Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dị Tật Bẹn Bìu bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh nam 3 ngày tuổi được phát hiện có khối phồng ở vùng bẹn phải, tăng lên khi trẻ khóc và giảm khi nghỉ ngơi. Khám lâm sàng cho thấy khối mềm, không đau, và có thể đẩy lên ổ bụng. Chẩn đoán phân biệt nào sau đây là ít khả năng nhất?
- A. Thoát vị bẹn bẩm sinh
- B. Nang thừng tinh
- C. Tràn dịch màng tinh hoàn
- D. Viêm hạch bẹn
Câu 2: Trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán ẩn tinh hoàn phải. Vị trí ẩn tinh hoàn được xác định bằng siêu âm là ở ống bẹn. Phương pháp điều trị nào được khuyến cáo ban đầu cho trẻ này?
- A. Theo dõi tiếp tục đến 2 tuổi
- B. Điều trị nội tiết bằng hCG
- C. Phẫu thuật hạ tinh hoàn (orchiopexy)
- D. Chọc hút nang thừng tinh kết hợp tiêm xơ
Câu 3: Một bé trai 4 tuổi được đưa đến khám vì bìu trái to dần trong vài tháng gần đây. Khám thấy bìu trái căng, không đau, và có dấu hiệu xuyên sáng dương tính. Tinh hoàn trái sờ được bình thường. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
- A. Thoát vị bẹn nghẹt
- B. Tràn dịch màng tinh hoàn
- C. Nang thừng tinh xoắn
- D. Viêm tinh hoàn
Câu 4: Trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt ở trẻ em, biến chứng nguy hiểm nhất cần được xử trí khẩn cấp là gì?
- A. Hoại tử ruột
- B. Tắc ruột cơ học
- C. Viêm phúc mạc
- D. Rối loạn điện giải
Câu 5: Một bé trai 2 tuổi có tiền sử thoát vị bẹn hai bên đã phẫu thuật. Gần đây, mẹ bé nhận thấy bìu phải của bé lại phồng lên khi bé rặn hoặc ho. Khám lâm sàng phát hiện khối phồng mềm ở vùng bẹn phải, giảm khi nghỉ. Nguyên nhân có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?
- A. Tràn dịch màng tinh hoàn thứ phát
- B. Nang thừng tinh mới hình thành
- C. Thoát vị bẹn tái phát
- D. Giãn tĩnh mạch thừng tinh
Câu 6: Kỹ thuật phẫu thuật tiêu chuẩn vàng trong điều trị thoát vị bẹn bẩm sinh ở trẻ em là gì?
- A. Khâu phục hồi thành bẹn
- B. Thắt ống phúc tinh mạc cao
- C. Đặt lưới nhân tạo gia cố thành bẹn
- D. Phẫu thuật nội soi ổ bụng
Câu 7: Mục tiêu chính của phẫu thuật hạ tinh hoàn (orchiopexy) trong điều trị ẩn tinh hoàn là gì?
- A. Đảm bảo chức năng sinh sản và giảm nguy cơ ung thư tinh hoàn
- B. Cải thiện thẩm mỹ vùng bìu
- C. Ngăn ngừa xoắn tinh hoàn
- D. Giảm đau vùng bẹn bìu
Câu 8: Một trẻ sơ sinh nam có lỗ tiểu lệch thấp ở vị trí rãnh quy đầu dương vật. Mức độ lỗ tiểu lệch thấp này được phân loại là gì?
- A. Mức độ nặng
- B. Mức độ nhẹ
- C. Mức độ trung bình
- D. Không phân loại được
Câu 9: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau phẫu thuật hạ tinh hoàn là gì?
- A. Nhiễm trùng vết mổ
- B. Tụ máu bìu
- C. Tinh hoàn di động lên trên hoặc teo tinh hoàn
- D. Đau mạn tính vùng bìu
Câu 10: Trong chẩn đoán phân biệt nang thừng tinh và tràn dịch màng tinh hoàn, đặc điểm lâm sàng nào giúp phân biệt rõ ràng nhất?
- A. Độ tuổi của bệnh nhân
- B. Mức độ đau
- C. Dấu hiệu xuyên sáng
- D. Vị trí và khả năng sờ thấy tinh hoàn
Câu 11: Yếu tố nguy cơ chính gây thoát vị bẹn bẩm sinh ở trẻ em là gì?
- A. Còn tồn tại ống phúc tinh mạc (processus vaginalis)
- B. Tiền sử gia đình bị thoát vị bẹn
- C. Tăng áp lực ổ bụng mạn tính
- D. Yếu thành bụng bẩm sinh
Câu 12: Trẻ sơ sinh nam được chẩn đoán tràn dịch màng tinh hoàn hai bên. Hướng xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ màng tinh hoàn
- B. Theo dõi và đánh giá định kỳ
- C. Chọc hút dịch màng tinh hoàn
- D. Sử dụng băng ép bìu
Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của chăm sóc sau mổ thoát vị bẹn ở trẻ em?
- A. Giảm đau bằng thuốc
- B. Giữ vết mổ khô và sạch
- C. Hạn chế vận động mạnh trong vài tuần đầu
- D. Chườm ấm vùng vết mổ ngay sau phẫu thuật
Câu 14: Trong trường hợp nang thừng tinh ở trẻ em, phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường quy để xác định chẩn đoán là gì?
- A. Chụp X-quang bụng
- B. Chụp CT scan ổ bụng
- C. Siêu âm bìu
- D. MRI vùng chậu
Câu 15: Loại thoát vị bẹn nào có nguy cơ nghẹt cao nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?
- A. Thoát vị bẹn gián tiếp
- B. Thoát vị bẹn trực tiếp
- C. Thoát vị đùi
- D. Thoát vị rốn
Câu 16: Một bé trai 8 tuổi được chẩn đoán nang thừng tinh. Phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bé trong trường hợp này là gì?
- A. Theo dõi định kỳ
- B. Phẫu thuật cắt bỏ nang thừng tinh
- C. Chọc hút nang thừng tinh
- D. Điều trị nội khoa bằng kháng sinh
Câu 17: Trong phẫu thuật hạ tinh hoàn, thao tác quan trọng để cố định tinh hoàn vào bìu là gì?
- A. Khâu da bìu kín
- B. Cắt bỏ mạc tinh hoàn
- C. Tạo túi Dartos và cố định tinh hoàn vào túi
- D. Thắt ống dẫn tinh
Câu 18: Đâu là chỉ định tuyệt đối cho phẫu thuật thoát vị bẹn ở trẻ em?
- A. Thoát vị bẹn phát hiện ở trẻ sơ sinh
- B. Thoát vị bẹn kích thước lớn gây khó chịu
- C. Thoát vị bẹn ở trẻ gái
- D. Thoát vị bẹn nghẹt
Câu 19: Vị trí thường gặp nhất của nang thừng tinh là ở đâu?
- A. Trong ổ bụng
- B. Phía trên tinh hoàn
- C. Trong ống bẹn
- D. Phía dưới tinh hoàn
Câu 20: Trong trường hợp lỗ tiểu lệch thấp, mục tiêu chính của phẫu thuật tạo hình niệu đạo là gì?
- A. Tái tạo niệu đạo để đưa lỗ tiểu về vị trí bình thường
- B. Cắt bỏ phần niệu đạo bị lệch
- C. Thu hẹp lỗ tiểu
- D. Tạo hình lại quy đầu dương vật
Câu 21: Đâu là yếu tố tiên lượng xấu cho khả năng sinh sản ở bệnh nhân ẩn tinh hoàn?
- A. Vị trí ẩn tinh hoàn ở ống bẹn
- B. Ẩn tinh hoàn một bên
- C. Phẫu thuật hạ tinh hoàn sau 1 tuổi
- D. Tiền sử gia đình có người bị ẩn tinh hoàn
Câu 22: Loại biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng của tràn dịch màng tinh hoàn?
- A. Nhiễm trùng
- B. Chảy máu
- C. Đau và khó chịu
- D. Xoắn tinh hoàn
Câu 23: Nguyên tắc quan trọng nhất trong phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt là gì?
- A. Khâu kín lỗ bẹn sâu
- B. Giải phóng nghẹt và đánh giá tạng bị nghẹt
- C. Gia cố thành bẹn bằng lưới nhân tạo
- D. Thắt ống phúc tinh mạc cao
Câu 24: Phương pháp điều trị bảo tồn nào có thể được áp dụng cho tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ sơ sinh?
- A. Theo dõi và chờ đợi tự khỏi
- B. Chọc hút dịch màng tinh hoàn
- C. Băng ép bìu
- D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
Câu 25: Trong bệnh sử của trẻ bị thoát vị bẹn, triệu chứng nào sau đây gợi ý nguy cơ nghẹt cao?
- A. Khối phồng vùng bẹn xuất hiện khi khóc
- B. Khối phồng mềm và không đau
- C. Khối thoát vị không đẩy lên được và đau
- D. Khối phồng biến mất khi nằm nghỉ
Câu 26: Xét nghiệm không xâm lấn nào giúp phân biệt tràn dịch màng tinh hoàn và nang thừng tinh?
- A. Xét nghiệm máu
- B. Siêu âm bìu
- C. Chụp X-quang
- D. Nội soi ổ bụng
Câu 27: Thời điểm phẫu thuật tối ưu cho hạ tinh hoàn ở trẻ em là khi nào để giảm nguy cơ vô sinh và ung thư?
- A. Sau tuổi dậy thì
- B. Khi trẻ 3-5 tuổi
- C. Trong khoảng 6-12 tháng tuổi
- D. Ngay sau khi phát hiện
Câu 28: Biến chứng sớm có thể xảy ra sau phẫu thuật thoát vị bẹn ở trẻ em là gì?
- A. Tụ máu bìu
- B. Tái phát thoát vị
- C. Teo tinh hoàn
- D. Đau mạn tính
Câu 29: Trong trường hợp tràn dịch màng tinh hoàn thông thương, đặc điểm nào sau đây là đúng?
- A. Kích thước bìu không thay đổi
- B. Không liên quan đến ống phúc tinh mạc
- C. Thường gặp ở trẻ lớn
- D. Kích thước bìu thay đổi trong ngày
Câu 30: Phương pháp phẫu thuật nội soi có ưu điểm gì so với phẫu thuật mở trong điều trị thoát vị bẹn ở trẻ em?
- A. Tỷ lệ tái phát thấp hơn
- B. Vết mổ nhỏ và ít đau hơn
- C. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
- D. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn