Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lí Tự Nhiên Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài và vùng biển rộng lớn, điều này KHÔNG mang lại thuận lợi nào sau đây cho phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Phát triển giao thông vận tải biển và thương mại quốc tế.
- B. Khai thác tài nguyên hải sản và khoáng sản biển.
- C. Phát triển du lịch biển và nghỉ dưỡng.
- D. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp trồng cây lương thực.
Câu 2: Địa hình Việt Nam chủ yếu là đồi núi, điều này tạo ra khó khăn lớn nhất cho việc phát triển ngành kinh tế nào?
- A. Công nghiệp khai khoáng.
- B. Du lịch sinh thái.
- C. Nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn.
- D. Thủy điện.
Câu 3: Miền khí hậu phía Bắc Việt Nam có đặc điểm mùa đông lạnh, khô và mùa hè nóng, ẩm. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo nên sự phân mùa khí hậu rõ rệt này?
- A. Vị trí gần xích đạo.
- B. Ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
- C. Địa hình núi cao chắn gió.
- D. Dòng biển nóng hoạt động ven bờ.
Câu 4: Sông Mê Kông chảy qua lãnh thổ Việt Nam được gọi là sông Tiền và sông Hậu. Giá trị kinh tế quan trọng nhất của hệ thống sông này đối với Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
- A. Cung cấp nước ngọt và phù sa cho nông nghiệp.
- B. Phát triển du lịch sinh thái và nuôi trồng thủy sản.
- C. Cung cấp nguồn thủy điện lớn cho cả nước.
- D. Là tuyến đường giao thông quốc tế quan trọng.
Câu 5: Loại đất nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất ở vùng đồi núi thấp của Việt Nam và có giá trị quan trọng trong sản xuất nông nghiệp?
- A. Đất phù sa.
- B. Đất badan.
- C. Đất feralit.
- D. Đất mặn.
Câu 6: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
- A. Cung cấp gỗ và lâm sản quý hiếm.
- B. Điều hòa khí hậu và giảm thiểu ô nhiễm không khí.
- C. Phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
- D. Bảo vệ bờ biển và là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật biển.
Câu 7: Vùng nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh nhất của bão và lũ lụt, gây thiệt hại lớn về người và tài sản hàng năm?
- A. Đồng bằng sông Hồng.
- B. Duyên hải miền Trung.
- C. Đồng bằng sông Cửu Long.
- D. Tây Nguyên.
Câu 8: Dạng địa hình karst (hang động, núi đá vôi) phổ biến ở vùng núi nào của Việt Nam và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình du lịch nào?
- A. Đông Bắc và Tây Bắc; du lịch khám phá hang động.
- B. Trường Sơn Bắc; du lịch biển.
- C. Tây Nguyên; du lịch sinh thái rừng.
- D. Đồng bằng sông Cửu Long; du lịch sông nước.
Câu 9: Biến đổi khí hậu đang tác động đến Việt Nam, một trong những biểu hiện rõ rệt nhất và gây hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?
- A. Gia tăng số lượng động đất.
- B. Xuất hiện nhiều sa mạc hóa.
- C. Nước biển dâng và xâm nhập mặn.
- D. Mùa đông trở nên lạnh giá hơn.
Câu 10: Vùng nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển thủy điện lớn nhất nhờ địa hình dốc và nguồn nước dồi dào?
- A. Đồng bằng sông Hồng.
- B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
- C. Đồng bằng sông Cửu Long.
- D. Tây Bắc.
Câu 11: Dựa vào kiến thức về địa lý tự nhiên Việt Nam, hãy giải thích vì sao miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ ít chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc?
- A. Do vị trí gần xích đạo nên gió mùa Đông Bắc suy yếu.
- B. Do dãy núi Bạch Mã và các dãy núi khác chắn gió.
- C. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng làm suy yếu gió mùa.
- D. Do gió mùa Đông Bắc chỉ hoạt động vào mùa hè.
Câu 12: So sánh đặc điểm khí hậu giữa vùng núi cao Hoàng Liên Sơn và vùng ven biển đồng bằng Bắc Bộ. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Lượng mưa trung bình năm.
- B. Thời gian mùa mưa.
- C. Độ cao và nhiệt độ theo mùa.
- D. Hướng gió chủ đạo.
Câu 13: Nếu một khu vực ở Việt Nam có lượng mưa lớn quanh năm, nhiệt độ cao ổn định, và rừng cây lá rộng thường xanh, thì khu vực đó có khả năng thuộc kiểu khí hậu nào?
- A. Ôn đới hải dương.
- B. Cận nhiệt đới gió mùa.
- C. Nhiệt đới gió mùa có mùa đông lạnh.
- D. Xích đạo hoặc cận xích đạo.
Câu 14: Trong các loại khoáng sản sau đây, loại nào có trữ lượng lớn nhất ở Việt Nam và đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng?
- A. Dầu mỏ.
- B. Than đá.
- C. Bôxit.
- D. Sắt.
Câu 15: Hãy phân tích mối quan hệ giữa địa hình và sự phân hóa khí hậu theo độ cao ở vùng núi cao Việt Nam.
- A. Địa hình cao làm nhiệt độ giảm, tạo ra các đai khí hậu khác nhau.
- B. Địa hình dốc gây ra hiệu ứng phơn, làm khí hậu khô nóng.
- C. Địa hình núi cản trở gió mùa, làm thay đổi hướng gió.
- D. Địa hình thấp tạo điều kiện hình thành các vùng khí hậu ẩm ướt.
Câu 16: Dựa vào kiến thức về các vùng địa lý tự nhiên, hãy xác định vùng nào của Việt Nam có đa dạng sinh học cao nhất, với nhiều loài động thực vật quý hiếm và đặc hữu?
- A. Đồng bằng sông Hồng.
- B. Vùng biển Đông Nam Bộ.
- C. Vùng núi Trường Sơn.
- D. Đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 17: Trong các loại hình thiên tai sau, loại nào thường xảy ra ở vùng ven biển miền Trung Việt Nam vào mùa hè và đầu mùa thu, gây gió mạnh và mưa lớn?
- A. Lũ quét.
- B. Bão nhiệt đới.
- C. Hạn hán.
- D. Động đất.
Câu 18: Hiện tượng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long chủ yếu do nguyên nhân tự nhiên và nhân văn nào kết hợp?
- A. Mưa lớn kéo dài và địa hình thấp trũng.
- B. Sụt lún đất và xây dựng đê điều không hợp lý.
- C. Biến đổi dòng chảy sông Mê Kông và phá rừng ngập mặn.
- D. Nước biển dâng do biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức.
Câu 19: Giải thích tại sao vùng Tây Nguyên của Việt Nam lại có mùa khô kéo dài và thiếu nước vào mùa khô?
- A. Do ảnh hưởng của gió Lào khô nóng.
- B. Do địa hình bằng phẳng và thoát nước nhanh.
- C. Do địa hình cao nguyên và ảnh hưởng của gió mùa.
- D. Do thiếu rừng che phủ và mất thảm thực vật.
Câu 20: Để giảm thiểu tác động của lũ lụt ở Đồng bằng sông Hồng, biện pháp công trình nào sau đây được xem là quan trọng và hiệu quả nhất?
- A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố.
- B. Nạo vét kênh mương và lòng sông.
- C. Xây dựng các hồ chứa nước lớn ở thượng nguồn.
- D. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
Câu 21: So sánh tiềm năng phát triển du lịch biển giữa Duyên hải Nam Trung Bộ và Duyên hải Bắc Trung Bộ. Vùng nào có lợi thế hơn và vì sao?
- A. Duyên hải Bắc Trung Bộ, vì có nhiều di sản văn hóa.
- B. Duyên hải Nam Trung Bộ, vì khí hậu ấm áp và bãi biển đẹp.
- C. Cả hai vùng đều có tiềm năng tương đương.
- D. Không vùng nào có lợi thế rõ rệt.
Câu 22: Nếu Việt Nam muốn phát triển năng lượng tái tạo, loại hình năng lượng nào sau đây có tiềm năng lớn nhất và phù hợp với điều kiện tự nhiên của đất nước?
- A. Năng lượng địa nhiệt.
- B. Năng lượng hạt nhân.
- C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
- D. Năng lượng thủy triều.
Câu 23: Trong các hệ sinh thái đặc trưng của Việt Nam, hệ sinh thái nào đang bị suy giảm nghiêm trọng nhất do hoạt động khai thác quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng đất?
- A. Rừng tự nhiên.
- B. Rừng ngập mặn.
- C. Hệ sinh thái biển.
- D. Đất ngập nước.
Câu 24: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, hãy dự đoán loại cây trồng nào sau đây phù hợp nhất để phát triển ở vùng Tây Nguyên?
- A. Lúa nước.
- B. Cây ăn quả ôn đới.
- C. Rau màu.
- D. Cây công nghiệp dài ngày (cà phê, cao su, hồ tiêu).
Câu 25: Phân tích ảnh hưởng của vị trí địa lý và hình dạng lãnh thổ đến khí hậu Việt Nam. Yếu tố nào quyết định tính chất nhiệt đới ẩm gió mùa?
- A. Hình dạng lãnh thổ kéo dài theo chiều Bắc - Nam.
- B. Vị trí trong vùng nội chí tuyến và gần biển.
- C. Địa hình đa dạng và phức tạp.
- D. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
Câu 26: Giả sử một khu vực ở Việt Nam có mùa đông lạnh, có tuyết rơi ở vùng núi cao, mùa hè mát mẻ, rừng lá kim và lá rộng hỗn hợp. Khu vực đó có thể thuộc vùng địa lý tự nhiên nào?
- A. Duyên hải Nam Trung Bộ.
- B. Đồng bằng sông Cửu Long.
- C. Vùng núi cao phía Bắc (ví dụ: Hoàng Liên Sơn).
- D. Tây Nguyên.
Câu 27: Để bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng và mang tính chiến lược lâu dài?
- A. Phát triển du lịch sinh thái.
- B. Xây dựng các công trình thủy lợi.
- C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- D. Mở rộng và quản lý hiệu quả hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên.
Câu 28: Trong các loại đất chính ở Việt Nam, đất phù sa có đặc điểm và giá trị sử dụng nổi bật nào?
- A. Độ phì nhiêu thấp, thích hợp trồng cây công nghiệp.
- B. Màu mỡ, giàu dinh dưỡng, thích hợp trồng lúa và cây ngắn ngày.
- C. Khô cằn, thích hợp trồng cây chịu hạn.
- D. Chứa nhiều sét, khó thoát nước.
Câu 29: Hãy đánh giá tác động của việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên các dòng sông ở Việt Nam đến môi trường tự nhiên và kinh tế - xã hội.
- A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có tác động tiêu cực.
- B. Chỉ gây tác động tiêu cực đến môi trường, không có lợi ích kinh tế.
- C. Vừa mang lại lợi ích kinh tế (điện), vừa gây tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
- D. Chỉ có tác động tích cực đến môi trường (điều hòa dòng chảy).
Câu 30: Dựa trên kiến thức về địa lý tự nhiên, hãy đề xuất một giải pháp sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số.
- A. Tăng cường khai thác nước ngầm.
- B. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước lớn.
- C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang cây chịu hạn.
- D. Áp dụng các biện pháp sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong nông nghiệp và công nghiệp, bảo vệ nguồn nước, tái sử dụng nước.