Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Lưng 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau lưng dưới kéo dài 3 tháng. Anh ta mô tả cơn đau âm ỉ, tăng lên khi đứng lâu hoặc đi bộ, giảm khi ngồi hoặc cúi người ra trước. Nghiệm pháp Lasègue (Straight Leg Raise) âm tính. Khám thần kinh không phát hiện bất thường. Dựa trên mô tả này, vị trí đau có khả năng liên quan nhất đến cấu trúc giải phẫu nào?
- A. Rễ thần kinh L5
- B. Cơ thắt lưng chậu
- C. Tủy sống
- D. Đĩa đệm và khớp liên mấu khớp vùng thắt lưng
Câu 2: Bệnh nhân nữ 60 tuổi bị loãng xương, đến khám vì đau lưng cấp tính sau một cú ho mạnh. Bà ấy đau dữ dội, khu trú ở vùng lưng giữa, tăng lên khi vận động. Khám cột sống thấy điểm đau chói tại đốt sống ngực T7. Nguyên nhân gây đau lưng có khả năng cao nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Thoát vị đĩa đệm ngực
- B. Gãy lún đốt sống ngực do loãng xương
- C. Co thắt cơ cạnh sống ngực
- D. Viêm khớp dạng thấp cột sống
Câu 3: Một người đàn ông 35 tuổi bị đau lưng mạn tính kèm cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 30 phút. Anh ta cũng bị đau vùng mông luân phiên và viêm mống mắt tái phát. Triệu chứng nào sau đây ít phù hợp với chẩn đoán viêm cột sống dính khớp?
- A. Đau lưng mạn tính
- B. Cứng khớp buổi sáng kéo dài
- C. Đau tăng lên khi vận động
- D. Viêm mống mắt tái phát
Câu 4: Nghiệm pháp Lasègue (Straight Leg Raise test) được sử dụng để đánh giá tình trạng nào sau đây liên quan đến đau lưng?
- A. Chèn ép rễ thần kinh tọa
- B. Viêm khớp liên mấu khớp
- C. Co thắt cơ cạnh sống
- D. Hẹp ống sống
Câu 5: Trong trường hợp đau lưng cấp tính không biến chứng (ví dụ, do căng cơ), lời khuyên không phù hợp cho bệnh nhân trong giai đoạn sớm là gì?
- A. Chườm lạnh trong 24-48 giờ đầu
- B. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn (NSAIDs)
- C. Duy trì vận động nhẹ nhàng trong khả năng chịu đựng
- D. Nghỉ ngơi tại giường hoàn toàn cho đến khi hết đau
Câu 6: Hội chứng đuôi ngựa (Cauda Equina Syndrome) là một tình trạng cấp cứu trong đau lưng. Triệu chứng quan trọng nhất gợi ý hội chứng này là gì?
- A. Đau lưng dữ dội
- B. Tê bì lan xuống chân
- C. Rối loạn cơ tròn (bí tiểu hoặc đại tiện mất tự chủ)
- D. Yếu cơ ở chân
Câu 7: Một bệnh nhân 70 tuổi bị hẹp ống sống thắt lưng. Triệu chứng điển hình nhất của tình trạng này là gì?
- A. Đau lưng liên tục không thay đổi theo tư thế
- B. Đau cách hồi thần kinh (đau tăng khi đi lại, giảm khi nghỉ hoặc cúi người)
- C. Đau lưng kiểu viêm, cứng khớp buổi sáng
- D. Đau lưng cấp tính sau chấn thương
Câu 8: Thoát vị đĩa đệm thắt lưng thường xảy ra nhất ở vị trí nào?
- A. L1-L2
- B. L2-L3
- C. L4-L5 và L5-S1
- D. L3-L4
Câu 9: Đau lưng do căng cơ (muscle strain) và đau lưng do bong gân dây chằng (ligament sprain) có điểm gì khác biệt chính về cơ chế tổn thương?
- A. Căng cơ là tổn thương sợi cơ, bong gân là tổn thương dây chằng
- B. Căng cơ gây đau cấp tính, bong gân gây đau mạn tính
- C. Căng cơ cần phẫu thuật, bong gân tự khỏi
- D. Căng cơ chỉ đau tại chỗ, bong gân lan xuống chân
Câu 10: Tư thế ngồi làm việc không đúng có thể góp phần gây đau lưng như thế nào?
- A. Giảm áp lực lên đĩa đệm
- B. Tăng áp lực lên đĩa đệm và các cấu trúc cột sống
- C. Cải thiện tuần hoàn máu đến cột sống
- D. Tăng cường sức mạnh cơ lưng
Câu 11: Biện pháp giảm đau không dùng thuốc nào sau đây có thể giúp giảm đau lưng cấp tính do co thắt cơ?
- A. Kéo giãn cột sống
- B. Điện châm
- C. Chườm nóng
- D. Nghỉ ngơi hoàn toàn
Câu 12: Thuốc giảm đau nào sau đây thường không được khuyến cáo sử dụng kéo dài trong điều trị đau lưng mạn tính do nguy cơ tác dụng phụ?
- A. Paracetamol
- B. NSAIDs (thuốc kháng viêm không steroid)
- C. Thuốc giãn cơ
- D. Opioid (morphine, codeine)
Câu 13: Đau lưng mạn tính được định nghĩa là đau lưng kéo dài bao lâu?
- A. Trên 2 tuần
- B. Trên 1 tháng
- C. Trên 3 tháng
- D. Trên 6 tháng
Câu 14: Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển đau lưng mạn tính?
- A. Hoạt động thể chất thường xuyên
- B. Stress và lo âu
- C. Môi trường làm việc thoải mái
- D. Hỗ trợ xã hội tốt
Câu 15: Mục tiêu chính của phục hồi chức năng trong đau lưng là gì?
- A. Cải thiện chức năng vận động và giảm đau
- B. Chữa khỏi hoàn toàn đau lưng
- C. Ngăn ngừa tái phát đau lưng hoàn toàn
- D. Chỉ tập trung vào giảm đau
Câu 16: Biện pháp phòng ngừa đau lưng nào sau đây liên quan đến tư thế khi nâng vật nặng?
- A. Nâng vật nặng bằng lưng
- B. Xoay người khi nâng vật nặng
- C. Khuỵu gối và giữ lưng thẳng khi nâng
- D. Nâng vật nặng càng nhanh càng tốt
Câu 17: Đau lưng ở người lớn tuổi có đặc điểm gì khác biệt so với người trẻ tuổi?
- A. Thường do căng cơ cấp tính
- B. Thường liên quan đến thoái hóa cột sống và loãng xương
- C. Ít gặp hơn so với người trẻ tuổi
- D. Dễ điều trị hơn so với người trẻ tuổi
Câu 18: Đau lưng trong thai kỳ thường do yếu tố nào gây ra?
- A. Thiếu canxi
- B. Căng thẳng tâm lý
- C. Hoạt động thể chất quá mức
- D. Thay đổi nội tiết tố và tăng cân
Câu 19: Đau lưng kiểu viêm (inflammatory back pain) có đặc điểm nào sau đây?
- A. Cải thiện khi vận động, nặng hơn về đêm hoặc sáng sớm
- B. Nặng hơn khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi
- C. Đau liên tục không thay đổi theo tư thế
- D. Đau cấp tính sau chấn thương
Câu 20: Trong các nguyên nhân nhiễm trùng cột sống, viêm đốt sống đĩa đệm (discitis) thường gặp nhất do tác nhân nào?
- A. Virus
- B. Vi khuẩn (thường gặp nhất là Staphylococcus aureus)
- C. Nấm
- D. Ký sinh trùng
Câu 21: Đau lưng do ung thư di căn cột sống có dấu hiệu báo động nào cần lưu ý?
- A. Đau lưng tăng khi vận động
- B. Đau lưng giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường
- C. Đau lưng về đêm không giảm, kèm sụt cân không rõ nguyên nhân
- D. Đau lưng cấp tính sau chấn thương nhẹ
Câu 22: Loãng xương có thể gây đau lưng thông qua cơ chế nào?
- A. Gây viêm khớp liên mấu khớp
- B. Gây thoát vị đĩa đệm
- C. Gây co thắt cơ cạnh sống
- D. Gây gãy lún đốt sống
Câu 23: Vẹo cột sống (scoliosis) có thể gây đau lưng, đặc biệt ở đối tượng nào?
- A. Trẻ em dưới 5 tuổi
- B. Người lớn có độ cong vẹo lớn
- C. Vận động viên chuyên nghiệp
- D. Người cao tuổi trên 80 tuổi
Câu 24: Trượt đốt sống (spondylolisthesis) là tình trạng đốt sống trượt ra trước so với đốt sống dưới. Vị trí trượt đốt sống thường gặp nhất là ở đâu?
- A. Cổ
- B. Ngực
- C. Thắt lưng (L4-L5)
- D. Cùng
Câu 25: Nguyên tắc ergonomic nào sau đây quan trọng nhất để phòng ngừa đau lưng tại nơi làm việc văn phòng?
- A. Sử dụng ghế có tựa lưng tốt và điều chỉnh độ cao
- B. Làm việc liên tục không nghỉ giải lao
- C. Đặt màn hình máy tính thấp hơn tầm mắt
- D. Sử dụng bàn phím và chuột không dây để di chuyển tự do
Câu 26: Bài tập nào sau đây không được khuyến khích cho người bị đau lưng cấp tính?
- A. Đi bộ nhẹ nhàng
- B. Bài tập kéo giãn nhẹ nhàng cơ lưng
- C. Bài tập tăng cường cơ bụng và cơ lưng ở tư thế trung tính
- D. Gập bụng hoặc xoay người mạnh
Câu 27: Liệu pháp nắn chỉnh cột sống (chiropractic manipulation) có thể được xem xét trong điều trị đau lưng trong trường hợp nào?
- A. Đau lưng do gãy lún đốt sống
- B. Đau lưng cơ học cấp tính hoặc mạn tính không có dấu hiệu thần kinh nghiêm trọng
- C. Đau lưng do ung thư di căn cột sống
- D. Đau lưng kèm hội chứng đuôi ngựa
Câu 28: Phẫu thuật thường được chỉ định trong điều trị đau lưng khi nào?
- A. Đau lưng cấp tính do căng cơ
- B. Đau lưng mạn tính không ảnh hưởng đến sinh hoạt
- C. Đau lưng có dấu hiệu thần kinh tiến triển hoặc hội chứng đuôi ngựa không đáp ứng điều trị bảo tồn
- D. Đau lưng do thoái hóa cột sống nhẹ
Câu 29: Thang đo đau nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ đau lưng một cách chủ quan từ bệnh nhân?
- A. Thang đo đau VAS (Visual Analog Scale)
- B. Thang điểm Glasgow Coma Scale
- C. Thang điểm Barthel Index
- D. Thang điểm Modified Rankin Scale
Câu 30: Giáo dục bệnh nhân đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản lý đau lưng mạn tính?
- A. Không quan trọng, chủ yếu là điều trị bằng thuốc và vật lý trị liệu
- B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu điều trị
- C. Ít quan trọng hơn so với can thiệp phẫu thuật
- D. Rất quan trọng, giúp bệnh nhân tự quản lý và cải thiện kết quả điều trị