Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đẻ Khó - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong "Ba yếu tố P" chính gây đẻ khó?
- A. Power (Sức mạnh)
- B. Passenger (Thai nhi)
- C. Passage (Đường sinh)
- D. Psychological (Tâm lý)
Câu 2: Trong các bất thường về "Power" gây đẻ khó, rối loạn nào sau đây liên quan đến sự giảm hiệu quả của các cơn co tử cung?
- A. Cơn co tử cung cường trương lực (Hypertonic uterine contractions)
- B. Cơn co tử cung nhược trương lực (Hypotonic uterine contractions)
- C. Cơn co tử cung phối hợp (Coordinated uterine contractions)
- D. Cơn co tử cung bình thường (Normal uterine contractions)
Câu 3: Một sản phụ nhập viện chuyển dạ ở tuần thai thứ 40. Sau 6 giờ chuyển dạ tích cực, cổ tử cung vẫn mở 4cm và không có sự tiến triển xuống của ngôi thai. Chẩn đoán phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Chuyển dạ giả (False labor)
- B. Chuyển dạ nhanh (Precipitous labor)
- C. Đình trệ pha hoạt động (Arrest of active phase)
- D. Chuyển dạ kéo dài (Prolonged labor)
Câu 4: Ngôi thai nào sau đây được xem là ngôi bất thường, có thể gây đẻ khó do đường kính lọt của ngôi thai không thuận lợi?
- A. Ngôi chỏm (Vertex presentation)
- B. Ngôi mặt (Face presentation)
- C. Ngôi mông (Breech presentation)
- D. Ngôi trán (Brow presentation)
Câu 5: Khung chậu hẹp có thể gây đẻ khó do bất tương xứng thai nhi - khung chậu. Đường kính nào sau đây thường được đánh giá để xác định hẹp eo trên khung chậu?
- A. Đường kính mỏm nhô - hậu vệ (Diagonal conjugate)
- B. Đường kính lưỡng ụ ngồi (Interspinous diameter)
- C. Đường kính ngang eo giữa (Transverse diameter of midpelvis)
- D. Đường kính trước sau eo dưới (Anteroposterior diameter of outlet)
Câu 6: Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm (Trial of labor) được chỉ định trong trường hợp nào sau đây liên quan đến đẻ khó?
- A. Khung chậu hẹp tuyệt đối
- B. Ngôi thai ngược hoàn toàn
- C. Đa ối cấp tính
- D. Nghi ngờ bất tương xứng thai nhi - khung chậu ở mức độ giới hạn
Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của cơn co tử cung cường tính (Hypertonic uterine contractions) không được xử trí kịp thời là gì?
- A. Vỡ ối non (Premature rupture of membranes)
- B. Suy thai cấp (Acute fetal distress)
- C. Vỡ tử cung (Uterine rupture)
- D. Băng huyết sau sinh (Postpartum hemorrhage)
Câu 8: Xử trí ban đầu quan trọng nhất khi gặp sa dây rốn (Umbilical cord prolapse) trong chuyển dạ là gì?
- A. Cho sản phụ thở oxy (Administer oxygen to mother)
- B. Nâng cao phần ngôi thai bằng tay qua đường âm đạo (Elevate presenting part vaginally)
- C. Đặt sản phụ vào tư thế Trendelenburg (Trendelenburg position)
- D. Truyền dịch tĩnh mạch (Intravenous fluid administration)
Câu 9: Trong trường hợp đẻ khó do ngôi vai (Shoulder presentation), phương pháp xử trí nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH tuyệt đối?
- A. Mổ lấy thai (Cesarean section)
- B. Ngoại xoay thai (External cephalic version) - trước chuyển dạ
- C. Nội xoay thai (Internal version) - trong chuyển dạ
- D. Giác hút thai (Vacuum extraction)
Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp dự phòng đẻ khó liên quan đến tư thế thai nhi không thuận lợi trong giai đoạn cuối thai kỳ?
- A. Vận động và thay đổi tư thế thường xuyên (Maternal posture and mobility)
- B. Hạn chế tăng cân quá mức (Limit excessive weight gain)
- C. Sử dụng thuốc giảm đau dự phòng (Prophylactic pain medication)
- D. Truyền dịch ối dự phòng (Prophylactic amnioinfusion)
Câu 11: Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai lần trước vì ngôi ngược. Lần này, thai ngôi chỏm, chuyển dạ tự nhiên. Điều kiện nào sau đây là CẦN THIẾT để cân nhắc sinh đường âm đạo sau mổ lấy thai (VBAC) thành công?
- A. Sẹo mổ lấy thai dọc thân tử cung (Prior classical cesarean incision)
- B. Tiền sử vỡ tử cung (Prior uterine rupture)
- C. Không có chống chỉ định sinh đường âm đạo (No contraindication to vaginal delivery)
- D. Thai phụ mong muốn sinh mổ chủ động (Elective repeat cesarean delivery desired by patient)
Câu 12: Trong quản lý đẻ khó do cơn co tử cung nhược trương lực, biện pháp tăng co tử cung bằng Oxytocin nên được thực hiện khi nào?
- A. Ngay khi chẩn đoán cơn co tử cung nhược trương lực
- B. Sau khi loại trừ các yếu tố cản trở cơ học
- C. Khi cổ tử cung mở trọn hoàn toàn
- D. Khi sản phụ yêu cầu sinh nhanh
Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ đẻ khó liên quan đến thai nhi?
- A. Thai già tháng (Post-term pregnancy)
- B. Thai to (Macrosomia)
- C. Thai non tháng (Prematurity)
- D. Dị dạng thai (Fetal malformation)
Câu 14: Đánh giá khung chậu trên lâm sàng, dấu hiệu "Đầu chờm vệ" (Asynclitism) gợi ý vấn đề ở eo khung chậu nào?
- A. Eo trên (Pelvic inlet)
- B. Eo giữa (Midpelvis)
- C. Eo dưới (Pelvic outlet)
- D. Toàn bộ khung chậu (General pelvic contraction)
Câu 15: Trong trường hợp chuyển dạ kéo dài do đẻ khó, theo dõi tim thai liên tục bằng Monitoring sản khoa (CTG) giúp phát hiện sớm biến chứng nào ở thai nhi?
- A. Thai chết lưu (Intrauterine fetal demise)
- B. Suy thai (Fetal distress)
- C. Ngôi thai bất thường (Abnormal fetal presentation)
- D. Vỡ ối (Rupture of membranes)
Câu 16: Thủ thuật "ấn bụng trên xương vệ" (Suprapubic pressure) được sử dụng trong xử trí cấp cứu loại đẻ khó nào?
- A. Ngôi mặt (Face presentation)
- B. Ngôi ngược (Breech presentation)
- C. Sa dây rốn (Umbilical cord prolapse)
- D. Mắc kẹt vai (Shoulder dystocia)
Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về "Passage" (Đường sinh) có thể gây đẻ khó?
- A. Cơn co tử cung nhược trương lực (Hypotonic uterine contractions)
- B. Ngôi thai ngược (Breech presentation)
- C. U xơ tử cung ở đoạn dưới (Lower uterine segment fibroids)
- D. Thai to (Macrosomia)
Câu 18: Trong các nghiệm pháp xoay thai ngoài (External Cephalic Version - ECV) để điều chỉnh ngôi ngược thành ngôi chỏm, yếu tố nào sau đây là CHỐNG CHỈ ĐỊNH của thủ thuật?
- A. Rau tiền đạo (Placenta previa)
- B. Đa ối (Polyhydramnios)
- C. Ngôi ngược mông (Frank breech presentation)
- D. Thai đơn (Singleton pregnancy)
Câu 19: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy để phòng ngừa đẻ khó?
- A. Tư vấn dinh dưỡng và kiểm soát cân nặng (Nutritional counseling and weight management)
- B. Hỗ trợ tâm lý và giảm căng thẳng (Psychological support and stress reduction)
- C. Khuyến khích vận động và tư thế tích cực trong thai kỳ (Encourage physical activity and upright posture)
- D. Gây chuyển dạ chủ động ở mọi thai kỳ (Universal induction of labor)
Câu 20: Trong trường hợp đẻ khó do ngôi trán (Brow presentation) cố định, hướng xử trí tốt nhất là gì?
- A. Mổ lấy thai (Cesarean section)
- B. Chờ chuyển dạ tự nhiên (Expectant management)
- C. Giác hút thai (Vacuum extraction)
- D. Forceps
Câu 21: Tình trạng "thai to" (Macrosomia) được định nghĩa là cân nặng thai nhi khi sinh vượt quá ngưỡng nào?
- A. 3500 gram
- B. 3800 gram
- C. 4000 gram
- D. 4200 gram
Câu 22: Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến đẻ khó kéo dài?
- A. Nhiễm trùng ối (Chorioamnionitis)
- B. Vỡ tử cung (Uterine rupture)
- C. Suy thai (Fetal distress)
- D. Tiền sản giật (Preeclampsia)
Câu 23: Trong trường hợp đẻ khó do khung chậu hẹp, yếu tố nào sau đây quyết định phương pháp sinh (đường âm đạo hay mổ lấy thai)?
- A. Kinh nghiệm của bác sĩ sản khoa
- B. Mức độ bất tương xứng thai nhi - khung chậu
- C. Mong muốn của sản phụ
- D. Tuổi thai
Câu 24: Loại khung chậu nào sau đây có dạng "tim" (android pelvis), thường gây đẻ khó do eo trên hẹp và gai hông nhô?
- A. Khung chậu dạng phụ nữ (Gynecoid pelvis)
- B. Khung chậu dạng dẹt (Platypelloid pelvis)
- C. Khung chậu dạng nam giới (Android pelvis)
- D. Khung chậu dạng khỉ (Anthropoid pelvis)
Câu 25: Phương pháp "McRoberts" maneuver" được sử dụng đầu tiên trong xử trí mắc kẹt vai, bao gồm các thao tác chính nào?
- A. Gập đùi sản phụ tối đa vào bụng và ấn bụng trên xương vệ
- B. Xoay vai thai nhi 180 độ
- C. Cắt tầng sinh môn rộng
- D. Ép đầu thai nhi từ trên xuống
Câu 26: Trong quản lý đẻ khó, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đánh giá "Passenger" (Thai nhi)?
- A. Ngôi thai (Fetal presentation)
- B. Thế thai (Fetal position)
- C. Độ lọt của ngôi thai (Fetal station)
- D. Kích thước thai (Fetal size)
Câu 27: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ đẻ khó do rối loạn cơn co tử cung nhược trương lực?
- A. Truyền dịch tĩnh mạch sớm (Early intravenous fluid administration)
- B. Vận động trong chuyển dạ (Ambulation in labor)
- C. Sử dụng giảm đau ngoài màng cứng sớm (Early epidural analgesia)
- D. Hạn chế thăm khám âm đạo (Limit vaginal examinations)
Câu 28: Trong trường hợp nghi ngờ đẻ khó do bất tương xứng thai nhi - khung chậu, thăm khám lâm sàng nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đánh giá khung chậu?
- A. Đánh giá góc vòm vệ (Subpubic arch assessment)
- B. Đo đường kính lưỡng ụ ngồi (Intertuberous diameter measurement)
- C. Sờ gai hông (Ischial spine palpation)
- D. Đo đường kính mỏm nhô - hậu vệ (Pelvic diagonal conjugate measurement)
Câu 29: Trong xử trí đẻ khó do ngôi ngược, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định sinh đường âm đạo hay mổ lấy thai?
- A. Tuổi thai (Gestational age)
- B. Kiểu ngôi ngược (Type of breech presentation)
- C. Giới tính của thai nhi (Fetal sex)
- D. Ước lượng cân nặng thai (Estimated fetal weight)
Câu 30: Vai trò của hỗ trợ liên tục trong chuyển dạ (Continuous labor support - ví dụ: doula) trong việc giảm tỷ lệ đẻ khó chủ yếu thông qua cơ chế nào?
- A. Tăng cường cơn co tử cung trực tiếp (Directly enhancing uterine contractions)
- B. Giảm lo lắng và căng thẳng cho sản phụ (Reducing maternal anxiety and stress)
- C. Cải thiện độ mở cổ tử cung cơ học (Mechanically dilating the cervix)
- D. Thay đổi ngôi thai tự động (Automatically changing fetal position)