Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dịch Tễ Học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để đánh giá tỷ lệ hiện mắc bệnh tăng huyết áp trong cộng đồng dân cư tại một thời điểm nhất định, loại nghiên cứu dịch tễ học phù hợp nhất là:
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu кого когорты (Cohort study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Nghiên cứu can thiệp (Intervention study)
Câu 2: Trong một vụ ngộ độc thực phẩm tại một nhà máy, 80 công nhân ăn bữa trưa tại căng tin, trong đó 60 người bị tiêu chảy sau 4 giờ. Để tính tỷ lệ tấn công (attack rate) của vụ ngộ độc này, mẫu số cần sử dụng là:
- A. Tổng số công nhân của nhà máy
- B. Số công nhân đã ăn bữa trưa tại căng tin
- C. Số công nhân bị tiêu chảy
- D. Thời gian 4 giờ sau bữa trưa
Câu 3: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu mối liên quan giữa hút thuốc lá và ung thư phổi. Nhóm bệnh bao gồm 200 người mới được chẩn đoán ung thư phổi, và nhóm chứng bao gồm 400 người không ung thư phổi được chọn từ cộng đồng. OR (Odds Ratio) được tính toán là 3.5. Giá trị OR này có ý nghĩa gì?
- A. Nguy cơ tuyệt đối mắc ung thư phổi ở người hút thuốc cao hơn 3.5%
- B. Nguy cơ tương đối mắc ung thư phổi ở người hút thuốc cao hơn 3.5 lần
- C. Tỷ lệ ODDS mắc ung thư phổi ở người hút thuốc cao gấp 3.5 lần so với người không hút thuốc
- D. Có 3.5 ca ung thư phổi ở người hút thuốc trên mỗi ca ở người không hút thuốc
Câu 4: Trong một nghiên cứu когорты tiến cứu, người ta theo dõi một nhóm người khỏe mạnh trong 10 năm để xem xét sự phát triển của bệnh tim mạch. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số do mất dấu đối tượng nghiên cứu (loss to follow-up bias)?
- A. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu ban đầu
- B. Sử dụng tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh nghiêm ngặt hơn
- C. Chỉ tuyển chọn đối tượng có trình độ học vấn cao
- D. Thiết lập hệ thống liên lạc và theo dõi đối tượng định kỳ, đa dạng kênh
Câu 5: Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc bệnh lao là 90%, độ đặc hiệu (Specificity) là 80%. Nếu xét nghiệm này được áp dụng cho 1000 người trong đó có 100 người thực sự mắc bệnh lao, số người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự (True Positives) dự kiến là:
Câu 6: Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây thuộc dự phòng cấp 1 đối với bệnh đái tháo đường?
- A. Sàng lọc đường huyết định kỳ cho người trên 40 tuổi
- B. Điều trị tích cực bằng thuốc cho người mới phát hiện bệnh
- C. Tuyên truyền về chế độ ăn uống lành mạnh và tăng cường vận động thể lực cho cộng đồng
- D. Giáo dục bệnh nhân đái tháo đường tự theo dõi và quản lý bệnh tại nhà
Câu 7: Trong nghiên cứu dịch tễ học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn nhân quả (Hill"s criteria) để đánh giá mối liên hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh tật?
- A. Sức mạnh của mối liên hệ (Strength of association)
- B. Tính thời gian (Temporality)
- C. Tính nhất quán (Consistency)
- D. Tính phổ biến (Prevalence)
Câu 8: Một nghiên cứu so sánh tỷ lệ mắc ung thư phổi giữa nhóm công nhân khai thác amiăng và nhóm công nhân xây dựng. Tuổi tác có thể là yếu tố gây nhiễu (confounding factor) nếu:
- A. Tỷ lệ hút thuốc lá ở cả hai nhóm là tương đương nhau
- B. Tuổi trung bình của công nhân khai thác amiăng khác biệt đáng kể so với công nhân xây dựng
- C. Cả hai nhóm công nhân đều làm việc trong môi trường ô nhiễm
- D. Ung thư phổi là bệnh phổ biến ở cả hai nhóm
Câu 9: Thiết kế nghiên cứu dịch tễ học nào sau đây phù hợp nhất để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp trong cộng đồng?
- A. Nghiên cứu когорты (Cohort study)
- B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial)
Câu 10: Trong một nghiên cứu can thiệp cộng đồng về tác động của chương trình giáo dục sức khỏe đối với việc bỏ thuốc lá, đơn vị can thiệp là:
- A. Cá nhân người hút thuốc lá
- B. Các nhóm cộng đồng hoặc khu dân cư
- C. Các phòng khám đa khoa
- D. Các phương tiện truyền thông đại chúng
Câu 11: Loại hình dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định lượng liên tục?
- A. Nhóm máu (A, B, AB, O)
- B. Mức độ hài lòng (Rất hài lòng, Hài lòng, Bình thường, Không hài lòng)
- C. Số lần khám bệnh trong năm
- D. Chỉ số BMI (Body Mass Index)
Câu 12: Mục tiêu chính của hệ thống giám sát dịch tễ học là:
- A. Cung cấp thông tin kịp thời để đưa ra các biện pháp can thiệp y tế công cộng
- B. Chẩn đoán bệnh cho từng cá nhân trong cộng đồng
- C. Điều trị bệnh cho toàn bộ dân số
- D. Nghiên cứu sâu về cơ chế bệnh sinh của các bệnh truyền nhiễm
Câu 13: Trong một nghiên cứu когорты, tỷ suất hiện mắc tích lũy (cumulative incidence) được tính bằng công thức nào?
- A. Tổng số ca bệnh hiện có / Tổng dân số
- B. Số ca bệnh mới phát sinh trong kỳ / Số người có nguy cơ ban đầu
- C. Số ca bệnh mới phát sinh trong kỳ / Tổng dân số
- D. Tổng số ca bệnh hiện có / Số người có nguy cơ ban đầu
Câu 14: Khái niệm "thời gian ủ bệnh" (incubation period) trong dịch tễ học bệnh truyền nhiễm đề cập đến:
- A. Thời gian từ khi phơi nhiễm yếu tố nguy cơ đến khi bệnh được chẩn đoán
- B. Thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh khỏi hoàn toàn
- C. Thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên
- D. Tổng thời gian mắc bệnh cho đến khi tử vong
Câu 15: Biện pháp nào sau đây là dự phòng cấp 2 trong kiểm soát bệnh ung thư cổ tử cung?
- A. Sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ cho phụ nữ trong độ tuổi nguy cơ
- B. Tiêm vắc-xin HPV cho trẻ em gái và phụ nữ trẻ
- C. Giáo dục sức khỏe về nguy cơ và dấu hiệu ung thư cổ tử cung
- D. Phục hồi chức năng và chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn
Câu 16: Trong phân tích dịch tễ học, "biến số trung gian" (intermediate variable) là biến số:
- A. Gây nhiễu mối quan hệ giữa phơi nhiễm và kết quả
- B. Nằm trên đường nhân quả giữa phơi nhiễm và kết quả, giải thích mối liên hệ này
- C. Ảnh hưởng đến cả phơi nhiễm và kết quả nhưng không nằm trên đường nhân quả
- D. Chỉ ảnh hưởng đến kết quả và không liên quan đến phơi nhiễm
Câu 17: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp giảm tỷ lệ hút thuốc lá trong trường học, thiết kế nghiên cứu nào sau đây là mạnh nhất?
- A. Nghiên cứu cắt ngang trước và sau can thiệp
- B. Nghiên cứu когорты quan sát
- C. Nghiên cứu bệnh chứng
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT)
Câu 18: Trong dịch tễ học mô tả, các nghiên cứu thường tập trung vào việc trả lời các câu hỏi:
- A. Tại sao và bằng cách nào bệnh tật xảy ra?
- B. Ai, ở đâu và khi nào bệnh tật xảy ra?
- C. Làm thế nào để điều trị bệnh hiệu quả nhất?
- D. Chi phí kinh tế của bệnh tật là bao nhiêu?
Câu 19: Khi điều tra một vụ dịch, việc xây dựng đường cong dịch tễ (epidemic curve) giúp xác định:
- A. Tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong của vụ dịch
- B. Các yếu tố nguy cơ gây ra vụ dịch
- C. Thời gian khởi phát, đỉnh điểm và xu hướng của vụ dịch, gợi ý nguồn lây và phương thức lây truyền
- D. Hiệu quả của các biện pháp can thiệp trong vụ dịch
Câu 20: Sai số chọn mẫu (selection bias) trong nghiên cứu bệnh chứng có thể xảy ra khi:
- A. Cách chọn nhóm bệnh và nhóm chứng không đảm bảo tính đại diện cho quần thể gốc
- B. Thông tin về phơi nhiễm được thu thập không chính xác
- C. Mất dấu đối tượng nghiên cứu trong quá trình theo dõi
- D. Yếu tố gây nhiễu không được kiểm soát đầy đủ
Câu 21: Trong nghiên cứu когорты, "hiệu ứng người sống sót" (healthy worker effect) là một dạng sai số:
- A. Sai số đo lường (Measurement bias)
- B. Sai số chọn lọc (Selection bias)
- C. Sai số thông tin (Information bias)
- D. Sai số do yếu tố gây nhiễu (Confounding bias)
Câu 22: Để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong phân tích dữ liệu nghiên cứu quan sát, phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp kiểm soát trong giai đoạn phân tích?
- A. Phân tích đa biến (Multivariable analysis)
- B. Chuẩn hóa số liệu (Standardization)
- C. Ngẫu nhiên hóa (Randomization)
- D. Phân tầng (Stratification)
Câu 23: Chỉ số đo lường tần suất bệnh tật nào sau đây nhạy cảm hơn với sự thay đổi nhanh chóng của tình hình dịch bệnh trong một khoảng thời gian ngắn?
- A. Tỷ lệ mắc mới (Incidence rate)
- B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence rate)
- C. Tỷ lệ tử vong (Mortality rate)
- D. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point prevalence)
Câu 24: Trong nghiên cứu can thiệp, mù đôi (double-blinding) có nghĩa là:
- A. Chỉ đối tượng nghiên cứu không biết mình thuộc nhóm can thiệp hay nhóm chứng
- B. Chỉ nhà nghiên cứu không biết đối tượng nào thuộc nhóm can thiệp hay nhóm chứng
- C. Cả đối tượng và nhà nghiên cứu đều biết ai thuộc nhóm nào
- D. Cả đối tượng nghiên cứu và người đánh giá kết quả đều không biết ai thuộc nhóm can thiệp và ai thuộc nhóm chứng
Câu 25: Một nghiên cứu đánh giá mối liên quan giữa việc sử dụng điện thoại di động và ung thư não. Nhóm bệnh là những người được chẩn đoán ung thư não, nhóm chứng là những người không bị ung thư não. Nghiên cứu này có thể gặp phải sai số nhớ lại (recall bias) nếu:
- A. Việc chẩn đoán ung thư não không chính xác
- B. Cỡ mẫu của nghiên cứu quá nhỏ
- C. Nhóm bệnh nhớ lại và báo cáo về việc sử dụng điện thoại di động khác biệt so với nhóm chứng
- D. Việc sử dụng điện thoại di động không phổ biến trong cộng đồng
Câu 26: Trong dịch tễ học, "tỷ lệ tử vong thô" (crude mortality rate) được tính bằng:
- A. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể / Tổng số ca mắc bệnh đó
- B. Tổng số ca tử vong trong một kỳ / Dân số trung bình trong kỳ đó
- C. Số ca tử vong ở một nhóm tuổi cụ thể / Dân số nhóm tuổi đó
- D. Số ca tử vong có thể phòng tránh được / Tổng số ca tử vong
Câu 27: Biện pháp nào sau đây thuộc dự phòng cấp 3 đối với bệnh tim mạch?
- A. Khuyến khích chế độ ăn ít muối và tập thể dục thường xuyên
- B. Sàng lọc tăng huyết áp cho người trưởng thành
- C. Điều trị hạ huyết áp và kiểm soát cholesterol
- D. Chương trình phục hồi chức năng tim mạch cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim
Câu 28: Để so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa hai nhóm dân số có cơ cấu tuổi khác nhau, biện pháp chuẩn hóa (standardization) nào thường được sử dụng?
- A. Chuẩn hóa trực tiếp (Direct standardization)
- B. Chuẩn hóa gián tiếp (Indirect standardization)
- C. Phân tích hồi quy đa biến
- D. Phân tích phân tầng
Câu 29: Trong nghiên cứu dịch tễ học, khái niệm "cửa sổ thời gian cảm nhiễm" (window of susceptibility) đề cập đến:
- A. Khoảng thời gian từ khi phơi nhiễm đến khi mắc bệnh
- B. Thời gian cần thiết để phát hiện bệnh bằng xét nghiệm sàng lọc
- C. Giai đoạn trong đời sống mà cá nhân đặc biệt nhạy cảm với tác động của một phơi nhiễm nhất định
- D. Thời gian tối ưu để can thiệp dự phòng bệnh tật
Câu 30: Đạo đức nghiên cứu trong dịch tễ học yêu cầu cao nhất điều gì khi thực hiện nghiên cứu trên cộng đồng dễ bị tổn thương?
- A. Đảm bảo tính hiệu quả và chi phí thấp của nghiên cứu
- B. Đảm bảo sự tự nguyện tham gia, bảo vệ quyền riêng tư và lợi ích của cộng đồng
- C. Thu thập dữ liệu nhanh chóng và đầy đủ để có kết quả sớm
- D. Chọn phương pháp nghiên cứu tiên tiến và phức tạp nhất