Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể tích dịch nội bào (ICF) chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng lượng nước trong cơ thể ở người trưởng thành khỏe mạnh?
- A. 20%
- B. 30%
- C. 40%
- D. 60%
Câu 2: Dịch ngoại bào (ECF) bao gồm những thành phần nào sau đây?
- A. Dịch tương bào và dịch gian bào
- B. Huyết tương, dịch kẽ và dịch bạch huyết
- C. Dịch não tủy và dịch khớp
- D. Dịch tiêu hóa và dịch màng phổi
Câu 3: Thành phần nào sau đây có nồng độ cao hơn đáng kể trong dịch nội bào so với dịch ngoại bào?
- A. Natri (Na+)
- B. Clorua (Cl-)
- C. Canxi (Ca2+)
- D. Kali (K+)
Câu 4: Áp suất keo (oncotic pressure) của huyết tương chủ yếu được tạo ra bởi protein nào?
- A. Albumin
- B. Globulin
- C. Fibrinogen
- D. Immunoglobulin
Câu 5: Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào khi cơ thể bị mất nước (ví dụ: do tiêu chảy nặng)?
- A. Giảm
- B. Tăng
- C. Không thay đổi
- D. Thay đổi thất thường
Câu 6: Cơ chế chính nào điều chỉnh sự di chuyển của nước giữa dịch kẽ và huyết tương tại mao mạch?
- A. Vận chuyển chủ động của ion natri
- B. Thẩm thấu qua kênh aquaporin do hormone ADH điều chỉnh
- C. Sự khác biệt giữa áp suất thủy tĩnh và áp suất keo
- D. Bơm natri-kali ATPase
Câu 7: Yếu tố nào sau đây không làm tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch?
- A. Tăng huyết áp động mạch
- B. Giảm protein huyết tương (giảm áp suất keo)
- C. Suy tim phải
- D. Giãn tiểu động mạch
Câu 8: Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây liên quan đến dịch cơ thể?
- A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô
- B. Bài tiết chất thải nitơ qua thận
- C. Thu hồi dịch kẽ và protein trở lại tuần hoàn máu
- D. Điều hòa áp suất thẩm thấu của huyết tương
Câu 9: Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở đâu?
- A. Màng nhện
- B. Đám rối mạch mạc
- C. Nhu mô não
- D. Xoang tĩnh mạch màng cứng
Câu 10: Chức năng chính của dịch não tủy (CSF) là gì?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho tế bào thần kinh
- B. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
- C. Vận chuyển hormone đến não
- D. Bảo vệ và đệm cho não và tủy sống khỏi chấn động
Câu 11: Hàng rào máu não (blood-brain barrier) được tạo thành chủ yếu bởi cấu trúc nào?
- A. Tế bào thần kinh đệm (astrocyte)
- B. Màng đáy mao mạch não
- C. Tế bào nội mô mao mạch với liên kết chặt chẽ
- D. Tế bào Schwann
Câu 12: Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở thận, ảnh hưởng đến thể tích dịch ngoại bào?
- A. Aldosterone
- B. Hormone chống bài niệu (ADH)
- C. Peptide lợi niệu natri (ANP)
- D. Angiotensin II
Câu 13: Khi nồng độ natri trong huyết tương tăng cao (tăng natri máu), cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục cân bằng?
- A. Tăng cảm giác khát và giải phóng ADH
- B. Giảm cảm giác khát và ức chế ADH
- C. Tăng bài tiết aldosterone
- D. Giảm bài tiết peptide lợi niệu natri (ANP)
Câu 14: Phù nề (edema) xảy ra khi có sự tích tụ quá mức dịch ở đâu?
- A. Huyết tương
- B. Dịch nội bào
- C. Dịch kẽ
- D. Dịch bạch huyết
Câu 15: Một người bệnh bị suy dinh dưỡng nặng dẫn đến giảm protein huyết tương. Điều này có thể gây ra loại phù nề nào?
- A. Phù do viêm
- B. Phù do giảm áp suất keo
- C. Phù do tăng áp suất thủy tĩnh
- D. Phù bạch huyết
Câu 16: Xét nghiệm hematocrit đo tỷ lệ thể tích của thành phần nào trong máu?
- A. Huyết tương
- B. Bạch cầu
- C. Tiểu cầu
- D. Hồng cầu
Câu 17: Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng hematocrit?
- A. Thiếu máu
- B. Xuất huyết
- C. Mất nước
- D. Truyền dịch ưu trương
Câu 18: Trong điều kiện bình thường, pH của máu động mạch nằm trong khoảng nào?
- A. 7.00 - 7.20
- B. 7.35 - 7.45
- C. 7.50 - 7.60
- D. 7.65 - 7.75
Câu 19: Hệ đệm bicarbonate là hệ đệm quan trọng nhất trong dịch ngoại bào. Ion bicarbonate (HCO3-) hoạt động như một:
- A. Acid mạnh
- B. Acid yếu
- C. Base yếu
- D. Chất trung tính
Câu 20: Phổi đóng vai trò gì trong việc điều chỉnh cân bằng acid-base của cơ thể?
- A. Điều chỉnh nồng độ CO2 trong máu
- B. Bài tiết ion bicarbonate qua nước tiểu
- C. Sản xuất acid hydrochloric (HCl)
- D. Tái hấp thu ion hydro (H+) ở thận
Câu 21: Thận đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh cân bằng acid-base bằng cách nào?
- A. Điều chỉnh tốc độ hô hấp
- B. Đệm dịch ngoại bào bằng protein
- C. Điều chỉnh nồng độ CO2 trong máu
- D. Bài tiết acid và tái hấp thu hoặc bài tiết bicarbonate
Câu 22: Toan hô hấp (respiratory acidosis) xảy ra khi có tình trạng gì?
- A. Bài tiết quá nhiều bicarbonate qua thận
- B. Giảm thông khí và tích tụ CO2 trong máu
- C. Sản xuất quá nhiều acid lactic
- D. Nôn mửa quá nhiều dịch vị acid
Câu 23: Kiềm chuyển hóa (metabolic alkalosis) có thể do nguyên nhân nào sau đây gây ra?
- A. Tiêu chảy nặng
- B. Đái tháo đường không kiểm soát
- C. Nôn mửa kéo dài
- D. Suy thận cấp
Câu 24: Một bệnh nhân nhập viện với các triệu chứng lú lẫn, thở nhanh sâu, và xét nghiệm khí máu cho thấy pH máu thấp, PaCO2 thấp, và HCO3- thấp. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
- A. Toan hô hấp
- B. Kiềm hô hấp
- C. Kiềm chuyển hóa
- D. Toan chuyển hóa có bù trừ hô hấp
Câu 25: Điều gì xảy ra với tỷ lệ dịch nội bào/dịch ngoại bào khi cơ thể bị mất nước nặng?
- A. Tỷ lệ dịch nội bào/dịch ngoại bào tăng
- B. Tỷ lệ dịch nội bào/dịch ngoại bào giảm
- C. Tỷ lệ dịch nội bào/dịch ngoại bào không đổi
- D. Tỷ lệ dịch nội bào/dịch ngoại bào dao động không dự đoán được
Câu 26: Trong trường hợp hạ natri máu (hyponatremia), dịch sẽ di chuyển từ ngăn nào sang ngăn nào?
- A. Từ dịch nội bào sang dịch ngoại bào
- B. Từ dịch ngoại bào sang dịch nội bào
- C. Không có sự di chuyển dịch đáng kể
- D. Di chuyển dịch xảy ra ngẫu nhiên
Câu 27: Một vận động viên marathon uống quá nhiều nước lọc sau cuộc đua có thể gặp nguy cơ rối loạn điện giải nào?
- A. Tăng kali máu (hyperkalemia)
- B. Tăng canxi máu (hypercalcemia)
- C. Hạ natri máu (hyponatremia)
- D. Hạ kali máu (hypokalemia)
Câu 28: Điều trị phù phổi cấp do suy tim trái chủ yếu nhằm mục đích nào liên quan đến dịch cơ thể?
- A. Tăng áp suất keo huyết tương
- B. Giảm áp suất keo dịch kẽ
- C. Tăng áp suất thủy tĩnh dịch kẽ
- D. Giảm áp suất thủy tĩnh mao mạch phổi
Câu 29: Xét nghiệm áp suất thẩm thấu huyết tương được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Chức năng hệ bạch huyết
- B. Tình trạng hydrat hóa và nồng độ chất hòa tan trong máu
- C. Áp suất thủy tĩnh mao mạch
- D. Lưu lượng dịch não tủy
Câu 30: Một bệnh nhân bị tắc nghẽn mạch bạch huyết có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây?
- A. Tăng huyết áp
- B. Mất nước toàn thân
- C. Phù bạch huyết khu trú
- D. Giảm protein huyết tương