Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Cơ Thể - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người bị mất nước nghiêm trọng do tiêu chảy cấp. Cơ chế bù trừ đầu tiên và quan trọng nhất của cơ thể để duy trì thể tích máu là gì?
- A. Tăng bài tiết Aldosterone để giữ muối và nước ở thận.
- B. Kích hoạt phản xạ khát và tăng tiết ADH (Vasopressin).
- C. Tăng nhịp tim và co mạch ngoại biên để tăng huyết áp.
- D. Chuyển dịch nước từ dịch nội bào sang dịch ngoại bào.
Câu 2: Protein huyết tương đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất keo của máu. Loại protein nào chiếm tỷ lệ lớn nhất và có vai trò chính trong việc tạo áp suất keo?
- A. Albumin.
- B. Globulin.
- C. Fibrinogen.
- D. Immunoglobulin.
Câu 3: Xét về thành phần ion, dịch ngoại bào khác biệt đáng kể so với dịch nội bào. Ion nào sau đây có nồng độ cao hơn đáng kể trong dịch ngoại bào so với dịch nội bào?
- A. Kali (K+).
- B. Magie (Mg2+).
- C. Natri (Na+).
- D. Phosphate (PO43-).
Câu 4: Hệ thống bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng dịch của cơ thể. Chức năng chính của hệ bạch huyết liên quan đến dịch kẽ là gì?
- A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến tế bào.
- B. Thu hồi dịch kẽ dư thừa và protein trở lại tuần hoàn máu.
- C. Đào thải các chất thải và CO2 từ tế bào vào máu.
- D. Sản xuất các tế bào lympho và kháng thể.
Câu 5: Một người bị phù do suy tim phải. Cơ chế chính gây phù trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mao mạch.
- B. Giảm áp suất keo trong mao mạch.
- C. Tăng tính thấm thành mạch mao mạch.
- D. Giảm dẫn lưu bạch huyết.
Câu 6: Dịch não tủy (DNT) bảo vệ não và tủy sống khỏi chấn động cơ học. Ngoài ra, DNT còn có chức năng quan trọng nào khác?
- A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào thần kinh.
- B. Tham gia vào quá trình đông máu trong não.
- C. Loại bỏ chất thải chuyển hóa từ hệ thần kinh trung ương.
- D. Điều hòa thân nhiệt cho não.
Câu 7: Hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) là một cấu trúc bảo vệ đặc biệt. Cơ chế chính nào tạo nên tính thấm chọn lọc cao của BBB?
- A. Màng đáy dày đặc của mao mạch não.
- B. Sự hiện diện của tế bào Schwann bao quanh mao mạch.
- C. Kênh protein đặc hiệu vận chuyển các chất qua màng tế bào nội mô.
- D. Liên kết chặt chẽ (tight junctions) giữa các tế bào nội mô mao mạch não.
Câu 8: Trong điều kiện bình thường, sự trao đổi dịch giữa mao mạch máu và dịch kẽ chủ yếu tuân theo định luật Starling về lực mao mạch. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các lực Starling?
- A. Áp suất thủy tĩnh mao mạch.
- B. Áp suất keo huyết tương.
- C. Áp suất thẩm thấu của dịch kẽ.
- D. Áp suất thủy tĩnh dịch kẽ.
Câu 9: Khi một người bị bỏng nặng, diện tích lớn da bị tổn thương. Một trong những nguy cơ sớm và nghiêm trọng nhất liên quan đến dịch cơ thể trong giai đoạn đầu sau bỏng là gì?
- A. Phù não do tăng dịch não tủy.
- B. Sốc giảm thể tích do mất dịch vào khoảng kẽ và môi trường ngoài.
- C. Tăng kali máu do giải phóng kali từ tế bào bị tổn thương.
- D. Nhiễm trùng huyết do da mất chức năng bảo vệ.
Câu 10: Xét nghiệm dịch màng phổi được thực hiện để chẩn đoán nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi. Nếu kết quả xét nghiệm dịch màng phổi cho thấy tỷ lệ protein dịch màng phổi/protein huyết thanh > 0.5 và LDH dịch màng phổi/LDH huyết thanh > 0.6, tràn dịch màng phổi này có khả năng cao là loại gì?
- A. Tràn dịch thấm (Transudate) do suy tim.
- B. Tràn dịch thấm (Transudate) do xơ gan.
- C. Tràn dịch tiết (Exudate) do viêm phổi.
- D. Tràn dịch dưỡng chấp (Chylothorax) do tắc ống ngực.
Câu 11: Trong cơ thể, nước được phân bố chủ yếu ở khu vực nào?
- A. Dịch ngoại bào.
- B. Dịch nội bào.
- C. Huyết tương.
- D. Dịch kẽ.
Câu 12: Hormone Aldosterone có vai trò quan trọng trong điều hòa cân bằng điện giải và thể tích dịch ngoại bào. Aldosterone tác động chủ yếu lên bộ phận nào của thận để tăng tái hấp thu natri?
- A. Tiểu cầu thận.
- B. Ống lượn gần.
- C. Quai Henle.
- D. Ống lượn xa và ống góp.
Câu 13: Cơ thể điều chỉnh lượng nước tiểu bài tiết để duy trì cân bằng nước. Trong điều kiện cơ thể bị thiếu nước, hormone nào sẽ được tăng cường bài tiết để giảm mất nước qua thận?
- A. ADH (Vasopressin).
- B. Aldosterone.
- C. ANP (Peptide lợi niệu natri nhĩ).
- D. Cortisol.
Câu 14: Một vận động viên marathon uống quá nhiều nước lọc sau khi thi đấu có thể gặp phải tình trạng hạ natri máu do pha loãng. Cơ chế nào gây ra tình trạng hạ natri máu trong trường hợp này?
- A. Tăng bài tiết Aldosterone gây mất natri.
- B. Giảm bài tiết ADH gây tăng thải natri.
- C. Uống quá nhiều nước làm pha loãng nồng độ natri trong dịch ngoại bào.
- D. Tăng chuyển dịch natri từ dịch ngoại bào vào dịch nội bào.
Câu 15: Dịch khớp có vai trò quan trọng trong việc bôi trơn và nuôi dưỡng sụn khớp. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất dịch khớp?
- A. Tế bào sụn (Chondrocytes).
- B. Tế bào hoạt dịch (Synoviocytes).
- C. Tế bào xương (Osteocytes).
- D. Tế bào cơ (Myocytes).
Câu 16: So sánh thành phần protein giữa huyết tương và dịch kẽ. Dịch kẽ có nồng độ protein như thế nào so với huyết tương và vì sao có sự khác biệt này?
- A. Cao hơn, do protein dễ dàng thoát ra khỏi mao mạch vào dịch kẽ.
- B. Tương đương, do mao mạch hoàn toàn thấm đối với protein.
- C. Thấp hơn, do phần lớn protein huyết tương có kích thước lớn, khó qua thành mao mạch.
- D. Thay đổi tùy thuộc vào trạng thái viêm của mô.
Câu 17: Một người bị tắc nghẽn mạch bạch huyết ở chi dưới có thể dẫn đến tình trạng phù bạch huyết (lymphedema). Cơ chế chính gây phù bạch huyết là gì?
- A. Tăng áp suất thủy tĩnh mao mạch trong chi.
- B. Giảm áp suất keo huyết tương.
- C. Tăng tính thấm thành mạch mao mạch.
- D. Suy giảm khả năng dẫn lưu dịch kẽ của hệ bạch huyết.
Câu 18: Trong quá trình truyền dịch tĩnh mạch, loại dịch nào sau đây được coi là dịch đẳng trương và ít gây ra sự thay đổi thể tích dịch nội bào sau khi truyền?
- A. Dung dịch muối sinh lý 0.9% NaCl.
- B. Dung dịch glucose 5%.
- C. Dung dịch glucose ưu trương 10%.
- D. Nước cất.
Câu 19: Phản xạ khát đóng vai trò quan trọng trong điều hòa lượng nước của cơ thể. Trung tâm điều khiển phản xạ khát nằm ở vùng nào của não bộ?
- A. Tiểu não.
- B. Vùng dưới đồi (Hypothalamus).
- C. Hồi hải mã (Hippocampus).
- D. Vỏ não trán.
Câu 20: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có thể bị rối loạn cân bằng dịch và điện giải. Rối loạn điện giải thường gặp và nguy hiểm nhất ở bệnh nhân suy thận mạn là gì?
- A. Hạ natri máu.
- B. Hạ canxi máu.
- C. Tăng kali máu.
- D. Hạ phosphate máu.
Câu 21: Xét nghiệm áp lực thẩm thấu huyết tương là một chỉ số quan trọng đánh giá tình trạng cân bằng nước của cơ thể. Áp lực thẩm thấu huyết tương tăng cao thường gợi ý tình trạng nào?
- A. Uống quá nhiều nước.
- B. Suy tim.
- C. Hội chứng thận hư.
- D. Mất nước.
Câu 22: Trong cơ chế điều hòa pH máu, hệ đệm bicarbonate là hệ đệm quan trọng nhất trong dịch ngoại bào. Thành phần nào sau đây là acid yếu trong hệ đệm bicarbonate?
- A. Bicarbonate (HCO3-).
- B. Acid carbonic (H2CO3).
- C. Carbon dioxide (CO2).
- D. Nước (H2O).
Câu 23: Phổi đóng vai trò quan trọng trong điều hòa pH máu thông qua việc điều chỉnh nồng độ chất nào sau đây?
- A. Bicarbonate (HCO3-).
- B. Acid lactic.
- C. Carbon dioxide (CO2).
- D. Ion hydro (H+).
Câu 24: Thận đóng vai trò quan trọng trong điều hòa pH máu bằng cách tái hấp thu bicarbonate và bài tiết ion hydro. Bộ phận nào của nephron chịu trách nhiệm chính cho việc tái hấp thu bicarbonate?
- A. Ống lượn gần.
- B. Quai Henle.
- C. Ống lượn xa.
- D. Ống góp.
Câu 25: Trong tình trạng nhiễm toan chuyển hóa, cơ thể sẽ có cơ chế bù trừ nào để đưa pH máu trở về bình thường?
- A. Giảm thông khí để tăng CO2 máu.
- B. Tăng thông khí để giảm CO2 máu.
- C. Tăng bài tiết bicarbonate qua thận.
- D. Giảm bài tiết ion hydro qua thận.
Câu 26: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể bị nhiễm kiềm hô hấp do thở nhanh và sâu. Nguyên nhân chính gây nhiễm kiềm hô hấp trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng sản xuất acid lactic do thiếu oxy.
- B. Giảm nồng độ bicarbonate trong máu.
- C. Thở nhanh và sâu làm tăng thải CO2, gây giảm CO2 máu.
- D. Mất nước do tăng thông khí.
Câu 27: Xét nghiệm khí máu động mạch cho thấy pH = 7.2, PaCO2 = 60 mmHg, HCO3- = 24 mEq/L. Rối loạn thăng bằng acid-base nào phù hợp với kết quả này?
- A. Nhiễm kiềm chuyển hóa.
- B. Nhiễm toan chuyển hóa.
- C. Nhiễm kiềm hô hấp.
- D. Nhiễm toan hô hấp.
Câu 28: Trong cơ thể, hệ đệm phosphate đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa pH ở khu vực nào?
- A. Dịch ngoại bào.
- B. Dịch nội bào và nước tiểu.
- C. Huyết tương.
- D. Dịch não tủy.
Câu 29: Một bệnh nhân bị tiêu chảy nặng kéo dài có thể dẫn đến tình trạng mất bicarbonate. Rối loạn thăng bằng acid-base nào có thể phát triển trong trường hợp này?
- A. Nhiễm toan chuyển hóa.
- B. Nhiễm kiềm chuyển hóa.
- C. Nhiễm toan hô hấp.
- D. Nhiễm kiềm hô hấp.
Câu 30: Khi đánh giá tình trạng mất nước ở trẻ em, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây là đặc hiệu và có giá trị nhất?
- A. Da khô.
- B. Mắt trũng.
- C. Nếp véo da bụng mất chậm.
- D. Khóc không có nước mắt.