Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài trên 3.260 km, tạo điều kiện thuận lợi phát triển đa dạng các loại hình du lịch biển. Tuy nhiên, hoạt động du lịch biển nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến hệ sinh thái ven biển?

  • A. Du lịch lặn biển ngắm san hô tại các rạn san hô nhạy cảm.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn, lấn chiếm bãi biển tự nhiên.
  • C. Tổ chức các hoạt động thể thao dưới nước sử dụng động cơ (jetski, cano) gần khu vực bảo tồn.
  • D. Du lịch chèo thuyền kayak,SUP và tham quan các làng chài truyền thống.

Câu 2: Để phát triển du lịch cộng đồng bền vững ở vùng cao Tây Bắc, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo lợi ích lâu dài cho người dân địa phương và bảo tồn văn hóa truyền thống?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các dự án du lịch lớn.
  • C. Nâng cao năng lực quản lý du lịch và kỹ năng làm du lịch cho cộng đồng địa phương.
  • D. Tập trung quảng bá mạnh mẽ trên các kênh truyền thông đại chúng.

Câu 3: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ trung bình năm của ba địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam (A, B, C). Địa điểm nào có khí hậu thích hợp nhất cho du lịch biển quanh năm?

  • A. Địa điểm A (Nhiệt độ cao đều, mưa tập trung một mùa)
  • B. Địa điểm B (Nhiệt độ ấm áp, mưa rải đều quanh năm)
  • C. Địa điểm C (Nhiệt độ biến động lớn, mưa nhiều mùa đông)
  • D. Cả ba địa điểm đều thích hợp du lịch biển quanh năm

Câu 4: Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng nổi tiếng với hệ thống hang động kỳ vĩ. Giá trị du lịch độc đáo nhất của Phong Nha - Kẻ Bàng, khác biệt so với các điểm du lịch hang động khác ở Việt Nam, là gì?

  • A. Sự kết hợp giữa giá trị địa chất, địa mạo độc đáo và đa dạng sinh học cao.
  • B. Hệ thống hang động có quy mô lớn nhất và đẹp nhất Việt Nam.
  • C. Hang động gắn liền với lịch sử và văn hóa của vùng đất Quảng Bình.
  • D. Dễ dàng tiếp cận và tham quan, cơ sở hạ tầng du lịch phát triển.

Câu 5: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào có tiềm năng góp phần giảm thiểu tình trạng du lịch quá tải ở các điểm đến nổi tiếng và phân bổ khách du lịch đồng đều hơn trên cả nước?

  • A. Du lịch MICE (Hội nghị, Hội thảo, Sự kiện)
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp
  • C. Du lịch nông thôn và du lịch sinh thái cộng đồng
  • D. Du lịch golf và casino

Câu 6: Một công ty du lịch muốn xây dựng sản phẩm du lịch mới tập trung vào khám phá văn hóa ẩm thực đặc sắc của Việt Nam. Khu vực nào sau đây có đa dạng vùng miền ẩm thực nhất, phù hợp để thiết kế tour du lịch ẩm thực xuyên Việt?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long
  • B. Tây Nguyên
  • C. Miền Trung
  • D. Bắc Bộ và Trung Bộ

Câu 7: Để bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa thế giới Hội An trong bối cảnh du lịch phát triển nhanh chóng, giải pháp quản lý nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu vui chơi giải trí hiện đại.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ số lượng khách du lịch và phát triển du lịch có trách nhiệm.
  • C. Tăng cường quảng bá hình ảnh Hội An trên mạng xã hội.
  • D. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông kết nối đến Hội An.

Câu 8: So sánh tiềm năng du lịch của Vịnh Hạ Long và Phong Nha - Kẻ Bàng. Điểm tương đồng lớn nhất giữa hai di sản thiên nhiên thế giới này là gì?

  • A. Đều là điểm đến du lịch biển nổi tiếng quốc tế.
  • B. Cả hai đều có hệ thống hang động đa dạng và kỳ vĩ.
  • C. Giá trị cảnh quan thiên nhiên độc đáo, hấp dẫn khách du lịch.
  • D. Đều nằm ở khu vực miền Trung Việt Nam.

Câu 9: Loại hình du lịch nào sau đây có thể khai thác hiệu quả nhất tiềm năng du lịch sinh thái và văn hóa của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Du lịch công nghiệp và du lịch mua sắm
  • B. Du lịch miệt vườn, chợ nổi và trải nghiệm cuộc sống sông nước.
  • C. Du lịch thể thao mạo hiểm và du lịch khám phá hang động.
  • D. Du lịch golf và du lịch casino.

Câu 10: Cho đoạn mô tả sau: "Địa hình đa dạng với núi cao, cao nguyên, đồng bằng ven biển; Khí hậu phân hóa theo độ cao và mùa; Giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là khoáng sản và lâm sản; Văn hóa đa dạng với nhiều dân tộc thiểu số". Đoạn mô tả này phù hợp nhất với vùng du lịch nào của Việt Nam?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đông Nam Bộ

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa địa hình và phát triển du lịch ở Việt Nam. Địa hình núi cao có vai trò chủ yếu trong việc phát triển loại hình du lịch nào?

  • A. Du lịch biển và du lịch nghỉ dưỡng
  • B. Du lịch văn hóa và du lịch tâm linh
  • C. Du lịch mạo hiểm, du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng
  • D. Du lịch đô thị và du lịch mua sắm

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường tại các khu du lịch ven biển, biện pháp nào sau đây mang tính hệ thống và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Tổ chức các chiến dịch làm sạch bãi biển định kỳ.
  • B. Xây dựng các trạm xử lý rác thải và nước thải tại khu du lịch.
  • C. Tăng cường tuần tra, kiểm soát và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
  • D. Quy hoạch phát triển du lịch bền vững, kiểm soát chặt chẽ các dự án du lịch và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng và du khách.

Câu 13: Cho rằng biến đổi khí hậu ngày càng tác động tiêu cực đến du lịch Việt Nam, đặc biệt là vùng ven biển. Giải pháp ứng phó nào sau đây là quan trọng nhất để ngành du lịch thích ứng với biến đổi khí hậu?

  • A. Xây dựng các công trình kè biển kiên cố để chống xói lở.
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, giảm sự phụ thuộc vào du lịch biển và phát triển du lịch xanh, du lịch sinh thái.
  • C. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trong các cơ sở du lịch.
  • D. Di dời các khu du lịch ven biển đến vùng đất cao hơn.

Câu 14: Văn hóa Óc Eo là một nền văn hóa cổ đại phát triển rực rỡ ở Nam Bộ Việt Nam. Di sản văn hóa Óc Eo có giá trị du lịch đặc biệt như thế nào?

  • A. Thể hiện sự giao thoa văn hóa Đông - Tây trong lịch sử Việt Nam.
  • B. Minh chứng cho sự phát triển của Phật giáo ở Việt Nam.
  • C. Là một trong những nền văn hóa bản địa lâu đời nhất Đông Nam Á.
  • D. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa của vùng đất Nam Bộ, thu hút du khách quan tâm đến khảo cổ học và lịch sử.

Câu 15: Để phát triển du lịch bền vững ở các khu vực nông thôn, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đồng bộ để đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển du lịch và bảo tồn bản sắc văn hóa, môi trường tự nhiên?

  • A. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông và lưu trú.
  • B. Tập trung quảng bá trên các phương tiện truyền thông hiện đại.
  • C. Quy hoạch tổng thể, sự tham gia của cộng đồng, bảo tồn tài nguyên và phân chia lợi ích công bằng.
  • D. Áp dụng các mô hình du lịch tiên tiến từ các nước phát triển.

Câu 16: So sánh tiềm năng du lịch của Đà Lạt và Sa Pa. Điểm khác biệt cơ bản nhất về tài nguyên du lịch tự nhiên giữa hai địa điểm này là gì?

  • A. Đà Lạt có khí hậu ôn hòa hơn Sa Pa.
  • B. Sa Pa có địa hình núi cao, cảnh quan hùng vĩ hơn Đà Lạt.
  • C. Đà Lạt có nhiều hồ và thác nước hơn Sa Pa.
  • D. Cả hai đều có khí hậu mát mẻ quanh năm.

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh du lịch ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây là then chốt để du lịch Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút khách du lịch quốc tế?

  • A. Nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và tăng cường quảng bá xúc tiến du lịch.
  • B. Giảm giá các dịch vụ du lịch để thu hút khách.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục visa và nhập cảnh.
  • D. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp và trung tâm mua sắm.

Câu 18: Cho rằng bạn là nhà quản lý du lịch tại một khu di tích lịch sử - văn hóa. Biện pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để vừa bảo tồn di tích, vừa phát triển du lịch bền vững?

  • A. Mở cửa tự do cho tất cả du khách để tăng doanh thu.
  • B. Hạn chế hoàn toàn du khách để bảo vệ di tích nguyên vẹn.
  • C. Phân vùng chức năng khu di tích, giới hạn số lượng khách tham quan, thu phí hợp lý và đầu tư vào bảo tồn.
  • D. Tổ chức nhiều sự kiện văn hóa lớn tại di tích để thu hút khách.

Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa phi vật thể của Việt Nam (ví dụ: lễ hội truyền thống, nghệ thuật dân gian, ẩm thực...)?

  • A. Du lịch thể thao mạo hiểm và du lịch khám phá
  • B. Du lịch văn hóa cộng đồng và du lịch trải nghiệm văn hóa
  • C. Du lịch nghỉ dưỡng biển và du lịch golf
  • D. Du lịch MICE và du lịch mua sắm

Câu 20: Để phát triển du lịch biển đảo bền vững, việc quản lý rác thải nhựa trên các đảo và ven biển có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, quyết định đến sự sống còn của hệ sinh thái biển và hình ảnh du lịch.
  • B. Tương đối quan trọng, giúp cải thiện cảnh quan du lịch.
  • C. Ít quan trọng, vấn đề rác thải nhựa không ảnh hưởng nhiều đến du lịch.
  • D. Không quan trọng, du khách chủ yếu quan tâm đến dịch vụ và tiện nghi.

Câu 21: Cho rằng bạn là một nhà đầu tư du lịch. Vùng nào của Việt Nam hiện nay có tiềm năng tăng trưởng du lịch cao nhất trong tương lai, xét về tài nguyên du lịch chưa được khai thác và cơ hội phát triển?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Tây Nguyên và các vùng núi phía Bắc
  • D. Đông Nam Bộ

Câu 22: Trong các di sản văn hóa thế giới của Việt Nam, di sản nào là di sản hỗn hợp (vừa là di sản văn hóa, vừa là di sản thiên nhiên)?

  • A. Vịnh Hạ Long
  • B. Phố cổ Hội An
  • C. Thánh địa Mỹ Sơn
  • D. Quần thể danh thắng Tràng An

Câu 23: Để phát triển du lịch bền vững, ngành du lịch Việt Nam cần ưu tiên thực hiện chuyển đổi số trong lĩnh vực nào nhất?

  • A. Marketing và quảng bá du lịch trực tuyến.
  • B. Quản lý tài nguyên du lịch, môi trường và trải nghiệm khách du lịch thông minh.
  • C. Đặt phòng khách sạn và vé máy bay trực tuyến.
  • D. Thanh toán điện tử trong du lịch.

Câu 24: Cho tình huống: Một nhóm du khách nước ngoài muốn trải nghiệm văn hóa Việt Nam đích thựcgần gũi với thiên nhiên. Loại hình du lịch nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giới thiệu cho nhóm du khách này?

  • A. Du lịch đô thị và tham quan các bảo tàng, di tích lịch sử.
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng biển tại các resort sang trọng.
  • C. Du lịch cộng đồng tại các làng nghề truyền thống hoặc vùng nông thôn.
  • D. Du lịch golf và casino.

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của du lịch đối với một địa phương, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng thu nhập từ du lịch và đóng góp vào GDP địa phương.
  • B. Số lượng khách du lịch đến địa phương.
  • C. Số lượng cơ sở lưu trú và nhà hàng tại địa phương.
  • D. Mức độ hài lòng của du khách.

Câu 26: Trong các vùng du lịch của Việt Nam, vùng nào có thế mạnh nổi bật nhất về du lịch văn hóa - lịch sử?

  • A. Tây Nguyên
  • B. Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 27: Để thu hút và giữ chân khách du lịch quốc tế, ngành du lịch Việt Nam cần tập trung cải thiện yếu tố nào trong hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch?

  • A. Số lượng khách sạn 5 sao và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Mạng lưới đường cao tốc và sân bay quốc tế.
  • C. Hệ thống giao thông công cộng hiện đại trong đô thị du lịch.
  • D. Chất lượng dịch vụ vận chuyển, thông tin du lịch, vệ sinh công cộng và khả năng kết nối internet.

Câu 28: Cho rằng bạn là một nhà hoạch định chính sách du lịch. Chính sách nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để khuyến khích phát triển du lịch xanh và bền vững tại Việt Nam?

  • A. Tăng cường quảng bá du lịch trên các kênh truyền thông quốc tế.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp du lịch lớn.
  • C. Ưu đãi và hỗ trợ doanh nghiệp du lịch áp dụng công nghệ xanh, thân thiện môi trường và bảo tồn văn hóa.
  • D. Xây dựng thêm nhiều khu vui chơi giải trí quy mô lớn.

Câu 29: Trong các loại hình du lịch đặc trưng của Việt Nam, loại hình nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong bối cảnh xu hướng du lịch trải nghiệm và khám phá văn hóa bản địa ngày càng tăng cao?

  • A. Du lịch MICE và du lịch golf
  • B. Du lịch cộng đồng, du lịch nông thôn và du lịch sinh thái
  • C. Du lịch biển nghỉ dưỡng cao cấp
  • D. Du lịch đô thị và du lịch mua sắm

Câu 30: Để du lịch Việt Nam phát triển bền vững và toàn diện, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chính phủ và các doanh nghiệp du lịch lớn.
  • B. Doanh nghiệp du lịch và du khách.
  • C. Chính phủ, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng địa phương và du khách.
  • D. Các tổ chức quốc tế và chính phủ Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài trên 3.260 km, tạo điều kiện thuận lợi phát triển đa dạng các loại hình du lịch biển. Tuy nhiên, hoạt động du lịch biển nào sau đây *ít* gây tác động tiêu cực nhất đến hệ sinh thái ven biển?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Để phát triển du lịch cộng đồng bền vững ở vùng cao Tây Bắc, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo lợi ích lâu dài cho người dân địa phương và bảo tồn văn hóa truyền thống?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ trung bình năm của ba địa điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam (A, B, C). Địa điểm nào có khí hậu thích hợp nhất cho du lịch biển quanh năm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng nổi tiếng với hệ thống hang động kỳ vĩ. Giá trị du lịch *độc đáo nhất* của Phong Nha - Kẻ Bàng, khác biệt so với các điểm du lịch hang động khác ở Việt Nam, là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào có tiềm năng góp phần *giảm thiểu* tình trạng du lịch quá tải ở các điểm đến nổi tiếng và phân bổ khách du lịch đồng đều hơn trên cả nước?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một công ty du lịch muốn xây dựng sản phẩm du lịch mới tập trung vào khám phá văn hóa ẩm thực đặc sắc của Việt Nam. Khu vực nào sau đây có *đa dạng vùng miền ẩm thực* nhất, phù hợp để thiết kế tour du lịch ẩm thực xuyên Việt?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa thế giới Hội An trong bối cảnh du lịch phát triển nhanh chóng, giải pháp quản lý nào sau đây là *quan trọng nhất*?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So sánh tiềm năng du lịch của Vịnh Hạ Long và Phong Nha - Kẻ Bàng. Điểm tương đồng *lớn nhất* giữa hai di sản thiên nhiên thế giới này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Loại hình du lịch nào sau đây có thể khai thác hiệu quả nhất tiềm năng du lịch sinh thái và văn hóa của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cho đoạn mô tả sau: 'Địa hình đa dạng với núi cao, cao nguyên, đồng bằng ven biển; Khí hậu phân hóa theo độ cao và mùa; Giàu tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là khoáng sản và lâm sản; Văn hóa đa dạng với nhiều dân tộc thiểu số'. Đoạn mô tả này phù hợp nhất với vùng du lịch n??o của Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa địa hình và phát triển du lịch ở Việt Nam. Địa hình núi cao có vai trò *chủ yếu* trong việc phát triển loại hình du lịch nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường tại các khu du lịch ven biển, biện pháp nào sau đây mang tính *hệ thống và hiệu quả lâu dài* nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho rằng biến đổi khí hậu ngày càng tác động tiêu cực đến du lịch Việt Nam, đặc biệt là vùng ven biển. Giải pháp *ứng phó* nào sau đây là quan trọng nhất để ngành du lịch thích ứng với biến đổi khí hậu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Văn hóa Óc Eo là một nền văn hóa cổ đại phát triển rực rỡ ở Nam Bộ Việt Nam. Di sản văn hóa Óc Eo có giá trị du lịch *đặc biệt* như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để phát triển du lịch bền vững ở các khu vực nông thôn, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *đồng bộ* để đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển du lịch và bảo tồn bản sắc văn hóa, môi trường tự nhiên?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh tiềm năng du lịch của Đà Lạt và Sa Pa. Điểm khác biệt *cơ bản nhất* về tài nguyên du lịch tự nhiên giữa hai địa điểm này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cạnh tranh du lịch ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây là *then chốt* để du lịch Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút khách du lịch quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cho rằng bạn là nhà quản lý du lịch tại một khu di tích lịch sử - văn hóa. Biện pháp nào sau đây sẽ *hiệu quả nhất* để vừa bảo tồn di tích, vừa phát triển du lịch bền vững?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng *góp phần bảo tồn* các giá trị văn hóa phi vật thể của Việt Nam (ví dụ: lễ hội truyền thống, nghệ thuật dân gian, ẩm thực...)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để phát triển du lịch biển đảo bền vững, việc *quản lý rác thải nhựa* trên các đảo và ven biển có vai trò quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho rằng bạn là một nhà đầu tư du lịch. Vùng nào của Việt Nam hiện nay có *tiềm năng tăng trưởng du lịch cao nhất* trong tương lai, xét về tài nguyên du lịch chưa được khai thác và cơ hội phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong các di sản văn hóa thế giới của Việt Nam, di sản nào là *di sản hỗn hợp* (vừa là di sản văn hóa, vừa là di sản thiên nhiên)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để phát triển du lịch bền vững, ngành du lịch Việt Nam cần *ưu tiên* thực hiện chuyển đổi số trong lĩnh vực nào nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cho tình huống: Một nhóm du khách nước ngoài muốn trải nghiệm văn hóa Việt Nam *đích thực* và *gần gũi với thiên nhiên*. Loại hình du lịch nào sau đây sẽ phù hợp nhất để giới thiệu cho nhóm du khách này?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để đánh giá *hiệu quả kinh tế* của du lịch đối với một địa phương, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong các vùng du lịch của Việt Nam, vùng nào có thế mạnh *nổi bật nhất* về du lịch văn hóa - lịch sử?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để thu hút và giữ chân khách du lịch quốc tế, ngành du lịch Việt Nam cần *tập trung cải thiện* yếu tố nào trong hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho rằng bạn là một nhà hoạch định chính sách du lịch. Chính sách nào sau đây sẽ *hiệu quả nhất* để khuyến khích phát triển du lịch xanh và bền vững tại Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các loại hình du lịch đặc trưng của Việt Nam, loại hình nào có tiềm năng *phát triển mạnh mẽ nhất* trong bối cảnh xu hướng du lịch trải nghiệm và khám phá văn hóa bản địa ngày càng tăng cao?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để du lịch Việt Nam phát triển *bền vững và toàn diện*, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nào sau đây là *quan trọng nhất*?

Xem kết quả