Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dịch Tễ Học – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dịch Tễ Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tại một đám cưới, điều tra dịch tễ học ban đầu tập trung vào việc phỏng vấn những người bị bệnh để thu thập thông tin về những món ăn họ đã ăn. Mục tiêu chính của hoạt động này trong giai đoạn đầu của điều tra dịch tễ là gì?

  • A. Xác định tác nhân gây bệnh thông qua xét nghiệm mẫu bệnh phẩm.
  • B. Xác định các yếu tố phơi nhiễm có thể liên quan đến vụ ngộ độc.
  • C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của vụ ngộ độc và nhu cầu điều trị.
  • D. Truyền thông nguy cơ và hướng dẫn phòng bệnh cho cộng đồng.

Câu 2: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định xem liệu việc tiếp xúc với một loại thuốc trừ sâu mới có làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson ở nông dân hay không?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) trên nông dân và người không làm nông nghiệp.
  • B. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial) cho nông dân sử dụng thuốc trừ sâu.
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study) theo dõi một nhóm nông dân theo thời gian để xem xét tỷ lệ mắc Parkinson.
  • D. Nghiên cứu sinh thái (Ecological study) so sánh tỷ lệ mắc Parkinson giữa các khu vực có mức độ sử dụng thuốc trừ sâu khác nhau.

Câu 3: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, nhóm chứng nên được chọn như thế nào?

  • A. Những người hút thuốc lá nhưng không mắc ung thư phổi.
  • B. Những người không mắc ung thư phổi và có đặc điểm tương đồng với nhóm bệnh (ngoại trừ tình trạng bệnh).
  • C. Bất kỳ người nào không mắc ung thư phổi trong cộng đồng.
  • D. Những người đã từng hút thuốc lá nhưng đã bỏ thuốc.

Câu 4: Tỷ lệ hiện mắc của một bệnh mãn tính trong một cộng đồng tăng lên. Điều gì sau đây không phải là một lý do có thể gây ra sự gia tăng này?

  • A. Sự cải thiện trong chẩn đoán bệnh, dẫn đến phát hiện nhiều ca bệnh hơn.
  • B. Sự gia tăng tuổi thọ của người bệnh sau khi mắc bệnh.
  • C. Sự giảm tỷ lệ mới mắc của bệnh.
  • D. Sự di cư của những người mắc bệnh vào cộng đồng.

Câu 5: Trong nghiên cứu dịch tễ học, "thời gian ủ bệnh" (incubation period) đề cập đến khoảng thời gian nào?

  • A. Từ khi bệnh khởi phát đến khi khỏi bệnh.
  • B. Từ khi phơi nhiễm yếu tố nguy cơ đến khi có thể phát hiện bệnh bằng xét nghiệm.
  • C. Từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng đầu tiên.
  • D. Từ khi triệu chứng bệnh bắt đầu đến khi bệnh nhân được chẩn đoán.

Câu 6: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 đối với bệnh tim mạch?

  • A. Tầm soát bệnh tim mạch ở người trên 40 tuổi.
  • B. Phục hồi chức năng tim cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim.
  • C. Điều trị tăng huyết áp để ngăn ngừa biến chứng tim mạch.
  • D. Khuyến khích cộng đồng tăng cường vận động thể lực và chế độ ăn lành mạnh.

Câu 7: Một nghiên cứu thuần tập tiến cứu được thực hiện để xem xét mối liên quan giữa mức tiêu thụ thịt đỏ và nguy cơ ung thư đại tràng. Yếu tố "phơi nhiễm" trong nghiên cứu này là gì?

  • A. Ung thư đại tràng.
  • B. Mức tiêu thụ thịt đỏ.
  • C. Các yếu tố nguy cơ ung thư đại tràng khác (ngoài thịt đỏ).
  • D. Nhóm người không tiêu thụ thịt đỏ.

Câu 8: Trong dịch tễ học mô tả, các biến số "thời gian", "địa điểm" và "con người" được sử dụng để làm gì?

  • A. Mô tả sự phân bố của bệnh tật trong quần thể.
  • B. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
  • C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp.
  • D. So sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các nhóm dân số khác nhau.

Câu 9: Khi nào thì tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là một ước tính tốt của nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)?

  • A. Khi nghiên cứu được thực hiện trên một quần thể lớn.
  • B. Khi yếu tố phơi nhiễm rất phổ biến trong quần thể.
  • C. Khi bệnh đang nghiên cứu là hiếm gặp trong quần thể.
  • D. Khi sử dụng thiết kế nghiên cứu bệnh chứng.

Câu 10: Một chương trình y tế công cộng tập trung vào việc phát hiện sớm và điều trị bệnh lao ở giai đoạn tiền lâm sàng thuộc loại dự phòng nào?

  • A. Dự phòng cấp 1.
  • B. Dự phòng cấp 2.
  • C. Dự phòng cấp 3.
  • D. Dự phòng ban đầu.

Câu 11: "Sai lệch chọn mẫu" (selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học có thể xảy ra khi nào?

  • A. Khi cỡ mẫu nghiên cứu quá nhỏ.
  • B. Khi phương pháp thu thập dữ liệu không chính xác.
  • C. Khi người tham gia nghiên cứu không nhớ chính xác thông tin về phơi nhiễm.
  • D. Khi nhóm nghiên cứu và nhóm chứng được chọn theo cách không tương đồng về các yếu tố liên quan đến bệnh.

Câu 12: Khái niệm "gánh nặng bệnh tật" (burden of disease) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

  • A. Tỷ lệ tử vong thô.
  • B. Tỷ lệ hiện mắc.
  • C. Năm sống điều chỉnh theo bệnh tật (DALYs).
  • D. Tỷ lệ mới mắc tích lũy.

Câu 13: Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, "tỷ lệ tấn công" (attack rate) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ tử vong do bệnh trong một vụ dịch.
  • B. Tỷ lệ người mắc bệnh trong số những người có nguy cơ trong một vụ dịch.
  • C. Tốc độ lây lan của bệnh từ người sang người.
  • D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh trong một vụ dịch.

Câu 14: "Hiệu lực" (efficacy) của một vắc-xin thường được đánh giá tốt nhất thông qua loại nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang.
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng.
  • C. Nghiên cứu thuần tập quan sát.
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT).

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của "tam giác dịch tễ học" (epidemiologic triangle)?

  • A. Tác nhân (Agent).
  • B. Vật chủ (Host).
  • C. Thời gian (Time).
  • D. Môi trường (Environment).

Câu 16: "Giá trị dự đoán dương tính" (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm.
  • B. Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm.
  • C. Kích thước mẫu của nghiên cứu đánh giá xét nghiệm.
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh trong quần thể được sàng lọc.

Câu 17: Trong một nghiên cứu về bệnh hiếm gặp, thiết kế nghiên cứu nào sau đây thường hiệu quả hơn về mặt chi phí và thời gian để xác định các yếu tố nguy cơ?

  • A. Nghiên cứu thuần tập tiến cứu.
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng.
  • C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên.
  • D. Nghiên cứu cắt ngang lặp lại.

Câu 18: Mục tiêu chính của "giám sát dịch tễ học" (epidemiological surveillance) là gì?

  • A. Điều trị bệnh cho các cá nhân trong cộng đồng.
  • B. Xác định nguyên nhân gây ra các bệnh mới nổi.
  • C. Cung cấp thông tin kịp thời để đưa ra các quyết định và hành động y tế công cộng.
  • D. Thực hiện các nghiên cứu khoa học để mở rộng kiến thức về bệnh tật.

Câu 19: "Hiệu quả" (effectiveness) của một chương trình can thiệp y tế công cộng khác với "hiệu lực" (efficacy) ở điểm nào?

  • A. Hiệu quả được đánh giá trong phòng thí nghiệm, còn hiệu lực được đánh giá trên người.
  • B. Hiệu lực đánh giá trong điều kiện lý tưởng, còn hiệu quả đánh giá trong điều kiện thực tế.
  • C. Hiệu quả chỉ áp dụng cho vắc-xin, còn hiệu lực áp dụng cho các can thiệp khác.
  • D. Hiệu lực chỉ đo lường tác động ngắn hạn, còn hiệu quả đo lường tác động dài hạn.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thuộc dự phòng cấp 3 trong quản lý bệnh đái tháo đường?

  • A. Tầm soát đái tháo đường ở người có nguy cơ cao.
  • B. Khuyến khích chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục để phòng ngừa đái tháo đường.
  • C. Giáo dục bệnh nhân đái tháo đường về tự theo dõi đường huyết và chăm sóc bàn chân.
  • D. Điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân đái tháo đường.

Câu 21: "Sai lệch thông tin" (information bias) trong nghiên cứu dịch tễ học có thể xảy ra do nguyên nhân nào?

  • A. Sự khác biệt trong cách thu thập thông tin giữa nhóm nghiên cứu và nhóm chứng.
  • B. Sự khác biệt về tỷ lệ tham gia nghiên cứu giữa các nhóm.
  • C. Sự khác biệt về đặc điểm nhân khẩu học giữa các nhóm.
  • D. Sự khác biệt về môi trường sống giữa các nhóm.

Câu 22: "Nguy cơ quy thuộc quần thể" (Population Attributable Risk - PAR) cho biết điều gì?

  • A. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
  • B. Tỷ lệ ca bệnh trong nhóm phơi nhiễm.
  • C. Số ca bệnh mới mắc trong quần thể do yếu tố phơi nhiễm.
  • D. Tỷ lệ giảm tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể nếu loại bỏ được yếu tố phơi nhiễm.

Câu 23: Trong nghiên cứu dịch tễ học can thiệp cộng đồng, đơn vị can thiệp và phân tích thường là gì?

  • A. Cá nhân.
  • B. Hộ gia đình.
  • C. Cộng đồng hoặc nhóm cộng đồng.
  • D. Cơ sở y tế.

Câu 24: "Độ mạnh của mối liên quan" (strength of association) là một trong những tiêu chuẩn của Bradford Hill để đánh giá điều gì?

  • A. Giá trị thống kê của kết quả nghiên cứu.
  • B. Bằng chứng về mối liên hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • C. Tính phổ biến của yếu tố phơi nhiễm trong quần thể.
  • D. Hiệu quả của biện pháp can thiệp.

Câu 25: Trong phân tích dịch tễ học, "biến số gây nhiễu" (confounding variable) là gì?

  • A. Một yếu tố liên quan đến cả phơi nhiễm và bệnh, làm sai lệch mối liên hệ giữa chúng.
  • B. Một yếu tố bảo vệ chống lại bệnh.
  • C. Một yếu tố chỉ ảnh hưởng đến phơi nhiễm nhưng không ảnh hưởng đến bệnh.
  • D. Một yếu tố chỉ ảnh hưởng đến bệnh nhưng không ảnh hưởng đến phơi nhiễm.

Câu 26: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát biến số gây nhiễu trong giai đoạn thiết kế nghiên cứu?

  • A. Phân tích hồi quy đa biến.
  • B. Ngẫu nhiên hóa (trong thử nghiệm can thiệp).
  • C. Chuẩn hóa tỷ số hiện mắc.
  • D. Tính tỷ số chênh (Odds Ratio).

Câu 27: "Tỷ lệ tử vong đặc hiệu theo nguyên nhân" (cause-specific mortality rate) đo lường điều gì?

  • A. Tổng số ca tử vong trong một quần thể.
  • B. Tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân trong một nhóm tuổi cụ thể.
  • C. Số ca tử vong do một nguyên nhân cụ thể trong một quần thể.
  • D. Tỷ lệ tử vong ở nhóm bệnh nhân so với nhóm không mắc bệnh.

Câu 28: Trong nghiên cứu dịch tễ học, "tính khái quát hóa" (generalizability) hay "tính ngoại suy" (external validity) đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các quần thể khác.
  • B. Mức độ chính xác của các đo lường trong nghiên cứu.
  • C. Mức độ chắc chắn về mối liên hệ nhân quả trong nghiên cứu.
  • D. Mức độ tin cậy của quy trình nghiên cứu.

Câu 29: "Cửa sổ cơ hội" (window of opportunity) trong dự phòng bệnh tật đề cập đến giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn bệnh đã tiến triển nặng và gây biến chứng.
  • B. Giai đoạn sớm của bệnh, khi can thiệp có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất.
  • C. Giai đoạn cuối của bệnh, khi tập trung vào chăm sóc giảm nhẹ.
  • D. Giai đoạn sau khi bệnh đã được điều trị khỏi hoàn toàn.

Câu 30: Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là gì?

  • A. Mô tả sự phân bố của bệnh tật trong quần thể.
  • B. Đo lường tần suất mắc bệnh trong quần thể.
  • C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế công cộng.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật để xác định nguyên nhân và yếu tố nguy cơ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tại một đám cưới, điều tra dịch tễ học ban đầu tập trung vào việc phỏng vấn những người bị bệnh để thu thập thông tin về những món ăn họ đã ăn. Mục tiêu chính của hoạt động này trong giai đoạn đầu của điều tra dịch tễ là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định xem liệu việc tiếp xúc với một loại thuốc trừ sâu mới có làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson ở nông dân hay không?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa hút thuốc lá và ung thư phổi, nhóm chứng nên được chọn như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tỷ lệ hiện mắc của một bệnh mãn tính trong một cộng đồng tăng lên. Điều gì sau đây *không phải* là một lý do có thể gây ra sự gia tăng này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'thời gian ủ bệnh' (incubation period) đề cập đến khoảng thời gian nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 đối với bệnh tim mạch?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một nghiên cứu thuần tập tiến cứu được thực hiện để xem xét mối liên quan giữa mức tiêu thụ thịt đỏ và nguy cơ ung thư đại tràng. Yếu tố 'phơi nhiễm' trong nghiên cứu này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong dịch tễ học mô tả, các biến số 'thời gian', 'địa điểm' và 'con người' được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi nào thì tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là một ước tính tốt của nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một chương trình y tế công cộng tập trung vào việc phát hiện sớm và điều trị bệnh lao ở giai đoạn tiền lâm sàng thuộc loại dự phòng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: 'Sai lệch chọn mẫu' (selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học có thể xảy ra khi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khái niệm 'gánh nặng bệnh tật' (burden of disease) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, 'tỷ lệ tấn công' (attack rate) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Hiệu lực' (efficacy) của một vắc-xin thường được đánh giá tốt nhất thông qua loại nghiên cứu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một thành phần chính của 'tam giác dịch tễ học' (epidemiologic triangle)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Giá trị dự đoán dương tính' (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong một nghiên cứu về bệnh hiếm gặp, thiết kế nghiên cứu nào sau đây thường hiệu quả hơn về mặt chi phí và thời gian để xác định các yếu tố nguy cơ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Mục tiêu chính của 'giám sát dịch tễ học' (epidemiological surveillance) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Hiệu quả' (effectiveness) của một chương trình can thiệp y tế công cộng khác với 'hiệu lực' (efficacy) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Biện pháp nào sau đây thuộc dự phòng cấp 3 trong quản lý bệnh đái tháo đường?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: 'Sai lệch thông tin' (information bias) trong nghiên cứu dịch tễ học có thể xảy ra do nguyên nhân nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Nguy cơ quy thuộc quần thể' (Population Attributable Risk - PAR) cho biết điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong nghiên cứu dịch tễ học can thiệp cộng đồng, đơn vị can thiệp và phân tích thường là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Độ mạnh của mối liên quan' (strength of association) là một trong những tiêu chuẩn của Bradford Hill để đánh giá điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong phân tích dịch tễ học, 'biến số gây nhiễu' (confounding variable) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát biến số gây nhiễu trong giai đoạn thiết kế nghiên cứu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Tỷ lệ tử vong đặc hiệu theo nguyên nhân' (cause-specific mortality rate) đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'tính khái quát hóa' (generalizability) hay 'tính ngoại suy' (external validity) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Cửa sổ cơ hội' (window of opportunity) trong dự phòng bệnh tật đề cập đến giai đoạn nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là gì?

Xem kết quả