Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đầu Tư Quốc Tế – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đầu Tư Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng một nhà máy lắp ráp hoàn toàn mới tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) này được gọi là gì?

  • A. Sáp nhập và Mua lại (M&A)
  • B. Đầu tư Greenfield
  • C. Liên doanh
  • D. Đầu tư vào thị trường chứng khoán

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "Mô hình Kim cương" của Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất
  • B. Điều kiện nhu cầu
  • C. Các ngành công nghiệp liên quan và hỗ trợ
  • D. Mức độ bảo hộ thương mại của chính phủ

Câu 3: Công ty đa quốc gia (MNE) thường lựa chọn hình thức Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thay vì xuất khẩu hoặc cấp phép khi họ muốn...

  • A. giảm thiểu rủi ro chính trị ở nước ngoài.
  • B. tận dụng lợi thế chi phí nhân công thấp ở nước ngoài.
  • C. duy trì quyền kiểm soát chặt chẽ đối với hoạt động sản xuất và phân phối.
  • D. tránh các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch.

Câu 4: Trong mô hình OLI, chữ "I" đại diện cho lợi thế nội bộ hóa (Internalization). Lợi thế này xuất hiện khi MNE có thể...

  • A. giảm chi phí giao dịch bằng cách thực hiện các hoạt động trong nội bộ công ty thay vì thuê ngoài.
  • B. tận dụng lợi thế về vị trí địa lý của nước ngoài.
  • C. sở hữu các tài sản độc quyền như bằng sáng chế hoặc thương hiệu mạnh.
  • D. thích ứng sản phẩm và dịch vụ với nhu cầu địa phương.

Câu 5: Một quốc gia áp đặt các quy định hạn chế chuyển đổi ngoại tệ, gây khó khăn cho các công ty nước ngoài trong việc chuyển lợi nhuận về nước. Loại rủi ro chính trị này được gọi là gì?

  • A. Rủi ro quốc hữu hóa
  • B. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
  • C. Rủi ro bất ổn chính trị
  • D. Rủi ro pháp lý

Câu 6: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây thường có mức độ kiểm soát thấp nhất và rủi ro mất bí quyết công nghệ cao nhất đối với công ty?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Liên doanh
  • C. Cấp phép (Licensing)
  • D. Chi nhánh sở hữu 100% vốn

Câu 7: Điều nào sau đây là lợi thế chính của việc thành lập liên doanh (Joint Venture) so với chi nhánh sở hữu 100% vốn khi đầu tư vào thị trường mới?

  • A. Kiểm soát hoạt động kinh doanh tốt hơn.
  • B. Tiếp cận kiến thức và mạng lưới địa phương của đối tác.
  • C. Toàn bộ lợi nhuận thuộc về công ty mẹ.
  • D. Quy trình thành lập nhanh chóng và đơn giản hơn.

Câu 8: Một công ty dược phẩm đa quốc gia mua lại một công ty dược phẩm nội địa đang gặp khó khăn ở nước sở tại để nhanh chóng thâm nhập thị trường. Hình thức FDI này được gọi là gì?

  • A. Sáp nhập và Mua lại (M&A)
  • B. Đầu tư Greenfield
  • C. Liên doanh
  • D. Đầu tư gián tiếp

Câu 9: Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lợi nhuận từ đầu tư quốc tế như thế nào?

  • A. Luôn làm tăng lợi nhuận khi đồng nội tệ mạnh lên.
  • B. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận nếu công ty sử dụng đồng đô la Mỹ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • D. Có thể làm giảm lợi nhuận khi chuyển đổi lợi nhuận từ ngoại tệ về đồng nội tệ nếu tỷ giá thay đổi bất lợi.

Câu 10: Trong quá trình ra quyết định đầu tư quốc tế, công ty cần thực hiện thẩm định (Due Diligence) kỹ lưỡng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi thẩm định?

  • A. Phân tích tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp mục tiêu.
  • B. Đánh giá rủi ro chính trị, kinh tế và pháp lý tại nước sở tại.
  • C. So sánh giá cổ phiếu của các công ty đối thủ trên thị trường chứng khoán.
  • D. Nghiên cứu thị trường và tiềm năng tăng trưởng của ngành.

Câu 11: Điều nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các công ty thực hiện FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)?

  • A. Tìm kiếm nguồn nguyên liệu giá rẻ.
  • B. Tiếp cận thị trường mới và tránh rào cản thương mại.
  • C. Tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động theo chuỗi giá trị.

Câu 12: Tổ chức OPIC (Overseas Private Investment Corporation) của Hoa Kỳ cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư Mỹ ở nước ngoài. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG được OPIC bảo hiểm?

  • A. Rủi ro trưng dụng và quốc hữu hóa tài sản.
  • B. Rủi ro chiến tranh và bạo loạn dân sự.
  • C. Rủi ro không chuyển đổi được ngoại tệ.
  • D. Rủi ro cạnh tranh từ các đối thủ địa phương.

Câu 13: Hiệp định đầu tư song phương (BIT) thường bao gồm điều khoản giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư (ISDS). Mục đích chính của điều khoản này là gì?

  • A. Thúc đẩy đầu tư ra nước ngoài bằng cách giảm thuế.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của người lao động tại các dự án FDI.
  • C. Tạo cơ chế pháp lý quốc tế để giải quyết tranh chấp một cách khách quan và hiệu quả, bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro pháp lý và chính trị.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia ký kết.

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia (MNE) khi quản lý hoạt động kinh doanh tại các quốc gia có nền văn hóa khác biệt?

  • A. Hiểu và thích ứng với các giá trị, phong tục tập quán và cách thức giao tiếp khác nhau.
  • B. Tìm kiếm nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
  • C. Tuân thủ các quy định pháp luật phức tạp.
  • D. Cạnh tranh với các công ty địa phương về giá cả.

Câu 15: FDI theo chiều dọc (Vertical FDI) thường được thực hiện nhằm mục đích...

  • A. Mở rộng thị phần ở thị trường nước ngoài.
  • B. Sao chép hoạt động sản xuất hiện có ở nước ngoài.
  • C. Tối ưu hóa chuỗi giá trị, tiếp cận nguồn cung ứng đầu vào hoặc thị trường tiêu thụ đầu ra hiệu quả hơn.
  • D. Tránh các quy định về môi trường nghiêm ngặt ở nước sở tại.

Câu 16: Chính phủ một quốc gia ban hành chính sách tăng thuế doanh nghiệp đột ngột và hồi tố, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các dự án FDI đã được phê duyệt trước đó. Đây là ví dụ về loại rủi ro chính trị nào?

  • A. Rủi ro bất ổn chính trị
  • B. Rủi ro pháp lý và quy định
  • C. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ
  • D. Rủi ro quốc hữu hóa

Câu 17: Hình thức liên minh chiến lược (Strategic Alliance) trong đầu tư quốc tế khác biệt với liên doanh (Joint Venture) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Liên minh chiến lược đòi hỏi vốn đầu tư lớn hơn.
  • B. Liên doanh chỉ giới hạn ở các công ty từ các quốc gia khác nhau.
  • C. Liên minh chiến lược có thời gian tồn tại dài hơn.
  • D. Liên minh chiến lược thường linh hoạt hơn, không nhất thiết tạo ra một pháp nhân mới và có thể tập trung vào các mục tiêu hợp tác cụ thể, ngắn hạn.

Câu 18: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước chủ nhà?

  • A. Tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
  • B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
  • C. Làm suy yếu các ngành công nghiệp nội địa non trẻ.
  • D. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.

Câu 19: Khái niệm "lợi thế vị trí" (Location Advantage) trong mô hình OLI đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Khả năng kiểm soát hoạt động kinh doanh tốt hơn.
  • B. Các yếu tố đặc thù của nước sở tại hấp dẫn nhà đầu tư như tài nguyên thiên nhiên, thị trường lớn, chi phí sản xuất thấp.
  • C. Các tài sản độc quyền mà công ty sở hữu.
  • D. Khả năng thực hiện các hoạt động nội bộ hiệu quả hơn so với thuê ngoài.

Câu 20: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, "rủi ro quốc gia" (Country Risk) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Rủi ro tài chính và kinh tế vĩ mô.
  • B. Rủi ro chính trị và pháp lý.
  • C. Rủi ro văn hóa và xã hội.
  • D. Tất cả các yếu tố trên.

Câu 21: Điều nào sau đây là biện pháp phòng ngừa rủi ro chính trị mà công ty đa quốc gia có thể áp dụng?

  • A. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị.
  • B. Tăng cường đầu tư vào thị trường chứng khoán.
  • C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
  • D. Tập trung xuất khẩu thay vì FDI.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường quốc tế của doanh nghiệp?

  • A. Mức độ kiểm soát mong muốn.
  • B. Rủi ro và chi phí liên quan đến từng hình thức.
  • C. Đặc điểm ngành và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • D. Sở thích cá nhân của CEO công ty.

Câu 23: Trong đàm phán hợp đồng đầu tư quốc tế, điều khoản "giá chuyển giao" (Transfer Pricing) thường gây tranh cãi vì...

  • A. khó xác định giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ giao dịch nội bộ giữa các công ty con.
  • B. dễ bị lợi dụng để chuyển lợi nhuận sang các quốc gia có thuế suất thấp, gây thất thu thuế cho nước chủ nhà.
  • C. không được quy định rõ ràng trong luật pháp quốc tế.
  • D. chỉ áp dụng cho các công ty đa quốc gia từ các nước phát triển.

Câu 24: Khuôn khổ pháp lý quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và bảo vệ hoạt động đầu tư quốc tế?

  • A. Luật Thương mại Quốc tế (WTO).
  • B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển.
  • C. Các hiệp định đầu tư song phương và đa phương (BITs, MITs) và luật quốc tế về đầu tư.
  • D. Luật Nhân quyền Quốc tế.

Câu 25: Động lực "tìm kiếm hiệu quả" (Efficiency-seeking) trong FDI thường dẫn đến việc các công ty đầu tư vào các quốc gia...

  • A. có thị trường tiêu thụ lớn và tiềm năng tăng trưởng cao.
  • B. giàu tài nguyên thiên nhiên cần thiết cho sản xuất.
  • C. có hệ thống pháp luật và thể chế minh bạch.
  • D. có chi phí lao động thấp, cơ sở hạ tầng phát triển hoặc các lợi thế về cụm ngành.

Câu 26: Điều nào sau đây là một ví dụ về rủi ro "không chuyển đổi được ngoại tệ" (Currency Inconvertibility Risk)?

  • A. Giá trị đồng nội tệ giảm mạnh so với đồng đô la Mỹ.
  • B. Chính phủ nước sở tại hạn chế hoặc cấm chuyển đổi đồng nội tệ sang ngoại tệ.
  • C. Lãi suất ngân hàng trung ương tăng đột ngột.
  • D. Xảy ra khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Câu 27: Vai trò của các tổ chức xúc tiến đầu tư (Investment Promotion Agencies - IPAs) là gì?

  • A. Quảng bá môi trường đầu tư, cung cấp thông tin và hỗ trợ các nhà đầu tư tiềm năng.
  • B. Quản lý và giám sát hoạt động của các dự án FDI.
  • C. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho các doanh nghiệp FDI.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ đầu tư.

Câu 28: Hình thức "mua lại xuyên biên giới" (Cross-border Acquisition) có ưu điểm gì so với "đầu tư Greenfield"?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Mức độ kiểm soát hoạt động cao hơn.
  • C. Thâm nhập thị trường nhanh chóng hơn và tận dụng được cơ sở vật chất, thương hiệu hiện có.
  • D. Dễ dàng thích ứng với văn hóa địa phương hơn.

Câu 29: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào thường chứng kiến sự dịch chuyển sản xuất ra nước ngoài thông qua FDI?

  • A. Giai đoạn giới thiệu.
  • B. Giai đoạn tăng trưởng.
  • C. Giai đoạn trưởng thành.
  • D. Giai đoạn suy thoái.

Câu 30: Điều nào sau đây là mục tiêu chính của các hiệp định đầu tư song phương (BITs)?

  • A. Tăng cường hợp tác thương mại giữa các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.
  • C. Bảo vệ môi trường và quyền lao động trong các dự án FDI.
  • D. Khuyến khích và bảo hộ đầu tư tư nhân nước ngoài, tạo môi trường đầu tư ổn định và minh bạch.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng một nhà máy lắp ráp hoàn toàn mới tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN đang phát triển. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'Mô hình Kim cương' của Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Công ty đa quốc gia (MNE) thường lựa chọn hình thức Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thay vì xuất khẩu hoặc cấp phép khi họ muốn...

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong mô hình OLI, chữ 'I' đại diện cho lợi thế nội bộ hóa (Internalization). Lợi thế này xuất hiện khi MNE có thể...

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một quốc gia áp đặt các quy định hạn chế chuyển đổi ngoại tệ, gây khó khăn cho các công ty nước ngoài trong việc chuyển lợi nhuận về nước. Loại rủi ro chính trị này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây thường có mức độ kiểm soát thấp nhất và rủi ro mất bí quyết công nghệ cao nhất đối với công ty?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Điều nào sau đây là lợi thế chính của việc thành lập liên doanh (Joint Venture) so với chi nhánh sở hữu 100% vốn khi đầu tư vào thị trường mới?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một công ty dược phẩm đa quốc gia mua lại một công ty dược phẩm nội địa đang gặp khó khăn ở nước sở tại để nhanh chóng thâm nhập thị trường. Hình thức FDI này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lợi nhuận từ đầu tư quốc tế như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quá trình ra quyết định đầu tư quốc tế, công ty cần thực hiện thẩm định (Due Diligence) kỹ lưỡng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi thẩm định?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điều nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các công ty thực hiện FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tổ chức OPIC (Overseas Private Investment Corporation) của Hoa Kỳ cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư Mỹ ở nước ngoài. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG được OPIC bảo hiểm?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hiệp định đầu tư song phương (BIT) thường bao g???m điều khoản giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư (ISDS). Mục đích chính của điều khoản này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia (MNE) khi quản lý hoạt động kinh doanh tại các quốc gia có nền văn hóa khác biệt?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: FDI theo chiều dọc (Vertical FDI) thường được thực hiện nhằm mục đích...

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chính phủ một quốc gia ban hành chính sách tăng thuế doanh nghiệp đột ngột và hồi tố, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các dự án FDI đã được phê duyệt trước đó. Đây là ví dụ về loại rủi ro chính trị nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hình thức liên minh chiến lược (Strategic Alliance) trong đầu tư quốc tế khác biệt với liên doanh (Joint Venture) chủ yếu ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của FDI đối với nước chủ nhà?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khái niệm 'lợi thế vị trí' (Location Advantage) trong mô hình OLI đề cập đến yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'rủi ro quốc gia' (Country Risk) bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điều nào sau đây là biện pháp phòng ngừa rủi ro chính trị mà công ty đa quốc gia có thể áp dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường quốc tế của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong đàm phán hợp đồng đầu tư quốc tế, điều khoản 'giá chuyển giao' (Transfer Pricing) thường gây tranh cãi vì...

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khuôn khổ pháp lý quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và bảo vệ hoạt động đầu tư quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Động lực 'tìm kiếm hiệu quả' (Efficiency-seeking) trong FDI thường dẫn đến việc các công ty đầu tư vào các quốc gia...

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều nào sau đây là một ví dụ về rủi ro 'không chuyển đổi được ngoại tệ' (Currency Inconvertibility Risk)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Vai trò của các tổ chức xúc tiến đầu tư (Investment Promotion Agencies - IPAs) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hình thức 'mua lại xuyên biên giới' (Cross-border Acquisition) có ưu điểm gì so với 'đầu tư Greenfield'?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào thường chứng kiến sự dịch chuyển sản xuất ra nước ngoài thông qua FDI?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điều nào sau đây là mục tiêu chính của các hiệp định đầu tư song phương (BITs)?

Xem kết quả