Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đẻ Non - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây đẻ non?
- A. Tiền sử đẻ non hoặc sảy thai
- B. Đa ối hoặc thiểu ối
- C. Mẹ hút thuốc lá hoặc sử dụng chất kích thích
- D. Sinh con trai
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính gây hội chứng suy hô hấp cấp (RDS) ở trẻ đẻ non là gì?
- A. Tăng sản xuất prostaglandin gây co mạch phổi
- B. Thiếu hụt surfactant làm xẹp phổi
- C. Rối loạn chức năng trung tâm hô hấp ở não
- D. Tăng tính thấm thành mạch phế nang gây phù phổi
Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để dự phòng RDS ở trẻ đẻ non khi mẹ có dấu hiệu dọa đẻ non?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ
- B. Truyền dịch ối cho mẹ
- C. Tiêm corticosteroid cho mẹ trước sinh
- D. Cho mẹ thở oxy liều cao
Câu 4: Một trẻ sơ sinh 30 tuần tuổi thai có các dấu hiệu sau: da tím tái, thở rên, rút lõm lồng ngực, SpO2 85%. Xử trí ban đầu nào là quan trọng nhất?
- A. Hỗ trợ hô hấp (thở oxy hoặc CPAP)
- B. Ủ ấm và giữ ấm cho trẻ
- C. Truyền dịch và nuôi dưỡng tĩnh mạch
- D. Kháng sinh dự phòng nhiễm trùng
Câu 5: Theo phân loại về tuổi thai, trẻ được sinh ra ở tuần thai thứ 35 thuộc nhóm nào?
- A. Đẻ cực non
- B. Đẻ non rất sớm
- C. Đẻ non muộn
- D. Đẻ đủ tháng
Câu 6: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp ở trẻ đẻ non?
- A. Xuất huyết não thất
- B. Viêm ruột hoại tử
- C. Bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non
- D. Thừa cân béo phì
Câu 7: Mục tiêu chính của việc nuôi dưỡng trẻ đẻ non là gì?
- A. Đảm bảo trẻ tăng cân nhanh chóng
- B. Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển tối ưu, giảm biến chứng
- C. Giảm thiểu nguy cơ vàng da sơ sinh
- D. Giúp trẻ nhanh chóng đạt cân nặng trung bình của trẻ đủ tháng
Câu 8: Phương pháp nuôi dưỡng nào được ưu tiên lựa chọn cho trẻ đẻ non nếu trẻ có thể dung nạp đường tiêu hóa?
- A. Nuôi dưỡng bằng sữa mẹ (hoặc sữa non)
- B. Nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn
- C. Nuôi dưỡng bằng sữa công thức đặc chế cho trẻ non tháng
- D. Nuôi dưỡng bằng đường truyền glucose ưu trương
Câu 9: Khi đánh giá một trẻ đẻ non, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng hạ thân nhiệt?
- A. Thở nhanh
- B. Da lạnh và mạch chậm
- C. Vật vã, kích thích
- D. Bú tốt, phản xạ mạnh
Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp duy trì thân nhiệt cho trẻ đẻ non ngay sau sinh?
- A. Cho trẻ mặc quần áo dày
- B. Đặt trẻ nằm sấp
- C. Lau khô và ủ ấm, da kề da hoặc lồng ấp
- D. Quấn tã chặt cho trẻ
Câu 11: Xét nghiệm sàng lọc ROP (Retinopathy of Prematurity - bệnh lý võng mạc trẻ đẻ non) nên được thực hiện lần đầu ở trẻ đẻ non vào thời điểm nào?
- A. Ngay sau sinh
- B. 4-6 tuần sau sinh
- C. 3 tháng sau sinh
- D. 6 tháng sau sinh
Câu 12: Nguyên nhân thường gặp nhất gây nhiễm trùng sơ sinh sớm ở trẻ đẻ non là gì?
- A. Liên cầu khuẩn nhóm B (GBS)
- B. E. coli
- C. Staphylococcus aureus
- D. Klebsiella pneumoniae
Câu 13: Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn co giật ở trẻ đẻ non?
- A. Diazepam
- B. Phenytoin
- C. Phenobarbital
- D. Valproate
Câu 14: Một trẻ đẻ non 28 tuần tuổi, cân nặng 1000g, cần được theo dõi sát sao về nguy cơ hạ đường huyết. Dấu hiệu sớm gợi ý hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Sốt cao
- B. Run rẩy, li bì, bú kém
- C. Tiêu chảy
- D. Vàng da tăng nhanh
Câu 15: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp hỗ trợ phát triển thần kinh cho trẻ đẻ non?
- A. Da kề da (kangaroo mother care)
- B. Nuôi con bằng sữa mẹ
- C. Môi trường yên tĩnh, giảm ánh sáng
- D. Tập vận động thụ động
Câu 16: Khi nào trẻ đẻ non thường được xuất viện về nhà?
- A. Khi trẻ đạt đủ 40 tuần tuổi thai
- B. Khi trẻ đạt cân nặng 2500g
- C. Khi trẻ tự thở, bú tốt, và ổn định thân nhiệt
- D. Khi trẻ hết vàng da sinh lý
Câu 17: Tư thế nằm nào được khuyến cáo cho trẻ đẻ non sau khi ổn định để giảm nguy cơ SIDS (Sudden Infant Death Syndrome - hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh)?
- A. Nằm ngửa
- B. Nằm sấp
- C. Nằm nghiêng trái
- D. Nằm nghiêng phải
Câu 18: Loại sữa nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho trẻ đẻ non có cân nặng rất thấp (<1500g)?
- A. Sữa bò tươi nguyên kem
- B. Sữa công thức tiêu chuẩn
- C. Sữa mẹ tăng cường hoặc sữa công thức đặc chế cho trẻ non tháng
- D. Nước đường glucose
Câu 19: Một bà mẹ có tiền sử đẻ non ở lần mang thai trước. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ đẻ non tái phát trong lần mang thai này?
- A. Hạn chế vận động và nghỉ ngơi tuyệt đối
- B. Sử dụng progesterone dự phòng
- C. Khâu vòng cổ tử cung dự phòng
- D. Uống nhiều nước và ăn chế độ giàu chất xơ
Câu 20: Trong trường hợp dọa đẻ non, thuốc ức chế cơn co tử cung (tocolytic) nào sau đây có thể gây tác dụng phụ nhịp tim nhanh và hạ kali máu ở mẹ?
- A. Magnesium sulfate
- B. Nifedipine
- C. Indomethacin
- D. Salbutamol (Ventolin)
Câu 21: Đánh giá APGAR score cho trẻ sơ sinh ngay sau sinh nhằm mục đích chính gì?
- A. Dự đoán nguy cơ tử vong sơ sinh
- B. Đánh giá tình trạng sức khỏe và nhu cầu hồi sức cấp cứu
- C. Xác định tuổi thai chính xác
- D. Đánh giá nguy cơ biến chứng lâu dài
Câu 22: Trong chăm sóc trẻ đẻ non tại nhà, điều quan trọng nhất cần hướng dẫn cho cha mẹ về dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay là gì?
- A. Vàng da nhẹ
- B. Nấc cụt thường xuyên
- C. Khó thở, bỏ bú, li bì, sốt
- D. Đi ngoài phân lỏng vài lần trong ngày
Câu 23: Một trẻ đẻ non 32 tuần tuổi, đang được nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn. Khi bắt đầu cho ăn đường tiêu hóa, cần lưu ý điều gì?
- A. Bắt đầu với lượng nhỏ và tăng dần chậm rãi
- B. Cho ăn lượng lớn ngay từ đầu để nhanh chóng cai nuôi dưỡng tĩnh mạch
- C. Chỉ cho ăn sữa mẹ khi trẻ đã dung nạp tốt
- D. Không cần theo dõi đặc biệt vì trẻ đã ổn định
Câu 24: Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây đẻ non nhất?
- A. Nhiễm trùng ối
- B. Rau tiền đạo
- C. Đa thai
- D. Tiền sử sinh con đủ tháng
Câu 25: Trong quản lý thai kỳ nguy cơ đẻ non, siêu âm đo chiều dài kênh cổ tử cung có giá trị gì?
- A. Xác định nguyên nhân gây dọa đẻ non
- B. Đánh giá nguy cơ đẻ non
- C. Theo dõi sự phát triển của thai nhi
- D. Chẩn đoán ngôi thai và kiểu thế thai
Câu 26: Khi trẻ đẻ non xuất hiện cơn ngừng thở (apnea), biện pháp xử trí ban đầu nào là phù hợp nhất?
- A. Kích thích nhẹ nhàng (vỗ nhẹ, xoa lưng)
- B. Bóp bóng và mặt nạ
- C. Đặt nội khí quản và thông khí nhân tạo
- D. Tiêm Adrenaline
Câu 27: Loại nhiễm trùng huyết nào thường khởi phát muộn (sau 72 giờ sau sinh) ở trẻ đẻ non, liên quan đến các thủ thuật xâm lấn và nuôi dưỡng tĩnh mạch?
- A. Nhiễm trùng huyết do Liên cầu khuẩn nhóm B
- B. Nhiễm trùng huyết do E. coli
- C. Nhiễm trùng huyết bệnh viện (Late-onset sepsis)
- D. Viêm phổi hít
Câu 28: Để đánh giá sự trưởng thành của phổi thai nhi trước khi sinh non, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu rốn
- B. Non-stress test (NST)
- C. Định lượng bilirubin trong nước ối
- D. Xét nghiệm tỷ lệ L/S hoặc Phosphatidylglycerol trong nước ối
Câu 29: Trong hội chứng chảy máu não thất (IVH) ở trẻ đẻ non, mức độ nặng nhất (độ IV) được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Chảy máu giới hạn ở vùng mầm não thất
- B. Chảy máu lan vào não thất nhưng không giãn não thất
- C. Chảy máu lan vào nhu mô não
- D. Không có chảy máu, chỉ có giãn não thất
Câu 30: Khi tư vấn cho gia đình có trẻ đẻ non về lâu dài, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?
- A. Trẻ có thể phát triển hoàn toàn bình thường
- B. Tập trung vào chế độ dinh dưỡng đặc biệt
- C. Chấp nhận rằng trẻ sẽ luôn chậm phát triển hơn các bạn
- D. Theo dõi phát triển, can thiệp sớm và hỗ trợ gia đình