Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dị Tật Bẹn Bìu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 6 tháng tuổi được đưa đến khám vì mẹ phát hiện bìu bên phải của bé không có tinh hoàn. Khám lâm sàng cho thấy không sờ thấy tinh hoàn ở ống bẹn hay ổ bụng. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để xác định vị trí tinh hoàn và loại trừ các bất thường khác?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm Doppler màu vùng bẹn bìu
- C. Chụp CT scan bụng chậu có cản quang
- D. Chụp MRI bụng chậu có và không có cản quang
Câu 2: Trong quá trình phẫu thuật hạ tinh hoàn cho bệnh nhân ẩn tinh hoàn trong ổ bụng, bác sĩ phẫu thuật nhận thấy thừng tinh ngắn, gây khó khăn cho việc đưa tinh hoàn xuống bìu mà không căng. Kỹ thuật nào sau đây có thể được áp dụng để kéo dài thừng tinh và tạo điều kiện thuận lợi cho việc hạ tinh hoàn?
- A. Kỹ thuật Fowler-Stephens
- B. Kỹ thuật Bianchi
- C. Kỹ thuật Prentiss
- D. Kỹ thuật Ombredanne
Câu 3: Một trẻ sơ sinh nam được chẩn đoán tràn dịch màng tinh hoàn bẩm sinh. Cha mẹ lo lắng và hỏi bác sĩ khi nào cần can thiệp phẫu thuật. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phẫu thuật ngay sau khi phát hiện để tránh biến chứng
- B. Phẫu thuật khi trẻ được 3 tháng tuổi
- C. Phẫu thuật khi trẻ được 6 tháng tuổi
- D. Theo dõi và phẫu thuật nếu tràn dịch không tự khỏi sau 12-18 tháng
Câu 4: Một bé trai 4 tuổi được chẩn đoán thoát vị bẹn gián tiếp. Cơ chế bệnh sinh chính gây ra thoát vị bẹn gián tiếp ở trẻ em là gì?
- A. Tồn tại ống phúc tinh mạc
- B. Yếu thành bụng vùng bẹn
- C. Tăng áp lực ổ bụng
- D. Sai sót trong quá trình hình thành cơ quan sinh dục
Câu 5: Trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt ở trẻ em, triệu chứng nào sau đây gợi ý tình trạng nghẹt đoạn ruột non và cần can thiệp phẫu thuật cấp cứu?
- A. Đau nhẹ vùng bẹn bìu
- B. Khối phồng vùng bẹn bìu không đau
- C. Nôn ra dịch mật
- D. Sốt nhẹ
Câu 6: Phương pháp phẫu thuật nội soi được áp dụng ngày càng phổ biến trong điều trị thoát vị bẹn ở trẻ em. Ưu điểm chính của phẫu thuật nội soi so với phẫu thuật mở trong điều trị thoát vị bẹn là gì?
- A. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
- B. Sẹo mổ nhỏ và ít đau sau mổ
- C. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn
- D. Tỷ lệ tái phát thấp hơn
Câu 7: Một bé trai 8 tuổi được chẩn đoán nang thừng tinh. Khám lâm sàng thường phát hiện đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt nang thừng tinh với tràn dịch màng tinh hoàn?
- A. Bìu căng bóng, da bìu mỏng
- B. Tinh hoàn không sờ thấy được
- C. Khối phồng thay đổi kích thước khi thay đổi tư thế
- D. Sờ thấy khối tròn, di động, nằm trên tinh hoàn
Câu 8: Biến chứng muộn thường gặp nhất của ẩn tinh hoàn không được điều trị là gì?
- A. Ung thư tinh hoàn và vô sinh
- B. Viêm tinh hoàn mạn tính
- C. Xoắn tinh hoàn
- D. Teo tinh hoàn
Câu 9: Trong trường hợp lỗ tiểu lệch thấp ở trẻ em, vị trí lỗ tiểu lệch thấp nào được coi là nặng nhất và thường kèm theo các dị tật sinh dục khác?
- A. Lỗ tiểu lệch thấp ở quy đầu
- B. Lỗ tiểu lệch thấp ở thân dương vật
- C. Lỗ tiểu lệch thấp ở tầng sinh môn
- D. Lỗ tiểu lệch thấp ở bìu
Câu 10: Mục tiêu chính của phẫu thuật tạo hình lỗ tiểu trong điều trị lỗ tiểu lệch thấp là gì?
- A. Cải thiện chức năng cương dương
- B. Đưa lỗ tiểu về vị trí bình thường ở đỉnh quy đầu
- C. Tăng kích thước dương vật
- D. Ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu
Câu 11: Một bé trai 5 tuổi bị tràn dịch màng tinh hoàn hai bên. Tiền sử bệnh lý và thăm khám lâm sàng không gợi ý nguyên nhân thứ phát. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ em trong trường hợp này là gì?
- A. Còn ống phúc tinh mạc
- B. Viêm mào tinh hoàn
- C. Chấn thương vùng bìu
- D. Suy tim sung huyết
Câu 12: Trong quá trình tư vấn cho gia đình có con trai bị ẩn tinh hoàn, bác sĩ cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều trị sớm. Lý do chính để điều trị sớm ẩn tinh hoàn là gì?
- A. Giảm đau cho trẻ
- B. Cải thiện thẩm mỹ bìu
- C. Giảm nguy cơ vô sinh và ung thư tinh hoàn
- D. Ngăn ngừa xoắn tinh hoàn
Câu 13: Một bé trai 2 tuổi được đưa đến khám vì khối phồng vùng bẹn bìu xuất hiện khi khóc hoặc rặn, và biến mất khi nằm yên. Khám lâm sàng sờ thấy khối mềm, không đau, và có thể đẩy lên ổ bụng. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?
- A. Nang thừng tinh
- B. Thoát vị bẹn gián tiếp
- C. Tràn dịch màng tinh hoàn
- D. Viêm hạch bẹn
Câu 14: Trong phẫu thuật thoát vị bẹn ở trẻ em, mục đích chính của việc khâu ống phúc tinh mạc là gì?
- A. Cầm máu
- B. Tái tạo thành bụng
- C. Cố định tinh hoàn
- D. Ngăn ngừa tái phát thoát vị
Câu 15: Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và cần xử trí khẩn cấp trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt?
- A. Tắc ruột cơ học
- B. Viêm phúc mạc
- C. Hoại tử ruột
- D. Nhiễm trùng vết mổ
Câu 16: Một bé trai 10 tuổi được phát hiện tinh hoàn bên phải nhỏ hơn bên trái khi khám sức khỏe định kỳ. Tuy nhiên, tinh hoàn bên phải vẫn nằm trong bìu và không có khối phồng vùng bẹn. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích tình trạng tinh hoàn nhỏ ở trẻ này?
- A. Ẩn tinh hoàn
- B. Teo tinh hoàn sau xoắn tinh hoàn
- C. Viêm tinh hoàn do quai bị
- D. Bất sản tinh hoàn
Câu 17: Trong trường hợp nang thừng tinh ở trẻ em, phương pháp điều trị thường được lựa chọn là gì?
- A. Theo dõi định kỳ
- B. Chọc hút nang
- C. Phẫu thuật cắt bỏ nang
- D. Sử dụng thuốc kháng sinh
Câu 18: Xét về mặt giải phẫu, ống phúc tinh mạc là gì và có vai trò gì trong bệnh lý thoát vị bẹn và tràn dịch màng tinh hoàn?
- A. Ống nối phúc mạc ổ bụng với bìu, tồn tại gây thoát vị và tràn dịch
- B. Mạch máu nuôi dưỡng tinh hoàn, tổn thương gây teo tinh hoàn
- C. Thần kinh chi phối cảm giác bìu, tổn thương gây đau bìu mạn tính
- D. Cơ nâng tinh hoàn, yếu cơ gây ẩn tinh hoàn
Câu 19: Một bé trai 3 tháng tuổi được chẩn đoán tràn dịch màng tinh hoàn. Cha mẹ hỏi bác sĩ về khả năng tự khỏi của bệnh. Thông tin nào sau đây là chính xác nhất về tiên lượng của tràn dịch màng tinh hoàn bẩm sinh?
- A. Luôn cần phẫu thuật để điều trị
- B. Phần lớn tự khỏi trong 12 tháng đầu
- C. Chỉ tự khỏi ở bé gái, bé trai cần can thiệp
- D. Không có khả năng tự khỏi, cần điều trị nội khoa
Câu 20: Trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt, dấu hiệu nào sau đây trên lâm sàng gợi ý tình trạng ruột bị nghẹt đã bị tổn thương không hồi phục và cần cắt bỏ đoạn ruột?
- A. Đau bụng quằn quại
- B. Khối thoát vị căng đau
- C. Nôn ra thức ăn
- D. Da vùng thoát vị tím hoặc đen
Câu 21: Yếu tố nguy cơ chính gây xoắn tinh hoàn ở trẻ em và thanh thiếu niên là gì?
- A. Chấn thương vùng bìu
- B. Hoạt động thể lực quá mức
- C. Bất thường giải phẫu mào tinh hoàn và tinh hoàn ("bell clapper")
- D. Tiền sử gia đình có người bị xoắn tinh hoàn
Câu 22: Thời gian vàng để phẫu thuật cứu tinh hoàn trong trường hợp xoắn tinh hoàn là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
- A. Trong vòng 6 giờ
- B. Trong vòng 12 giờ
- C. Trong vòng 24 giờ
- D. Trong vòng 48 giờ
Câu 23: Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán phân biệt xoắn tinh hoàn với viêm mào tinh hoàn cấp?
- A. Tổng phân tích tế bào máu
- B. Siêu âm Doppler màu bìu
- C. Xét nghiệm nước tiểu
- D. Chụp xạ hình tinh hoàn
Câu 24: Nguyên tắc điều trị ban đầu tại nhà khi nghi ngờ xoắn tinh hoàn trước khi đến bệnh viện là gì?
- A. Chườm ấm vùng bìu
- B. Xoa bóp nhẹ nhàng tinh hoàn
- C. Uống thuốc giảm đau
- D. Không tự ý xử trí, nhanh chóng đến bệnh viện
Câu 25: Trong trường hợp lỗ tiểu lệch thấp, dị tật nào sau đây thường đi kèm và cần được đánh giá cùng lúc?
- A. Cong dương vật (chordee)
- B. Ẩn tinh hoàn
- C. Thoát vị bẹn
- D. Tràn dịch màng tinh hoàn
Câu 26: Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị lỗ tiểu lệch thấp thể trước (quy đầu hoặc vành quy đầu)?
- A. Kỹ thuật Duckett
- B. Kỹ thuật Snodgrass
- C. Kỹ thuật MAGPI
- D. Kỹ thuật Onlay Island Flap
Câu 27: Theo dõi sau phẫu thuật hạ tinh hoàn cho trẻ ẩn tinh hoàn cần chú ý điều gì để phát hiện sớm biến chứng teo tinh hoàn?
- A. Theo dõi nhiệt độ bìu
- B. Theo dõi kích thước tinh hoàn định kỳ
- C. Xét nghiệm tinh dịch đồ sau mổ
- D. Siêu âm Doppler màu bìu hàng tháng
Câu 28: Một bé trai 1 tuổi sau phẫu thuật thoát vị bẹn được cha mẹ đưa đến khám lại vì vết mổ sưng đỏ, đau và chảy dịch. Biến chứng nào sau phẫu thuật có khả năng cao nhất?
- A. Tái phát thoát vị
- B. Tụ máu vết mổ
- C. Viêm tinh hoàn
- D. Nhiễm trùng vết mổ
Câu 29: Trong tư vấn về thoát vị bẹn cho gia đình, bác sĩ cần giải thích yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây thoát vị bẹn bẩm sinh ở trẻ em?
- A. Yếu tố di truyền
- B. Sinh non
- C. Chế độ ăn uống của mẹ khi mang thai
- D. Tồn tại ống phúc tinh mạc
Câu 30: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để điều trị tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ em?
- A. Chọc hút dịch màng tinh hoàn
- B. Phẫu thuật nội soi
- C. Phẫu thuật mở
- D. Theo dõi định kỳ