Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đầu Tư Quốc Tế – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đầu Tư Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử hoàn toàn mới tại Ấn Độ để phục vụ thị trường nội địa Ấn Độ và xuất khẩu sang các nước lân cận. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư Greenfield
  • B. Đầu tư sáp nhập và mua lại (M&A)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Đầu tư gián tiếp qua thị trường chứng khoán

Câu 2: Mô hình "Viên kim cương lợi thế cạnh tranh quốc gia" của Michael Porter tập trung vào yếu tố nào là then chốt để một quốc gia đạt được lợi thế cạnh tranh trong một ngành công nghiệp cụ thể trên thị trường quốc tế?

  • A. Chính sách thương mại tự do của chính phủ
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi
  • C. Sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố: điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp liên quan và hỗ trợ, và chiến lược, cấu trúc và sự cạnh tranh của doanh nghiệp
  • D. Quy mô dân số lớn và lực lượng lao động giá rẻ

Câu 3: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

  • A. Khi lãi suất giữa các quốc gia trở nên khác biệt đáng kể
  • B. Khi giá trị đồng tiền của quốc gia đầu tư thay đổi so với đồng tiền của quốc gia nhận đầu tư, ảnh hưởng đến giá trị tài sản, doanh thu và chi phí quốc tế
  • C. Khi chính phủ quốc gia nhận đầu tư thay đổi chính sách kinh tế vĩ mô
  • D. Khi doanh nghiệp đầu tư không sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tài chính

Câu 4: Công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển giao công nghệ sản xuất chip bán dẫn tiên tiến cho một công ty liên doanh tại Việt Nam, trong đó MNC nắm giữ 60% vốn. Động thái này thể hiện lợi ích nào của hình thức liên doanh đối với MNC?

  • A. Đảm bảo toàn quyền kiểm soát hoạt động và lợi nhuận từ dự án đầu tư
  • B. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của chính phủ nước sở tại vào hoạt động kinh doanh
  • C. Tận dụng lợi thế về chi phí nhân công giá rẻ tại Việt Nam để tối đa hóa lợi nhuận xuất khẩu
  • D. Chia sẻ chi phí đầu tư và rủi ro, đồng thời tận dụng kiến thức thị trường địa phương và mối quan hệ của đối tác liên doanh

Câu 5: Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố "lợi thế vị trí" (Location-Specific Advantages) theo mô hình OLI (Ownership, Location, Internalization) để giải thích động cơ của Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Chi phí lao động thấp và nguồn nhân lực dồi dào tại quốc gia tiếp nhận đầu tư
  • B. Vị trí địa lý chiến lược, gần thị trường tiêu thụ lớn hoặc nguồn cung ứng nguyên liệu
  • C. Bằng sáng chế độc quyền về công nghệ sản xuất tiên tiến mà doanh nghiệp sở hữu
  • D. Chính sách ưu đãi thuế và các hỗ trợ đầu tư khác từ chính phủ nước sở tại

Câu 6: Một công ty Nhật Bản muốn thâm nhập thị trường Việt Nam bằng hình thức xuất khẩu sản phẩm. So với hình thức Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), xuất khẩu mang lại lợi thế nào?

  • A. Rủi ro chính trị và rủi ro kinh tế tại thị trường nước ngoài thấp hơn
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hơn chuỗi giá trị và hoạt động sản xuất tại thị trường nước ngoài
  • C. Tiếp cận trực tiếp và sâu rộng hơn đến thị trường lao động và nguồn lực địa phương
  • D. Tận dụng tối đa các ưu đãi về thuế và đầu tư tại nước sở tại

Câu 7: "Rủi ro quốc gia" trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Rủi ro chính trị (thay đổi chính sách, quốc hữu hóa, xung đột)
  • B. Rủi ro kinh tế vĩ mô (lạm phát, suy thoái, biến động tỷ giá)
  • C. Rủi ro pháp lý và thể chế (thiếu minh bạch, thay đổi luật lệ)
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 8: Trong các hình thức đầu tư quốc tế, "liên minh chiến lược" (Strategic Alliance) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp muốn thâu tóm hoàn toàn quyền kiểm soát một công ty nước ngoài
  • B. Khi các doanh nghiệp muốn hợp tác để chia sẻ rủi ro, nguồn lực hoặc tiếp cận công nghệ, thị trường mới mà không muốn hoặc không thể thực hiện FDI quy mô lớn
  • C. Khi doanh nghiệp muốn tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài
  • D. Khi doanh nghiệp muốn chuyển giao toàn bộ quy trình sản xuất ra nước ngoài

Câu 9: "Nội bộ hóa" (Internalization) là một yếu tố quan trọng trong mô hình OLI. Nội bộ hóa đề cập đến việc doanh nghiệp đa quốc gia (MNC) lựa chọn hình thức nào để khai thác lợi thế sở hữu của mình?

  • A. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế hoạt động quốc tế
  • B. Thuê ngoài toàn bộ chuỗi cung ứng và hoạt động sản xuất cho các nhà cung cấp nước ngoài
  • C. Tự mình thực hiện các hoạt động xuyên biên giới (ví dụ: tự sản xuất, tự phân phối) thay vì thuê ngoài hoặc cấp phép cho bên thứ ba
  • D. Cấp phép công nghệ và thương hiệu cho các đối tác nước ngoài để thâm nhập thị trường

Câu 10: Trong đầu tư quốc tế, "rủi ro chuyển đổi ngoại tệ" (Translation Exposure) phát sinh khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp thực hiện thanh toán quốc tế bằng ngoại tệ
  • B. Khi giá trị tài sản của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá hối đoái
  • C. Khi doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ
  • D. Khi công ty mẹ phải chuyển đổi báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài về đồng tiền của công ty mẹ để hợp nhất báo cáo tài chính

Câu 11: Điều nào sau đây là một ví dụ về "lợi thế sở hữu" (Ownership Advantages) của một công ty đa quốc gia (MNC) theo mô hình OLI?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi tại quốc gia tiếp nhận đầu tư
  • B. Công nghệ sản xuất độc quyền và được bảo hộ bằng sáng chế
  • C. Chi phí lao động thấp tại quốc gia tiếp nhận đầu tư
  • D. Chính sách ưu đãi thuế từ chính phủ nước sở tại

Câu 12: Khi đánh giá một dự án đầu tư quốc tế, phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) cần xem xét yếu tố nào đặc biệt quan trọng so với dự án đầu tư trong nước?

  • A. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của công ty mẹ
  • B. Lãi suất phi rủi ro trên thị trường quốc tế
  • C. Rủi ro chính trị và rủi ro tỷ giá hối đoái, cần được điều chỉnh vào tỷ suất chiết khấu hoặc dòng tiền dự kiến
  • D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến tại quốc gia đầu tư

Câu 13: "Rủi ro giao dịch" (Transaction Exposure) trong đầu tư quốc tế phát sinh chủ yếu từ hoạt động nào?

  • A. Các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ, hoặc tài sản có thời hạn thanh toán trong tương lai bằng ngoại tệ
  • B. Việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con về đồng tiền công ty mẹ
  • C. Sự thay đổi bất ngờ trong chính sách kinh tế của quốc gia nhận đầu tư
  • D. Biến động lãi suất trên thị trường tài chính quốc tế

Câu 14: Trong các biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái, hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đầu cơ tỷ giá hối đoái để kiếm lợi nhuận
  • B. Cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch ngoại tệ trong tương lai, loại bỏ rủi ro biến động tỷ giá
  • C. Tăng cường tính thanh khoản của ngoại tệ
  • D. Giảm chi phí giao dịch ngoại tệ

Câu 15: "Đầu tư vào lĩnh vực xanh" (Greenfield Investment) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với "Đầu tư sáp nhập và mua lại" (M&A) trong đầu tư quốc tế?

  • A. Đầu tư Greenfield thường có quy mô vốn nhỏ hơn so với M&A
  • B. Đầu tư Greenfield thường nhanh chóng hơn M&A trong việc thâm nhập thị trường
  • C. Đầu tư Greenfield ít rủi ro hơn M&A về mặt pháp lý và quản lý
  • D. Đầu tư Greenfield tạo ra cơ sở kinh doanh hoàn toàn mới, trong khi M&A là mua lại hoặc sáp nhập với doanh nghiệp đã tồn tại

Câu 16: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, "trưng dụng tài sản" (Expropriation) được xem là một loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro kinh tế, do biến động của chu kỳ kinh tế toàn cầu
  • B. Rủi ro tài chính, do biến động tỷ giá và lãi suất
  • C. Rủi ro chính trị, liên quan đến hành động của chính phủ nước sở tại tước đoạt quyền sở hữu tài sản của nhà đầu tư nước ngoài
  • D. Rủi ro hoạt động, do sự cố trong quá trình sản xuất kinh doanh

Câu 17: Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ các quốc gia thường sử dụng để khuyến khích Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Cung cấp các ưu đãi về thuế và tài chính cho nhà đầu tư nước ngoài
  • B. Tăng thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các doanh nghiệp FDI
  • C. Cải thiện cơ sở hạ tầng và môi trường kinh doanh
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và pháp lý liên quan đến đầu tư

Câu 18: "Hiệp định song phương về đầu tư" (Bilateral Investment Treaty - BIT) có vai trò chính là gì trong đầu tư quốc tế?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài từ quốc gia ký kết này sang quốc gia ký kết kia, thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp và các điều khoản bảo hộ đầu tư
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia
  • C. Hài hòa hóa các tiêu chuẩn lao động và môi trường giữa các quốc gia
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho di chuyển lao động quốc tế

Câu 19: Trong phân tích SWOT về môi trường đầu tư quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Mối đe dọa" (Threats)?

  • A. Lực lượng lao động có tay nghề cao và chi phí cạnh tranh tại quốc gia nhận đầu tư
  • B. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn từ chính phủ nước sở tại
  • C. Năng lực tài chính và công nghệ mạnh mẽ của doanh nghiệp đầu tư
  • D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu hoặc khu vực có thể làm giảm nhu cầu và tăng rủi ro

Câu 20: "Chi phí chìm" (Sunk Cost) trong quyết định đầu tư quốc tế cần được xử lý như thế nào?

  • A. Cần được tính toán và phân bổ vào giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án
  • B. Phải được thu hồi trước khi dự án có thể tiếp tục triển khai
  • C. Không nên được xem xét trong quyết định đầu tư tương lai, vì đây là chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi
  • D. Được coi là một lợi thế cạnh tranh vì đã tạo rào cản gia nhập cho đối thủ

Câu 21: "Rủi ro hoạt động" (Operating Exposure) trong đầu tư quốc tế liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp
  • B. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động kinh doanh và lợi nhuận của doanh nghiệp trong dài hạn
  • C. Rủi ro thanh toán trong các giao dịch thương mại quốc tế
  • D. Sự biến động của lãi suất trên thị trường vốn quốc tế

Câu 22: "Cơ quan bảo lãnh đầu tư đa phương" (Multilateral Investment Guarantee Agency - MIGA) thuộc nhóm Ngân hàng Thế giới (World Bank Group) cung cấp dịch vụ chính nào?

  • A. Bảo lãnh rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư nước ngoài tại các nước đang phát triển, nhằm thúc đẩy FDI
  • B. Cung cấp vốn vay ưu đãi cho các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng quy mô lớn
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn cho chính phủ các nước đang phát triển về chính sách đầu tư
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư quốc tế

Câu 23: Trong các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, "cấp phép" (Licensing) có ưu điểm chính nào?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động sản xuất và phân phối tại thị trường nước ngoài
  • B. Tận dụng tối đa lợi thế chi phí thấp tại nước ngoài
  • C. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu thấp và rủi ro hạn chế cho bên cấp phép
  • D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và trực tiếp tiếp cận người tiêu dùng cuối cùng

Câu 24: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định "mua lại" (Acquisition) một công ty hiện có ở nước ngoài, đây thường được coi là chiến lược thâm nhập thị trường như thế nào?

  • A. Chiến lược thâm nhập thị trường chậm và rủi ro thấp
  • B. Chiến lược tập trung vào xuất khẩu và hạn chế đầu tư trực tiếp
  • C. Chiến lược hợp tác với đối tác địa phương thông qua liên doanh
  • D. Chiến lược thâm nhập thị trường nhanh chóng, nhưng có thể gặp rủi ro về hội nhập văn hóa và quản lý sau sáp nhập

Câu 25: "Khu chế xuất" (Export Processing Zone - EPZ) có mục tiêu chính là gì trong thu hút đầu tư quốc tế?

  • A. Phát triển thị trường nội địa và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành sản xuất định hướng xuất khẩu, tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế
  • C. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu
  • D. Thúc đẩy phát triển nông nghiệp và khu vực nông thôn

Câu 26: "Rủi ro tín dụng đối tác" (Counterparty Credit Risk) trong đầu tư quốc tế phát sinh khi nào?

  • A. Khi tỷ giá hối đoái biến động bất lợi cho doanh nghiệp
  • B. Khi chính phủ nước sở tại thay đổi chính sách đầu tư
  • C. Khi có khả năng đối tác trong giao dịch tài chính quốc tế không thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc phá sản
  • D. Khi lãi suất trên thị trường vốn quốc tế tăng cao

Câu 27: Trong quản lý rủi ro chính trị, biện pháp "đa dạng hóa địa lý" (Geographic Diversification) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Đầu tư vào nhiều quốc gia khác nhau để giảm thiểu rủi ro tập trung vào một thị trường hoặc khu vực địa lý cụ thể
  • B. Tập trung đầu tư vào các quốc gia có môi trường chính trị ổn định nhất
  • C. Sử dụng các công cụ bảo hiểm rủi ro chính trị để bảo vệ đầu tư
  • D. Hợp tác chặt chẽ với chính phủ nước sở tại để giảm thiểu rủi ro chính trị

Câu 28: "Thỏa thuận chuyển giá" (Transfer Pricing Agreement) trong nội bộ công ty đa quốc gia (MNC) cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh vi phạm pháp luật?

  • A. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận cho công ty mẹ
  • B. Nguyên tắc giá thị trường (Arm"s Length Principle), đảm bảo giá giao dịch nội bộ giữa các công ty con phải tương đương với giá giao dịch trên thị trường độc lập
  • C. Nguyên tắc tối thiểu hóa chi phí thuế cho toàn tập đoàn
  • D. Nguyên tắc tuân thủ luật pháp của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở

Câu 29: "Cấu trúc vốn mục tiêu" (Target Capital Structure) của một công ty đa quốc gia (MNC) có thể khác biệt so với công ty nội địa do yếu tố nào?

  • A. MNC thường có quy mô lớn hơn và dễ dàng tiếp cận vốn vay hơn công ty nội địa
  • B. Chi phí vốn của MNC luôn thấp hơn so với công ty nội địa
  • C. MNC phải đối mặt với nhiều loại rủi ro hơn (rủi ro tỷ giá, rủi ro chính trị...), có thể ảnh hưởng đến quyết định về tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu
  • D. MNC không cần quan tâm đến cấu trúc vốn vì có khả năng huy động vốn toàn cầu

Câu 30: Trong đầu tư quốc tế, "nghiên cứu tiền khả thi" (Pre-feasibility study) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo chắc chắn dự án đầu tư sẽ thành công và sinh lời
  • B. Thay thế cho nghiên cứu khả thi chi tiết để tiết kiệm chi phí và thời gian
  • C. Chỉ cần thực hiện đối với các dự án đầu tư quy mô nhỏ và ít rủi ro
  • D. Giúp sàng lọc và đánh giá sơ bộ tính khả thi của dự án đầu tư quốc tế trước khi tiến hành nghiên cứu khả thi chi tiết và tốn kém hơn

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử hoàn toàn mới tại Ấn Độ để phục vụ thị trường nội địa Ấn Độ và xuất khẩu sang các nước lân cận. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Mô hình 'Viên kim cương lợi thế cạnh tranh quốc gia' của Michael Porter tập trung vào yếu tố nào là then chốt để một quốc gia đạt được lợi thế cạnh tranh trong một ngành công nghiệp cụ thể trên thị trường quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển giao công nghệ sản xuất chip bán dẫn tiên tiến cho một công ty liên doanh tại Việt Nam, trong đó MNC nắm giữ 60% vốn. Động thái này thể hiện lợi ích nào của hình thức liên doanh đối với MNC?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố 'lợi thế vị trí' (Location-Specific Advantages) theo mô hình OLI (Ownership, Location, Internalization) để giải thích động cơ của Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một công ty Nhật Bản muốn thâm nhập thị trường Việt Nam bằng hình thức xuất khẩu sản phẩm. So với hình thức Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), xuất khẩu mang lại lợi thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: 'Rủi ro quốc gia' trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các hình thức đầu tư quốc tế, 'liên minh chiến lược' (Strategic Alliance) thường được sử dụng khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: 'Nội bộ hóa' (Internalization) là một yếu tố quan trọng trong mô hình OLI. Nội bộ hóa đề cập đến việc doanh nghiệp đa quốc gia (MNC) lựa chọn hình thức nào để khai thác lợi thế sở hữu của mình?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong đầu tư quốc tế, 'rủi ro chuyển đổi ngoại tệ' (Translation Exposure) phát sinh khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều nào sau đây là một ví dụ về 'lợi thế sở hữu' (Ownership Advantages) của một công ty đa quốc gia (MNC) theo mô hình OLI?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi đánh giá một dự án đầu tư quốc tế, phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) cần xem xét yếu tố nào đặc biệt quan trọng so với dự án đầu tư trong nước?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: 'Rủi ro giao dịch' (Transaction Exposure) trong đầu tư quốc tế phát sinh chủ yếu từ hoạt động nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong các biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái, hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Đầu tư vào lĩnh vực xanh' (Greenfield Investment) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với 'Đầu tư sáp nhập và mua lại' (M&A) trong đầu tư quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'trưng dụng tài sản' (Expropriation) được xem là một loại rủi ro nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp mà chính phủ các quốc gia thường sử dụng để khuyến khích Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Hiệp định song phương về đầu tư' (Bilateral Investment Treaty - BIT) có vai trò chính là gì trong đầu tư quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong phân tích SWOT về môi trường đầu tư quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Mối đe dọa' (Threats)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Chi phí chìm' (Sunk Cost) trong quyết định đầu tư quốc tế cần được xử lý như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: 'Rủi ro hoạt động' (Operating Exposure) trong đầu tư quốc tế liên quan đến yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Cơ quan bảo lãnh đầu tư đa phương' (Multilateral Investment Guarantee Agency - MIGA) thuộc nhóm Ngân hàng Thế giới (World Bank Group) cung cấp dịch vụ chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong các chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế, 'cấp phép' (Licensing) có ưu điểm chính nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định 'mua lại' (Acquisition) một công ty hiện có ở nước ngoài, đây thường được coi là chiến lược thâm nhập thị trường như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Khu chế xuất' (Export Processing Zone - EPZ) có mục tiêu chính là gì trong thu hút đầu tư quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: 'Rủi ro tín dụng đối tác' (Counterparty Credit Risk) trong đầu tư quốc tế phát sinh khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quản lý rủi ro chính trị, biện pháp 'đa dạng hóa địa lý' (Geographic Diversification) có ý nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Thỏa thuận chuyển giá' (Transfer Pricing Agreement) trong nội bộ công ty đa quốc gia (MNC) cần tuân thủ nguyên tắc nào để tránh vi phạm pháp luật?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Cấu trúc vốn mục tiêu' (Target Capital Structure) của một công ty đa quốc gia (MNC) có thể khác biệt so với công ty nội địa do yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong đầu tư quốc tế, 'nghiên cứu tiền khả thi' (Pre-feasibility study) có vai trò quan trọng như thế nào?

Xem kết quả