Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đầu Tư Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đầu Tư Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A của Việt Nam quyết định đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Indonesia để tận dụng chi phí nhân công thấp và nguồn cung nguyên liệu dồi dào tại đây. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư Greenfield
  • B. Đầu tư M&A
  • C. Liên doanh
  • D. Đầu tư gián tiếp

Câu 2: Theo mô hình OLI, lợi thế "Quyền sở hữu" (Ownership advantage) đề cập đến yếu tố nào giúp doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) cạnh tranh thành công ở thị trường nước ngoài?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi của quốc gia sở tại
  • B. Tài sản vô hình và năng lực đặc thù của doanh nghiệp
  • C. Khả năng nội bộ hóa các giao dịch trên thị trường
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ nước ngoài

Câu 3: Quốc gia nào sau đây có khả năng hấp dẫn FDI theo định hướng "tìm kiếm hiệu quả" (efficiency-seeking) nhất?

  • A. Thụy Sĩ với hệ thống ngân hàng phát triển
  • B. Hoa Kỳ với thị trường tiêu dùng lớn mạnh
  • C. Việt Nam với chi phí nhân công cạnh tranh và hạ tầng cải thiện
  • D. Nhật Bản với công nghệ tiên tiến và nguồn vốn dồi dào

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "Viên kim cương lợi thế quốc gia" của Porter, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh quốc tế của một quốc gia?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất
  • B. Điều kiện nhu cầu
  • C. Các ngành liên quan và ngành công nghiệp hỗ trợ
  • D. Vị trí địa lý

Câu 5: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển giao công nghệ sản xuất cho một doanh nghiệp địa phương ở nước ngoài thông qua hợp đồng. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Liên doanh
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn

Câu 6: Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến việc chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng?

  • A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
  • B. Rủi ro bất ổn chính trị
  • C. Rủi ro quốc hữu hóa/tịch thu
  • D. Rủi ro can thiệp của chính phủ

Câu 7: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi đầu tư ra nước ngoài, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa nào sau đây?

  • A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để cố định tỷ giá
  • B. Tăng cường vay nợ bằng đồng nội tệ
  • C. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất
  • D. Chuyển toàn bộ lợi nhuận về nước ngay lập tức

Câu 8: Tổ chức nào sau đây cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư tư nhân nước ngoài, đặc biệt là từ Hoa Kỳ?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • B. Tổ chức Bảo hiểm Đầu tư Đa phương (MIGA)
  • C. Tập đoàn Tài chính Quốc tế (IFC)
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)

Câu 9: Hình thức liên doanh quốc tế (joint venture) có ưu điểm chính nào sau đây so với đầu tư 100% vốn?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động và công nghệ
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty mẹ
  • C. Chia sẻ rủi ro và tận dụng kiến thức địa phương
  • D. Giảm thiểu chi phí quản lý và điều hành

Câu 10: Điều nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia đầu tư quốc tế?

  • A. Thiếu hụt công nghệ tiên tiến
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân lực chất lượng cao
  • C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • D. Hạn chế về nguồn lực tài chính và thông tin thị trường

Câu 11: Trong đàm phán hợp đồng đầu tư quốc tế, điều khoản "giải quyết tranh chấp" thường quy định về vấn đề gì?

  • A. Phân chia lợi nhuận và rủi ro giữa các bên
  • B. Phương thức và cơ quan tài phán giải quyết tranh chấp
  • C. Quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư và nước sở tại
  • D. Thời hạn và phạm vi hiệu lực của hợp đồng

Câu 12: Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể khuyến khích dòng vốn FDI vào một quốc gia?

  • A. Tăng cường kiểm soát dòng vốn ra vào
  • B. Nâng cao hàng rào thuế quan
  • C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
  • D. Hạn chế quyền sở hữu đất đai của nhà đầu tư nước ngoài

Câu 13: Theo lý thuyết "vòng đời sản phẩm quốc tế" (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được sản xuất và xuất khẩu chủ yếu từ các nước phát triển?

  • A. Giai đoạn sản phẩm mới (New product)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • C. Giai đoạn trưởng thành (Mature)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 14: Một công ty đa quốc gia (MNE) chuyển giá (transfer pricing) nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường tính minh bạch trong báo cáo tài chính
  • B. Tối thiểu hóa nghĩa vụ thuế của toàn tập đoàn
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty con
  • D. Tuân thủ các quy định về giá của nước sở tại

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của việc xuất khẩu so với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khi thâm nhập thị trường quốc tế?

  • A. Vốn đầu tư ban đầu thấp
  • B. Ít rủi ro chính trị hơn
  • C. Kiểm soát tốt hơn chuỗi giá trị toàn cầu
  • D. Linh hoạt trong việc thay đổi thị trường mục tiêu

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng gia tăng mạnh mẽ vào khu vực nào?

  • A. Các quốc gia phát triển thuộc OECD
  • B. Các quốc gia đang phát triển và mới nổi
  • C. Các quốc gia kém phát triển ở châu Phi
  • D. Các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung

Câu 17: Hiệp định đầu tư song phương (BIT) thường tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào?

  • A. Nhà đầu tư nước ngoài
  • B. Chính phủ nước sở tại
  • C. Người lao động địa phương
  • D. Các tổ chức phi chính phủ

Câu 18: Rủi ro "chuyển đổi ngoại tệ" (transfer risk) trong đầu tư quốc tế phát sinh khi nào?

  • A. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
  • B. Lạm phát gia tăng ở nước sở tại
  • C. Chính phủ nước sở tại hạn chế chuyển đổi ngoại tệ
  • D. Thị trường chứng khoán nước sở tại suy giảm

Câu 19: Mô hình "nội bộ hóa" (internalization) trong lý thuyết OLI giải thích lợi thế nào của doanh nghiệp đa quốc gia?

  • A. Lợi thế về vị trí địa lý
  • B. Lợi thế về quy mô kinh tế
  • C. Lợi thế về công nghệ độc quyền
  • D. Lợi thế từ việc giảm chi phí giao dịch và bảo vệ tài sản

Câu 20: Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép doanh nghiệp duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với hoạt động ở nước ngoài?

  • A. Chi nhánh 100% vốn thuộc sở hữu
  • B. Liên doanh
  • C. Hợp đồng quản lý
  • D. Cấp phép (Licensing)

Câu 21: Trong phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố "ổn định chính trị" thường được đánh giá dựa trên tiêu chí nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người
  • B. Tần suất thay đổi chính phủ và xung đột chính trị
  • C. Mức độ tự do báo chí và ngôn luận
  • D. Chất lượng cơ sở hạ tầng giao thông

Câu 22: Tổ chức MIGA (Multilateral Investment Guarantee Agency) thuộc nhóm tổ chức nào sau đây?

  • A. Liên Hợp Quốc
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Nhóm Ngân hàng Thế giới (World Bank Group)
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)

Câu 23: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

  • A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế
  • C. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh
  • D. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc thành lập khu chế xuất (export processing zone - EPZ)?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Bảo hộ sản xuất trong nước
  • C. Tăng cường xuất khẩu và thu ngoại tệ
  • D. Tạo việc làm và phát triển kinh tế địa phương

Câu 25: Trong chiến lược đầu tư quốc tế, "lợi thế vị trí" (location advantage) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Năng lực quản lý của doanh nghiệp
  • B. Công nghệ độc quyền của doanh nghiệp
  • C. Đặc điểm kinh tế, chính trị, xã hội của nước sở tại
  • D. Khả năng nội bộ hóa giao dịch của doanh nghiệp

Câu 26: Hình thức liên minh chiến lược (strategic alliance) trong đầu tư quốc tế thường được các doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát hoạt động ở nước ngoài
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
  • C. Giảm thiểu chi phí quản lý
  • D. Chia sẻ rủi ro, nguồn lực và tiếp cận thị trường

Câu 27: Điều nào sau đây là một ví dụ về rủi ro "hoạt động" (operational risk) trong đầu tư quốc tế?

  • A. Thay đổi chính sách thuế của nước sở tại
  • B. Gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai hoặc dịch bệnh
  • C. Biến động tỷ giá hối đoái
  • D. Quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp

Câu 28: Theo lý thuyết "vị thế độc quyền" (monopolistic advantage theory) về FDI, động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài là gì?

  • A. Sở hữu lợi thế độc quyền so với doanh nghiệp địa phương
  • B. Tận dụng chi phí lao động thấp ở nước ngoài
  • C. Tránh các rào cản thương mại quốc tế
  • D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro

Câu 29: Trong quản trị công ty đa quốc gia, "trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) được hiểu như thế nào?

  • A. Hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng
  • B. Tuân thủ pháp luật và quy định của nước sở tại
  • C. Trách nhiệm với các bên liên quan và tác động đến xã hội, môi trường
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một kênh dẫn vốn FDI vào một quốc gia?

  • A. Đầu tư Greenfield
  • B. Đầu tư M&A
  • C. Lợi nhuận tái đầu tư
  • D. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Doanh nghiệp A của Việt Nam quyết định đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Indonesia để tận dụng chi phí nhân công thấp và nguồn cung nguyên liệu dồi dào tại đây. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Theo mô hình OLI, lợi thế 'Quyền sở hữu' (Ownership advantage) đề cập đến yếu tố nào giúp doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) cạnh tranh thành công ở thị trường nước ngoài?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quốc gia nào sau đây có khả năng hấp dẫn FDI theo định hướng 'tìm kiếm hiệu quả' (efficiency-seeking) nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Viên kim cương lợi thế quốc gia' của Porter, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh quốc tế của một quốc gia?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển giao công nghệ sản xuất cho một doanh nghiệp địa phương ở nước ngoài thông qua hợp đồng. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến việc chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi đầu tư ra nước ngoài, doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp phòng ngừa nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tổ chức nào sau đây cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư tư nhân nước ngoài, đặc biệt là từ Hoa Kỳ?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình thức liên doanh quốc tế (joint venture) có ưu điểm chính nào sau đây so với đầu tư 100% vốn?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Điều nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia đầu tư quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong đàm phán hợp đồng đầu tư quốc tế, điều khoản 'giải quyết tranh chấp' thường quy định về vấn đề gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể khuyến khích dòng vốn FDI vào một quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Theo lý thuyết 'vòng đời sản phẩm quốc tế' (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được sản xuất và xuất khẩu chủ yếu từ các nước phát triển?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một công ty đa quốc gia (MNE) chuyển giá (transfer pricing) nhằm mục đích chính nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế của việc xuất khẩu so với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khi thâm nhập thị trường quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng gia tăng mạnh mẽ vào khu vực nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hiệp định đầu tư song phương (BIT) thường tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của đối tượng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Rủi ro 'chuyển đổi ngoại tệ' (transfer risk) trong đầu tư quốc tế phát sinh khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Mô hình 'nội bộ hóa' (internalization) trong lý thuyết OLI giải thích lợi thế nào của doanh nghiệp đa quốc gia?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép doanh nghiệp duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với hoạt động ở nước ngoài?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố 'ổn định chính trị' thường được đánh giá dựa trên tiêu chí nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tổ chức MIGA (Multilateral Investment Guarantee Agency) thuộc nhóm tổ chức nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) trong đầu tư quốc tế đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc thành lập khu chế xuất (export processing zone - EPZ)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong chiến lược đầu tư quốc tế, 'lợi thế vị trí' (location advantage) đề cập đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hình thức liên minh chiến lược (strategic alliance) trong đầu tư quốc tế thường được các doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều nào sau đây là một ví dụ về rủi ro 'hoạt động' (operational risk) trong đầu tư quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Theo lý thuyết 'vị thế độc quyền' (monopolistic advantage theory) về FDI, động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản trị công ty đa quốc gia, 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) được hiểu như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một kênh dẫn vốn FDI vào một quốc gia?

Xem kết quả