Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt bất động sản đầu tư với bất động sản chủ sở hữu sử dụng?

  • A. Mục đích nắm giữ bất động sản để tạo ra thu nhập từ cho thuê hoặc tăng giá trị vốn.
  • B. Hình thức sở hữu bất động sản (sở hữu trực tiếp hay thuê tài chính).
  • C. Vị trí địa lý của bất động sản (trung tâm thành phố hay vùng ven).
  • D. Giá trị thị trường hiện tại của bất động sản.

Câu 2: Một công ty bất động sản sở hữu một tòa nhà văn phòng. Phần nào của tòa nhà chắc chắn được phân loại là bất động sản đầu tư?

  • A. Phần được sử dụng làm trụ sở văn phòng chính của công ty.
  • B. Phần được cho các công ty khác thuê làm văn phòng.
  • C. Phần đang được cải tạo để bán trong tương lai gần.
  • D. Toàn bộ tòa nhà, vì công ty kinh doanh bất động sản.

Câu 3: Theo mô hình giá gốc, giá trị hao mòn lũy kế của bất động sản đầu tư được ghi nhận như thế nào trên báo cáo tài chính?

  • A. Là một phần của chi phí hoạt động trong kỳ.
  • B. Là một khoản mục vốn chủ sở hữu.
  • C. Giảm trừ vào nguyên giá bất động sản đầu tư để xác định giá trị ghi sổ.
  • D. Được trình bày riêng biệt trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Câu 4: Khi một bất động sản đầu tư được đo lường theo mô hình giá trị hợp lý, sự thay đổi giá trị hợp lý được ghi nhận vào đâu?

  • A. Lợi nhuận hoặc lỗ trong kỳ báo cáo.
  • B. Vốn chủ sở hữu.
  • C. Giá vốn hàng bán.
  • D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.

Câu 5: Một công ty chuyển một tòa nhà đang sử dụng làm văn phòng thành bất động sản đầu tư cho thuê. Tại thời điểm chuyển đổi, giá trị hợp lý của tòa nhà cao hơn giá trị còn lại. Nếu công ty sử dụng mô hình giá trị hợp lý, điều gì xảy ra?

  • A. Không ghi nhận thay đổi nào vì đây chỉ là chuyển đổi mục đích sử dụng.
  • B. Ghi nhận một khoản thặng dư đánh giá lại vào lợi nhuận trong kỳ.
  • C. Ghi giảm giá trị tài sản hiện có và ghi nhận chi phí.
  • D. Điều chỉnh trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.

Câu 6: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng mô hình giá trị hợp lý cho bất động sản đầu tư so với mô hình giá gốc?

  • A. Mô hình giá trị hợp lý phức tạp hơn về mặt tính toán.
  • B. Mô hình giá trị hợp lý không được chấp nhận theo chuẩn mực kế toán quốc tế.
  • C. Giá trị hợp lý có thể biến động mạnh và mang tính chủ quan hơn giá gốc.
  • D. Mô hình giá trị hợp lý không phản ánh dòng tiền thực tế từ bất động sản.

Câu 7: Chi phí nào sau đây không được vốn hóa vào nguyên giá ban đầu của bất động sản đầu tư?

  • A. Giá mua bất động sản (bao gồm thuế, phí trước bạ).
  • B. Chi phí pháp lý liên quan đến việc mua bất động sản.
  • C. Chi phí cải tạo, nâng cấp bất động sản trước khi đưa vào sử dụng.
  • D. Chi phí quản lý hành chính chung.

Câu 8: Một nhà đầu tư mua một khu đất với kỳ vọng giá đất sẽ tăng trong tương lai. Khu đất này được phân loại là?

  • A. Bất động sản đầu tư.
  • B. Hàng tồn kho.
  • C. Bất động sản chủ sở hữu sử dụng.
  • D. Tài sản cố định hữu hình.

Câu 9: Công ty X cho thuê một phần tòa nhà văn phòng thuộc sở hữu. Phần còn lại được sử dụng làm văn phòng làm việc. Trên báo cáo tình hình tài chính, tòa nhà này được trình bày như thế nào?

  • A. Toàn bộ tòa nhà được trình bày là bất động sản đầu tư.
  • B. Phân bổ giá trị tòa nhà thành bất động sản đầu tư và bất động sản chủ sở hữu sử dụng, trình bày riêng biệt.
  • C. Toàn bộ tòa nhà được trình bày là bất động sản chủ sở hữu sử dụng.
  • D. Không ghi nhận tòa nhà trên báo cáo tình hình tài chính cho đến khi cho thuê toàn bộ.

Câu 10: Khi nào một bất động sản đầu tư không còn được phân loại là bất động sản đầu tư nữa?

  • A. Khi giá trị hợp lý của bất động sản giảm đáng kể.
  • B. Khi bất động sản không tạo ra thu nhập cho thuê trong một thời gian.
  • C. Khi bất động sản bị bán hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng thành bất động sản chủ sở hữu sử dụng.
  • D. Khi hết thời gian cho thuê theo hợp đồng.

Câu 11: Một công ty đang xem xét đầu tư vào hai dự án bất động sản: Dự án A có tỷ suất sinh lời dự kiến 15% và Dự án B có tỷ suất sinh lời dự kiến 10%. Tuy nhiên, Dự án A có rủi ro cao hơn. Nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét yếu tố nào?

  • A. Chỉ ưu tiên dự án có tỷ suất sinh lời cao nhất (Dự án A).
  • B. Cân bằng giữa tỷ suất sinh lời kỳ vọng và mức độ rủi ro của từng dự án.
  • C. Chỉ ưu tiên dự án có tỷ suất sinh lời thấp hơn nhưng an toàn hơn (Dự án B).
  • D. Không dự án nào phù hợp vì cả hai đều có rủi ro.

Câu 12: Phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF) được sử dụng để làm gì trong đầu tư bất động sản?

  • A. Ước tính giá trị hiện tại của bất động sản dựa trên dòng tiền tương lai dự kiến.
  • B. Đánh giá rủi ro thị trường bất động sản.
  • C. So sánh hiệu quả hoạt động của các công ty bất động sản.
  • D. Xác định thời điểm thích hợp để mua hoặc bán bất động sản.

Câu 13: Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate) trong đầu tư bất động sản được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng doanh thu cho thuê / Tổng chi phí hoạt động.
  • B. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) / Tổng tài sản.
  • C. Thu nhập hoạt động ròng (NOI) / Giá trị thị trường của bất động sản.
  • D. Giá trị thị trường của bất động sản / Thu nhập hoạt động ròng (NOI).

Câu 14: Điều gì xảy ra với tỷ suất vốn hóa (Cap Rate) khi rủi ro đầu tư bất động sản tăng lên?

  • A. Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate) thường tăng lên.
  • B. Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate) thường giảm xuống.
  • C. Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate) không thay đổi.
  • D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa rủi ro và tỷ suất vốn hóa (Cap Rate).

Câu 15: Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) trong đầu tư bất động sản có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro đầu tư bất động sản.
  • B. Khuếch đại tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu nếu tỷ suất sinh lời tài sản vượt chi phí lãi vay.
  • C. Đảm bảo giá trị bất động sản tăng lên.
  • D. Giảm chi phí quản lý bất động sản.

Câu 16: Tuy nhiên, đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) cũng tiềm ẩn rủi ro gì trong đầu tư bất động sản?

  • A. Làm giảm giá trị bất động sản.
  • B. Khó khăn trong việc quản lý dòng tiền.
  • C. Gia tăng rủi ro tài chính và có thể làm giảm tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu nếu thị trường đi xuống.
  • D. Tăng chi phí thuế bất động sản.

Câu 17: Trong thẩm định giá bất động sản, phương pháp so sánh trực tiếp (Sales Comparison Approach) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Giá trị bất động sản được xác định bằng tổng chi phí xây dựng lại nó.
  • B. Giá trị bất động sản được xác định bằng cách chiết khấu dòng tiền tương lai.
  • C. Giá trị bất động sản được xác định dựa trên giá trị sổ sách kế toán.
  • D. Giá trị của một bất động sản có thể được ước tính dựa trên giá bán của các bất động sản tương tự đã giao dịch gần đây.

Câu 18: Phương pháp chi phí (Cost Approach) thẩm định giá bất động sản phù hợp nhất với loại hình bất động sản nào?

  • A. Bất động sản thương mại có thu nhập ổn định.
  • B. Bất động sản mới xây dựng hoặc các công trình đặc biệt, ít giao dịch so sánh.
  • C. Đất đai trống.
  • D. Căn hộ chung cư.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một bất động sản?

  • A. Vị trí địa lý của bất động sản.
  • B. Tình trạng kinh tế khu vực và quốc gia.
  • C. Sở thích cá nhân của người mua về màu sơn tường.
  • D. Lãi suất vay thế chấp.

Câu 20: Trong thị trường bất động sản, "bong bóng" giá (Price Bubble) thường xảy ra khi nào?

  • A. Giá bất động sản tăng nhanh và phi lý, vượt xa giá trị thực tế do đầu cơ và kỳ vọng tăng giá liên tục.
  • B. Nguồn cung bất động sản vượt quá nhu cầu thực tế.
  • C. Lãi suất vay thế chấp tăng cao.
  • D. Kinh tế suy thoái.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp nhà đầu tư bất động sản giảm thiểu rủi ro thị trường?

  • A. Chỉ đầu tư vào một loại hình bất động sản có tỷ suất sinh lời cao nhất.
  • B. Sử dụng đòn bẩy tài chính tối đa để tăng lợi nhuận.
  • C. Mua bất động sản ở những khu vực có giá đang giảm để "bắt đáy".
  • D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư vào nhiều loại hình bất động sản và khu vực địa lý khác nhau.

Câu 22: Loại hình đầu tư bất động sản nào thường mang lại dòng tiền ổn định hàng tháng?

  • A. Đầu tư đất nền chờ tăng giá.
  • B. Cho thuê căn hộ hoặc văn phòng.
  • C. Đầu tư lướt sóng bất động sản.
  • D. Mua nhà cũ để cải tạo và bán lại.

Câu 23: Trong hợp đồng thuê bất động sản, "Net Lease" (Thuê ròng) nghĩa là gì?

  • A. Tiền thuê đã bao gồm tất cả các chi phí vận hành.
  • B. Chỉ áp dụng cho thuê bất động sản thương mại.
  • C. Người thuê phải trả thêm các chi phí vận hành bất động sản như thuế, bảo hiểm và phí bảo trì, ngoài tiền thuê cơ bản.
  • D. Hợp đồng thuê ngắn hạn dưới 1 năm.

Câu 24: Chỉ số giá nhà (House Price Index - HPI) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường sự thay đổi giá nhà ở một khu vực hoặc quốc gia theo thời gian.
  • B. Định giá một bất động sản cụ thể.
  • C. Dự báo lãi suất vay thế chấp.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty bất động sản.

Câu 25: Loại hình tài sản nào sau đây không thuộc về bất động sản?

  • A. Đất đai.
  • B. Nhà ở.
  • C. Tòa nhà văn phòng.
  • D. Cổ phiếu của một công ty bất động sản niêm yết trên sàn chứng khoán.

Câu 26: Trong tài chính bất động sản, thuật ngữ "Mortgage" (Thế chấp) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Thuế bất động sản.
  • B. Khoản vay có tài sản đảm bảo là bất động sản, được sử dụng để mua bất động sản.
  • C. Hợp đồng thuê bất động sản.
  • D. Bảo hiểm bất động sản.

Câu 27: Lãi suất thả nổi (Floating Interest Rate) trong hợp đồng vay thế chấp có đặc điểm gì?

  • A. Lãi suất cố định trong suốt thời gian vay.
  • B. Lãi suất thấp hơn lãi suất cố định ban đầu nhưng không thay đổi theo thị trường.
  • C. Lãi suất thay đổi theo các chỉ số lãi suất tham chiếu trên thị trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn.

Câu 28: Điều gì xảy ra khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất cơ bản đối với thị trường bất động sản?

  • A. Chi phí vay thế chấp tăng lên, có thể làm giảm nhu cầu mua nhà và đầu tư bất động sản.
  • B. Giá bất động sản thường tăng lên do chi phí xây dựng tăng.
  • C. Thị trường bất động sản trở nên sôi động hơn do lãi suất hấp dẫn hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường bất động sản.

Câu 29: Đâu là rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) trong đầu tư bất động sản?

  • A. Rủi ro giá trị bất động sản giảm xuống.
  • B. Khó khăn hoặc mất thời gian để chuyển đổi bất động sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
  • C. Rủi ro không có người thuê bất động sản.
  • D. Rủi ro bất động sản bị hư hỏng.

Câu 30: Một nhà đầu tư cá nhân nên bắt đầu tìm hiểu thông tin về thị trường bất động sản từ nguồn nào?

  • A. Lời khuyên từ bạn bè và người thân.
  • B. Quảng cáo bất động sản trên mạng xã hội.
  • C. Báo cáo phân tích thị trường bất động sản từ các công ty nghiên cứu thị trường uy tín.
  • D. Xem tin tức bất động sản trên các kênh giải trí.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để phân biệt bất động sản đầu tư với bất động sản chủ sở hữu sử dụng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một công ty bất động sản sở hữu một tòa nhà văn phòng. Phần nào của tòa nhà *chắc chắn* được phân loại là bất động sản đầu tư?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Theo mô hình giá gốc, giá trị hao mòn lũy kế của bất động sản đầu tư được ghi nhận như thế nào trên báo cáo tài chính?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi một bất động sản đầu tư được đo lường theo mô hình giá trị hợp lý, sự thay đổi giá trị hợp lý được ghi nhận vào đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một công ty chuyển một tòa nhà đang sử dụng làm văn phòng thành bất động sản đầu tư cho thuê. Tại thời điểm chuyển đổi, giá trị hợp lý của tòa nhà cao hơn giá trị còn lại. Nếu công ty sử dụng mô hình giá trị hợp lý, điều gì xảy ra?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng mô hình giá trị hợp lý cho bất động sản đầu tư so với mô hình giá gốc?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chi phí nào sau đây *không* được vốn hóa vào nguyên giá ban đầu của bất động sản đầu tư?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một nhà đầu tư mua một khu đất với kỳ vọng giá đất sẽ tăng trong tương lai. Khu đất này được phân loại là?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Công ty X cho thuê một phần tòa nhà văn phòng thuộc sở hữu. Phần còn lại được sử dụng làm văn phòng làm việc. Trên báo cáo tình hình tài chính, tòa nhà này được trình bày như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi nào một bất động sản đầu tư *không còn* được phân loại là bất động sản đầu tư nữa?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty đang xem xét đầu tư vào hai dự án bất động sản: Dự án A có tỷ suất sinh lời dự kiến 15% và Dự án B có tỷ suất sinh lời dự kiến 10%. Tuy nhiên, Dự án A có rủi ro cao hơn. Nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF) được sử dụng để làm gì trong đầu tư bất động sản?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate) trong đầu tư bất động sản được tính bằng công thức nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điều gì xảy ra với tỷ suất vốn hóa (Cap Rate) khi rủi ro đầu tư bất động sản tăng lên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) trong đầu tư bất động sản có thể mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Tuy nhiên, đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) cũng tiềm ẩn rủi ro gì trong đầu tư bất động sản?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong thẩm định giá bất động sản, phương pháp so sánh trực tiếp (Sales Comparison Approach) dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phương pháp chi phí (Cost Approach) thẩm định giá bất động sản phù hợp nhất với loại hình bất động sản nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của một bất động sản?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong thị trường bất động sản, 'bong bóng' giá (Price Bubble) thường xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp nhà đầu tư bất động sản giảm thiểu rủi ro thị trường?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Loại hình đầu tư bất động sản nào thường mang lại dòng tiền ổn định hàng tháng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong hợp đồng thuê bất động sản, 'Net Lease' (Thuê ròng) nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Chỉ số giá nhà (House Price Index - HPI) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Loại hình tài sản nào sau đây *không* thuộc về bất động sản?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong tài chính bất động sản, thuật ngữ 'Mortgage' (Thế chấp) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Lãi suất thả nổi (Floating Interest Rate) trong hợp đồng vay thế chấp có đặc điểm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Điều gì xảy ra khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất cơ bản đối với thị trường bất động sản?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) trong đầu tư bất động sản?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Và Tài Chính Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một nhà đầu tư cá nhân nên bắt đầu tìm hiểu thông tin về thị trường bất động sản từ nguồn nào?

Xem kết quả