Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Công Suất - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các ứng dụng điện công suất, tại sao MOSFET thường được ưu tiên hơn BJT ở tần số chuyển mạch cao?
- A. Vì MOSFET có điện áp bão hòa thấp hơn BJT.
- B. Vì MOSFET là thiết bị điều khiển điện áp, có trở kháng đầu vào cao và tốc độ chuyển mạch nhanh hơn BJT.
- C. Vì MOSFET có khả năng chịu dòng điện lớn hơn BJT trong cùng kích thước chip.
- D. Vì MOSFET ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ hơn BJT.
Câu 2: Một mạch chỉnh lưu cầu ba pha được sử dụng để cung cấp nguồn DC cho một tải điện trở thuần. Nếu điện áp AC đầu vào là 220V (giá trị hiệu dụng), điện áp DC trung bình trên tải gần đúng là bao nhiêu?
- A. Khoảng 220V
- B. Khoảng 311V
- C. Khoảng 297V
- D. Khoảng 110V
Câu 3: Phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM) được sử dụng rộng rãi trong điều khiển biến tần và bộ băm xung DC-DC. Ưu điểm chính của PWM so với điều khiển tuyến tính là gì?
- A. PWM giúp giảm tổn thất công suất trên phần tử chuyển mạch, do đó tăng hiệu suất.
- B. PWM giúp cải thiện độ tuyến tính của hệ thống điều khiển.
- C. PWM giúp giảm độ phức tạp của mạch điều khiển.
- D. PWM giúp tăng tốc độ đáp ứng của hệ thống.
Câu 4: IGBT (Transistor lưỡng cực cổng cách ly) kết hợp ưu điểm của MOSFET và BJT. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất ưu điểm của IGBT?
- A. IGBT có điện trở dẫn thấp và tốc độ chuyển mạch chậm hơn MOSFET.
- B. IGBT có điện áp điều khiển cổng cao và dòng điện đầu vào thấp như BJT.
- C. IGBT có khả năng chịu điện áp ngược tốt hơn cả MOSFET và BJT.
- D. IGBT có trở kháng đầu vào cao như MOSFET và khả năng chịu dòng điện lớn, điện áp bão hòa thấp như BJT.
Câu 5: Trong mạch nghịch lưu (inverter) một pha hình cầu (full-bridge), cần ít nhất bao nhiêu phần tử bán dẫn công suất điều khiển được?
- A. Hai
- B. Bốn
- C. Sáu
- D. Tám
Câu 6: Chức năng chính của mạch "snubber" (mạch dập xung) trong các mạch điện công suất là gì?
- A. Tăng tốc độ chuyển mạch của các van bán dẫn.
- B. Ổn định điện áp đầu ra của mạch.
- C. Hạn chế tốc độ biến thiên điện áp (dv/dt) và dòng điện (di/dt) để bảo vệ van bán dẫn và giảm nhiễu điện từ.
- D. Cải thiện hệ số công suất của mạch.
Câu 7: Trong hệ thống truyền động điện biến tần, bộ phận nào chịu trách nhiệm biến đổi tần số và điện áp AC để điều khiển tốc độ động cơ?
- A. Bộ chỉnh lưu (Rectifier)
- B. Bộ lọc (Filter)
- C. Bộ băm xung (Chopper)
- D. Bộ nghịch lưu (Inverter)
Câu 8: Tại sao các diode Schottky thường được sử dụng trong mạch chỉnh lưu tần số cao và mạch nghịch lưu?
- A. Vì diode Schottky có điện áp rơi thuận thấp hơn diode thường khi dẫn điện.
- B. Vì diode Schottky có thời gian phục hồi ngược rất nhanh, giảm tổn thất chuyển mạch ở tần số cao.
- C. Vì diode Schottky có khả năng chịu dòng điện đỉnh cao tốt hơn diode thường.
- D. Vì diode Schottky có giá thành rẻ hơn diode thường.
Câu 9: Trong mạch băm xung DC-DC Buck (giảm áp), tỷ số giữa điện áp đầu ra và điện áp đầu vào (V_out/V_in) xấp xỉ bằng giá trị nào?
- A. Tỷ lệ nghịch với chu kỳ làm việc (1-D).
- B. Bằng bình phương chu kỳ làm việc (D^2).
- C. Bằng chu kỳ làm việc (D).
- D. Luôn lớn hơn 1.
Câu 10: Trong mạch điện công suất, "hiện tượng xuyên thông" (shoot-through) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào?
- A. Giảm hiệu suất của mạch.
- B. Tăng nhiễu điện từ (EMI).
- C. Gây ra dao động điện áp đầu ra.
- D. Phá hủy các van bán dẫn do ngắn mạch nguồn.
Câu 11: Phát biểu nào sau đây đúng về SCR (Silicon Controlled Rectifier) so với diode chỉnh lưu thông thường?
- A. SCR dẫn điện theo cả hai chiều, diode chỉ dẫn một chiều.
- B. SCR có thể được kích dẫn để dẫn điện và duy trì trạng thái dẫn cho đến khi dòng điện giảm xuống dưới dòng duy trì, diode dẫn điện ngay khi phân cực thuận.
- C. SCR có tốc độ chuyển mạch nhanh hơn diode.
- D. SCR có điện áp rơi thuận thấp hơn diode.
Câu 12: Để bảo vệ mạch điện công suất khỏi quá dòng, loại linh kiện bảo vệ nào thường được sử dụng?
- A. Cầu chì (Fuse) hoặc bộ ngắt mạch (Circuit Breaker).
- B. Varistor.
- C. Diode Zener.
- D. Tụ điện.
Câu 13: Trong hệ thống điện mặt trời hòa lưới, bộ biến đổi DC-AC (inverter) có vai trò gì?
- A. Điều chỉnh điện áp DC từ tấm pin mặt trời để sạc ắc quy.
- B. Tăng điện áp DC từ tấm pin mặt trời lên mức điện áp lưới.
- C. Biến đổi điện áp DC từ tấm pin mặt trời thành điện áp AC đồng bộ với lưới điện để cung cấp vào lưới.
- D. Giảm điện áp AC từ lưới điện để sử dụng cho tải DC.
Câu 14: Phương pháp làm mát nào thường được sử dụng cho các linh kiện công suất trong các ứng dụng có công suất lớn?
- A. Làm mát tự nhiên bằng đối lưu không khí.
- B. Sử dụng tản nhiệt (heatsink) kết hợp với quạt cưỡng bức hoặc làm mát bằng chất lỏng.
- C. Làm mát bằng hiệu ứng Peltier.
- D. Không cần làm mát đặc biệt.
Câu 15: Loại cấu trúc MOSFET nào thường được sử dụng cho các ứng dụng công suất cao, điện áp thấp (ví dụ: bộ chuyển đổi DC-DC trong máy tính)?
- A. MOSFET kênh P.
- B. MOSFET cấu trúc planar.
- C. MOSFET kênh N depletion.
- D. MOSFET cấu trúc trench (rãnh).
Câu 16: Ưu điểm của việc sử dụng bộ biến tần đa cấp (multilevel inverter) so với biến tần hai cấp (two-level inverter) là gì?
- A. Biến tần đa cấp có hiệu suất cao hơn.
- B. Biến tần đa cấp có chi phí thấp hơn.
- C. Biến tần đa cấp tạo ra dạng sóng điện áp đầu ra gần sin hơn, giảm hài và cải thiện chất lượng điện năng.
- D. Biến tần đa cấp có kích thước nhỏ gọn hơn.
Câu 17: Loại mạch băm xung DC-DC nào có khả năng tạo ra điện áp đầu ra cao hơn hoặc thấp hơn điện áp đầu vào?
- A. Mạch Buck (giảm áp).
- B. Mạch Buck-Boost.
- C. Mạch Buck đồng bộ.
- D. Mạch Flyback.
Câu 18: Trong mạch chỉnh lưu có điều khiển sử dụng Thyristor, góc kích (firing angle) ảnh hưởng đến giá trị nào của điện áp DC đầu ra?
- A. Giá trị trung bình (DC) của điện áp đầu ra.
- B. Tần số của điện áp đầu ra.
- C. Độ méo hài của điện áp đầu ra.
- D. Giá trị đỉnh của điện áp đầu ra.
Câu 19: Để giảm nhiễu điện từ (EMI) phát ra từ mạch điện công suất chuyển mạch, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Tăng tần số chuyển mạch.
- B. Sử dụng linh kiện có tốc độ chuyển mạch nhanh hơn.
- C. Loại bỏ mạch snubber.
- D. Sử dụng bộ lọc EMI ở đầu vào và đầu ra, đi dây mạch cẩn thận và sử dụng vỏ bọc kim loại nối đất.
Câu 20: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của điện công suất?
- A. Điều khiển tốc độ động cơ điện.
- B. Cung cấp nguồn điện cho thiết bị điện tử.
- C. Khuếch đại tín hiệu âm tần nhỏ.
- D. Hệ thống năng lượng tái tạo (điện mặt trời, điện gió).
Câu 21: Trong mạch điều khiển động cơ DC sử dụng PWM, điều chỉnh "chu kỳ làm việc" (duty cycle) của xung PWM có tác dụng gì?
- A. Thay đổi tần số quay của động cơ.
- B. Điều chỉnh điện áp trung bình đặt vào động cơ, từ đó điều chỉnh tốc độ động cơ.
- C. Thay đổi chiều quay của động cơ.
- D. Bảo vệ động cơ khỏi quá tải.
Câu 22: Loại linh kiện bán dẫn công suất nào có khả năng tự tắt khi xung điều khiển cổng bị loại bỏ?
- A. SCR (Silicon Controlled Rectifier).
- B. TRIAC.
- C. GTO (Gate Turn-Off Thyristor).
- D. IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) và MOSFET.
Câu 23: Trong mạch nghịch lưu cầu bán phần (half-bridge), cần có bao nhiêu tụ điện DC-link?
- A. Hai
- B. Một
- C. Ba
- D. Bốn
Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về "dòng điện rò" (leakage current) trong MOSFET công suất?
- A. Dòng điện rò không phụ thuộc vào nhiệt độ.
- B. Dòng điện rò giảm khi nhiệt độ tăng.
- C. Dòng điện rò tăng theo nhiệt độ và có thể gây ra tổn thất công suất đáng kể ở nhiệt độ cao.
- D. Dòng điện rò chỉ xuất hiện khi MOSFET dẫn điện.
Câu 25: Để đo dòng điện xoay chiều lớn trong mạch điện công suất mà không cần ngắt mạch, loại cảm biến dòng điện nào thường được sử dụng?
- A. Điện trở shunt.
- B. Biến dòng (Current Transformer - CT) hoặc cảm biến dòng Hall effect kiểu vòng kín.
- C. Cảm biến dòng Hall effect kiểu hở.
- D. Ampe kế nhiệt.
Câu 26: Trong mạch chỉnh lưu cầu một pha, nếu một diode bị hỏng (mở mạch), dạng sóng điện áp DC đầu ra sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Điện áp DC trung bình tăng lên.
- B. Điện áp DC đầu ra trở thành DC thuần túy (không còn nhấp nhô).
- C. Không có sự thay đổi đáng kể.
- D. Điện áp DC đầu ra sẽ giảm và có độ nhấp nhô lớn hơn (mất một nửa chu kỳ).
Câu 27: Vật liệu bán dẫn nào đang được xem là có tiềm năng lớn để thay thế silicon trong các ứng dụng điện công suất hiệu suất cao, chịu nhiệt độ cao?
- A. Germanium (Ge).
- B. Selen (Se).
- C. Silicon Carbide (SiC) và Gallium Nitride (GaN).
- D. GaAs (Gallium Arsenide).
Câu 28: Phương pháp điều khiển vector (vector control) thường được sử dụng cho loại động cơ điện xoay chiều nào?
- A. Động cơ đồng bộ.
- B. Động cơ không đồng bộ (cảm ứng).
- C. Động cơ bước.
- D. Động cơ DC.
Câu 29: Trong mạch băm xung DC-DC Boost (tăng áp), khi chu kỳ làm việc (duty cycle) tăng lên, điện áp đầu ra có xu hướng thay đổi như thế nào?
- A. Điện áp đầu ra tăng lên.
- B. Điện áp đầu ra giảm xuống.
- C. Điện áp đầu ra không thay đổi.
- D. Điện áp đầu ra trở nên không ổn định.
Câu 30: Để cải thiện hệ số công suất trong mạch chỉnh lưu diode, giải pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Sử dụng tụ điện lọc đầu ra lớn hơn.
- B. Sử dụng diode nhanh hơn.
- C. Sử dụng mạch chỉnh lưu tích cực (active rectifier) hoặc mạch điều chỉnh hệ số công suất (PFC).
- D. Giảm tần số nguồn AC đầu vào.