Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Dây Thần Kinh Tọa bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đau dây thần kinh tọa thường được gây ra bởi sự chèn ép hoặc kích thích dây thần kinh tọa. Trong số các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào là phổ biến nhất gây ra tình trạng này?
- A. Hẹp ống sống thắt lưng
- B. Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
- C. Viêm khớp cùng chậu
- D. Hội chứng cơ hình lê
Câu 2: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến khám vì đau lưng dưới lan xuống chân trái, kèm theo tê bì và yếu cơ ở ngón chân cái. Nghiệm pháp Lasègue (thẳng chân khi nâng chân đau) dương tính. Triệu chứng này gợi ý tổn thương rễ thần kinh nào?
- A. Rễ L3
- B. Rễ L4
- C. Rễ L5
- D. Rễ S1
Câu 3: Bệnh nhân mô tả cơn đau dây thần kinh tọa như đau nhói, bỏng rát, hoặc như điện giật, lan dọc từ lưng xuống mông và chân. Tính chất đau này phản ánh điều gì về cơ chế đau trong đau dây thần kinh tọa?
- A. Đau do viêm cơ
- B. Đau do co thắt mạch máu
- C. Đau do tổn thương xương khớp
- D. Đau thần kinh do kích thích hoặc tổn thương dây thần kinh
Câu 4: Trong thăm khám lâm sàng đau dây thần kinh tọa, nghiệm pháp Lasègue (Straight Leg Raise - SLR) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Sự căng dây thần kinh tọa và rễ thần kinh
- B. Sức mạnh cơ gấp háng
- C. Tầm vận động của khớp háng
- D. Sự ổn định của cột sống thắt lưng
Câu 5: Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống thắt lưng thường được chỉ định trong đau dây thần kinh tọa khi nào?
- A. Khi đau mới khởi phát dưới 2 tuần
- B. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với thuốc giảm đau thông thường
- C. Khi có dấu hiệu thần kinh nặng lên hoặc nghi ngờ bệnh lý nghiêm trọng
- D. Cho tất cả bệnh nhân đau dây thần kinh tọa để xác định nguyên nhân
Câu 6: Điều trị bảo tồn đau dây thần kinh tọa thường bao gồm những biện pháp nào sau đây?
- A. Phẫu thuật cắt cung sau đốt sống
- B. Vật lý trị liệu, thuốc giảm đau, và tiêm corticosteroid ngoài màng cứng
- C. Cố định cột sống bằng nẹp cứng
- D. Truyền hóa chất vào ống sống
Câu 7: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị đau dây thần kinh tọa cấp tính để giảm đau và viêm?
- A. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
- B. Opioid giảm đau mạnh
- C. Thuốc giãn cơ vân
- D. Vitamin nhóm B liều cao
Câu 8: Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong điều trị đau dây thần kinh tọa. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu trong giai đoạn phục hồi là gì?
- A. Giảm đau ngay lập tức và hoàn toàn
- B. Thay thế hoàn toàn vai trò của thuốc giảm đau
- C. Tăng cường sức mạnh cơ lưng và cơ bụng, cải thiện tư thế và tầm vận động
- D. Chỉ tập trung vào kéo giãn cột sống
Câu 9: Tiêm corticosteroid ngoài màng cứng là một lựa chọn điều trị đau dây thần kinh tọa. Cơ chế tác dụng chính của tiêm corticosteroid là gì?
- A. Tăng cường dẫn truyền thần kinh
- B. Giảm viêm và phù nề xung quanh rễ thần kinh
- C. Tái tạo bao myelin của dây thần kinh
- D. Gây tê cục bộ dây thần kinh tọa
Câu 10: Trong trường hợp nào phẫu thuật được xem xét là lựa chọn điều trị đau dây thần kinh tọa?
- A. Đau nhẹ và không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
- B. Đau đáp ứng tốt với thuốc giảm đau
- C. Chỉ khi bệnh nhân yêu cầu phẫu thuật
- D. Khi điều trị bảo tồn thất bại, có dấu hiệu thần kinh tiến triển hoặc đau không kiểm soát
Câu 11: Một bệnh nhân đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm L4-L5. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện để giải ép rễ thần kinh trong trường hợp này?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ đĩa đệm (Discectomy)
- B. Phẫu thuật hợp nhất cột sống (Spinal fusion)
- C. Phẫu thuật tạo hình ống sống (Laminoplasty)
- D. Phẫu thuật cắt dây thần kinh (Neurotomy)
Câu 12: Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến sự phát triển của đau dây thần kinh tọa?
- A. Huyết áp thấp
- B. Thừa cân và béo phì
- C. Chế độ ăn giàu canxi
- D. Hoạt động thể chất thường xuyên cường độ cao
Câu 13: Biện pháp phòng ngừa nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ đau dây thần kinh tọa?
- A. Ngồi nhiều giờ liên tục mà không nghỉ giải lao
- B. Nâng vật nặng bằng lưng thay vì bằng chân
- C. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên
- D. Sử dụng giày cao gót thường xuyên
Câu 14: Đau dây thần kinh tọa có thể gây ra những biến chứng nào nếu không được điều trị hoặc điều trị không hiệu quả?
- A. Tăng huyết áp
- B. Đau đầu mãn tính
- C. Viêm loét dạ dày
- D. Yếu cơ kéo dài, mất kiểm soát đại tiểu tiện (trong trường hợp nghiêm trọng)
Câu 15: Hội chứng cơ hình lê (Piriformis syndrome) có thể gây đau tương tự như đau dây thần kinh tọa. Cơ chế gây đau trong hội chứng cơ hình lê là gì?
- A. Cơ hình lê co thắt hoặc viêm chèn ép dây thần kinh tọa
- B. Thoát vị đĩa đệm tại vùng cơ hình lê
- C. Viêm khớp háng lan tỏa đến cơ hình lê
- D. Rách cơ hình lê do chấn thương
Câu 16: Một bệnh nhân bị đau dây thần kinh tọa mạn tính đã dùng nhiều loại thuốc giảm đau nhưng không hiệu quả. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được cân nhắc để kiểm soát cơn đau mạn tính này?
- A. Tiếp tục tăng liều thuốc giảm đau opioid
- B. Châm cứu và xoa bóp bấm huyệt đơn thuần
- C. Các phương pháp can thiệp giảm đau như kích thích tủy sống hoặc phong bế thần kinh
- D. Chỉ tập trung vào nghỉ ngơi và hạn chế vận động
Câu 17: So sánh đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm và đau do hẹp ống sống thắt lưng, điểm khác biệt chính về cơ chế gây đau là gì?
- A. Cả hai đều gây viêm cơ cạnh sống
- B. Thoát vị đĩa đệm chèn ép rễ thần kinh, hẹp ống sống chèn ép toàn bộ ống sống và các cấu trúc bên trong
- C. Hẹp ống sống chỉ gây đau khi vận động, thoát vị đĩa đệm gây đau cả khi nghỉ ngơi
- D. Không có sự khác biệt về cơ chế gây đau
Câu 18: Tư thế ngồi nào sau đây được khuyến cáo để giảm áp lực lên cột sống thắt lưng và dây thần kinh tọa khi làm việc văn phòng?
- A. Ngồi xổm trên ghế
- B. Ngồi vẹo người sang một bên
- C. Ngồi ngả người ra sau quá mức
- D. Ngồi thẳng lưng với ghế có tựa lưng và hỗ trợ thắt lưng
Câu 19: Bài tập nào sau đây được khuyến khích trong giai đoạn phục hồi đau dây thần kinh tọa để tăng cường sức mạnh cơ và sự linh hoạt?
- A. Chạy bộ đường dài hàng ngày
- B. Nâng tạ nặng
- C. Bài tập core, kéo giãn gân kheo và dây thần kinh tọa
- D. Các bài tập cường độ cao gây áp lực lên cột sống
Câu 20: Trong quá trình điều trị đau dây thần kinh tọa, bệnh nhân cần được theo dõi những dấu hiệu báo động nào để tái khám ngay lập tức?
- A. Đau tăng nhẹ khi thay đổi thời tiết
- B. Yếu cơ chân tiến triển, mất cảm giác vùng đáy chậu, rối loạn đại tiểu tiện
- C. Đau lan tỏa sang chân bên đối diện
- D. Xuất hiện thêm đau đầu và chóng mặt
Câu 21: Đau dây thần kinh tọa có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân như thế nào?
- A. Hạn chế vận động, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, ảnh hưởng đến giấc ngủ và công việc
- B. Chỉ gây khó chịu nhẹ và không ảnh hưởng đến sinh hoạt
- C. Chủ yếu ảnh hưởng đến khả năng chơi thể thao
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống
Câu 22: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi bị đau dây thần kinh tọa mạn tính, kèm theo loãng xương. Lựa chọn thuốc giảm đau nào cần được cân nhắc đặc biệt để tránh tác dụng phụ trên xương?
- A. NSAIDs liều cao kéo dài
- B. Corticosteroid đường uống
- C. Acetaminophen hoặc thuốc giảm đau thần kinh (như gabapentin, pregabalin)
- D. Thuốc giãn cơ vân
Câu 23: Trong trường hợp đau dây thần kinh tọa do hẹp ống sống thắt lưng, tư thế nào thường làm giảm đau cho bệnh nhân?
- A. Đứng thẳng hoặc đi lại
- B. Cúi người ra trước hoặc gập gối
- C. Nằm ngửa duỗi thẳng chân
- D. Ngửa người ra sau
Câu 24: Chẩn đoán phân biệt đau dây thần kinh tọa cần loại trừ những bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm phổi
- B. Đau đầu Migraine
- C. Viêm dạ dày
- D. Bệnh lý khớp háng, bệnh mạch máu ngoại biên, viêm khớp cùng chậu
Câu 25: Một bệnh nhân bị đau dây thần kinh tọa sau chấn thương cột sống. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được ưu tiên để đánh giá tổn thương xương và mô mềm?
- A. X-quang cột sống
- B. Siêu âm cột sống
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống
- D. Đo điện cơ (EMG)
Câu 26: Vai trò của điện cơ (EMG) và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh trong chẩn đoán đau dây thần kinh tọa là gì?
- A. Xác định nguyên nhân gây đau (thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống)
- B. Đánh giá chức năng dây thần kinh, xác định vị trí và mức độ tổn thương, loại trừ bệnh lý thần kinh khác
- C. Đo mật độ xương cột sống
- D. Đánh giá mức độ viêm khớp cột sống
Câu 27: Biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của đau dây thần kinh tọa do thoát vị đĩa đệm lớn chèn ép ống sống là hội chứng chùm đuôi ngựa (Cauda Equina Syndrome). Dấu hiệu nào sau đây gợi ý hội chứng chùm đuôi ngựa?
- A. Đau lưng âm ỉ kéo dài
- B. Tê bì nhẹ ở bàn chân
- C. Đau tăng lên khi ho hoặc hắt hơi
- D. Mất kiểm soát đại tiểu tiện, tê bì vùng đáy chậu, yếu cơ hai chân
Câu 28: Trong quản lý đau dây thần kinh tọa tại nhà, bệnh nhân nên được hướng dẫn về nguyên tắc "RICE" là viết tắt của những chữ gì và có ý nghĩa gì?
- A. Rest (Nghỉ ngơi), Ice (Chườm đá), Compression (Băng ép), Elevation (Nâng cao chi)
- B. Relaxation (Thư giãn), Inhale (Hít thở sâu), Circulation (Tuần hoàn), Exercise (Tập thể dục)
- C. Rehabilitation (Phục hồi), Inflammation control (Kiểm soát viêm), Care (Chăm sóc), Exercise (Tập thể dục)
- D. Range of motion (Tầm vận động), Ice (Chườm đá), Core strengthening (Tăng cường cơ core), Endurance (Sức bền)
Câu 29: Mục tiêu của việc sử dụng nẹp lưng trong điều trị đau dây thần kinh tọa là gì?
- A. Chữa lành hoàn toàn thoát vị đĩa đệm
- B. Thay thế vai trò của vật lý trị liệu
- C. Hỗ trợ cột sống, hạn chế vận động quá mức và giảm đau
- D. Tăng cường sức mạnh cơ lưng
Câu 30: Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi tư vấn cho bệnh nhân về tiên lượng và quá trình phục hồi đau dây thần kinh tọa?
- A. Đau dây thần kinh tọa thường khỏi hoàn toàn sau vài ngày điều trị
- B. Phẫu thuật là phương pháp duy nhất đảm bảo khỏi bệnh hoàn toàn
- C. Bệnh nhân cần chấp nhận sống chung với đau mạn tính
- D. Quá trình phục hồi có thể kéo dài, cần kiên trì điều trị và tiên lượng thường tốt với điều trị bảo tồn