liệu trong đau dây thần kinh tọa
Câu 25: Tư thế ngồi làm việc nào sau đây được khuyến cáo để giảm áp lực lên cột sống thắt lưng và dây thần kinh tọa?
- A. Ngồi thẳng lưng, chân duỗi thẳng
- B. Ngồi cong lưng ra sau, chân gác cao
- C. Ngồi thẳng lưng, có hỗ trợ thắt lưng, đầu gối và hông vuông góc
- D. Ngồi vẹo người sang một bên
Câu 26: Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị đau thần kinh (neuropathic pain) trong trường hợp đau dây thần kinh tọa mạn tính?
- A. Paracetamol
- B. Ibuprofen
- C. Codeine
- D. Gabapentin hoặc Pregabalin
Câu 27: Biện pháp can thiệp nào sau đây KHÔNG được coi là điều trị xâm lấn tối thiểu cho đau dây thần kinh tọa?
- A. Phẫu thuật mở cắt cung sau đốt sống (Laminectomy)
- B. Tiêm ngoài màng cứng
- C. Phong bế rễ thần kinh chọn lọc
- D. Phẫu thuật nội soi đĩa đệm
Câu 28: Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phục hồi đau dây thần kinh tọa?
- A. Thái độ lạc quan và tuân thủ điều trị
- B. Lo lắng, sợ hãi vận động (kinesiophobia) và trầm cảm
- C. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè
- D. Niềm tin vào khả năng hồi phục hoàn toàn
Câu 29: Một bệnh nhân đau dây thần kinh tọa được chỉ định tiêm corticosteroid ngoài màng cứng. Cơ chế tác dụng chính của phương pháp này là gì?
- A. Tái tạo lại đĩa đệm bị thoát vị
- B. Giải ép trực tiếp dây thần kinh tọa
- C. Giảm viêm và phù nề xung quanh rễ thần kinh
- D. Tăng cường dẫn truyền thần kinh
Câu 30: Trong quản lý đau dây thần kinh tọa mạn tính, phương pháp tiếp cận đa mô thức (multimodal approach) nhấn mạnh điều gì?
- A. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau mạnh
- B. Chỉ tập trung vào phẫu thuật
- C. Chỉ dựa vào vật lý trị liệu
- D. Kết hợp nhiều phương pháp điều trị khác nhau như thuốc, vật lý trị liệu, tâm lý trị liệu và thay đổi lối sống