Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dịch nội bào?
- A. Protein
- B. Ion Natri (Na+)
- C. Glucose
- D. Nước
Câu 2: Dịch ngoại bào bao gồm những thành phần nào sau đây?
- A. Dịch não tủy và dịch khớp
- B. Dịch nội bào và dịch kẽ
- C. Huyết tương, dịch kẽ và dịch bạch huyết
- D. Dịch tiêu hóa và nước tiểu
Câu 3: Chức năng chính của protein albumin trong huyết tương là gì?
- A. Duy trì áp suất keo của huyết tương
- B. Vận chuyển oxy
- C. Tham gia quá trình đông máu
- D. Cung cấp năng lượng cho tế bào
Câu 4: Áp suất thủy tĩnh mao mạch có xu hướng đẩy dịch từ mao mạch ra khoảng kẽ, trong khi áp suất keo mao mạch có xu hướng kéo dịch trở lại mao mạch. Điều gì sẽ xảy ra nếu áp suất thủy tĩnh mao mạch tăng cao bất thường?
- A. Giảm thể tích dịch kẽ
- B. Tăng thể tích dịch kẽ và gây phù
- C. Dịch chuyển từ khoảng kẽ vào mao mạch
- D. Không có sự thay đổi về thể tích dịch kẽ
Câu 5: Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?
- A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô
- B. Đào thải CO2 từ các mô về phổi
- C. Thu hồi dịch kẽ và protein trả về tuần hoàn máu
- D. Vận chuyển chất dinh dưỡng từ ruột non đến gan
Câu 6: Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở đâu?
- A. Màng não cứng
- B. Đám rối mạch mạc
- C. Nhu mô não
- D. Tuyến yên
Câu 7: Hàng rào máu não (blood-brain barrier) có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não bộ. Cơ chế chính tạo nên hàng rào máu não là gì?
- A. Lớp màng đáy dày bao quanh mạch máu não
- B. Các tế bào thần kinh đệm (glia) bao phủ mạch máu não
- C. Sự có mặt của protein vận chuyển đặc hiệu trên tế bào nội mô
- D. Liên kết chặt chẽ giữa các tế bào nội mô mạch máu não
Câu 8: Trong điều kiện mất nước nghiêm trọng, thể tích dịch nào trong cơ thể sẽ giảm đáng kể đầu tiên do cơ chế điều hòa ưu tiên duy trì các chức năng sống còn?
- A. Dịch nội bào
- B. Dịch não tủy
- C. Dịch kẽ
- D. Huyết tương
Câu 9: Loại dịch nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hormone, chất dinh dưỡng và chất thải trong cơ thể?
- A. Dịch nội bào
- B. Dịch kẽ
- C. Dịch bạch huyết
- D. Huyết tương
Câu 10: Một bệnh nhân bị suy dinh dưỡng kéo dài dẫn đến giảm protein huyết tương. Tình trạng này có thể gây ra hậu quả gì liên quan đến dịch cơ thể?
- A. Tăng thể tích huyết tương
- B. Phù do giảm áp suất keo
- C. Mất nước nội bào
- D. Tăng áp suất thẩm thấu huyết tương
Câu 11: Cơ chế nào sau đây giúp dịch bạch huyết lưu thông trong hệ bạch huyết?
- A. Co bóp của thành mạch bạch huyết và van một chiều
- B. Áp suất thủy tĩnh cao trong mạch bạch huyết
- C. Hoạt động của tim bơm dịch bạch huyết
- D. Sự khuếch tán đơn thuần do chênh lệch nồng độ
Câu 12: Trong trường hợp viêm nhiễm, tính thấm của mao mạch tăng lên. Điều này ảnh hưởng đến sự trao đổi dịch giữa mao mạch và khoảng kẽ như thế nào?
- A. Giảm dịch chuyển dịch từ mao mạch vào khoảng kẽ
- B. Tăng dịch chuyển dịch từ khoảng kẽ vào mao mạch
- C. Tăng dịch chuyển protein và dịch từ mao mạch vào khoảng kẽ, gây phù
- D. Không có sự thay đổi đáng kể trong trao đổi dịch
Câu 13: Chất nào sau đây có nồng độ cao hơn trong dịch nội bào so với dịch ngoại bào?
- A. Natri (Na+)
- B. Kali (K+)
- C. Clorua (Cl-)
- D. Canxi (Ca2+)
Câu 14: Cơ quan nào đóng vai trò chính trong điều hòa thể tích và thành phần dịch ngoại bào thông qua việc lọc máu và bài tiết nước tiểu?
- A. Gan
- B. Phổi
- C. Da
- D. Thận
Câu 15: Hormone nào sau đây có tác dụng tăng tái hấp thu nước ở thận, giúp giảm lượng nước tiểu và duy trì thể tích dịch cơ thể?
- A. Aldosterone
- B. Atrial Natriuretic Peptide (ANP)
- C. Hormone chống bài niệu (ADH)
- D. Insulin
Câu 16: Xét nghiệm dịch não tủy thường được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm màng não
- B. Đau tim
- C. Viêm ruột thừa
- D. Gãy xương
Câu 17: Một người bị tiêu chảy nặng kéo dài có nguy cơ cao bị mất nước và điện giải. Loại dịch nào sau đây thường được sử dụng để bù dịch và điện giải trong trường hợp này?
- A. Nước cất
- B. Dung dịch điện giải
- C. Dung dịch glucose ưu trương
- D. Huyết tương tươi đông lạnh
Câu 18: Trong cơ chế điều hòa khát, trung tâm khát ở não bộ chịu kích thích chính từ yếu tố nào sau đây?
- A. Giảm thể tích máu
- B. Tăng huyết áp
- C. Tăng áp suất thẩm thấu huyết tương
- D. Giảm nồng độ natri huyết tương
Câu 19: Phân tích một mẫu dịch từ khoang màng phổi cho thấy có nhiều tế bào viêm và protein. Tình trạng này có thể gợi ý bệnh lý nào?
- A. Tràn khí màng phổi
- B. Suy tim sung huyết
- C. Xơ gan
- D. Viêm màng phổi
Câu 20: Một vận động viên marathon bị mất nước đáng kể qua mồ hôi trong quá trình thi đấu. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra do mất nước?
- A. Giảm hiệu suất hoạt động thể chất và mệt mỏi
- B. Tăng huyết áp
- C. Tăng bài tiết nước tiểu
- D. Tăng cảm giác khát
Câu 21: Dịch khớp có vai trò quan trọng trong vận động khớp. Chức năng chính của dịch khớp là gì?
- A. Cung cấp oxy cho xương khớp
- B. Bôi trơn và giảm ma sát trong khớp
- C. Hấp thụ lực va đập lên khớp
- D. Tham gia vào quá trình tạo máu ở khớp
Câu 22: Trong trường hợp suy tim phải, máu từ tĩnh mạch chủ về tim bị ứ lại, gây tăng áp suất thủy tĩnh tại mao mạch ngoại biên. Điều này dẫn đến hiện tượng phù theo cơ chế nào?
- A. Phù do giảm áp suất keo
- B. Phù do tăng áp suất thẩm thấu
- C. Phù do tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch
- D. Phù do tắc nghẽn hệ bạch huyết
Câu 23: Một bệnh nhân bị bệnh thận mạn tính có thể bị phù do nhiều cơ chế. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây phù trong bệnh thận mạn tính?
- A. Giảm protein huyết tương
- B. Giữ muối và nước
- C. Tăng tính thấm mao mạch do viêm
- D. Tăng áp suất thẩm thấu huyết tương
Câu 24: Trong điều kiện bình thường, sự trao đổi khí CO2 và O2 giữa máu và dịch kẽ diễn ra chủ yếu bằng cơ chế nào?
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Khuếch tán đơn thuần
- C. Vận chuyển trung gian
- D. Ẩm bào
Câu 25: Trong trường hợp sốt cao, cơ thể tăng cường thải nhiệt qua da bằng cách tăng tiết mồ hôi. Mồ hôi là một loại dịch ngoại tiết, có thành phần chủ yếu là gì?
- A. Nước
- B. Protein
- C. Lipid
- D. Glucose
Câu 26: Một bệnh nhân bị tắc nghẽn mạch bạch huyết. Hậu quả trực tiếp nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Giảm thể tích máu
- B. Tăng huyết áp
- C. Phù bạch huyết
- D. Mất nước nội bào
Câu 27: Để đánh giá tình trạng mất nước ở một bệnh nhân, bác sĩ thường dựa vào dấu hiệu lâm sàng nào sau đây là đáng tin cậy nhất?
- A. Sưng phù mắt cá chân
- B. Tăng cân nhanh chóng
- C. Tiểu nhiều lần trong ngày
- D. Da và niêm mạc khô
Câu 28: Trong quá trình truyền dịch tĩnh mạch, việc truyền quá nhanh dung dịch ưu trương có thể gây nguy hiểm cho tế bào. Nguy cơ chính là gì?
- A. Tế bào bị trương phồng và vỡ
- B. Tế bào bị mất nước và co lại
- C. Không ảnh hưởng đến tế bào
- D. Tế bào tăng cường hấp thu chất dinh dưỡng
Câu 29: Xét nghiệm tỷ trọng nước tiểu là một phương pháp đơn giản để đánh giá tình trạng hydrat hóa của cơ thể. Tỷ trọng nước tiểu tăng cao gợi ý điều gì?
- A. Cơ thể đang thừa nước
- B. Chức năng thận bình thường
- C. Cơ thể có thể đang bị mất nước
- D. Không liên quan đến tình trạng hydrat hóa
Câu 30: Một người bị ngộ độc rượu nặng có thể gặp tình trạng mất nước do rượu ức chế hormone ADH. Cơ chế mất nước trong trường hợp này chủ yếu liên quan đến dịch nào?
- A. Dịch ngoại bào
- B. Dịch nội bào
- C. Dịch não tủy
- D. Dịch khớp