Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đau Ngực 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 30 gói/năm, nhập viện vì đau ngực khởi phát đột ngột khi đang nghỉ ngơi. Cơn đau như dao đâm, dữ dội, lan ra sau lưng. Điện tâm đồ (ECG) không có biến đổi ST-T đáng kể. Xét nghiệm men tim ban đầu âm tính. Huyết áp 180/100 mmHg. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng đau ngực này?
- A. Phình tách động mạch chủ
- B. Nhồi máu cơ tim cấp không ST chênh lên
- C. Viêm màng ngoài tim cấp
- D. Tràn khí màng phổi tự phát
Câu 2: Trong bối cảnh cấp cứu đau ngực, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt đau ngực do bệnh lý tim mạch thiếu máu cục bộ với đau ngực do nguyên nhân khác, nhằm đưa ra quyết định can thiệp sớm?
- A. Biến đổi điện tâm đồ (ECG) đặc trưng cho thiếu máu cơ tim cấp
- B. Mức độ tăng men tim trong máu
- C. Tiền sử bệnh tim mạch và các yếu tố nguy cơ
- D. Đáp ứng của cơn đau ngực với nitroglycerin ngậm dưới lưỡi
Câu 3: Một bệnh nhân nữ, 30 tuổi, không có tiền sử bệnh lý tim mạch, đến khám vì đau ngực trái nhói như dao đâm, tăng lên khi hít sâu và khi ấn vào vùng thành ngực. Điện tâm đồ bình thường. Khám thực thể không phát hiện bất thường tim mạch. Nguyên nhân nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng đau ngực này?
- A. Đau thắt ngực ổn định
- B. Viêm màng ngoài tim cấp
- C. Đau cơ xương thành ngực
- D. Nhồi máu cơ tim không triệu chứng
Câu 4: Cơ chế chính gây đau thắt ngực ổn định trong bệnh mạch vành là gì?
- A. Viêm màng ngoài tim gây kích thích các đầu dây thần kinh
- B. Thiếu máu cơ tim cục bộ do hẹp lòng mạch vành khi gắng sức
- C. Co thắt động mạch vành gây giảm đột ngột lưu lượng máu
- D. Tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành gây hoại tử cơ tim
Câu 5: Một bệnh nhân nam, 60 tuổi, nhập viện vì đau ngực kiểu đè ép sau xương ức, lan lên vai trái và hàm, kèm vã mồ hôi. Cơn đau xuất hiện khi đang đi bộ nhanh và giảm khi nghỉ ngơi. Đây là đặc điểm của loại đau ngực nào?
- A. Đau thắt ngực ổn định
- B. Đau thắt ngực không ổn định
- C. Đau ngực kiểu màng phổi
- D. Đau ngực do trào ngược dạ dày thực quản
Câu 6: Trong chẩn đoán phân biệt đau ngực, yếu tố nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất giữa đau ngực do nhồi máu cơ tim cấp và đau ngực do phình tách động mạch chủ cấp?
- A. Thời gian đau kéo dài
- B. Tính chất đau (xé, dao đâm so với thắt nghẹt)
- C. Đáp ứng với nitroglycerin
- D. Thay đổi điện tâm đồ (ECG)
Câu 7: Một bệnh nhân nữ, 45 tuổi, tiền sử lo âu, đến khám vì đau ngực trái vùng mỏm tim, đau nhói, không lan, xuất hiện không liên quan đến gắng sức. Bệnh nhân mô tả đau "như kim châm", kéo dài vài giây đến vài phút. Điện tâm đồ và men tim bình thường. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
- A. Đau thắt ngực Prinzmetal
- B. Viêm cơ tim
- C. Nhồi máu cơ tim vi mạch
- D. Đau ngực do rối loạn thần kinh thực vật
Câu 8: Trong viêm màng ngoài tim cấp, đau ngực thường có đặc điểm gì điển hình?
- A. Giảm khi nằm ngửa
- B. Giảm khi gắng sức
- C. Giảm khi ngồi hoặc cúi ra trước
- D. Không thay đổi theo tư thế
Câu 9: Xét nghiệm men tim Troponin có vai trò quan trọng nhất trong chẩn đoán bệnh lý đau ngực nào sau đây?
- A. Viêm màng ngoài tim cấp
- B. Nhồi máu cơ tim cấp
- C. Đau thắt ngực ổn định
- D. Phình tách động mạch chủ cấp
Câu 10: Một bệnh nhân nam, 70 tuổi, tiền sử tăng huyết áp, nhập viện vì đau ngực dữ dội khởi phát đột ngột. Bệnh nhân mô tả đau "xé ngực", lan ra sau lưng và xuống bụng. Khám thấy huyết áp hai tay chênh lệch đáng kể. Chẩn đoán nghĩ đến đầu tiên là gì?
- A. Nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên
- B. Thuyên tắc phổi cấp
- C. Viêm màng ngoài tim cấp
- D. Phình tách động mạch chủ cấp
Câu 11: Trong trường hợp đau ngực do trào ngược dạ dày thực quản (GERD), yếu tố nào sau đây thường làm tăng triệu chứng đau?
- A. Gắng sức thể lực
- B. Hít thở sâu
- C. Ăn no hoặc nằm xuống sau ăn
- D. Thời tiết lạnh
Câu 12: Một bệnh nhân nữ, 25 tuổi, khỏe mạnh, đến khám vì đau ngực trái không liên tục, đau nhói, kéo dài vài giây, xuất hiện ngẫu nhiên trong ngày. Bệnh nhân lo lắng về bệnh tim. Khám thực thể và điện tâm đồ bình thường. Lời khuyên phù hợp nhất để trấn an bệnh nhân là gì?
- A. Yêu cầu bệnh nhân nhập viện để theo dõi điện tim liên tục (Holter ECG)
- B. Giải thích rằng đau ngực có thể lành tính và không có dấu hiệu bệnh tim nghiêm trọng
- C. Chỉ định chụp mạch vành để loại trừ bệnh mạch vành
- D. Kê đơn thuốc giảm đau opioid mạnh để kiểm soát cơn đau
Câu 13: Trong các nguyên nhân gây đau ngực cấp, nguyên nhân nào sau đây có tỷ lệ tử vong cao nhất nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời?
- A. Nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên
- B. Thuyên tắc phổi cấp
- C. Phình tách động mạch chủ cấp
- D. Viêm màng ngoài tim cấp
Câu 14: Một bệnh nhân nam, 40 tuổi, khỏe mạnh, đột ngột đau ngực phải dữ dội kèm khó thở sau khi nâng vật nặng. Khám phổi phải rì rào phế nang giảm, gõ vang. Điện tâm đồ bình thường. Chẩn đoán có khả năng nhất là gì?
- A. Nhồi máu cơ tim cấp thành dưới
- B. Tràn khí màng phổi tự phát
- C. Thuyên tắc phổi cấp
- D. Viêm màng phổi
Câu 15: Thuốc nào sau đây không có vai trò trong điều trị cấp cứu đau ngực do nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên?
- A. Aspirin
- B. Nitroglycerin
- C. Thuốc tiêu sợi huyết (alteplase)
- D. Thuốc chẹn beta (metoprolol)
Câu 16: Trong đau thắt ngực không ổn định, điều gì làm cho nó khác biệt so với đau thắt ngực ổn định về mặt nguy cơ?
- A. Đau thắt ngực không ổn định đáp ứng tốt hơn với nitroglycerin
- B. Đau thắt ngực không ổn định có nguy cơ cao tiến triển thành nhồi máu cơ tim
- C. Điện tâm đồ (ECG) luôn bất thường trong đau thắt ngực không ổn định
- D. Đau thắt ngực không ổn định thường gặp ở người trẻ tuổi hơn
Câu 17: Một bệnh nhân nữ, 50 tuổi, bị lupus ban đỏ hệ thống, đến khám vì đau ngực kiểu viêm màng ngoài tim. Xét nghiệm ECG cho thấy ST chênh lên lan tỏa. Phương pháp điều trị ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Ibuprofen hoặc aspirin liều cao
- B. Thuốc kháng sinh phổ rộng
- C. Nitroglycerin và thuốc chẹn beta
- D. Thuốc tiêu sợi huyết
Câu 18: Trong chẩn đoán đau ngực, "tam chứng kinh điển" của thuyên tắc phổi cấp không bao gồm triệu chứng nào sau đây?
- A. Đau ngực kiểu màng phổi
- B. Khó thở
- C. Ho ra máu
- D. Vã mồ hôi
Câu 19: Một bệnh nhân nam, 65 tuổi, tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), đến khám vì đau ngực phải âm ỉ, tăng dần trong vài tuần, kèm ho khan. X-quang ngực cho thấy hình ảnh đám mờ đỉnh phổi phải. Nguyên nhân nào sau đây cần được loại trừ đầu tiên?
- A. Lao phổi
- B. Viêm phổi mạn tính
- C. Ung thư phổi
- D. Đau cơ xương thành ngực mạn tính
Câu 20: Trong đánh giá bệnh nhân đau ngực, "thang điểm TIMI" (Thrombolysis in Myocardial Infarction) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định
- B. Chẩn đoán xác định nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên
- C. Phân biệt đau ngực do tim mạch và không do tim mạch
- D. Đánh giá mức độ hẹp của động mạch vành
Câu 21: Một bệnh nhân nữ, 35 tuổi, có tiền sử sa van hai lá, đến khám vì đau ngực trái không điển hình, hồi hộp, mệt mỏi. Tiếng thổi tâm thu ở mỏm tim và tiếng click tâm thu nghe được khi khám tim. Cơ chế gây đau ngực trong trường hợp này có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?
- A. Tắc nghẽn đường ra thất trái
- B. Hẹp van hai lá
- C. Rối loạn chức năng thần kinh tự chủ và căng giãn vòng van hai lá
- D. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
Câu 22: Trong trường hợp đau ngực do co thắt thực quản, thuốc nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?
- A. Thuốc kháng axit (antacid)
- B. Thuốc ức chế kênh canxi (diltiazem)
- C. Paracetamol
- D. Thuốc lợi tiểu
Câu 23: Một bệnh nhân nam, 58 tuổi, nhập viện vì đau ngực không ổn định. ECG ban đầu không ST chênh lên. Xét nghiệm men tim Troponin T lần đầu âm tính. Thời điểm thích hợp nhất để xét nghiệm lại Troponin T để phát hiện nhồi máu cơ tim là khi nào?
- A. Ngay lập tức trước khi ra viện
- B. Sau 24 giờ nhập viện
- C. Sau 3-6 giờ kể từ khi khởi phát đau ngực hoặc lần xét nghiệm đầu tiên âm tính
- D. Chỉ cần xét nghiệm một lần khi nhập viện là đủ
Câu 24: Trong chẩn đoán phân biệt đau ngực, "nghiệm pháp Valsalva" có thể hữu ích trong việc gợi ý nguyên nhân nào sau đây?
- A. Nhồi máu cơ tim cấp
- B. Viêm màng ngoài tim co thắt
- C. Đau thắt ngực ổn định
- D. Bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn
Câu 25: Một bệnh nhân nữ, 62 tuổi, bị đái tháo đường, đến khám vì đau ngực âm ỉ, khó chịu vùng thượng vị, kèm buồn nôn và vã mồ hôi. Điện tâm đồ không ST chênh lên. Trong trường hợp này, cần chú ý đặc biệt đến điều gì?
- A. Loại trừ bệnh lý dạ dày tá tràng
- B. Khả năng nhồi máu cơ tim không điển hình do đái tháo đường
- C. Tình trạng lo âu của bệnh nhân
- D. Viêm túi mật cấp
Câu 26: Trong đau ngực do viêm sụn sườn (costochondritis), vị trí đau thường gặp nhất là ở đâu?
- A. Vùng mỏm tim
- B. Sau xương ức
- C. Khớp sụn sườn 2-5 dọc bờ ức
- D. Vùng vai trái
Câu 27: Một bệnh nhân nam, 45 tuổi, hút thuốc lá, có tiền sử gia đình nhồi máu cơ tim sớm, đến khám vì đau ngực. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá nguy cơ bệnh mạch vành ở bệnh nhân này?
- A. Các yếu tố nguy cơ tim mạch (hút thuốc, tiền sử gia đình)
- B. Tính chất cơn đau ngực (vị trí, hướng lan, thời gian)
- C. Kết quả điện tâm đồ (ECG) ban đầu
- D. Mức độ lo lắng của bệnh nhân về cơn đau
Câu 28: Trong trường hợp nghi ngờ phình tách động mạch chủ cấp, phương tiện chẩn đoán hình ảnh nhanh chóng và chính xác nhất để xác định chẩn đoán là gì?
- A. X-quang ngực thẳng
- B. Chụp CTscan ngực có cản quang
- C. Điện tâm đồ (ECG)
- D. Siêu âm tim qua thành ngực
Câu 29: Một bệnh nhân nữ, 68 tuổi, nhập viện vì đau ngực không ổn định. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân xuất hiện đau ngực trở lại, ECG cho thấy ST chênh lên ở nhiều chuyển đạo, huyết áp tụt. Biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra trong tình huống này là gì?
- A. Sốc tim
- B. Rung thất
- C. Vỡ tim
- D. Hở van hai lá cấp
Câu 30: Trong đau ngực do bệnh zona thần kinh liên sườn, đặc điểm đau nào sau đây là điển hình?
- A. Đau kiểu đè ép sau xương ức, lan lên vai trái
- B. Đau nhói như dao đâm, tăng khi hít sâu
- C. Đau rát bỏng dọc theo khoang liên sườn, có thể kèm phát ban mụn nước
- D. Đau âm ỉ, khó chịu vùng thượng vị, liên quan đến bữa ăn