Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đầu Tư Quốc Tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đầu Tư Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử hoàn toàn mới tại Thái Lan để tận dụng chi phí nhân công thấp và ưu đãi thuế. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều ngang (Horizontal Greenfield FDI)
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài theo chiều dọc (Vertical FDI)
  • D. Liên doanh (Joint Venture)

Câu 2: Theo mô hình "Viên kim cương lợi thế quốc gia" của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các thành tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành công nghiệp?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
  • B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
  • C. Chính sách tiền tệ quốc gia (National Monetary Policy)
  • D. Các ngành công nghiệp liên quan và hỗ trợ (Related and Supporting Industries)

Câu 3: Trong mô hình OLI, lợi thế "Sở hữu" (Ownership advantage - O) đề cập đến điều gì?

  • A. Các lợi thế độc quyền của doanh nghiệp, khó sao chép, có thể chuyển giao và khai thác ở nước ngoài.
  • B. Lợi thế về vị trí địa lý của quốc gia đầu tư, như tài nguyên thiên nhiên phong phú hoặc vị trí chiến lược.
  • C. Khả năng nội bộ hóa các giao dịch và hoạt động để giảm chi phí giao dịch và tận dụng lợi thế thị trường không hoàn hảo.
  • D. Các chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ nước sở tại.

Câu 4: Một công ty dược phẩm đa quốc gia quyết định thành lập chi nhánh sản xuất tại Ấn Độ để tận dụng bằng sáng chế thuốc hết hạn và chi phí sản xuất thấp. Động cơ chính của FDI này là gì?

  • A. Tìm kiếm thị trường (Market-seeking)
  • B. Tìm kiếm tài nguyên (Resource-seeking)
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả (Efficiency-seeking)
  • D. Tìm kiếm tài sản chiến lược (Strategic asset-seeking)

Câu 5: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Chi nhánh sở hữu 100% vốn (Wholly-owned Subsidiary)

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là lợi thế của hình thức liên doanh (Joint Venture) so với chi nhánh sở hữu 100% vốn khi đầu tư vào thị trường mới nổi?

  • A. Chia sẻ rủi ro và chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động và chiến lược kinh doanh.
  • C. Tận dụng kiến thức thị trường và mối quan hệ của đối tác địa phương.
  • D. Dễ dàng tiếp cận nguồn lực và mạng lưới phân phối hiện có.

Câu 7: Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến việc chính phủ nước sở tại hạn chế khả năng chuyển lợi nhuận, vốn hoặc tài sản về nước của nhà đầu tư nước ngoài?

  • A. Rủi ro quốc hữu hóa (Expropriation Risk)
  • B. Rủi ro hoạt động (Operating Risk)
  • C. Rủi ro chuyển đổi (Transfer Risk)
  • D. Rủi ro bạo loạn và chiến tranh (Political Violence Risk)

Câu 8: Biện pháp nào sau đây doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) có thể sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi đầu tư quốc tế?

  • A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts) để cố định tỷ giá.
  • B. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất để dễ quản lý.
  • C. Chỉ sử dụng đồng nội tệ của công ty mẹ trong giao dịch quốc tế.
  • D. Không sử dụng bất kỳ biện pháp phòng ngừa rủi ro nào để tối đa hóa lợi nhuận.

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn địa điểm đầu tư quốc tế?

  • A. Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của thị trường.
  • B. Chi phí sản xuất và nguồn cung ứng lao động.
  • C. Môi trường chính trị, pháp lý và rủi ro quốc gia.
  • D. Sở thích cá nhân của CEO về văn hóa và ẩm thực địa phương.

Câu 10: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, "khủng hoảng tiền tệ" (Currency crisis) thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Các vấn đề kinh tế vĩ mô nghiêm trọng của quốc gia, như thâm hụt thương mại lớn hoặc nợ công cao.
  • B. Sự can thiệp thao túng tiền tệ của các quốc gia khác.
  • C. Giá dầu thế giới tăng đột biến.
  • D. Thay đổi chính phủ do bầu cử dân chủ.

Câu 11: Tổ chức nào sau đây cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị và tài chính cho các nhà đầu tư tư nhân Hoa Kỳ đầu tư vào các thị trường mới nổi?

  • A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • B. DFC (U.S. International Development Finance Corporation, tiền thân là OPIC)
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Câu 12: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây thường liên quan đến việc mua lại cổ phần hoặc toàn bộ một doanh nghiệp hiện có ở nước ngoài?

  • A. Đầu tư Greenfield
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Mua lại (Acquisition) xuyên biên giới
  • D. Xuất khẩu

Câu 13: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle theory), giai đoạn nào sản phẩm thường được tiêu chuẩn hóa và sản xuất chuyển dịch sang các nước đang phát triển để giảm chi phí?

  • A. Giai đoạn sản phẩm mới (New product stage)
  • B. Giai đoạn tiêu chuẩn hóa sản phẩm (Product standardization stage)
  • C. Giai đoạn sản phẩm trưởng thành (Product maturity stage)
  • D. Giai đoạn suy thoái sản phẩm (Product decline stage)

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường Eurocurrency?

  • A. Tiền gửi được giữ tại ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền.
  • B. Lãi suất thường cạnh tranh hơn so với thị trường nội địa.
  • C. Ít chịu sự quản lý của cơ quan quản lý tài chính quốc gia.
  • D. Chịu sự quản lý chặt chẽ của ngân hàng trung ương Mỹ (FED) nếu là Eurodollar.

Câu 15: Loại hình rủi ro nào sau đây phát sinh khi chính phủ nước sở tại thay đổi luật pháp hoặc quy định, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài?

  • A. Rủi ro quốc hữu hóa (Expropriation Risk)
  • B. Rủi ro pháp lý (Legal Risk/Regulatory Risk)
  • C. Rủi ro chuyển đổi (Transfer Risk)
  • D. Rủi ro hoạt động (Operating Risk)

Câu 16: Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

  • A. Cổ phiếu ưu đãi (Preferred stocks)
  • B. Trái phiếu chuyển đổi (Convertible bonds)
  • C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts) tiền tệ
  • D. Chứng chỉ tiền gửi (Certificates of Deposit)

Câu 17: Hình thức "liên minh chiến lược" (Strategic alliance) trong đầu tư quốc tế thường được thiết lập để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Hợp tác để chia sẻ nguồn lực, công nghệ, thị trường hoặc rủi ro và đạt lợi thế cạnh tranh.
  • B. Một hình thức thâu tóm và kiểm soát hoàn toàn doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Đơn phương mở rộng thị trường xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Tránh né các quy định pháp luật và thuế của quốc gia sở tại.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của việc đầu tư vào thị trường mới nổi?

  • A. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao và lợi nhuận hấp dẫn.
  • B. Thị trường tiêu dùng mới với dân số trẻ và nhu cầu gia tăng.
  • C. Rủi ro chính trị và pháp lý thấp hơn so với thị trường phát triển.
  • D. Cơ hội tiếp cận nguồn lao động chi phí thấp và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 19: Khái niệm "nội bộ hóa" (Internalization) trong mô hình OLI đề cập đến lợi thế nào?

  • A. Lợi thế về quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Lợi thế về vị trí địa lý và nguồn lực của quốc gia đầu tư.
  • C. Lợi thế độc quyền về công nghệ và thương hiệu.
  • D. Lợi thế khi tự thực hiện các hoạt động xuyên biên giới để giảm chi phí giao dịch và kiểm soát tốt hơn.

Câu 20: Trong phân tích rủi ro quốc gia, "rủi ro vĩ mô" (Macro risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một ngành hoặc một doanh nghiệp cụ thể.
  • B. Rủi ro ảnh hưởng đến tất cả các doanh nghiệp hoạt động trong một quốc gia.
  • C. Rủi ro liên quan đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
  • D. Rủi ro phát sinh từ biến động tỷ giá hối đoái.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là biện pháp chính phủ các nước thường sử dụng để khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế nhập khẩu.
  • B. Giảm thiểu thủ tục hành chính và cải thiện môi trường kinh doanh.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng và khu kinh tế đặc biệt.
  • D. Tăng cường kiểm soát vốn và hạn chế chuyển lợi nhuận về nước.

Câu 22: Trong lý thuyết "vị thế độc quyền" (Monopolistic Advantage theory) về FDI, lợi thế độc quyền của doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) thường xuất phát từ đâu?

  • A. Chi phí lao động thấp hơn ở nước sở tại.
  • B. Sở hữu tài sản vô hình độc quyền như công nghệ, thương hiệu, hoặc bí quyết quản lý.
  • C. Sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ nước sở tại.
  • D. Quy mô thị trường lớn và tiềm năng tăng trưởng nhanh.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính mà các "doanh nghiệp thách thức toàn cầu" (Global Challengers) từ các thị trường mới nổi phải đối mặt khi cạnh tranh với các MNE truyền thống?

  • A. Xây dựng thương hiệu toàn cầu và lòng tin của người tiêu dùng.
  • B. Thiếu kinh nghiệm quản lý quốc tế và mạng lưới toàn cầu.
  • C. Lợi thế chi phí thấp so với các MNE truyền thống.
  • D. Rào cản gia nhập thị trường phát triển và đối thủ cạnh tranh mạnh.

Câu 24: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, kỹ thuật "bù trừ tự nhiên" (Natural hedging) đề cập đến điều gì?

  • A. Cân bằng dòng tiền vào và dòng tiền ra bằng cùng một loại ngoại tệ để giảm rủi ro tỷ giá.
  • B. Sử dụng các công cụ phái sinh tài chính phức tạp để phòng ngừa rủi ro.
  • C. Chuyển toàn bộ rủi ro tỷ giá cho đối tác thương mại.
  • D. Chấp nhận rủi ro tỷ giá và không thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào.

Câu 25: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư giữa các quốc gia?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Trung tâm Giải quyết Tranh chấp Đầu tư Quốc tế (ICSID)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)

Câu 26: Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là "đầu tư gián tiếp nước ngoài" (FPI)?

  • A. Xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
  • B. Mua lại một công ty địa phương để mở rộng thị trường.
  • C. Mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán nước ngoài.
  • D. Thành lập chi nhánh bán hàng và dịch vụ ở nước ngoài.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách công nghiệp mà các quốc gia theo đuổi để thu hút FDI?

  • A. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
  • B. Tạo ra việc làm mới và tăng thu nhập cho người dân.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • D. Bảo hộ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh từ doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 28: Trong phân tích SWOT về môi trường đầu tư quốc tế, yếu tố "cơ hội" (Opportunities) thường đề cập đến điều gì?

  • A. Điểm mạnh nội tại của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.
  • B. Các yếu tố bên ngoài thuận lợi có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
  • C. Điểm yếu nội tại của doanh nghiệp cần khắc phục.
  • D. Các yếu tố bên ngoài tiêu cực có thể gây rủi ro cho doanh nghiệp.

Câu 29: Khái niệm "người bản địa hóa" (Localization) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến chiến lược nào của MNE?

  • A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa sản phẩm toàn cầu.
  • B. Chiến lược tập trung vào xuất khẩu từ thị trường quê nhà.
  • C. Chiến lược điều chỉnh sản phẩm và hoạt động kinh doanh phù hợp với thị trường địa phương.
  • D. Chiến lược duy trì hoàn toàn các hoạt động kinh doanh theo mô hình công ty mẹ.

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cấu thành "tam giác bất khả thi" (Impossible Trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế, liên quan đến chính sách tỷ giá hối đoái?

  • A. Tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate)
  • B. Tự do di chuyển vốn (Free capital flow)
  • C. Chính sách tiền tệ độc lập (Independent monetary policy)
  • D. Lạm phát thấp (Low inflation)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử hoàn toàn mới tại Thái Lan để tận dụng chi phí nhân công thấp và ưu đãi thuế. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo mô hình 'Viên kim cương lợi thế quốc gia' của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các thành tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành công nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong mô hình OLI, lợi thế 'Sở hữu' (Ownership advantage - O) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một công ty dược phẩm đa quốc gia quyết định thành lập chi nhánh sản xuất tại Ấn Độ để tận dụng bằng sáng chế thuốc hết hạn và chi phí sản xuất thấp. Động cơ chính của FDI này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro lớn nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là lợi thế của hình thức liên doanh (Joint Venture) so với chi nhánh sở hữu 100% vốn khi đầu tư vào thị trường mới nổi?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến việc chính phủ nước sở tại hạn chế khả năng chuyển lợi nhuận, vốn hoặc tài sản về nước của nhà đầu tư nước ngoài?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp nào sau đây doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) có thể sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái khi đầu tư quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn địa điểm đầu tư quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'khủng hoảng tiền tệ' (Currency crisis) thường bắt nguồn từ đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tổ chức nào sau đây cung cấp bảo hiểm rủi ro chính trị và tài chính cho các nhà đầu tư tư nhân Hoa Kỳ đầu tư vào các thị trường mới nổi?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây thường liên quan đến việc mua lại cổ phần hoặc toàn bộ một doanh nghiệp hiện có ở nước ngoài?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle theory), giai đoạn nào sản phẩm thường được tiêu chuẩn hóa và sản xuất chuyển dịch sang các nước đang phát triển để giảm chi phí?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường Eurocurrency?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại hình rủi ro nào sau đây phát sinh khi chính phủ nước sở tại thay đổi luật pháp hoặc quy định, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công cụ tài chính phái sinh nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong tương lai?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hình thức 'liên minh chiến lược' (Strategic alliance) trong đầu tư quốc tế thường được thiết lập để đạt được mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của việc đầu tư vào thị trường mới nổi?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khái niệm 'nội bộ hóa' (Internalization) trong mô hình OLI đề cập đến lợi thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong phân tích rủi ro quốc gia, 'rủi ro vĩ mô' (Macro risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là biện pháp chính phủ các nước thường sử dụng để khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong lý thuyết 'vị thế độc quyền' (Monopolistic Advantage theory) về FDI, lợi thế độc quyền của doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) thường xuất phát từ đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính mà các 'doanh nghiệp thách thức toàn cầu' (Global Challengers) từ các thị trường mới nổi phải đối mặt khi cạnh tranh với các MNE truyền thống?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quản lý rủi ro tỷ giá, kỹ thuật 'bù trừ tự nhiên' (Natural hedging) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp thương mại và đầu tư giữa các quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Loại hình đầu tư nào sau đây thường được coi là 'đầu tư gián tiếp nước ngoài' (FPI)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách công nghiệp mà các quốc gia theo đuổi để thu hút FDI?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong phân tích SWOT về môi trường đầu tư quốc tế, yếu tố 'cơ hội' (Opportunities) thường đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khái niệm 'người bản địa hóa' (Localization) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến chiến lược nào của MNE?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cấu thành 'tam giác bất khả thi' (Impossible Trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế, liên quan đến chính sách tỷ giá hối đoái?

Xem kết quả