Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khoảng hai phần ba tổng lượng nước trong cơ thể người trưởng thành được chứa trong ngăn dịch nào?
- A. Dịch ngoại bào
- B. Dịch nội bào
- C. Dịch kẽ
- D. Huyết tương
Câu 2: Dịch ngoại bào bao gồm những thành phần nào sau đây?
- A. Dịch não tủy và dịch khớp
- B. Dịch nội bào và dịch kẽ
- C. Huyết tương và dịch nội bào
- D. Huyết tương, dịch kẽ và dịch bạch huyết
Câu 3: Thành phần nào sau đây có nồng độ protein cao nhất?
- A. Huyết tương
- B. Dịch kẽ
- C. Dịch nội bào
- D. Dịch bạch huyết
Câu 4: Vai trò chính của protein albumin trong huyết tương là gì?
- A. Vận chuyển oxy
- B. Tham gia quá trình đông máu
- C. Duy trì áp suất keo của huyết tương
- D. Bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng
Câu 5: Quá trình trao đổi chất dinh dưỡng và chất thải giữa máu và tế bào diễn ra chủ yếu ở đâu?
- A. Huyết tương
- B. Dịch kẽ
- C. Dịch nội bào
- D. Dịch bạch huyết
Câu 6: Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?
- A. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô
- B. Điều hòa huyết áp thông qua hệ renin-angiotensin
- C. Tiêu hóa protein trong dạ dày
- D. Dẫn lưu dịch kẽ và hấp thụ chất béo từ ruột non
Câu 7: Dịch bạch huyết được hình thành từ đâu?
- A. Huyết tương được lọc qua thận
- B. Dịch nội bào thoát ra khỏi tế bào
- C. Dịch kẽ được hấp thụ vào mạch bạch huyết
- D. Dịch não tủy được sản xuất ở đám rối mạch mạc
Câu 8: Dịch não tủy (CSF) lưu thông trong khoang nào của hệ thần kinh trung ương?
- A. Khoang ngoài màng cứng
- B. Khoang dưới nhện và hệ thống não thất
- C. Màng cứng
- D. Nhu mô não
Câu 9: Chức năng chính của dịch não tủy là gì?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho tế bào thần kinh
- B. Điều hòa thân nhiệt
- C. Tham gia dẫn truyền xung thần kinh
- D. Bảo vệ và đệm cho não bộ, duy trì môi trường ổn định
Câu 10: Hàng rào máu não (blood-brain barrier) được tạo thành chủ yếu bởi cấu trúc nào?
- A. Tế bào thần kinh đệm (astrocyte)
- B. Màng đáy của mao mạch
- C. Tế bào nội mô mao mạch não và liên kết chặt chẽ
- D. Màng nhện
Câu 11: Cơ chế chính điều hòa sự di chuyển nước giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào là gì?
- A. Áp suất thẩm thấu
- B. Áp suất thủy tĩnh
- C. Áp suất keo
- D. Áp suất khí quyển
Câu 12: Các lực Starling tại mao mạch máu bao gồm những áp suất nào?
- A. Áp suất thẩm thấu và áp suất thủy tĩnh
- B. Áp suất thủy tĩnh và áp suất keo của máu và dịch kẽ
- C. Áp suất khí quyển và áp suất thủy tĩnh
- D. Áp suất keo và áp suất thẩm thấu
Câu 13: Hiện tượng phù (edema) xảy ra khi nào?
- A. Áp suất keo huyết tương tăng cao
- B. Áp suất thủy tĩnh mao mạch giảm
- C. Sự tích tụ dịch bất thường trong khoảng kẽ
- D. Thể tích dịch nội bào giảm
Câu 14: Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở thận, giúp duy trì cân bằng dịch cơ thể?
- A. Aldosterone
- B. Angiotensin II
- C. Atrial Natriuretic Peptide (ANP)
- D. Hormone chống bài niệu (ADH)
Câu 15: Cơ chế khát nước được kích thích chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Giảm thể tích máu
- B. Tăng áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào
- C. Tăng huyết áp
- D. Giảm nồng độ natri trong máu
Câu 16: Ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào?
- A. Natri (Na+)
- B. Kali (K+)
- C. Canxi (Ca2+)
- D. Magie (Mg2+)
Câu 17: Hệ đệm bicarbonate trong máu có vai trò gì?
- A. Vận chuyển oxy
- B. Đông máu
- C. Duy trì pH máu ổn định
- D. Điều hòa đường huyết
Câu 18: Phổi tham gia điều hòa pH máu bằng cách nào?
- A. Bài tiết acid lactic
- B. Điều chỉnh tốc độ và độ sâu hô hấp để kiểm soát CO2
- C. Tái hấp thu bicarbonate
- D. Bài tiết phosphate
Câu 19: Thận đóng vai trò gì trong việc điều hòa pH máu?
- A. Điều chỉnh nhịp tim
- B. Sản xuất hormone ADH
- C. Điều hòa huyết áp
- D. Tái hấp thu bicarbonate và bài tiết H+
Câu 20: Tình trạng nhiễm toan (acidosis) xảy ra khi pH máu như thế nào?
- A. pH máu < 7.35
- B. pH máu > 7.45
- C. pH máu = 7.4
- D. pH máu > 8.0
Câu 21: Một bệnh nhân bị tiêu chảy nặng có thể dẫn đến tình trạng mất cân bằng dịch và điện giải nào?
- A. Nhiễm kiềm hô hấp và tăng thể tích dịch ngoại bào
- B. Nhiễm kiềm chuyển hóa và giảm thể tích dịch nội bào
- C. Nhiễm toan chuyển hóa và giảm thể tích dịch ngoại bào
- D. Nhiễm toan hô hấp và tăng thể tích dịch nội bào
Câu 22: Bệnh nhân suy tim sung huyết có thể bị phù do cơ chế nào?
- A. Giảm áp suất keo huyết tương
- B. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch
- C. Tăng tính thấm mao mạch
- D. Giảm dẫn lưu bạch huyết
Câu 23: Xét nghiệm dịch não tủy thường được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ bệnh lý nào?
- A. Viêm màng não
- B. Suy thận
- C. Đái tháo đường
- D. Thiếu máu
Câu 24: Một người bị mất nước nghiêm trọng do sốt cao và đổ mồ hôi nhiều. Cơ thể sẽ cố gắng bù đắp bằng cách nào?
- A. Tăng bài tiết Aldosterone
- B. Giảm tiết ADH
- C. Tăng bài tiết Atrial Natriuretic Peptide (ANP)
- D. Tăng tiết ADH và kích thích cơ chế khát
Câu 25: Trong trường hợp ngộ độc nước (water intoxication), nồng độ chất điện giải nào trong máu có nguy cơ giảm xuống thấp nhất?
- A. Kali (K+)
- B. Canxi (Ca2+)
- C. Natri (Na+)
- D. Magie (Mg2+)
Câu 26: Xét nghiệm áp suất thẩm thấu huyết tương được sử dụng để đánh giá tình trạng nào?
- A. Chức năng gan
- B. Tình trạng hydrat hóa và cân bằng điện giải
- C. Chức năng tim
- D. Chức năng phổi
Câu 27: Phương pháp điều trị chính cho tình trạng mất nước nhược trương (hypotonic dehydration) là gì?
- A. Truyền dịch glucose 5%
- B. Uống nước lọc
- C. Truyền dung dịch keo
- D. Truyền dung dịch muối đẳng trương hoặc ưu trương
Câu 28: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp tình trạng nhiễm kiềm hô hấp do cơ chế nào?
- A. Tăng sản xuất acid lactic
- B. Giảm thông khí
- C. Tăng thông khí do thiếu oxy máu
- D. Tăng tái hấp thu bicarbonate ở thận
Câu 29: Trong trường hợp suy thận mạn tính, cơ thể thường gặp tình trạng rối loạn cân bằng acid-base nào?
- A. Nhiễm kiềm hô hấp
- B. Nhiễm toan chuyển hóa
- C. Nhiễm kiềm chuyển hóa
- D. Nhiễm toan hô hấp
Câu 30: Phân tích dịch màng phổi (pleural fluid) thường được thực hiện để chẩn đoán nguyên nhân của tình trạng nào?
- A. Tràn dịch màng phổi
- B. Viêm gan
- C. Viêm khớp
- D. Viêm tụy