Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để xác định tỷ lệ hiện mắc bệnh hen suyễn ở trẻ em trong một khu vực thành phố cụ thể tại một thời điểm nhất định?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu кого когорт (Cohort study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial)
Câu 2: Trong một nghiên cứu когорт, người ta theo dõi một nhóm người hút thuốc lá và một nhóm người không hút thuốc lá trong 20 năm để xem xét tỷ lệ mắc ung thư phổi. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi trong nghiên cứu này?
- A. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
- B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
- C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
- D. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
Câu 3: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu về các yếu tố nguy cơ gây ung thư dạ dày. Nhóm bệnh nhân ung thư dạ dày được so sánh với một nhóm người không mắc bệnh (nhóm chứng) về tiền sử ăn uống. Thước đo nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mối liên quan giữa một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: ăn nhiều đồ muối chua) và ung thư dạ dày trong nghiên cứu bệnh chứng?
- A. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
- B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
- C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
- D. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
Câu 4: Trong một đợt bùng phát dịch tiêu chảy cấp tại một trường học, cơ quan y tế công cộng tiến hành điều tra để xác định nguồn lây nhiễm. Họ phỏng vấn học sinh và nhân viên về những thực phẩm đã ăn trong ngày trước khi xuất hiện triệu chứng. Loại hình nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất cho cuộc điều tra ban đầu này?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu когорт (Cohort study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial)
Câu 5: Một nhà dịch tễ học muốn đánh giá hiệu quả của chương trình can thiệp giáo dục sức khỏe về dinh dưỡng hợp lý đối với học sinh trung học. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây là mạnh nhất để đánh giá hiệu quả can thiệp này?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu когорт (Cohort study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial)
Câu 6: Yếu tố nào sau đây là ĐÚNG về "sai số chọn mẫu" (selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học?
- A. Luôn làm tăng tính giá trị của nghiên cứu.
- B. Xảy ra khi quá trình chọn đối tượng nghiên cứu dẫn đến nhóm nghiên cứu không đại diện cho quần thể mục tiêu.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến nghiên cứu cắt ngang.
- D. Có thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách tăng cỡ mẫu.
Câu 7: Khái niệm "yếu tố gây nhiễu" (confounding factor) trong dịch tễ học đề cập đến điều gì?
- A. Một yếu tố bảo vệ khỏi bệnh tật.
- B. Một yếu tố chỉ ảnh hưởng đến nhóm phơi nhiễm.
- C. Một yếu tố ngoại sinh vừa liên quan đến yếu tố phơi nhiễm, vừa liên quan đến kết quả và làm sai lệch mối liên quan giữa chúng.
- D. Một yếu tố luôn làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Câu 8: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong giai đoạn thiết kế nghiên cứu?
- A. Sử dụng cỡ mẫu lớn
- B. Phân bổ ngẫu nhiên (Randomization)
- C. Đo lường yếu tố phơi nhiễm chính xác
- D. Chọn đối tượng nghiên cứu khỏe mạnh
Câu 9: Trong dịch tễ học, "tỷ lệ mới mắc tích lũy" (cumulative incidence) đo lường điều gì?
- A. Số ca bệnh hiện có tại một thời điểm.
- B. Tốc độ xuất hiện ca bệnh mới theo thời gian.
- C. Tổng số ca bệnh (cả mới và cũ) trong quần thể.
- D. Xác suất một cá nhân trong quần thể có nguy cơ phát triển bệnh trong một khoảng thời gian cụ thể.
Câu 10: Sự khác biệt chính giữa "tỷ lệ mới mắc" (incidence rate) và "tỷ lệ mới mắc tích lũy" (cumulative incidence) là gì?
- A. Tỷ lệ mới mắc tính đến thời gian, còn tỷ lệ mới mắc tích lũy thì không.
- B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy luôn lớn hơn tỷ lệ mới mắc.
- C. Tỷ lệ mới mắc chỉ áp dụng cho bệnh truyền nhiễm, tỷ lệ mới mắc tích lũy thì không.
- D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có thể thay thế cho nhau.
Câu 11: "Tỷ lệ hiện mắc" (prevalence) của một bệnh trong quần thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ tỷ lệ mới mắc.
- B. Chỉ thời gian mắc bệnh.
- C. Chỉ tỷ lệ tử vong do bệnh.
- D. Cả tỷ lệ mới mắc và thời gian mắc bệnh.
Câu 12: Trong bối cảnh sàng lọc bệnh, "độ nhạy" (sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người mắc bệnh.
- B. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người không mắc bệnh.
- C. Tỷ lệ người có kết quả dương tính giả.
- D. Tỷ lệ người có kết quả âm tính giả.
Câu 13: "Độ đặc hiệu" (specificity) của một xét nghiệm sàng lọc thể hiện điều gì?
- A. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người mắc bệnh.
- B. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người không mắc bệnh.
- C. Tỷ lệ người có kết quả âm tính giả.
- D. Tổng số người được sàng lọc.
Câu 14: Một xét nghiệm sàng lọc lý tưởng nên có đặc điểm gì về độ nhạy và độ đặc hiệu?
- A. Độ nhạy cao, độ đặc hiệu thấp.
- B. Độ nhạy thấp, độ đặc hiệu cao.
- C. Cả độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
- D. Cả độ nhạy và độ đặc hiệu thấp.
Câu 15: Giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
- A. Chỉ độ nhạy của xét nghiệm.
- B. Chỉ độ đặc hiệu của xét nghiệm.
- C. Kích thước mẫu nghiên cứu.
- D. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể được sàng lọc.
Câu 16: Nguyên tắc "nhân quả" (causality) trong dịch tễ học cố gắng xác định điều gì?
- A. Mối liên quan thống kê đơn thuần giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật.
- B. Mối quan hệ nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật.
- C. Sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật.
- D. Mối quan hệ tạm thời giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh tật.
Câu 17: Tiêu chí nào của Hill (Hill"s criteria of causation) nhấn mạnh rằng mối liên quan nhân quả có khả năng cao hơn nếu yếu tố phơi nhiễm xảy ra TRƯỚC khi bệnh phát triển?
- A. Sức mạnh của mối liên quan (Strength of association)
- B. Tính nhất quán (Consistency)
- C. Tính thời gian (Temporality)
- D. Tính đặc hiệu (Specificity)
Câu 18: "Tam giác dịch tễ học" (epidemiologic triangle) bao gồm ba yếu tố nào tương tác lẫn nhau để gây ra bệnh tật?
- A. Tác nhân gây bệnh, Vật chủ, Môi trường
- B. Thời gian, Địa điểm, Con người
- C. Phơi nhiễm, Kết quả, Yếu tố gây nhiễu
- D. Dự phòng cấp 1, 2, 3
Câu 19: Trong mô hình "bánh xe dịch tễ học" (wheel of causation), yếu tố nào được đặt ở trung tâm của bánh xe?
- A. Tác nhân gây bệnh (Agent)
- B. Vật chủ (Human host)
- C. Môi trường (Environment)
- D. Thời gian (Time)
Câu 20: Mục tiêu chính của "dự phòng cấp 1" (primary prevention) trong dịch tễ học là gì?
- A. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
- B. Giảm mức độ nghiêm trọng và biến chứng của bệnh.
- C. Ngăn chặn sự xuất hiện ban đầu của bệnh.
- D. Phục hồi chức năng sau khi mắc bệnh.
Câu 21: Tiêm chủng vaccine là một ví dụ điển hình của loại hình dự phòng nào?
- A. Dự phòng cấp 1 (Primary prevention)
- B. Dự phòng cấp 2 (Secondary prevention)
- C. Dự phòng cấp 3 (Tertiary prevention)
- D. Phục hồi chức năng (Rehabilitation)
Câu 22: Sàng lọc ung thư vú định kỳ (mammography) là một ví dụ của dự phòng cấp mấy?
- A. Dự phòng cấp 1 (Primary prevention)
- B. Dự phòng cấp 2 (Secondary prevention)
- C. Dự phòng cấp 3 (Tertiary prevention)
- D. Phục hồi chức năng (Rehabilitation)
Câu 23: Mục tiêu của "dự phòng cấp 3" (tertiary prevention) là gì?
- A. Ngăn chặn sự xuất hiện ban đầu của bệnh.
- B. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
- C. Giảm thiểu tác động và biến chứng của bệnh đã mắc.
- D. Tăng cường sức khỏe cho cộng đồng.
Câu 24: Phục hồi chức năng cho bệnh nhân đột quỵ là một ví dụ của dự phòng cấp mấy?
- A. Dự phòng cấp 1 (Primary prevention)
- B. Dự phòng cấp 2 (Secondary prevention)
- C. Dự phòng cấp 3 (Tertiary prevention)
- D. Dự phòng ban đầu (Primordial prevention)
Câu 25: "Dịch tễ học mô tả" (descriptive epidemiology) chủ yếu tập trung vào việc trả lời các câu hỏi nào?
- A. Ai, Ở đâu, Khi nào (Who, Where, When)
- B. Tại sao và Như thế nào (Why and How)
- C. Nguyên nhân và Hậu quả (Causes and Consequences)
- D. Dự phòng và Điều trị (Prevention and Treatment)
Câu 26: "Dịch tễ học phân tích" (analytical epidemiology) tập trung vào việc tìm kiếm điều gì?
- A. Tỷ lệ hiện mắc và tỷ lệ mới mắc của bệnh.
- B. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh.
- C. Phân bố bệnh theo thời gian, địa điểm và con người.
- D. Hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế.
Câu 27: Loại dữ liệu nào sau đây là "dữ liệu định tính" (qualitative data) trong dịch tễ học?
- A. Số ca mắc bệnh tiểu đường trong một năm.
- B. Tuổi trung bình của bệnh nhân ung thư phổi.
- C. Tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch.
- D. Mô tả trải nghiệm của bệnh nhân về quá trình điều trị.
Câu 28: "Tỷ lệ tử vong thô" (crude mortality rate) đo lường điều gì?
- A. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể.
- B. Tỷ lệ tử vong ở một nhóm tuổi cụ thể.
- C. Tổng số ca tử vong trên 1000 dân trong một năm.
- D. Số năm sống trung bình sau khi chẩn đoán bệnh.
Câu 29: "Tỷ lệ tử vong đặc hiệu theo nguyên nhân" (cause-specific mortality rate) đo lường điều gì?
- A. Tổng số ca tử vong do mọi nguyên nhân.
- B. Số ca tử vong do một nguyên nhân cụ thể trên 100.000 dân.
- C. Tỷ lệ tử vong ở một nhóm tuổi cụ thể do mọi nguyên nhân.
- D. Tỷ lệ tử vong ở nhóm bệnh nhân nhập viện.
Câu 30: Trong điều tra ổ dịch, "đường cong dịch" (epidemic curve) thường được sử dụng để làm gì?
- A. So sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các khu vực địa lý.
- B. Xác định yếu tố nguy cơ gây dịch.
- C. Đánh giá hiệu quả của biện pháp can thiệp dịch.
- D. Mô tả diễn biến của vụ dịch theo thời gian và xác định mô hình lây truyền.