Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Kinh Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Địa lí kinh tế nghiên cứu chủ yếu về sự phân bố không gian của hoạt động kinh tế. Vậy, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm chính của Địa lí kinh tế?
- A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên giữa các vùng và ảnh hưởng của chúng đến kinh tế.
- B. Mạng lưới giao thông vận tải và vai trò của nó trong liên kết kinh tế giữa các địa phương.
- C. Chính sách kinh tế của nhà nước và tác động của chúng đến cấu trúc kinh tế vùng.
- D. Các giá trị văn hóa truyền thống và ảnh hưởng của chúng đến phong tục tiêu dùng.
Câu 2: Trong các học thuyết về địa điểm kinh tế, mô hình của Weber tập trung giải thích về địa điểm tối ưu của các ngành công nghiệp. Tiêu chí quan trọng nhất mà mô hình này nhấn mạnh là gì?
- A. Chi phí vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm đến thị trường.
- B. Nguồn cung lao động dồi dào và giá rẻ tại các khu vực đô thị.
- C. Ưu đãi về thuế và chính sách hỗ trợ đầu tư từ chính quyền địa phương.
- D. Mức độ phát triển của cơ sở hạ tầng viễn thông và công nghệ thông tin.
Câu 3: Toàn cầu hóa kinh tế đã làm gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh xu hướng này?
- A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giữa các quốc gia.
- B. Mở rộng các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
- C. Các quốc gia tăng cường áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch để bảo vệ sản xuất trong nước.
- D. Sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu, phân công lao động quốc tế.
Câu 4: Khu vực kinh tế nào thường được coi là "bậc ba" trong phân loại khu vực kinh tế (khu vực I, II, III)?
- A. Khu vực nông nghiệp và lâm nghiệp.
- B. Khu vực dịch vụ (thương mại, tài chính, du lịch...).
- C. Khu vực công nghiệp chế biến và chế tạo.
- D. Khu vực khai thác khoáng sản và năng lượng.
Câu 5: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của một quốc gia năm 2023: Nông nghiệp 15%, Công nghiệp 35%, Dịch vụ 50%. Quốc gia này có thể được xếp vào nhóm nước nào dựa trên cơ cấu kinh tế?
- A. Nước kém phát triển, chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
- B. Nước công nghiệp mới, với công nghiệp là trụ cột.
- C. Nước đang phát triển, có cơ cấu kinh tế hỗn hợp.
- D. Nước phát triển, với dịch vụ chiếm ưu thế tuyệt đối.
Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng TRỰC TIẾP và TIÊU CỰC nhất từ sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán)?
- A. Nông nghiệp.
- B. Công nghiệp chế tạo.
- C. Dịch vụ tài chính.
- D. Công nghệ thông tin.
Câu 7: Nguyên tắc "lợi thế so sánh" trong thương mại quốc tế, do David Ricardo đề xuất, dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?
- A. Quy mô thị trường nội địa.
- B. Năng suất lao động.
- C. Trình độ công nghệ.
- D. Chính sách thương mại của chính phủ.
Câu 8: Đô thị hóa có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng cũng gây ra các vấn đề như ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa?
- A. Quy hoạch đô thị thông minh và sử dụng đất hiệu quả.
- B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông xanh.
- C. Áp dụng các công nghệ và giải pháp thân thiện với môi trường trong xây dựng và vận hành đô thị.
- D. Khuyến khích mở rộng đô thị hóa tự phát ra các vùng ven đô để giảm mật độ dân số trung tâm.
Câu 9: Ngành công nghiệp nào sau đây thường được định vị gần nguồn nguyên liệu thô do chi phí vận chuyển nguyên liệu cao và hao hụt trọng lượng lớn trong quá trình sản xuất?
- A. Công nghiệp điện tử và bán dẫn.
- B. Công nghiệp luyện kim (sản xuất thép, nhôm...).
- C. Công nghiệp dệt may và da giày.
- D. Công nghiệp phần mềm và dịch vụ IT.
Câu 10: Chỉ số HDI (Human Development Index - Chỉ số Phát triển Con người) được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia. Chỉ số này KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Tuổi thọ trung bình.
- B. Thu nhập bình quân đầu người (GNI per capita).
- C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
- D. Số năm đi học trung bình của người dân.
Câu 11: Trong phân loại các hệ thống kinh tế, hệ thống kinh tế nào dựa trên sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất và cơ chế thị trường tự do đóng vai trò chủ đạo trong việc phân bổ nguồn lực?
- A. Kinh tế thị trường (Tư bản chủ nghĩa).
- B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung (Xã hội chủ nghĩa).
- C. Kinh tế hỗn hợp.
- D. Kinh tế truyền thống.
Câu 12: Khu vực kinh tế nào có xu hướng tập trung cao ở các vùng đô thị lớn và trung tâm kinh tế do yêu cầu về cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực chất lượng cao và tiếp cận thị trường?
- A. Khu vực nông nghiệp.
- B. Khu vực dịch vụ.
- C. Khu vực công nghiệp khai thác.
- D. Khu vực công nghiệp chế biến nông sản.
Câu 13: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thể hiện sự tập trung cao độ các xí nghiệp công nghiệp, dịch vụ hỗ trợ và dân cư trên một vùng lãnh thổ nhất định, có khả năng tạo ra hiệu ứng lan tỏa kinh tế mạnh mẽ?
- A. Điểm công nghiệp.
- B. Cụm công nghiệp.
- C. Khu công nghiệp tập trung.
- D. Vùng công nghiệp.
Câu 14: Trong nông nghiệp, hình thức tổ chức sản xuất nào thể hiện quy mô lớn, chuyên môn hóa cao, áp dụng công nghệ hiện đại và hướng tới sản xuất hàng hóa?
- A. Kinh tế hộ gia đình tự cung tự cấp.
- B. Hợp tác xã nông nghiệp kiểu cũ.
- C. Trang trại gia đình quy mô nhỏ.
- D. Nông trại (farm) sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
Câu 15: Hành lang kinh tế (economic corridor) là một khái niệm quan trọng trong phát triển vùng. Mục tiêu chính của việc xây dựng hành lang kinh tế là gì?
- A. Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái.
- B. Tăng cường liên kết kinh tế, thương mại và đầu tư giữa các địa phương dọc tuyến hành lang.
- C. Phát triển hạ tầng giao thông nông thôn và vùng sâu vùng xa.
- D. Xây dựng các khu đô thị mới hiện đại và giảm tải cho các đô thị lớn.
Câu 16: Ngành du lịch sinh thái (ecotourism) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Chú trọng xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng, tiện nghi cao cấp.
- B. Tập trung khai thác các điểm du lịch nổi tiếng, đã được thương mại hóa.
- C. Hướng tới trải nghiệm thiên nhiên, văn hóa bản địa và bảo tồn môi trường.
- D. Ưu tiên phát triển các loại hình du lịch mạo hiểm, thể thao dưới nước.
Câu 17: Vùng kinh tế trọng điểm (VKTTĐ) được hình thành ở nhiều quốc gia nhằm mục đích gì?
- A. Tạo động lực tăng trưởng kinh tế, đóng góp lớn vào GDP quốc gia.
- B. Phân bổ lại dân cư và lao động từ thành thị về nông thôn.
- C. Giảm thiểu sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các vùng.
- D. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường sinh thái của vùng.
Câu 18: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, hình thức vận tải nào thường có chi phí thấp nhất trên mỗi đơn vị hàng hóa và thích hợp cho vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài?
- A. Vận tải đường hàng không.
- B. Vận tải đường sắt.
- C. Vận tải đường biển.
- D. Vận tải đường bộ.
Câu 19: Xu hướng "phi công nghiệp hóa" (deindustrialization) ở các nước phát triển có nghĩa là gì?
- A. Sự suy giảm hoàn toàn của ngành công nghiệp ở các nước phát triển.
- B. Sự giảm tỷ trọng của khu vực công nghiệp và tăng tỷ trọng của khu vực dịch vụ trong GDP.
- C. Quá trình chuyển đổi từ công nghiệp nặng sang công nghiệp nhẹ.
- D. Việc di dời các ngành công nghiệp từ nước phát triển sang nước đang phát triển.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình đô thị hóa?
- A. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ ở đô thị.
- B. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở đô thị.
- C. Sự hấp dẫn của các tiện nghi văn hóa, giáo dục, y tế ở đô thị.
- D. Mức độ ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông gia tăng ở nông thôn.
Câu 21: Trong các ngành dịch vụ, nhóm ngành nào có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hoạt động sản xuất vật chất, lưu thông hàng hóa và tiêu dùng?
- A. Dịch vụ tiêu dùng (bán lẻ, nhà hàng, khách sạn...).
- B. Dịch vụ sản xuất (vận tải, tài chính, thông tin liên lạc...).
- C. Dịch vụ công cộng (giáo dục, y tế, hành chính...).
- D. Dịch vụ cá nhân (làm đẹp, giải trí, thể thao...).
Câu 22: Mô hình "thế giới hình nón" (world-system theory) của Wallerstein chia thế giới thành ba nhóm quốc gia: "cốt lõi", "ngoại vi" và "bán ngoại vi". Nhóm "cốt lõi" có đặc điểm kinh tế nổi bật nào?
- A. Chủ yếu sản xuất nông sản và nguyên liệu thô để xuất khẩu.
- B. Tập trung vào các ngành công nghiệp gia công, sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
- C. Có nền kinh tế tự cung tự cấp, ít tham gia vào thương mại quốc tế.
- D. Phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ tài chính, kiểm soát chuỗi giá trị toàn cầu.
Câu 23: Trong lý thuyết địa điểm trung tâm (central place theory) của Christaller, các địa điểm trung tâm cấp cao (ví dụ: đô thị lớn) cung cấp loại hàng hóa và dịch vụ nào so với địa điểm trung tâm cấp thấp (ví dụ: thị trấn nhỏ)?
- A. Hàng hóa và dịch vụ chuyên biệt, cao cấp, có phạm vi phục vụ rộng hơn.
- B. Hàng hóa và dịch vụ thiết yếu, hàng ngày, có phạm vi phục vụ hẹp hơn.
- C. Cả hàng hóa và dịch vụ thiết yếu lẫn chuyên biệt, nhưng với giá cả cao hơn.
- D. Chỉ hàng hóa và dịch vụ công cộng, do nhà nước cung cấp.
Câu 24: Chính sách kinh tế nào sau đây thường được các quốc gia áp dụng để khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, nhằm cải thiện cán cân thương mại?
- A. Chính sách tự do hóa thương mại.
- B. Chính sách mở cửa thị trường hoàn toàn.
- C. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
- D. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi tự do.
Câu 25: Nguồn tài nguyên thiên nhiên nào sau đây được coi là "vàng đen" và có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là ngành năng lượng và hóa chất?
- A. Nước ngọt.
- B. Dầu mỏ (petroleum).
- C. Đất đai màu mỡ.
- D. Khoáng sản kim loại quý (vàng, bạc).
Câu 26: Khuynh hướng "glocalization" trong kinh tế toàn cầu có nghĩa là gì?
- A. Sự suy giảm của toàn cầu hóa và xu hướng quay trở lại nền kinh tế địa phương.
- B. Quá trình đồng nhất hóa văn hóa và kinh tế trên toàn cầu.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty đa quốc gia trên thị trường toàn cầu.
- D. Sự kết hợp giữa chiến lược toàn cầu và thích ứng với đặc điểm địa phương trong kinh doanh.
Câu 27: Trong lý thuyết tăng trưởng kinh tế, yếu tố nào được coi là "đầu vào" quan trọng nhất, quyết định năng suất lao động và khả năng cạnh tranh của một quốc gia trong dài hạn?
- A. Vốn vật chất (máy móc, thiết bị, nhà xưởng).
- B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- C. Vốn con người (human capital).
- D. Thể chế chính trị ổn định.
Câu 28: Mô hình "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) hướng tới mục tiêu gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
- B. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng tài nguyên và hướng tới phát triển bền vững.
- C. Tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
- D. Chỉ tái chế các loại chất thải công nghiệp nguy hại.
Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm?
- A. Tính mùa vụ cao, phụ thuộc vào nguồn cung nguyên liệu nông sản.
- B. Phân bố rộng khắp, gần nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.
- C. Mức độ gây ô nhiễm môi trường tương đối thấp so với công nghiệp nặng.
- D. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu rất lớn và công nghệ sản xuất phức tạp.
Câu 30: Trong phân tích địa lý kinh tế, "vị trí tương đối" (relative location) của một địa điểm được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Kinh độ và vĩ độ địa lý chính xác của địa điểm.
- B. Độ cao so với mực nước biển của địa điểm.
- C. Mối quan hệ và khả năng tiếp cận của địa điểm đó với các địa điểm khác.
- D. Đặc điểm tự nhiên (địa hình, khí hậu, tài nguyên) của địa điểm.