Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đẻ Non - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh được sinh ra ở tuần thai thứ 30 có nguy cơ cao mắc hội chứng suy hô hấp (RDS) do thiếu hụt surfactant. Cơ chế chính xác gây ra RDS ở trẻ non tháng liên quan đến sự phát triển chưa hoàn thiện của hệ cơ quan nào?
- A. Hệ tuần hoàn
- B. Hệ hô hấp
- C. Hệ thần kinh trung ương
- D. Hệ tiêu hóa
Câu 2: Trong quá trình chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng tại lồng ấp, việc kiểm soát nhiệt độ môi trường là rất quan trọng để ngăn ngừa hạ thân nhiệt. Biện pháp kiểm soát nhiệt độ nào sau đây là phù hợp nhất cho trẻ sơ sinh non tháng?
- A. Giữ nhiệt độ lồng ấp ở mức 25°C
- B. Để trẻ tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể
- C. Duy trì nhiệt độ lồng ấp và độ ẩm thích hợp, theo dõi sát nhiệt độ trẻ
- D. Chỉ cần ủ ấm trẻ bằng tã và chăn
Câu 3: Một sản phụ mang thai 28 tuần nhập viện với dấu hiệu đau bụng từng cơn và ra dịch âm đạo. Khám thấy cổ tử cung mở 2cm, xóa 50%. Chẩn đoán sơ bộ là dọa đẻ non. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc đánh giá nguy cơ đẻ non?
- A. Công thức máu
- B. Tổng phân tích nước tiểu
- C. Điện tim đồ
- D. Đo chiều dài kênh cổ tử cung qua siêu âm
Câu 4: Corticosteroid trước sinh được chỉ định trong dọa đẻ non nhằm mục đích chính nào sau đây cho thai nhi?
- A. Thúc đẩy trưởng thành phổi
- B. Giảm co thắt tử cung
- C. Tăng cường hệ miễn dịch
- D. Cải thiện tuần hoàn não
Câu 5: Một trẻ sơ sinh non tháng 32 tuần được chẩn đoán mắc bệnh lý võng mạc trẻ non tháng (ROP). Yếu tố nguy cơ chính gây ROP ở trẻ non tháng là gì?
- A. Hạ đường huyết
- B. Nồng độ oxy máu cao
- C. Hạ canxi máu
- D. Nhiễm trùng sơ sinh
Câu 6: Sản phụ N, 25 tuổi, mang thai lần đầu, tiền sử khỏe mạnh. Thai 34 tuần, nhập viện vì đau bụng và ra nước âm đạo. Khám: ối vỡ, cổ tử cung mở 3cm. Ngôi đầu. Xử trí ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chỉ định mổ lấy thai cấp cứu
- B. Sử dụng thuốc giảm co tử cung tích cực
- C. Theo dõi chuyển dạ, chuẩn bị sẵn sàng hồi sức sơ sinh
- D. Chuyển sản phụ đến tuyến trên ngay lập tức
Câu 7: Trẻ sơ sinh non tháng có nguy cơ cao bị vàng da bệnh lý. Nguyên nhân chính gây vàng da ở trẻ non tháng là do chức năng gan chưa trưởng thành, dẫn đến giảm khả năng chuyển hóa chất nào?
- A. Glucose
- B. Protein
- C. Lipid
- D. Bilirubin
Câu 8: Một trẻ sơ sinh non tháng 28 tuần tuổi có cân nặng 1000g. Đánh giá ban đầu cho thấy trẻ thở không đều, tím tái. Biện pháp hỗ trợ hô hấp đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Đặt nội khí quản và thở máy
- B. Thở oxy qua cannula hoặc CPAP
- C. Truyền dịch và dùng thuốc vận mạch
- D. Chườm ấm và theo dõi
Câu 9: Trong tư vấn cho các cặp vợ chồng có tiền sử sinh non, biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc giảm nguy cơ sinh non tái phát trong lần mang thai tiếp theo?
- A. Nghỉ ngơi tuyệt đối trong thai kỳ
- B. Uống vitamin tổng hợp liều cao
- C. Sử dụng progesterone dự phòng
- D. Hạn chế vận động mạnh
Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường gặp ở trẻ sơ sinh non tháng về mặt thể chất?
- A. Da mỏng, nhiều lông tơ
- B. Ít mỡ dưới da
- C. Phản xạ bú mút yếu
- D. Móng tay, móng chân dài và cứng cáp
Câu 11: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi phụ nữ mang thai có hút thuốc lá và phụ nữ không hút thuốc lá để so sánh tỷ lệ sinh non. Đây là loại nghiên cứu quan sát nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập
- B. Nghiên cứu bệnh chứng
- C. Nghiên cứu cắt ngang
- D. Thử nghiệm lâm sàng
Câu 12: Đâu là biến chứng thần kinh nghiêm trọng nhất có thể gặp ở trẻ sinh cực non (dưới 28 tuần)?
- A. Động kinh sơ sinh
- B. Liệt đám rối thần kinh cánh tay
- C. Xuất huyết não thất
- D. Chậm phát triển vận động
Câu 13: Phương pháp dinh dưỡng nào được khuyến cáo là tốt nhất cho trẻ sơ sinh non tháng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu sau sinh?
- A. Sữa công thức hoàn toàn
- B. Sữa mẹ (sữa tươi hoặc sữa mẹ vắt)
- C. Truyền dịch tĩnh mạch hoàn toàn
- D. Ăn dặm sớm từ tháng đầu
Câu 14: Trong quản lý dọa đẻ non, thuốc giảm co tử cung nhóm Beta-agonist (ví dụ: Salbutamol) có thể gây ra tác dụng phụ nào sau đây cho mẹ?
- A. Hạ đường huyết
- B. Tăng huyết áp
- C. Nhịp tim chậm
- D. Nhịp tim nhanh
Câu 15: Một sản phụ có tiền sử hở eo tử cung được phát hiện mang thai. Biện pháp dự phòng sinh non nào thường được áp dụng trong trường hợp này?
- A. Khâu vòng cổ tử cung
- B. Sử dụng progesterone đường âm đạo
- C. Nghỉ ngơi tại giường từ sớm
- D. Truyền dịch dự phòng
Câu 16: Đâu là một trong những nguyên nhân thường gặp nhất gây vỡ ối non (PROM) dẫn đến sinh non?
- A. Đái tháo đường thai kỳ
- B. Nhiễm trùng âm đạo và cổ tử cung
- C. Tăng huyết áp thai kỳ
- D. Thiếu máu thiếu sắt
Câu 17: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) được sử dụng trong trường hợp dọa đẻ non nhằm mục đích gì?
- A. Đánh giá chức năng gan
- B. Đánh giá tình trạng đường huyết
- C. Phát hiện tình trạng nhiễm trùng ối hoặc nhiễm trùng toàn thân
- D. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật
Câu 18: Để đánh giá sự trưởng thành phổi của thai nhi trước khi quyết định chấm dứt thai kỳ non tháng (ví dụ: trong tiền sản giật nặng), xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Siêu âm Doppler
- B. Non-stress test (NST)
- C. Đếm cử động thai
- D. Chọc ối xét nghiệm L/S ratio (Lecithin/Sphingomyelin ratio)
Câu 19: Một trẻ sinh non 30 tuần, sau sinh xuất hiện cơn ngừng thở. Cơ chế gây ngừng thở ở trẻ non tháng chủ yếu liên quan đến sự phát triển chưa hoàn thiện của trung tâm điều hòa hô hấp ở đâu?
- A. Tủy sống
- B. Hành não
- C. Tiểu não
- D. Vỏ não
Câu 20: Trong chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng, Kangaroo Mother Care (KMC) mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Ổn định thân nhiệt, tăng cường gắn kết mẹ con, cải thiện bú mẹ
- B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh
- C. Thúc đẩy phát triển trí tuệ
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 21: Yếu tố nào sau đây ở mẹ KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ của sinh non?
- A. Tiền sử sinh non
- B. Đa ối
- C. Chiều cao trên 1m65
- D. Nhiễm trùng đường tiết niệu
Câu 22: So sánh trẻ sinh non và trẻ đủ tháng, đặc điểm nào sau đây thường gặp ở trẻ sinh non?
- A. Trương lực cơ tăng
- B. Trương lực cơ giảm
- C. Phản xạ Moro mạnh mẽ hơn
- D. Khả năng tự điều chỉnh thân nhiệt tốt hơn
Câu 23: Trong trường hợp sản phụ dọa đẻ non do đa ối, biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm nguy cơ sinh non?
- A. Truyền dịch ối
- B. Chọc hút dịch ối cấp cứu
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- D. Chọc ối giảm áp (Amnioreduction)
Câu 24: Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của truyền dịch nuôi dưỡng tĩnh mạch (TPN) ở trẻ sơ sinh non tháng?
- A. Nhiễm trùng catheter
- B. Rối loạn điện giải
- C. Hạ đường huyết
- D. Tắc mạch do huyết khối
Câu 25: Trong kế hoạch theo dõi lâu dài trẻ sinh non, cột mốc phát triển nào sau đây cần được điều chỉnh theo tuổi thai hiệu chỉnh (corrected gestational age)?
- A. Các mốc phát triển vận động và nhận thức
- B. Chiều cao và cân nặng
- C. Chu vi vòng đầu
- D. Tất cả các chỉ số trên
Câu 26: Một sản phụ có tiền sử sinh non tự phát ở lần mang thai trước. Trong lần mang thai này, thời điểm nào là thích hợp nhất để bắt đầu sử dụng progesterone dự phòng sinh non?
- A. Ngay sau khi phát hiện có thai
- B. Từ tuần thai thứ 16-24
- C. Từ tuần thai thứ 28 trở đi
- D. Chỉ sử dụng khi có dấu hiệu dọa đẻ non
Câu 27: Trong cuộc đẻ non ngôi ngược, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để giảm thiểu nguy cơ chấn thương cho trẻ?
- A. Đẻ đường âm đạo hoàn toàn
- B. Giác hút hoặc Forceps
- C. Mổ lấy thai
- D. Không có sự khác biệt về phương pháp sinh
Câu 28: Đâu là một biện pháp can thiệp môi trường quan trọng trong lồng ấp để giảm thiểu kích thích quá mức cho trẻ sơ sinh non tháng và hỗ trợ phát triển thần kinh?
- A. Tăng cường ánh sáng trong lồng ấp
- B. Mở cửa lồng ấp thường xuyên để thông thoáng
- C. Giảm tiếng ồn tối đa
- D. Giảm thiểu tiếng ồn và ánh sáng, tạo môi trường yên tĩnh
Câu 29: Trong quá trình hồi sức trẻ sơ sinh non tháng ngay sau sinh, việc duy trì nhiệt độ cơ thể bình thường là ưu tiên hàng đầu. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giữ ấm cho trẻ ngay sau sinh?
- A. Lau khô và ủ ấm bằng khăn ấm
- B. Da kề da với mẹ (Kangaroo Mother Care)
- C. Để trẻ nằm trên bàn hồi sức không có biện pháp sưởi ấm
- D. Sử dụng đèn sưởi hoặc lồng ấp
Câu 30: Tỷ lệ đẻ non có xu hướng tăng lên trên toàn cầu. Đâu là một trong những yếu tố góp phần quan trọng nhất vào sự gia tăng này?
- A. Cải thiện chất lượng không khí
- B. Tăng tỷ lệ mang thai ở độ tuổi lớn và sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản
- C. Giảm tỷ lệ hút thuốc lá ở phụ nữ mang thai
- D. Cải thiện chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai