Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Công Suất - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mạch điện chỉnh lưu cầu ba pha, diode được sử dụng để chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC). Chức năng chính của diode trong cấu hình này là gì?
- A. Tăng điện áp đầu ra DC
- B. Cho phép dòng điện dẫn theo một chiều duy nhất, tạo ra dòng điện một chiều từ nguồn xoay chiều
- C. Giảm nhiễu hài bậc cao trong dòng điện đầu ra
- D. Ổn định điện áp đầu ra DC trước sự biến đổi của tải
Câu 2: Xét một mạch băm xung áp (Buck Converter) lý tưởng hoạt động ở chế độ dòng liên tục (Continuous Conduction Mode - CCM). Điều gì xảy ra với điện áp đầu ra khi chu kỳ làm việc (Duty Cycle - D) tăng lên, giả sử điện áp đầu vào không đổi?
- A. Điện áp đầu ra tăng
- B. Điện áp đầu ra giảm
- C. Điện áp đầu ra không đổi
- D. Điện áp đầu ra dao động không ổn định
Câu 3: MOSFET công suất thường được ưu tiên sử dụng hơn BJT công suất trong các ứng dụng chuyển mạch tần số cao. Ưu điểm chính của MOSFET so với BJT trong trường hợp này là gì?
- A. Điện áp rơi trên MOSFET khi dẫn điện thấp hơn BJT
- B. MOSFET có khả năng chịu dòng điện lớn hơn BJT
- C. MOSFET có tốc độ chuyển mạch nhanh hơn và tổn thất chuyển mạch thấp hơn BJT
- D. Mạch điều khiển MOSFET đơn giản và ít linh kiện hơn so với BJT
Câu 4: Trong một hệ thống truyền tải điện cao áp một chiều (HVDC), bộ nghịch lưu (Inverter) đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của bộ nghịch lưu trong hệ thống HVDC là gì?
- A. Tăng điện áp DC để truyền tải đi xa hơn
- B. Chỉnh lưu dòng điện AC thành DC tại trạm phát điện
- C. Ổn định tần số của hệ thống điện xoay chiều
- D. Chuyển đổi dòng điện DC thành dòng điện AC để kết nối với lưới điện xoay chiều
Câu 5: Phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM) được sử dụng rộng rãi trong điều khiển động cơ điện và các bộ biến đổi công suất. Nguyên tắc cơ bản của PWM là gì?
- A. Thay đổi tần số của tín hiệu điều khiển để điều chỉnh công suất
- B. Thay đổi độ rộng xung của tín hiệu điều khiển, giữ tần số không đổi, để điều chỉnh công suất trung bình
- C. Điều chỉnh biên độ của tín hiệu điều khiển tương tự để thay đổi công suất
- D. Sử dụng các xung nhọn để kích hoạt và ngắt các van bán dẫn
Câu 6: IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) kết hợp ưu điểm của MOSFET và BJT. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc tính của IGBT?
- A. Trở kháng vào điều khiển lớn, dễ dàng điều khiển bằng điện áp
- B. Khả năng chịu dòng điện và điện áp cao
- C. Điện áp rơi trên IGBT khi dẫn điện rất thấp, tương đương MOSFET
- D. Tốc độ chuyển mạch nhanh, phù hợp cho ứng dụng tần số trung bình
Câu 7: Trong mạch chỉnh lưu có điều khiển sử dụng Thyristor (SCR), góc kích α ảnh hưởng đến điện áp đầu ra DC như thế nào?
- A. Điện áp đầu ra DC tăng khi góc kích α tăng
- B. Điện áp đầu ra DC giảm khi góc kích α tăng
- C. Điện áp đầu ra DC không đổi và không phụ thuộc vào góc kích α
- D. Góc kích α chỉ ảnh hưởng đến dạng sóng dòng điện, không ảnh hưởng đến điện áp DC
Câu 8: Để bảo vệ mạch điện công suất khỏi quá dòng, loại linh kiện bảo vệ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Varistor
- B. Diode Zener
- C. Tụ điện
- D. Cầu chì hoặc Aptomat (CB)
Câu 9: Một bộ biến đổi DC-DC Boost Converter được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng điện áp DC từ đầu vào lên đầu ra
- B. Giảm điện áp DC từ đầu vào xuống đầu ra
- C. Ổn định điện áp DC đầu ra
- D. Biến đổi điện áp DC thành điện áp AC
Câu 10: Trong mạch điện tử công suất, "tổn thất dẫn" (conduction losses) phát sinh chủ yếu do đâu?
- A. Điện dung ký sinh giữa các cực của van bán dẫn
- B. Điện trở nội tại của van bán dẫn khi ở trạng thái dẫn điện
- C. Thời gian chuyển mạch giữa trạng thái dẫn và ngắt của van bán dẫn
- D. Hiệu ứng điện cảm của dây dẫn trong mạch
Câu 11: Triac là một linh kiện bán dẫn công suất có thể dẫn dòng điện theo hai chiều. Ứng dụng phổ biến nhất của Triac là gì?
- A. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều thành một chiều
- B. Biến đổi điện áp DC thành điện áp AC
- C. Điều khiển công suất của tải xoay chiều, ví dụ như đèn chiếu sáng hoặc động cơ quạt
- D. Bảo vệ mạch điện khỏi quá áp
Câu 12: Mạch nghịch lưu cầu H (H-bridge inverter) thường được sử dụng để tạo ra dạng sóng điện áp nào?
- A. Điện áp DC ổn định
- B. Điện áp AC (xoay chiều)
- C. Xung điện áp vuông
- D. Điện áp răng cưa
Câu 13: Trong hệ thống điện mặt trời hòa lưới, bộ biến đổi DC-AC (inverter) có vai trò gì?
- A. Tăng điện áp DC từ tấm pin mặt trời
- B. Theo dõi điểm công suất cực đại (MPPT) của tấm pin mặt trời
- C. Ổn định điện áp DC cung cấp cho tải
- D. Chuyển đổi điện DC từ tấm pin mặt trời thành điện AC để hòa vào lưới điện
Câu 14: Một động cơ DC được điều khiển bằng mạch băm xung áp (Chopper) loại giảm áp (Buck). Điều gì xảy ra với tốc độ động cơ khi chu kỳ làm việc (Duty Cycle) của mạch băm xung giảm xuống?
- A. Tốc độ động cơ tăng lên
- B. Tốc độ động cơ giảm xuống
- C. Tốc độ động cơ không thay đổi
- D. Động cơ ngừng hoạt động
Câu 15: SCR (Silicon Controlled Rectifier) là một loại Thyristor có khả năng điều khiển dòng điện. Để SCR ngừng dẫn (khóa), cần thực hiện điều kiện gì?
- A. Ngắt xung kích vào cực cổng (Gate)
- B. Đảo chiều điện áp Anode-Cathode
- C. Giảm dòng điện Anode-Cathode xuống dưới dòng duy trì
- D. Tăng điện áp kích vào cực cổng (Gate)
Câu 16: Trong mạch chỉnh lưu cầu diode một pha, nếu một diode bị hỏng ở trạng thái hở mạch (open circuit), điều gì sẽ xảy ra với dạng sóng điện áp đầu ra?
- A. Mạch sẽ trở thành chỉnh lưu bán kỳ, điện áp đầu ra trung bình giảm và có nhiều gợn sóng
- B. Mạch ngừng hoạt động hoàn toàn
- C. Điện áp đầu ra tăng lên gấp đôi
- D. Không có sự thay đổi đáng kể nào trong dạng sóng điện áp đầu ra
Câu 17: Để giảm nhiễu điện từ (EMI) phát ra từ các bộ biến đổi công suất chuyển mạch, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tăng tần số chuyển mạch
- B. Sử dụng dây dẫn dài hơn để kết nối các linh kiện
- C. Loại bỏ tụ điện đầu vào và đầu ra
- D. Sử dụng bộ lọc EMI (Electromagnetic Interference) ở đầu vào và đầu ra
Câu 18: Phương pháp điều khiển vector (Vector Control) thường được sử dụng cho động cơ AC nào để đạt hiệu suất cao và khả năng điều khiển tốc độ, moment chính xác?
- A. Động cơ DC
- B. Động cơ AC không đồng bộ và động cơ AC đồng bộ
- C. Động cơ bước
- D. Động cơ servo DC
Câu 19: Trong một mạch chỉnh lưu cầu ba pha không điều khiển, điện áp đầu ra DC trung bình phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Điện áp đỉnh của điện áp xoay chiều đầu vào
- B. Tần số của điện áp xoay chiều đầu vào
- C. Trị số của điện trở tải
- D. Loại diode sử dụng trong mạch
Câu 20: Chức năng của mạch "snubber" trong các bộ biến đổi công suất chuyển mạch là gì?
- A. Tăng hiệu suất chuyển đổi của mạch
- B. Giảm tổn thất dẫn trên van bán dẫn
- C. Bảo vệ van bán dẫn khỏi quá áp và dv/dt trong quá trình chuyển mạch
- D. Ổn định điện áp đầu ra của bộ biến đổi
Câu 21: So sánh hiệu suất của bộ chỉnh lưu cầu diode bán dẫn và bộ chỉnh lưu cầu diode Schottky ở cùng điều kiện hoạt động. Bộ chỉnh lưu nào có hiệu suất cao hơn và tại sao?
- A. Bộ chỉnh lưu cầu diode bán dẫn, vì có điện áp ngược chịu đựng cao hơn.
- B. Bộ chỉnh lưu cầu diode Schottky, vì có điện áp rơi thuận thấp hơn, giảm tổn thất dẫn.
- C. Hiệu suất của cả hai bộ chỉnh lưu là tương đương.
- D. Bộ chỉnh lưu cầu diode bán dẫn, vì có tốc độ chuyển mạch nhanh hơn.
Câu 22: Trong hệ thống UPS (Uninterruptible Power Supply - Nguồn cung cấp điện liên tục), bộ chỉnh lưu (Rectifier) có vai trò gì trong chế độ hoạt động bình thường (khi có điện lưới)?
- A. Chuyển đổi điện áp DC từ ắc quy thành điện áp AC cho tải.
- B. Ổn định điện áp AC đầu vào từ lưới điện.
- C. Chuyển đổi điện áp AC từ lưới điện thành điện áp DC để cung cấp cho bộ nghịch lưu và sạc ắc quy.
- D. Bảo vệ hệ thống khỏi sự cố quá áp từ lưới điện.
Câu 23: Trong hệ thống điều khiển tốc độ động cơ AC sử dụng biến tần, tần số của điện áp cấp cho động cơ ảnh hưởng trực tiếp đến đại lượng nào của động cơ?
- A. Moment cực đại của động cơ.
- B. Tốc độ đồng bộ của động cơ.
- C. Điện áp định mức của động cơ.
- D. Dòng điện định mức của động cơ.
Câu 24: Để đo dòng điện lớn trong mạch điện công suất (ví dụ, hàng trăm Ampe), phương pháp đo nào sau đây là phù hợp nhất mà không cần ngắt mạch?
- A. Sử dụng ampe kế mắc nối tiếp trực tiếp vào mạch.
- B. Sử dụng vôn kế đo điện áp rơi trên điện trở shunt nhỏ.
- C. Sử dụng ampe kìm (clamp meter).
- D. Sử dụng đồng hồ đo công suất (wattmeter).
Câu 25: Trong mạch Flyback converter, năng lượng được truyền từ đầu vào sang đầu ra thông qua linh kiện nào?
- A. Tụ điện đầu vào.
- B. Diode chỉnh lưu đầu ra.
- C. Van bán dẫn (MOSFET hoặc BJT).
- D. Biến áp xung (transformer).
Câu 26: Ưu điểm chính của việc sử dụng mạch chỉnh lưu chủ động (Active Rectifier) so với chỉnh lưu diode thông thường là gì?
- A. Hiệu suất cao hơn do giảm tổn thất dẫn điện trên van bán dẫn.
- B. Mạch đơn giản và ít linh kiện hơn.
- C. Khả năng chịu điện áp ngược cao hơn.
- D. Tần số hoạt động cao hơn đáng kể.
Câu 27: Trong hệ thống điện gió, bộ biến đổi công suất thường được sử dụng để kết nối máy phát điện gió với lưới điện. Loại máy phát điện gió nào phổ biến nhất hiện nay và yêu cầu bộ biến đổi công suất toàn phần (full-scale converter)?
- A. Máy phát điện gió đồng bộ (Synchronous Generator) kết nối trực tiếp.
- B. Máy phát điện gió lồng sóc (Squirrel Cage Induction Generator) kết nối trực tiếp.
- C. Máy phát điện gió rotor đôi (Doubly Fed Induction Generator - DFIG).
- D. Máy phát điện gió đồng bộ nam châm vĩnh cửu (Permanent Magnet Synchronous Generator - PMSG).
Câu 28: Tại sao cần phải cách ly điện giữa mạch điều khiển và mạch công suất trong các bộ biến đổi công suất?
- A. Để tăng hiệu suất của bộ biến đổi công suất.
- B. Để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ mạch điều khiển khỏi điện áp cao.
- C. Để giảm kích thước và chi phí của bộ biến đổi công suất.
- D. Để cải thiện độ ổn định của điện áp đầu ra.
Câu 29: Trong mạch Boost converter, diode chỉnh lưu đầu ra cần có đặc tính gì để đảm bảo hiệu suất cao và hoạt động tin cậy ở tần số chuyển mạch cao?
- A. Điện áp rơi thuận thấp.
- B. Dòng điện định mức cao.
- C. Thời gian phục hồi ngược (reverse recovery time) ngắn.
- D. Điện dung tiếp giáp lớn.
Câu 30: Xét một mạch điện có tải thuần cảm (inductive load) được cấp nguồn xoay chiều. Hệ số công suất (Power Factor) của mạch điện này là bao nhiêu?
- A. Gần bằng 1 (unity).
- B. Khoảng 0.8 - 0.9 (lagging).
- C. Khoảng 0.8 - 0.9 (leading).
- D. Gần bằng 0 (zero).