Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tại một nhà hàng, cơ quan y tế công cộng tiến hành phỏng vấn tất cả thực khách đã ăn tại nhà hàng đó trong vòng 24 giờ qua. Họ so sánh tỷ lệ ăn món salad cá ngừ giữa nhóm thực khách bị bệnh và nhóm không bị bệnh. Nghiên cứu này thuộc loại hình nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm can thiệp cộng đồng (Community intervention trial)
Câu 2: Để đánh giá hiệu quả của chương trình sàng lọc ung thư vú bằng chụp nhũ ảnh, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường?
- A. Tỷ lệ phát hiện ung thư vú giai đoạn sớm
- B. Số lượng phụ nữ tham gia chương trình sàng lọc
- C. Tỷ lệ tử vong do ung thư vú trong cộng đồng mục tiêu
- D. Chi phí trung bình cho mỗi ca ung thư vú được phát hiện
Câu 3: Một nghiên cứu muốn xác định mối liên quan giữa việc tiếp xúc với tiếng ồn lớn tại nơi làm việc và nguy cơ suy giảm thính lực. Nghiên cứu tiến hành đo mức độ tiếng ồn tại nơi làm việc của 200 công nhân và đánh giá thính lực của họ bằng đo thính lực đồ. Thiết kế nghiên cứu này có nhược điểm chính nào?
- A. Cỡ mẫu quá nhỏ để đưa ra kết luận
- B. Không có nhóm chứng để so sánh
- C. Phương pháp đo lường mức độ tiếng ồn không đủ tin cậy
- D. Khó xác định được mối quan hệ nhân quả do tính chất cắt ngang của nghiên cứu
Câu 4: Trong dịch tễ học mô tả, "thời gian" là một yếu tố quan trọng để xem xét sự phân bố bệnh. Yếu tố "thời gian" thường được thể hiện qua các khía cạnh nào sau đây?
- A. Độ tuổi, giới tính, chủng tộc
- B. Địa điểm cư trú, nghề nghiệp, thu nhập
- C. Xu hướng theo mùa, xu hướng theo năm, thời gian ủ bệnh
- D. Tần suất tiếp xúc yếu tố nguy cơ, cường độ phơi nhiễm, thời gian phơi nhiễm
Câu 5: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 đối với bệnh tim mạch?
- A. Sàng lọc tăng huyết áp định kỳ cho người trưởng thành
- B. Giáo dục cộng đồng về lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch
- C. Điều trị phục hồi chức năng tim cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim
- D. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân đái tháo đường để giảm biến chứng tim mạch
Câu 6: Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc bệnh là gì?
- A. Tỷ lệ người bệnh được xét nghiệm xác định dương tính
- B. Tỷ lệ người không bệnh được xét nghiệm xác định âm tính
- C. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính giả thấp
- D. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính giả thấp
Câu 7: Trong nghiên cứu bệnh chứng, việc lựa chọn nhóm chứng (controls) cần đặc biệt chú ý để tránh sai lệch nào?
- A. Sai lệch thông tin (Information bias)
- B. Sai lệch chọn lựa (Selection bias)
- C. Sai lệch nhớ lại (Recall bias)
- D. Sai lệch người quan sát (Observer bias)
Câu 8: Khái niệm "gánh nặng bệnh tật" (burden of disease) thường được đo lường bằng chỉ số nào để phản ánh tổng tác động của một bệnh tật lên sức khỏe dân số?
- A. Tỷ lệ mắc mới (Incidence rate)
- B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence rate)
- C. Tỷ suất tử vong thô (Crude mortality rate)
- D. Năm sống điều chỉnh theo bệnh tật (DALYs - Disability-Adjusted Life Years)
Câu 9: Một biện pháp can thiệp y tế công cộng được triển khai nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh sốt xuất huyết trong một cộng đồng. Để đánh giá hiệu quả của biện pháp này, chỉ số dịch tễ học nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?
- A. Tỷ lệ mắc mới (Incidence rate) bệnh sốt xuất huyết
- B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence rate) bệnh sốt xuất huyết
- C. Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết
- D. Tỷ lệ nhập viện do sốt xuất huyết
Câu 10: Trong một nghiên cứu thuần tập, yếu tố "thời gian theo dõi" (follow-up time) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giảm chi phí thực hiện nghiên cứu
- B. Đảm bảo tính đại diện của mẫu nghiên cứu
- C. Cho phép quan sát đầy đủ số ca bệnh phát triển theo thời gian
- D. Hạn chế ảnh hưởng của yếu tố gây nhiễu
Câu 11: Trong phân tích dịch tễ học, "yếu tố nguy cơ" (risk factor) được định nghĩa là gì?
- A. Tác nhân gây bệnh trực tiếp
- B. Triệu chứng lâm sàng của bệnh
- C. Biện pháp phòng ngừa bệnh
- D. Yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh
Câu 12: Phương pháp "chuẩn hóa theo tuổi" (age standardization) được sử dụng trong dịch tễ học nhằm mục đích gì?
- A. Tăng độ chính xác của ước tính tỷ lệ hiện mắc
- B. Giảm sai số chọn mẫu trong nghiên cứu
- C. Loại bỏ ảnh hưởng của sự khác biệt về cơ cấu tuổi giữa các quần thể
- D. Đơn giản hóa quá trình thu thập dữ liệu dịch tễ học
Câu 13: Trong nghiên cứu can thiệp (intervention study), việc "mù đôi" (double-blinding) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ người tham gia nghiên cứu không biết mình thuộc nhóm can thiệp hay nhóm chứng
- B. Cả người tham gia và người thực hiện/đánh giá can thiệp đều không biết nhóm điều trị
- C. Người thực hiện can thiệp biết nhóm điều trị, nhưng người tham gia thì không
- D. Cả người tham gia và người thực hiện can thiệp đều biết nhóm điều trị
Câu 14: "Thời kỳ cửa sổ" (window period) trong bệnh truyền nhiễm là gì?
- A. Giai đoạn bệnh nhân có triệu chứng rầm rộ nhất
- B. Thời gian ủ bệnh trước khi xuất hiện triệu chứng
- C. Khoảng thời gian từ khi nhiễm trùng đến khi xét nghiệm phát hiện được
- D. Giai đoạn bệnh nhân không còn khả năng lây nhiễm cho người khác
Câu 15: Khi đánh giá một xét nghiệm sàng lọc, giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào?
- A. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm
- B. Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm
- C. Cỡ mẫu nghiên cứu đánh giá xét nghiệm
- D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh trong quần thể sàng lọc
Câu 16: Trong dịch tễ học, "khống chế dịch" (outbreak control) bao gồm các hoạt động chính nào?
- A. Phát hiện ca bệnh, xác định nguồn lây, cắt đứt đường lây truyền
- B. Tiêm chủng hàng loạt, nâng cao nhận thức cộng đồng, cải thiện vệ sinh môi trường
- C. Nghiên cứu vắc-xin mới, phát triển thuốc điều trị đặc hiệu, tăng cường giám sát
- D. Xây dựng bệnh viện dã chiến, huy động nguồn lực y tế, cách ly toàn xã hội
Câu 17: "Mô hình tam giác dịch tễ học" (epidemiologic triangle) mô tả sự tương tác giữa ba yếu tố nào trong quá trình phát sinh và lan truyền bệnh?
- A. Nguyên nhân - Hậu quả - Thời gian
- B. Tác nhân - Vật chủ - Môi trường
- C. Cá nhân - Cộng đồng - Xã hội
- D. Bệnh sinh - Lâm sàng - Dịch tễ
Câu 18: "Sai lệch nhớ lại" (recall bias) thường gặp trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
Câu 19: "Miễn dịch cộng đồng" (herd immunity) có hiệu quả nhất đối với loại bệnh nào?
- A. Bệnh không lây nhiễm như ung thư
- B. Bệnh di truyền
- C. Bệnh do lối sống như tim mạch
- D. Bệnh truyền nhiễm lây từ người sang người
Câu 20: "Tỷ lệ tấn công thứ phát" (secondary attack rate) được sử dụng để đánh giá khả năng lây lan của bệnh trong phạm vi nào?
- A. Toàn bộ dân số trong một khu vực địa lý
- B. Những người tiếp xúc gần gũi với ca bệnh ban đầu
- C. Nhân viên y tế chăm sóc bệnh nhân
- D. Những người có yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh
Câu 21: Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là gì?
- A. Mô tả sự phân bố bệnh theo thời gian, địa điểm và con người
- B. Đo lường tần suất mắc bệnh trong cộng đồng
- C. Xác định nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh
- D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế công cộng
Câu 22: "Hiệu lực vắc-xin" (vaccine efficacy) được tính toán dựa trên tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm nào?
- A. Nhóm được tiêm vắc-xin và nhóm không được tiêm vắc-xin
- B. Nhóm được tiêm vắc-xin và nhóm đã từng mắc bệnh
- C. Nhóm được tiêm vắc-xin và nhóm có yếu tố nguy cơ cao
- D. Nhóm được tiêm vắc-xin và nhóm có miễn dịch tự nhiên
Câu 23: "Dự phòng cấp 3" (tertiary prevention) trong y tế công cộng nhằm mục đích gì?
- A. Ngăn chặn bệnh phát sinh ở người khỏe mạnh
- B. Phát hiện sớm bệnh ở giai đoạn tiền lâm sàng
- C. Điều trị bệnh để khỏi bệnh hoàn toàn
- D. Giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho người đã mắc bệnh
Câu 24: "Nghiên cứu sinh thái học" (ecological study) có đặc điểm chính nào?
- A. Thu thập dữ liệu chi tiết ở cấp độ cá nhân
- B. Phân tích dữ liệu ở cấp độ quần thể hoặc nhóm
- C. Thực hiện can thiệp và theo dõi kết quả trên nhóm can thiệp
- D. So sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa nhóm bệnh và nhóm chứng
Câu 25: "Tỷ số chênh" (Odds Ratio - OR) là thước đo thường được sử dụng trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
Câu 26: Để đánh giá tính nhân quả của một mối liên quan dịch tễ học, các tiêu chuẩn Bradford Hill (Bradford Hill criteria) đề xuất những yếu tố nào?
- A. Độ nhạy, độ đặc hiệu, giá trị tiên đoán dương tính, giá trị tiên đoán âm tính
- B. Tỷ lệ mắc mới, tỷ lệ hiện mắc, tỷ suất tử vong, năm sống điều chỉnh theo bệnh tật
- C. Sai lệch chọn lựa, sai lệch thông tin, sai lệch nhớ lại, sai lệch người quan sát
- D. Sức mạnh của mối liên quan, tính nhất quán, mối liên quan thời gian, tính hợp lý sinh học
Câu 27: "Giám sát dịch tễ học" (epidemiological surveillance) có mục tiêu chính là gì?
- A. Điều trị bệnh cho từng cá nhân trong cộng đồng
- B. Cung cấp thông tin để lập kế hoạch và đánh giá can thiệp y tế công cộng
- C. Nghiên cứu sâu về cơ chế bệnh sinh của các bệnh truyền nhiễm
- D. Xây dựng các mô hình dự báo dịch bệnh trong tương lai
Câu 28: "Phân tích gộp" (meta-analysis) trong dịch tễ học thường được sử dụng để làm gì?
- A. Mô tả đặc điểm dịch tễ học của một bệnh mới nổi
- B. Xác định yếu tố nguy cơ gây bệnh trong một quần thể cụ thể
- C. Tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu để đưa ra kết luận chung
- D. Đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp y tế công cộng
Câu 29: Trong nghiên cứu thuần tập, "nguy cơ tuyệt đối" (absolute risk) được đo lường bằng chỉ số nào?
- A. Tỷ lệ mắc mới tích lũy (Cumulative Incidence)
- B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
- C. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
- D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
Câu 30: "Dịch bệnh lưu hành" (endemic) được định nghĩa là gì?
- A. Sự gia tăng đột biến số ca bệnh trong thời gian ngắn
- B. Bệnh lây lan trên phạm vi toàn cầu
- C. Bệnh chỉ xảy ra ở một nhóm dân số đặc biệt
- D. Sự hiện diện thường xuyên của bệnh trong một khu vực nhất định