Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dịch Tễ Học – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dịch Tễ Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nghiên cứu bệnh chứng thường được sử dụng hiệu quả nhất để nghiên cứu bệnh nào sau đây?

  • A. Cảm cúm mùa
  • B. Ung thư phổi tế bào nhỏ (tỷ lệ mắc thấp)
  • C. Tăng huyết áp
  • D. Đái tháo đường tuýp 2

Câu 2: Trong một nghiên cứu thuần tập, yếu tố nào sau đây là cần thiết để đảm bảo tính giá trị của kết quả?

  • A. Số lượng lớn người tham gia ở nhóm chứng
  • B. Đo lường phơi nhiễm khách quan ở nhóm bệnh
  • C. Tỷ lệ theo dõi (follow-up) người tham gia cao
  • D. Sử dụng phương pháp mù đôi trong thu thập dữ liệu

Câu 3: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện để khảo sát tỷ lệ hiện mắc hen phế quản ở học sinh trung học tại một thành phố. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Xét nghiệm máu toàn bộ cho tất cả học sinh
  • B. Nghiên cứu bệnh sử chi tiết từ hồ sơ bệnh án
  • C. Quan sát trực tiếp chức năng hô hấp của học sinh
  • D. Bảng hỏi tự điền hoặc phỏng vấn học sinh về triệu chứng hen

Câu 4: Để giảm thiểu sai số thông tin (information bias) trong nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa hút thuốc lá và ung thư bàng quang, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng hồ sơ bệnh án và tiền sử hút thuốc lá đã được ghi chép trước khi nghiên cứu
  • B. Phỏng vấn người tham gia bởi các điều tra viên khác nhau
  • C. Giấu tình trạng bệnh của người tham gia với điều tra viên
  • D. Tăng cường cỡ mẫu nghiên cứu

Câu 5: Yếu tố gây nhiễu (confounding factor) là gì trong nghiên cứu dịch tễ học?

  • A. Yếu tố bảo vệ làm giảm nguy cơ mắc bệnh
  • B. Yếu tố liên quan đến cả phơi nhiễm và kết quả, làm sai lệch mối quan hệ
  • C. Yếu tố trung gian trong chuỗi nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh
  • D. Yếu tố chỉ ảnh hưởng đến nhóm phơi nhiễm

Câu 6: Trong một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến bệnh tim mạch, tuổi tác có thể là yếu tố gây nhiễu. Biện pháp nào sau đây có thể kiểm soát yếu tố gây nhiễu này trong phân tích dữ liệu?

  • A. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu
  • B. Sử dụng thiết kế nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Chuẩn hóa (standardization) tỷ suất bệnh tim mạch theo tuổi hoặc phân tích đa biến
  • D. Loại trừ người lớn tuổi khỏi nghiên cứu

Câu 7: Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc là gì?

  • A. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính ở người không bệnh
  • B. Tỷ lệ người có kết quả dương tính giả
  • C. Giá trị dự đoán dương tính của xét nghiệm
  • D. Khả năng xét nghiệm phát hiện đúng những người thực sự mắc bệnh

Câu 8: Một xét nghiệm sàng lọc bệnh X có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu xét nghiệm được thực hiện trên 1000 người, trong đó có 100 người thực sự mắc bệnh X. Số người có kết quả dương tính giả dự kiến là bao nhiêu?

  • A. 90
  • B. 80
  • C. 180
  • D. 20

Câu 9: Mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học (epidemiological surveillance) là gì?

  • A. Điều trị bệnh cho các ca bệnh được phát hiện
  • B. Phát hiện sớm các thay đổi về tình hình sức khỏe cộng đồng để có biện pháp can thiệp
  • C. Nghiên cứu nguyên nhân gây bệnh trong cộng đồng
  • D. Đánh giá hiệu quả của các chương trình y tế hiện có

Câu 10: Giám sát chủ động (active surveillance) khác với giám sát thụ động (passive surveillance) ở điểm nào?

  • A. Giám sát chủ động chỉ tập trung vào bệnh truyền nhiễm, giám sát thụ động cho bệnh không truyền nhiễm
  • B. Giám sát chủ động sử dụng dữ liệu hành chính, giám sát thụ động sử dụng dữ liệu lâm sàng
  • C. Giám sát chủ động do bệnh viện thực hiện, giám sát thụ động do trung tâm y tế dự phòng thực hiện
  • D. Giám sát chủ động chủ động tìm kiếm ca bệnh, giám sát thụ động dựa vào báo cáo tự nguyện

Câu 11: Trong dịch tễ học mô tả, "thời gian" là một yếu tố quan trọng được xem xét. Loại thông tin nào sau đây liên quan đến yếu tố thời gian?

  • A. Độ tuổi trung bình của người mắc bệnh
  • B. Nghề nghiệp phổ biến của người mắc bệnh
  • C. Xu hướng mắc bệnh theo mùa hoặc năm
  • D. Địa điểm địa lý nơi bệnh xuất hiện nhiều nhất

Câu 12: Tỷ lệ mới mắc (incidence rate) đo lường điều gì?

  • A. Tốc độ phát triển các ca bệnh mới trong quần thể theo thời gian
  • B. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm
  • C. Tỷ lệ tử vong do bệnh
  • D. Thời gian trung bình mắc bệnh của một người

Câu 13: Trong một vụ dịch tiêu chảy cấp tại một trường học, người ta tính được tỷ lệ tấn công (attack rate) là 30%. Ý nghĩa của tỷ lệ này là gì?

  • A. 30% học sinh trong trường đã từng mắc tiêu chảy trong đời
  • B. 30% học sinh trong trường đã mắc tiêu chảy trong vụ dịch này
  • C. Cứ 100 học sinh thì có 30 ca tiêu chảy mỗi năm
  • D. Nguy cơ mắc tiêu chảy của học sinh trường này cao hơn 30% so với trường khác

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là tiêu chuẩn Bradford Hill về nhân quả trong dịch tễ học?

  • A. Tính nhất quán (Consistency)
  • B. Tính thời gian (Temporality)
  • C. Tính phổ biến (Prevalence)
  • D. Sức mạnh của mối liên quan (Strength of association)

Câu 15: Trong một nghiên cứu, người ta thấy rằng những người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh Parkinson thấp hơn so với người không uống cà phê (Odds Ratio = 0.6). Giá trị Odds Ratio này có ý nghĩa gì?

  • A. Nguy cơ mắc Parkinson ở người uống cà phê cao hơn 0.6 lần
  • B. Cứ 100 người uống cà phê thì có 60 người mắc Parkinson
  • C. Uống cà phê gây ra bệnh Parkinson
  • D. Odds mắc Parkinson ở người uống cà phê thấp hơn 40% so với người không uống

Câu 16: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 (primary prevention)?

  • A. Sàng lọc ung thư vú
  • B. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh sởi
  • C. Phục hồi chức năng cho bệnh nhân đột quỵ
  • D. Điều trị tăng huyết áp

Câu 17: Khái niệm "gánh nặng bệnh tật" (burden of disease) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

  • A. Tỷ lệ tử vong thô
  • B. Tỷ lệ hiện mắc
  • C. DALY (Năm sống điều chỉnh theo khuyết tật)
  • D. Tỷ lệ mới mắc tích lũy

Câu 18: Trong nghiên cứu can thiệp cộng đồng để nâng cao sức khỏe, thiết kế nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả can thiệp?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng lồng ghép
  • B. Nghiên cứu sinh thái học
  • C. Nghiên cứu cắt ngang lặp lại
  • D. Nghiên cứu can thiệp có nhóm chứng (community trial)

Câu 19: Trong điều tra dịch tễ học vụ dịch, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định sự tồn tại của vụ dịch
  • B. Xác định nguồn lây và đường lây
  • C. Phỏng vấn ca bệnh và người tiếp xúc
  • D. Triển khai các biện pháp kiểm soát dịch

Câu 20: Mô hình "ba thành tố" (epidemiologic triad) trong dịch tễ học truyền nhiễm bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Thời gian, địa điểm, con người
  • B. Tác nhân, vật chủ, môi trường
  • C. Phơi nhiễm, bệnh, yếu tố gây nhiễu
  • D. Dự phòng cấp 1, 2, 3

Câu 21: Trong nghiên cứu bệnh chứng, thước đo nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh?

  • A. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence Ratio)

Câu 22: Trong một nghiên cứu thuần tập, nếu nguy cơ tương đối (RR) = 1, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phơi nhiễm làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc bệnh
  • B. Phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh
  • C. Phơi nhiễm là yếu tố bảo vệ
  • D. Không có mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh

Câu 23: Loại hình nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế công cộng quy mô lớn?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng
  • B. Thử nghiệm cộng đồng (Community trial)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang
  • D. Nghiên cứu sinh thái học

Câu 24: Sai số chọn lựa (selection bias) thường gặp trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào sau đây nhất?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng
  • B. Nghiên cứu thuần tập
  • C. Nghiên cứu cắt ngang
  • D. Thử nghiệm lâm sàng

Câu 25: Trong phân tích dịch tễ học, "người", "địa điểm", và "thời gian" là ba yếu tố chính của:

  • A. Dịch tễ học phân tích
  • B. Dịch tễ học can thiệp
  • C. Dịch tễ học mô tả
  • D. Giám sát dịch tễ học

Câu 26: Mục đích của việc "mù" (blinding) trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là gì?

  • A. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu
  • B. Giảm thiểu sai số thiên vị (bias) trong đánh giá kết quả
  • C. Đảm bảo tính khả thi của nghiên cứu
  • D. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu

Câu 27: Trong dịch tễ học, thuật ngữ "ổ dịch" (reservoir) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Vật trung gian truyền bệnh
  • B. Cửa ngõ xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào vật chủ
  • C. Giai đoạn ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm
  • D. Nơi tác nhân gây bệnh tồn tại và sinh sản

Câu 28: Biện pháp nào sau đây là dự phòng thứ cấp (secondary prevention) trong kiểm soát bệnh tăng huyết áp?

  • A. Sàng lọc tăng huyết áp định kỳ và điều trị sớm
  • B. Giảm muối trong chế độ ăn của toàn dân
  • C. Tăng cường hoạt động thể lực cho cộng đồng
  • D. Phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau đột quỵ do tăng huyết áp

Câu 29: Trong nghiên cứu dịch tễ học, "tính khái quát hóa" (generalizability) của kết quả nghiên cứu liên quan đến:

  • A. Độ chính xác của các đo lường trong nghiên cứu
  • B. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho quần thể mục tiêu
  • C. Tính nhất quán của kết quả qua các nghiên cứu khác nhau
  • D. Sức mạnh của mối liên quan được tìm thấy trong nghiên cứu

Câu 30: Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là:

  • A. Mô tả sự phân bố bệnh tật trong quần thể
  • B. Giám sát tình hình dịch bệnh
  • C. Xác định nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây bệnh
  • D. Đánh giá hiệu quả can thiệp y tế công cộng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nghiên cứu bệnh chứng thường được sử dụng hiệu quả nhất để nghiên cứu bệnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong một nghiên cứu thuần tập, yếu tố nào sau đây là cần thiết để đảm bảo tính giá trị của kết quả?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện để khảo sát tỷ lệ hiện mắc hen phế quản ở học sinh trung học tại một thành phố. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để giảm thiểu sai số thông tin (information bias) trong nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa hút thuốc lá và ung thư bàng quang, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Yếu tố gây nhiễu (confounding factor) là gì trong nghiên cứu dịch tễ học?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến bệnh tim mạch, tuổi tác có thể là yếu tố gây nhiễu. Biện pháp nào sau đây có thể kiểm soát yếu tố gây nhiễu này trong phân tích dữ liệu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một xét nghiệm sàng lọc bệnh X có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu xét nghiệm được thực hiện trên 1000 người, trong đó có 100 người thực sự mắc bệnh X. Số người có kết quả dương tính giả dự kiến là bao nhiêu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học (epidemiological surveillance) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Giám sát chủ động (active surveillance) khác với giám sát thụ động (passive surveillance) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong dịch tễ học mô tả, 'thời gian' là một yếu tố quan trọng được xem xét. Loại thông tin nào sau đây liên quan đến yếu tố thời gian?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tỷ lệ mới mắc (incidence rate) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong một vụ dịch tiêu chảy cấp tại một trường học, người ta tính được tỷ lệ tấn công (attack rate) là 30%. Ý nghĩa của tỷ lệ này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là tiêu chuẩn Bradford Hill về nhân quả trong dịch tễ học?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong một nghiên cứu, người ta thấy rằng những người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh Parkinson thấp hơn so với người không uống cà phê (Odds Ratio = 0.6). Giá trị Odds Ratio này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 (primary prevention)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khái niệm 'gánh nặng bệnh tật' (burden of disease) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong nghiên cứu can thiệp cộng đồng để nâng cao sức khỏe, thiết kế nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả can thiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong điều tra dịch tễ học vụ dịch, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Mô hình 'ba thành tố' (epidemiologic triad) trong dịch tễ học truyền nhiễm bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong nghiên cứu bệnh chứng, thước đo nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một nghiên cứu thuần tập, nếu nguy cơ tương đối (RR) = 1, điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại hình nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế công cộng quy mô lớn?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Sai số chọn lựa (selection bias) thường gặp trong loại nghiên cứu dịch tễ học nào sau đây nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong phân tích dịch tễ học, 'người', 'địa điểm', và 'thời gian' là ba yếu tố chính của:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Mục đích của việc 'mù' (blinding) trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong dịch tễ học, thuật ngữ 'ổ dịch' (reservoir) dùng để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Biện pháp nào sau đây là dự phòng thứ cấp (secondary prevention) trong kiểm soát bệnh tăng huyết áp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'tính khái quát hóa' (generalizability) của kết quả nghiên cứu liên quan đến:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là:

Xem kết quả