Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đầu Tư Quốc Tế – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đầu Tư Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất giày dép hoàn toàn mới tại Campuchia để tận dụng chi phí nhân công thấp hơn và ưu đãi thuế. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây được doanh nghiệp A thực hiện?

  • A. Đầu tư sáp nhập và mua lại (M&A)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Đầu tư Greenfield
  • D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)

Câu 2: Quốc gia nào sau đây có khả năng thu hút đầu tư FDI theo định hướng thị trường (market-seeking FDI) MỘT CÁCH ÍT NHẤT?

  • A. Trung Quốc với thị trường tiêu dùng khổng lồ
  • B. Ấn Độ với dân số trẻ và tăng trưởng kinh tế nhanh
  • C. Việt Nam với thị trường đang phát triển và tầng lớp trung lưu tăng
  • D. Một quốc gia kém phát triển ở vùng nông thôn châu Phi với dân số nghèo và cơ sở hạ tầng yếu kém

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNE) có lợi thế về công nghệ sản xuất độc quyền. Theo mô hình OLI, lợi thế này thuộc yếu tố nào?

  • A. Lợi thế sở hữu (Ownership advantage)
  • B. Lợi thế địa điểm (Location advantage)
  • C. Lợi thế nội bộ hóa (Internalization advantage)
  • D. Lợi thế cạnh tranh quốc gia (National competitive advantage)

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ các nước thường sử dụng để khuyến khích đầu tư FDI?

  • A. Ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp
  • B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng
  • C. Giảm thiểu các thủ tục hành chính và rào cản pháp lý
  • D. Tăng cường kiểm soát dòng vốn ra nước ngoài

Câu 5: Rủi ro chính trị nào sau đây có khả năng gây tổn thất LỚN NHẤT và TRỰC TIẾP NHẤT đến tài sản của một công ty đa quốc gia đầu tư tại nước ngoài?

  • A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
  • B. Trưng dụng hoặc quốc hữu hóa tài sản
  • C. Thay đổi chính sách thuế
  • D. Biến động tỷ giá hối đoái

Câu 6: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Xuất khẩu
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • D. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance)

Câu 7: Yếu tố nào sau đây trong "Mô hình kim cương lợi thế cạnh tranh quốc gia" của Porter thể hiện vai trò của các ngành công nghiệp và nhà cung cấp hỗ trợ?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
  • B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
  • C. Các ngành liên quan và hỗ trợ (Related and Supporting Industries)
  • D. Chiến lược, cấu trúc và sự cạnh tranh của doanh nghiệp (Firm Strategy, Structure, and Rivalry)

Câu 8: Khi một công ty quyết định tự mình thực hiện tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị ở nước ngoài, thay vì thuê ngoài hay hợp tác, công ty đó đang theo đuổi lợi thế nào trong mô hình OLI?

  • A. Lợi thế địa điểm (Location advantage)
  • B. Lợi thế sở hữu (Ownership advantage)
  • C. Lợi thế nội bộ hóa (Internalization advantage)
  • D. Lợi thế về quy mô (Scale advantage)

Câu 9: Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát hoạt động ở nước ngoài ở mức độ cao nhất?

  • A. Liên doanh (Joint Venture)
  • B. Chi nhánh sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned subsidiary)
  • C. Cấp phép (Licensing)
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế của việc xuất khẩu so với FDI?

  • A. Rủi ro chính trị thấp hơn
  • B. Vốn đầu tư ban đầu thấp hơn
  • C. Chi phí vận chuyển và thuế quan thấp hơn
  • D. Dễ dàng rút lui khỏi thị trường hơn

Câu 11: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, "Arbitrage" (chênh lệch giá) đề cập đến việc tận dụng sự khác biệt về điều gì giữa các quốc gia?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng
  • B. Sự khác biệt về giá cả yếu tố sản xuất
  • C. Sự khác biệt về quy định pháp luật
  • D. Sự khác biệt về khẩu vị sản phẩm

Câu 12: Một công ty dược phẩm đa quốc gia cấp phép cho một công ty địa phương ở Ấn Độ sản xuất và bán một loại thuốc đã được cấp bằng sáng chế. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế này là gì?

  • A. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)

Câu 13: Điều gì là bất lợi CHÍNH của hình thức liên doanh (Joint Venture) so với chi nhánh sở hữu hoàn toàn?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường địa phương
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn
  • C. Giảm quyền kiểm soát và chia sẻ lợi nhuận
  • D. Rủi ro chính trị cao hơn

Câu 14: Loại hình rủi ro chính trị nào phát sinh khi chính phủ nước sở tại hạn chế khả năng chuyển lợi nhuận về nước của công ty đa quốc gia?

  • A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Transfer risk)
  • B. Rủi ro hoạt động (Operating risk)
  • C. Rủi ro sở hữu (Ownership risk)
  • D. Rủi ro vĩ mô (Macro risk)

Câu 15: Công ty A của Nhật Bản và Công ty B của Việt Nam hợp tác thành lập một công ty mới tại Việt Nam để sản xuất ô tô. Hình thức đầu tư quốc tế này là gì?

  • A. Sáp nhập (Merger)
  • B. Mua lại (Acquisition)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Chi nhánh (Branch)

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố "Địa điểm" (Location advantage) hấp dẫn FDI theo mô hình OLI?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Thị trường tiêu thụ lớn và tiềm năng tăng trưởng
  • C. Chi phí nhân công thấp
  • D. Thương hiệu sản phẩm mạnh và nổi tiếng toàn cầu

Câu 17: Trong đầu tư quốc tế, chiến lược "Follow the leader" (theo sau người dẫn đầu) thường được các công ty áp dụng khi nào?

  • A. Khi muốn thâm nhập thị trường hoàn toàn mới và chưa có đối thủ
  • B. Khi đối thủ cạnh tranh chính đã đầu tư vào thị trường đó
  • C. Khi thị trường trong nước đã bão hòa
  • D. Khi muốn tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài

Câu 18: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp hạn chế thương mại mà các quốc gia có thể sử dụng, ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu
  • B. Thuế quan
  • C. Rào cản kỹ thuật (ví dụ: tiêu chuẩn chất lượng)
  • D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái

Câu 19: Điều gì là động lực CHÍNH của FDI theo chiều dọc (vertical FDI)?

  • A. Tận dụng lợi thế thương hiệu toàn cầu
  • B. Tiếp cận thị trường tiêu dùng mới
  • C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm chi phí sản xuất
  • D. Tránh các rào cản thương mại

Câu 20: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG trực tiếp thúc đẩy và bảo vệ đầu tư quốc tế?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa phương (MIGA)
  • C. Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID)
  • D. Hội nghị Liên hợp quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD)

Câu 21: Rủi ro "quốc gia cụ thể" (country-specific risk) trong đầu tư quốc tế đề cập đến loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống kinh tế toàn cầu
  • B. Rủi ro phát sinh từ các yếu tố đặc thù của một quốc gia cụ thể
  • C. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một ngành công nghiệp nhất định
  • D. Rủi ro do biến động lãi suất toàn cầu

Câu 22: Hình thức đầu tư "sáp nhập và mua lại" (M&A) xuyên biên giới có lợi thế CHÍNH nào so với đầu tư Greenfield?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • B. Dễ dàng kiểm soát chất lượng hoạt động hơn
  • C. Thâm nhập thị trường nhanh chóng hơn
  • D. Ít gặp phải rào cản pháp lý hơn

Câu 23: Trong "Ma trận khoảng cách văn hóa" của Kogut và Singh, khoảng cách văn hóa giữa hai quốc gia được đo lường dựa trên các chiều cạnh văn hóa của ai?

  • A. Edward T. Hall
  • B. Geert Hofstede
  • C. Fons Trompenaars
  • D. Erin Meyer

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

  • A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư theo quốc gia
  • B. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị
  • C. Đàm phán thỏa thuận đầu tư song phương (BITs)
  • D. Tăng cường sử dụng vốn vay để tài trợ dự án

Câu 25: "Lợi thế về quy mô" (economies of scale) là một yếu tố quan trọng thúc đẩy FDI theo hình thức nào?

  • A. FDI theo chiều dọc (Vertical FDI)
  • B. FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)
  • C. FDI tìm kiếm nguồn lực (Resource-seeking FDI)
  • D. FDI tìm kiếm thị trường (Market-seeking FDI)

Câu 26: Trong quản trị công ty đa quốc gia, "Giá chuyển nhượng" (transfer pricing) là gì?

  • A. Giá giao dịch nội bộ giữa các đơn vị thành viên của MNE
  • B. Giá cổ phiếu của công ty đa quốc gia trên thị trường chứng khoán
  • C. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế
  • D. Thuế suất áp dụng cho lợi nhuận chuyển về nước

Câu 27: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn nào sản xuất thường dịch chuyển sang các nước đang phát triển?

  • A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm
  • B. Giai đoạn tăng trưởng
  • C. Giai đoạn trưởng thành và tiêu chuẩn hóa
  • D. Giai đoạn suy thoái

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư quốc tế đối với nước chủ nhà (host country)?

  • A. Tạo việc làm và nâng cao kỹ năng cho người lao động địa phương
  • B. Chuyển giao công nghệ và kiến thức quản lý
  • C. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài

Câu 29: Trong phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "rủi ro kinh tế"?

  • A. Thể chế chính trị và pháp luật
  • B. Xung đột xã hội và bất ổn chính trị
  • C. Tỷ lệ lạm phát và tăng trưởng GDP
  • D. Chính sách đối ngoại và quan hệ quốc tế

Câu 30: Công ty đa quốc gia nên ưu tiên chiến lược nào khi hoạt động trong môi trường có "khoảng cách văn hóa cao" và "áp lực địa phương hóa cao"?

  • A. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization strategy)
  • B. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic strategy)
  • C. Chiến lược quốc tế (International strategy)
  • D. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational strategy)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất giày dép hoàn toàn mới tại Campuchia để tận dụng chi phí nhân công thấp hơn và ưu đãi thuế. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây được doanh nghiệp A thực hiện?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Quốc gia nào sau đây có khả năng thu hút đầu tư FDI theo định hướng thị trường (market-seeking FDI) MỘT CÁCH ÍT NHẤT?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNE) có lợi thế về công nghệ sản xuất độc quyền. Theo mô hình OLI, lợi thế này thuộc yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ các nước thường sử dụng để khuyến khích đầu tư FDI?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Rủi ro chính trị nào sau đây có khả năng gây tổn thất LỚN NHẤT và TRỰC TIẾP NHẤT đến tài sản của một công ty đa quốc gia đầu tư tại nước ngoài?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một công ty Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Yếu tố nào sau đây trong 'Mô hình kim cương lợi thế cạnh tranh quốc gia' của Porter thể hiện vai trò của các ngành công nghiệp và nhà cung cấp hỗ trợ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi một công ty quyết định tự mình thực hiện tất cả các hoạt động trong chuỗi giá trị ở nước ngoài, thay vì thuê ngoài hay hợp tác, công ty đó đang theo đuổi lợi thế nào trong mô hình OLI?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hình thức đầu tư quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát hoạt động ở nước ngoài ở mức độ cao nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là một lợi thế của việc xuất khẩu so với FDI?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'Arbitrage' (chênh lệch giá) đề cập đến việc tận dụng sự khác biệt về điều gì giữa các quốc gia?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một công ty dược phẩm đa quốc gia cấp phép cho một công ty địa phương ở Ấn Độ sản xuất và bán một loại thuốc đã được cấp bằng sáng chế. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Điều gì là bất lợi CHÍNH của hình thức liên doanh (Joint Venture) so với chi nhánh sở hữu hoàn toàn?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Loại hình rủi ro chính trị nào phát sinh khi chính phủ nước sở tại hạn chế khả năng chuyển lợi nhuận về nước của công ty đa quốc gia?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Công ty A của Nhật Bản và Công ty B của Việt Nam hợp tác thành lập một công ty mới tại Việt Nam để sản xuất ô tô. Hình thức đầu tư quốc tế này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố 'Địa điểm' (Location advantage) hấp dẫn FDI theo mô hình OLI?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong đầu tư quốc tế, chiến lược 'Follow the leader' (theo sau người dẫn đầu) thường được các công ty áp dụng khi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp hạn chế thương mại mà các quốc gia có thể sử dụng, ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì là động lực CHÍNH của FDI theo chiều dọc (vertical FDI)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG trực tiếp thúc đẩy và bảo vệ đầu tư quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Rủi ro 'quốc gia cụ thể' (country-specific risk) trong đầu tư quốc tế đề cập đến loại rủi ro nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hình thức đầu tư 'sáp nhập và mua lại' (M&A) xuyên biên giới có lợi thế CHÍNH nào so với đầu tư Greenfield?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong 'Ma trận khoảng cách văn hóa' của Kogut và Singh, khoảng cách văn hóa giữa hai quốc gia được đo lường dựa trên các chiều cạnh văn hóa của ai?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Lợi thế về quy mô' (economies of scale) là một yếu tố quan trọng thúc đẩy FDI theo hình thức nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong quản trị công ty đa quốc gia, 'Giá chuyển nhượng' (transfer pricing) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn nào sản xuất thường dịch chuyển sang các nước đang phát triển?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư quốc tế đối với nước chủ nhà (host country)?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'rủi ro kinh tế'?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Công ty đa quốc gia nên ưu tiên chiến lược nào khi hoạt động trong môi trường có 'khoảng cách văn hóa cao' và 'áp lực địa phương hóa cao'?

Xem kết quả