Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khoang dịch nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước của cơ thể?
- A. Dịch nội bào
- B. Dịch ngoại bào
- C. Huyết tương
- D. Dịch kẽ
Câu 2: Thành phần nào sau đây có nồng độ cao hơn đáng kể trong dịch ngoại bào so với dịch nội bào?
- A. Kali (K+)
- B. Protein
- C. Natri (Na+)
- D. Magie (Mg2+)
Câu 3: Hiện tượng phù xảy ra khi có sự gia tăng quá mức dịch ở khoang nào?
- A. Dịch nội bào
- B. Huyết tương
- C. Dịch bạch huyết
- D. Dịch kẽ
Câu 4: Áp suất keo (oncotic pressure) của huyết tương được tạo ra chủ yếu bởi loại protein nào?
- A. Globulin
- B. Albumin
- C. Fibrinogen
- D. Enzym
Câu 5: Tại đầu mao động mạch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy dịch di chuyển từ mao mạch vào dịch kẽ?
- A. Áp suất thủy tĩnh mao mạch
- B. Áp suất âm của dịch kẽ
- C. Áp suất keo huyết tương
- D. Áp suất keo dịch kẽ
Câu 6: Hệ thống bạch huyết đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Thu hồi dịch kẽ dư thừa và protein từ mô về tuần hoàn máu
- B. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô
- C. Đào thải CO2 từ các mô về phổi
- D. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho tế bào
Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra với lưu lượng bạch huyết nếu áp suất thủy tĩnh mao mạch tăng lên (ví dụ, trong suy tim phải)?
- A. Lưu lượng bạch huyết sẽ tăng
- B. Lưu lượng bạch huyết sẽ giảm
- C. Lưu lượng bạch huyết không thay đổi
- D. Không đủ thông tin để xác định
Câu 8: Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở cấu trúc nào trong não thất?
- A. Màng nhện
- B. Đám rối mạch mạc
- C. Nhu mô não
- D. Màng cứng
Câu 9: Chức năng quan trọng nhất của dịch não tủy là gì?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho nhu mô não
- B. Loại bỏ chất thải từ não
- C. Bảo vệ não và tủy sống khỏi chấn động
- D. Ổn định nhiệt độ cho não
Câu 10: Hàng rào máu não (blood-brain barrier) hạn chế sự di chuyển của chất nào sau đây vào não?
- A. Oxy
- B. Glucose
- C. CO2
- D. Protein
Câu 11: Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở thận, từ đó ảnh hưởng đến thể tích dịch ngoại bào?
- A. Aldosterone
- B. Hormone chống bài niệu (ADH)
- C. Peptide lợi niệu natri (ANP)
- D. Angiotensin II
Câu 12: Khi cơ thể bị mất nước (dehydration), cơ chế bù trừ nào sau đây sẽ được kích hoạt đầu tiên?
- A. Tăng bài tiết aldosterone
- B. Giảm bài tiết ADH
- C. Tăng cảm giác khát
- D. Tăng bài tiết ANP
Câu 13: Trong trường hợp ngộ độc nước (water intoxication) do uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, nồng độ chất điện giải nào trong máu sẽ giảm xuống nguy hiểm?
- A. Natri (Na+)
- B. Kali (K+)
- C. Canxi (Ca2+)
- D. Magie (Mg2+)
Câu 14: Bệnh nhân suy tim sung huyết thường bị phù ngoại biên. Cơ chế chính gây phù trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm áp suất keo huyết tương
- B. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch
- C. Tăng tính thấm mao mạch
- D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết
Câu 15: Bỏng nặng có thể gây ra tình trạng mất dịch đáng kể. Loại dịch nào mất đi chủ yếu trong giai đoạn sớm của bỏng?
- A. Dịch nội bào
- B. Dịch bạch huyết
- C. Dịch ngoại bào (huyết tương và dịch kẽ)
- D. Dịch não tủy
Câu 16: Xét nghiệm dịch màng phổi của một bệnh nhân cho thấy nồng độ protein cao. Điều này gợi ý nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi có thể là:
- A. Suy tim
- B. Xơ gan
- C. Hội chứng thận hư
- D. Viêm phổi
Câu 17: Trong bệnh xơ gan, một trong những cơ chế gây cổ trướng (ascites - dịch ổ bụng) là:
- A. Giảm áp suất keo huyết tương do giảm sản xuất albumin
- B. Tăng áp suất thủy tĩnh tĩnh mạch cửa
- C. Tăng tính thấm mao mạch phúc mạc
- D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết ổ bụng
Câu 18: Loại dịch nào được sử dụng phổ biến nhất để bù dịch đường tĩnh mạch trong trường hợp mất nước đẳng trương (ví dụ, do tiêu chảy)?
- A. Dung dịch glucose 5%
- B. Dung dịch muối sinh lý (NaCl 0.9%)
- C. Dung dịch Ringer Lactate
- D. Dung dịch albumin
Câu 19: Xét nghiệm điện giải đồ máu cho thấy nồng độ kali máu tăng cao (hyperkalemia). Điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho tim?
- A. Tăng huyết áp
- B. Nhịp tim nhanh
- C. Rối loạn nhịp tim, thậm chí ngừng tim
- D. Suy tim
Câu 20: Trong cơ chế điều hòa pH máu, hệ đệm bicarbonate đóng vai trò quan trọng nhất ở đâu?
- A. Dịch ngoại bào
- B. Dịch nội bào
- C. Huyết tương
- D. Dịch kẽ
Câu 21: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể bị phù phổi do độ cao. Cơ chế gây phù phổi trong trường hợp này chủ yếu là do:
- A. Giảm áp suất keo huyết tương
- B. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch phổi do co mạch
- C. Tăng tính thấm mao mạch phổi do viêm
- D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết phổi
Câu 22: Xét nghiệm nước tiểu của bệnh nhân tiểu đường không kiểm soát cho thấy có glucose niệu. Điều này phản ánh tình trạng gì liên quan đến ngưỡng tái hấp thu glucose ở ống thận?
- A. Tăng khả năng tái hấp thu glucose ở ống thận
- B. Giảm lưu lượng máu qua thận
- C. Tăng độ lọc cầu thận
- D. Vượt quá ngưỡng tái hấp thu glucose ở ống thận
Câu 23: Trong trường hợp sốc giảm thể tích (hypovolemic shock) do mất máu, cơ thể sẽ có phản ứng bù trừ nào để duy trì huyết áp?
- A. Tăng hoạt động hệ thần kinh giao cảm và hệ renin-angiotensin-aldosterone
- B. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim
- C. Giãn mạch máu ngoại biên
- D. Tăng bài tiết nước tiểu
Câu 24: Một vận động viên marathon bị chuột rút cơ bắp sau khi thi đấu. Nguyên nhân có thể liên quan đến sự mất cân bằng điện giải nào?
- A. Tăng canxi máu
- B. Mất natri và kali
- C. Tăng magie máu
- D. Mất bicarbonate
Câu 25: Bệnh nhân bị tiêu chảy nặng kéo dài có nguy cơ cao bị mất cân bằng acid-base nào?
- A. Nhiễm kiềm hô hấp
- B. Nhiễm kiềm chuyển hóa
- C. Nhiễm toan chuyển hóa
- D. Nhiễm toan hô hấp
Câu 26: Trong điều trị phù não, một biện pháp thường được sử dụng là truyền dung dịch ưu trương (ví dụ, mannitol). Cơ chế tác dụng của biện pháp này là gì?
- A. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch não
- B. Giảm áp suất keo huyết tương
- C. Tăng cường chức năng hàng rào máu não
- D. Tạo gradient áp suất thẩm thấu kéo nước từ não ra mạch máu
Câu 27: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có thể bị thiếu máu do giảm sản xuất hormone nào liên quan đến tạo hồng cầu?
- A. Insulin
- B. Erythropoietin (EPO)
- C. Thyroxine
- D. Cortisol
Câu 28: Trong quá trình viêm, histamin được giải phóng gây giãn mạch và tăng tính thấm mao mạch. Điều này dẫn đến hiện tượng nào tại chỗ viêm?
- A. Giảm lưu lượng máu và dịch đến vùng viêm
- B. Co mạch và giảm tính thấm mao mạch
- C. Tăng lưu lượng máu và dịch đến vùng viêm, gây sưng, nóng, đỏ
- D. Ức chế phản ứng miễn dịch tại chỗ
Câu 29: Cơ chế chính giúp duy trì thể tích máu khi có sự mất máu nhẹ là gì?
- A. Phản xạ co mạch
- B. Tăng sản xuất hồng cầu
- C. Tăng tái hấp thu nước ở thận (ADH)
- D. Tăng sản xuất albumin
Câu 30: Một bệnh nhân nhập viện trong tình trạng lơ mơ, xét nghiệm máu cho thấy natri máu rất thấp (hyponatremia). Nguyên nhân có thể gây hạ natri máu trong trường hợp này KHÔNG bao gồm:
- A. Hội chứng SIADH (hội chứng tiết ADH không thích hợp)
- B. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide
- C. Suy tim sung huyết
- D. Sốt cao kéo dài