Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đầu Tư Quốc Tế – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đầu Tư Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công ty A, một nhà sản xuất ô tô của Nhật Bản, quyết định xây dựng một nhà máy lắp ráp mới tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN đang phát triển. Động thái này chủ yếu phản ánh loại động cơ đầu tư quốc tế nào?

  • A. Tìm kiếm thị trường (Market-seeking)
  • B. Tìm kiếm hiệu quả (Efficiency-seeking)
  • C. Tìm kiếm tài nguyên (Resource-seeking)
  • D. Tìm kiếm tài sản chiến lược (Strategic asset-seeking)

Câu 2: Quốc gia nào sau đây có khả năng hấp dẫn đầu tư FDI theo định hướng "tìm kiếm tài nguyên" nhất?

  • A. Singapore (Trung tâm tài chính và dịch vụ)
  • B. Đức (Nền kinh tế công nghiệp phát triển)
  • C. Angola (Quốc gia giàu dầu mỏ)
  • D. Ireland (Trung tâm công nghệ và thuế thấp)

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNE) có trụ sở tại Mỹ quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất sang Việt Nam, nơi chi phí lao động thấp hơn đáng kể. Hình thức đầu tư quốc tế này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Mở rộng thị trường sang Việt Nam
  • B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
  • C. Tiếp cận nguồn nguyên liệu mới ở Việt Nam
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh chiến lược toàn cầu

Câu 4: Mô hình "Kim cương lợi thế cạnh tranh quốc gia" của Porter tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia trong một ngành công nghiệp cụ thể?

  • A. Chính sách thương mại tự do
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi
  • D. Sự tương tác giữa các điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành liên quan và hỗ trợ, và chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của doanh nghiệp

Câu 5: Yếu tố nào sau đây trong "Kim cương Porter" thể hiện nhu cầu trong nước đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của một ngành công nghiệp?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất
  • B. Điều kiện nhu cầu
  • C. Các ngành liên quan và ngành hỗ trợ
  • D. Chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của doanh nghiệp

Câu 6: Khái niệm "lợi thế thuộc quyền sở hữu" (Ownership advantage) trong mô hình OLI của Dunning đề cập đến điều gì?

  • A. Lợi thế về vị trí địa lý của quốc gia đầu tư
  • B. Lợi thế từ việc nội bộ hóa các hoạt động
  • C. Lợi thế cạnh tranh đặc thù của doanh nghiệp, như công nghệ độc quyền hoặc thương hiệu mạnh
  • D. Lợi thế từ sự can thiệp của chính phủ nước sở tại

Câu 7: Trong mô hình OLI, "lợi thế vị trí" (Location advantage) giải thích tại sao doanh nghiệp chọn đầu tư ở một quốc gia cụ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một "lợi thế vị trí" tiềm năng?

  • A. Chi phí lao động thấp
  • B. Thị trường tăng trưởng nhanh
  • C. Chính sách ưu đãi thuế
  • D. Bằng sáng chế độc quyền

Câu 8: "Lợi thế nội bộ hóa" (Internalization advantage) trong mô hình OLI đề cập đến lợi ích của việc MNE tự thực hiện các hoạt động thay vì thuê ngoài hoặc cấp phép. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho "lợi thế nội bộ hóa"?

  • A. Xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài
  • B. MNE tự sản xuất và phân phối sản phẩm ở nước ngoài để kiểm soát chất lượng và bảo vệ bí mật công nghệ
  • C. Cấp phép công nghệ cho một công ty địa phương ở nước ngoài
  • D. Thành lập liên doanh với một đối tác nước ngoài

Câu 9: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây liên quan đến việc thành lập một doanh nghiệp hoàn toàn mới ở nước ngoài?

  • A. Đầu tư Greenfield
  • B. Sáp nhập và Mua lại (M&A) xuyên biên giới
  • C. Liên doanh
  • D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài

Câu 10: So với đầu tư Greenfield, hình thức FDI thông qua Sáp nhập và Mua lại (M&A) xuyên biên giới thường có đặc điểm gì?

  • A. Thời gian thực hiện dài hơn và rủi ro cao hơn
  • B. Thời gian thực hiện nhanh hơn và ít rủi ro hơn về mặt xây dựng
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • D. Khả năng kiểm soát hoạt động thấp hơn

Câu 11: Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng đòi hỏi mức độ cam kết vốn và rủi ro cao nhất?

  • A. Xuất khẩu
  • B. Cấp phép
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • D. Liên doanh

Câu 12: Trong các hình thức FDI, liên doanh (Joint Venture) có ưu điểm chính nào sau đây?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động tại thị trường nước ngoài
  • B. Giữ bí mật công nghệ độc quyền tuyệt đối
  • C. Tận dụng tối đa lợi thế kinh tế theo quy mô
  • D. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác địa phương

Câu 13: Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại hạn chế hoặc cấm chuyển lợi nhuận, vốn hoặc tài sản ra khỏi quốc gia?

  • A. Rủi ro quốc hữu hóa
  • B. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Transfer risk)
  • C. Rủi ro hoạt động
  • D. Rủi ro pháp lý

Câu 14: Quốc hữu hóa (Nationalization) là một hình thức rủi ro chính trị nghiêm trọng. Nó đề cập đến hành động nào của chính phủ nước sở tại?

  • A. Thay đổi luật thuế bất lợi cho nhà đầu tư nước ngoài
  • B. Áp đặt các quy định về môi trường khắt khe hơn
  • C. Tịch thu tài sản của doanh nghiệp nước ngoài và chuyển giao quyền sở hữu cho nhà nước
  • D. Can thiệp vào hoạt động quản lý của doanh nghiệp nước ngoài

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

  • A. Đa dạng hóa đầu tư sang nhiều quốc gia
  • B. Sử dụng bảo hiểm rủi ro chính trị
  • C. Đàm phán thỏa thuận đầu tư song phương với chính phủ nước sở tại
  • D. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô

Câu 16: Rủi ro kinh tế nào sau đây phát sinh từ sự biến động tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng đến giá trị của dòng tiền quốc tế?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk)
  • B. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk)
  • C. Rủi ro lạm phát (Inflation risk)
  • D. Rủi ro tín dụng (Credit risk)

Câu 17: Một công ty đa quốc gia vay vốn bằng đồng đô la Mỹ nhưng có doanh thu chủ yếu bằng đồng euro. Nếu đồng đô la Mỹ tăng giá so với đồng euro, công ty này sẽ chịu loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (Translation exposure)
  • B. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure)
  • C. Rủi ro kinh tế (Economic exposure)
  • D. Rủi ro hoạt động (Operating exposure)

Câu 18: Rủi ro kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các doanh nghiệp đầu tư quốc tế?

  • A. Suy thoái kinh tế toàn cầu
  • B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
  • C. Lạm phát cao
  • D. Thất nghiệp gia tăng

Câu 19: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đầu cơ tỷ giá hối đoái
  • B. Khóa tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai
  • C. Tăng cường rủi ro tỷ giá
  • D. Dự đoán biến động tỷ giá

Câu 20: Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây cho phép doanh nghiệp có quyền (nhưng không bắt buộc) mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định theo một tỷ giá xác định trước trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
  • B. Hợp đồng hoán đổi (Swap)
  • C. Quyền chọn ngoại tệ (Currency option)
  • D. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)

Câu 21: Quyết định đầu tư quốc tế thường phức tạp hơn so với đầu tư trong nước do yếu tố nào sau đây?

  • A. Thông tin thị trường dễ dàng tiếp cận hơn
  • B. Môi trường pháp lý và chính trị ổn định hơn
  • C. Rủi ro tỷ giá hối đoái thấp hơn
  • D. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, pháp luật và thể chế

Câu 22: Trong phân tích dự án đầu tư quốc tế, việc điều chỉnh tỷ suất chiết khấu (discount rate) có thể được sử dụng để phản ánh yếu tố rủi ro nào?

  • A. Rủi ro quốc gia (Country risk)
  • B. Rủi ro thị trường (Market risk)
  • C. Rủi ro lãi suất (Interest rate risk)
  • D. Rủi ro lạm phát (Inflation risk)

Câu 23: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia khi ra quyết định đầu tư quốc tế?

  • A. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats)
  • B. Phân tích PESTEL (Political, Economic, Social, Technological, Environmental, Legal)
  • C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
  • D. Phân tích chuỗi giá trị (Value chain analysis)

Câu 24: Thỏa thuận đầu tư song phương (Bilateral Investment Treaty - BIT) có mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại song phương giữa hai quốc gia
  • B. Hợp tác về chính sách tiền tệ và tài khóa giữa hai quốc gia
  • C. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài và thúc đẩy dòng vốn FDI giữa hai quốc gia
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế

Câu 25: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp đầu tư giữa nhà đầu tư nước ngoài và quốc gia tiếp nhận đầu tư?

  • A. Trung tâm Quốc tế Giải quyết Tranh chấp Đầu tư (ICSID)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Ngân hàng Thế giới (World Bank)

Câu 26: Khu vực kinh tế đặc biệt (Special Economic Zone - SEZ) thường được thiết kế để thu hút đầu tư quốc tế bằng cách nào?

  • A. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp trong nước
  • B. Cung cấp các ưu đãi về thuế, hải quan và quy định pháp lý hấp dẫn hơn so với phần còn lại của quốc gia
  • C. Áp đặt các tiêu chuẩn lao động và môi trường khắt khe hơn
  • D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các hoạt động kinh tế

Câu 27: Hoạt động chuyển giá (Transfer pricing) trong các công ty đa quốc gia có thể gây ra vấn đề gì cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

  • A. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường nội địa
  • B. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý
  • C. Tạo ra nhiều việc làm và tăng trưởng kinh tế
  • D. Giảm nguồn thu thuế cho quốc gia tiếp nhận đầu tư do lợi nhuận bị chuyển sang các quốc gia có thuế suất thấp hơn

Câu 28: Xu hướng toàn cầu hóa hiện nay có tác động như thế nào đến dòng vốn đầu tư quốc tế?

  • A. Thúc đẩy dòng vốn đầu tư quốc tế tăng lên do sự hội nhập kinh tế sâu rộng và giảm thiểu các rào cản
  • B. Làm giảm dòng vốn đầu tư quốc tế do gia tăng rủi ro và bất ổn toàn cầu
  • C. Không có tác động đáng kể đến dòng vốn đầu tư quốc tế
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư vào các nước phát triển, không ảnh hưởng đến các nước đang phát triển

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố văn hóa cần xem xét khi đầu tư quốc tế?

  • A. Ngôn ngữ và giao tiếp
  • B. Giá trị và niềm tin
  • C. Phong tục tập quán và nghi lễ
  • D. Tỷ giá hối đoái

Câu 30: Đạo luật chống tham nhũng ở nước ngoài của Hoa Kỳ (Foreign Corrupt Practices Act - FCPA) có mục đích chính là gì?

  • A. Khuyến khích các công ty Hoa Kỳ đầu tư ra nước ngoài
  • B. Cấm các công ty và cá nhân Hoa Kỳ hối lộ quan chức chính phủ nước ngoài để giành lợi thế kinh doanh
  • C. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư Hoa Kỳ ở nước ngoài
  • D. Thúc đẩy thương mại tự do và công bằng trên toàn cầu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Công ty A, một nhà sản xuất ô tô của Nhật Bản, quyết định xây dựng một nhà máy lắp ráp mới tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN đang phát triển. Động thái này chủ yếu phản ánh loại động cơ đầu tư quốc tế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Quốc gia nào sau đây có khả năng hấp dẫn đầu tư FDI theo định hướng 'tìm kiếm tài nguyên' nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNE) có trụ sở tại Mỹ quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất sang Việt Nam, nơi chi phí lao động thấp hơn đáng kể. Hình thức đầu tư quốc tế này chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Mô hình 'Kim cương lợi thế cạnh tranh quốc gia' của Porter tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo ra lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia trong một ngành công nghiệp cụ thể?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Yếu tố nào sau đây trong 'Kim cương Porter' thể hiện nhu cầu trong nước đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của một ngành công nghiệp?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khái niệm 'lợi thế thuộc quyền sở hữu' (Ownership advantage) trong mô hình OLI của Dunning đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong mô hình OLI, 'lợi thế vị trí' (Location advantage) giải thích tại sao doanh nghiệp chọn đầu tư ở một quốc gia cụ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một 'lợi thế vị trí' tiềm năng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: 'Lợi thế nội bộ hóa' (Internalization advantage) trong mô hình OLI đề cập đến lợi ích của việc MNE tự thực hiện các hoạt động thay vì thuê ngoài hoặc cấp phép. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho 'lợi thế nội bộ hóa'?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây liên quan đến việc thành lập một doanh nghiệp hoàn toàn mới ở nước ngoài?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: So với đầu tư Greenfield, hình thức FDI thông qua Sáp nhập và Mua lại (M&A) xuyên biên giới thường có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng đòi hỏi mức độ cam kết vốn và rủi ro cao nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong các hình thức FDI, liên doanh (Joint Venture) có ưu điểm chính nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại hạn chế hoặc cấm chuyển lợi nhuận, vốn hoặc tài sản ra khỏi quốc gia?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quốc hữu hóa (Nationalization) là một hình thức rủi ro chính trị nghiêm trọng. Nó đề cập đến hành động nào của chính phủ nước sở tại?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Rủi ro kinh tế nào sau đây phát sinh từ sự biến động tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng đến giá trị của dòng tiền quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một công ty đa quốc gia vay vốn bằng đồng đô la Mỹ nhưng có doanh thu chủ yếu bằng đồng euro. Nếu đồng đô la Mỹ tăng giá so với đồng euro, công ty này sẽ chịu loại rủi ro nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Rủi ro kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các doanh nghiệp đầu tư quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, hợp đồng kỳ hạn (Forward contract) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây cho phép doanh nghiệp có quyền (nhưng không bắt buộc) mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định theo một tỷ giá xác định trước trong một khoảng thời gian nhất định?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Quyết định đầu tư quốc tế thường phức tạp hơn so với đầu tư trong nước do yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong phân tích dự án đầu tư quốc tế, việc điều chỉnh tỷ suất chiết khấu (discount rate) có thể được sử dụng để phản ánh yếu tố rủi ro nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro quốc gia khi ra quyết định đầu tư quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Thỏa thuận đầu tư song phương (Bilateral Investment Treaty - BIT) có mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp đầu tư giữa nhà đầu tư nước ngoài và quốc gia tiếp nhận đầu tư?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khu vực kinh tế đặc biệt (Special Economic Zone - SEZ) thường được thiết kế để thu hút đầu tư quốc tế bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hoạt động chuyển giá (Transfer pricing) trong các công ty đa quốc gia có thể gây ra vấn đề gì cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Xu hướng toàn cầu hóa hiện nay có tác động như thế nào đến dòng vốn đầu tư quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố văn hóa cần xem xét khi đầu tư quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đạo luật chống tham nhũng ở nước ngoài của Hoa Kỳ (Foreign Corrupt Practices Act - FCPA) có mục đích chính là gì?

Xem kết quả