Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Toán Đám Mây - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp X muốn chuyển đổi hạ tầng CNTT sang điện toán đám mây để tăng tính linh hoạt và giảm chi phí đầu tư ban đầu. Tuy nhiên, họ vẫn muốn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và hệ thống của mình. Mô hình đám mây nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của Doanh nghiệp X?
- A. Đám mây riêng tư (Private Cloud)
- B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
- C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
- D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
Câu 2: Một công ty khởi nghiệp phát triển ứng dụng web và muốn tập trung vào việc phát triển ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý máy chủ, hệ điều hành hay cơ sở hạ tầng mạng. Dịch vụ đám mây nào sẽ đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?
- A. IaaS (Infrastructure as a Service)
- B. PaaS (Platform as a Service)
- C. SaaS (Software as a Service)
- D. FaaS (Function as a Service)
Câu 3: Tính chất "co giãn" (elasticity) trong điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho người dùng khi nhu cầu sử dụng tài nguyên tăng đột biến?
- A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu dài hạn
- B. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu nhạy cảm
- C. Tự động mở rộng tài nguyên để đáp ứng nhu cầu tăng cao
- D. Cho phép người dùng tùy chỉnh phần cứng máy chủ
Câu 4: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho một ứng dụng quan trọng trên đám mây, nhà cung cấp dịch vụ thường sử dụng kỹ thuật nào sau đây?
- A. Mã hóa dữ liệu đầu cuối (End-to-end encryption)
- B. Dự phòng và sao chép dữ liệu (Redundancy and replication)
- C. Tường lửa ứng dụng web (Web Application Firewall - WAF)
- D. Xác thực đa yếu tố (Multi-Factor Authentication - MFA)
Câu 5: Một tổ chức tài chính muốn tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu. Họ nên ưu tiên lựa chọn đám mây nào để lưu trữ và xử lý dữ liệu khách hàng nhạy cảm?
- A. Đám mây riêng tư (Private Cloud)
- B. Đám mây công cộng (Public Cloud)
- C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
- D. Bất kỳ mô hình đám mây nào cũng đáp ứng được
Câu 6: Khi sử dụng dịch vụ SaaS, người dùng cuối thường chịu trách nhiệm quản lý thành phần nào sau đây?
- A. Hệ điều hành
- B. Phần mềm máy chủ
- C. Cơ sở dữ liệu
- D. Dữ liệu ứng dụng và cấu hình người dùng
Câu 7: Hãy xem xét tình huống một doanh nghiệp muốn tận dụng sức mạnh tính toán của đám mây công cộng cho các công việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data), nhưng vẫn muốn giữ lại các ứng dụng và dữ liệu nhạy cảm tại trung tâm dữ liệu riêng của họ. Mô hình đám mây nào sẽ phù hợp nhất?
- A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
- B. Đám mây riêng tư (Private Cloud)
- C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
- D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
Câu 8: Trong mô hình IaaS, người dùng có quyền kiểm soát cao nhất đối với thành phần nào của hạ tầng đám mây?
- A. Hạ tầng mạng vật lý
- B. Hệ điều hành và ứng dụng
- C. Phần mềm ảo hóa
- D. Trung tâm dữ liệu
Câu 9: Một trong những thách thức chính về bảo mật khi chuyển sang điện toán đám mây là gì?
- A. Chi phí triển khai ban đầu cao
- B. Sự phụ thuộc vào kết nối internet
- C. Mất kiểm soát trực tiếp đối với dữ liệu và hạ tầng
- D. Khả năng tương thích với các hệ thống hiện có
Câu 10: Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ điển hình của mô hình SaaS?
- A. Máy chủ ảo (Virtual Machine)
- B. Ứng dụng email trực tuyến (Web-based email application)
- C. Nền tảng cơ sở dữ liệu (Database platform)
- D. Hạ tầng lưu trữ đám mây (Cloud storage infrastructure)
Câu 11: Khái niệm "serverless computing" (điện toán phi máy chủ) trong đám mây tập trung vào việc đơn giản hóa hoạt động nào cho nhà phát triển?
- A. Quản lý chi phí dịch vụ đám mây
- B. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu
- C. Bảo mật hạ tầng mạng
- D. Quản lý máy chủ và hạ tầng
Câu 12: Đâu là một lợi ích kinh tế quan trọng nhất của điện toán đám mây đối với doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX)
- B. Tăng tốc độ phát triển ứng dụng
- C. Cải thiện khả năng mở rộng quy mô
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự
Câu 13: Mô hình "pay-as-you-go" (trả tiền theo mức sử dụng) trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?
- A. Trả tiền cố định hàng tháng bất kể mức sử dụng
- B. Trả tiền dựa trên lượng tài nguyên điện toán tiêu thụ
- C. Trả tiền trước cho một gói dịch vụ cố định trong năm
- D. Trả tiền theo số lượng người dùng truy cập dịch vụ
Câu 14: Công nghệ ảo hóa (virtualization) đóng vai trò như thế nào trong điện toán đám mây?
- A. Đảm bảo an toàn dữ liệu trên đám mây
- B. Cung cấp khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu
- C. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng giữa nhiều người dùng
- D. Giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ
Câu 15: Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, SLA (Service Level Agreement) là gì?
- A. Tiêu chuẩn bảo mật cho dịch vụ đám mây
- B. Giao diện lập trình ứng dụng (API) cho dịch vụ đám mây
- C. Quy trình quản lý sự cố trong đám mây
- D. Thỏa thuận về chất lượng dịch vụ giữa nhà cung cấp và khách hàng
Câu 16: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một đám mây riêng tư. Họ cần tự chịu trách nhiệm về những công việc chính nào?
- A. Phát triển ứng dụng cho đám mây
- B. Quản lý và bảo trì hạ tầng phần cứng và phần mềm
- C. Đảm bảo kết nối internet tốc độ cao
- D. Đào tạo người dùng cuối về sử dụng đám mây
Câu 17: Khi so sánh đám mây công cộng và đám mây riêng tư, yếu tố khác biệt chính nào liên quan đến chi phí?
- A. Chi phí vận hành hàng tháng
- B. Chi phí bảo trì hệ thống
- C. Chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng
- D. Chi phí nhân công quản lý hệ thống
Câu 18: Loại hình tấn công bảo mật nào thường nhắm vào các dịch vụ đám mây bằng cách làm quá tải tài nguyên, khiến dịch vụ trở nên không khả dụng cho người dùng hợp pháp?
- A. Tấn công SQL Injection
- B. Tấn công leo thang đặc quyền (Privilege Escalation)
- C. Tấn công giả mạo (Phishing)
- D. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)
Câu 19: Hãy xem xét một ứng dụng cần xử lý dữ liệu theo thời gian thực và yêu cầu độ trễ thấp nhất. Mô hình điện toán đám mây nào có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu này do yếu tố khoảng cách địa lý?
- A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
- B. Đám mây riêng tư (Private Cloud)
- C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
- D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
Câu 20: Công cụ hoặc dịch vụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và điều phối các container trong môi trường đám mây?
- A. VMware vSphere
- B. OpenStack
- C. Kubernetes
- D. AWS Lambda
Câu 21: Điện toán đám mây "lai" (hybrid cloud) mang lại sự kết hợp lợi ích nào từ đám mây công cộng và đám mây riêng tư?
- A. Chi phí thấp và bảo mật cao
- B. Tính linh hoạt và khả năng kiểm soát
- C. Hiệu suất cao và khả năng tùy biến
- D. Dễ dàng quản lý và khả năng phục hồi
Câu 22: Trong mô hình PaaS, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm quản lý những thành phần nào?
- A. Chỉ ứng dụng và dữ liệu
- B. Ứng dụng, dữ liệu và môi trường runtime
- C. Hệ điều hành, máy chủ, môi trường runtime và dịch vụ trung gian
- D. Toàn bộ hạ tầng từ phần cứng đến ứng dụng
Câu 23: "Multi-cloud" là một chiến lược điện toán đám mây liên quan đến việc sử dụng dịch vụ từ bao nhiêu nhà cung cấp đám mây công cộng?
- A. Một nhà cung cấp duy nhất
- B. Từ hai nhà cung cấp trở lên
- C. Chỉ các nhà cung cấp đám mây lớn nhất
- D. Chỉ các nhà cung cấp đám mây trong cùng khu vực địa lý
Câu 24: Một công ty muốn kiểm thử và triển khai nhanh chóng các ứng dụng mới. Môi trường đám mây nào sẽ hỗ trợ tốt nhất cho việc này nhờ khả năng cung cấp tài nguyên theo yêu cầu và tự động hóa?
- A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
- B. Đám mây riêng tư (Private Cloud)
- C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
- D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
Câu 25: "Cloud bursting" là một kỹ thuật thường được sử dụng trong mô hình đám mây nào?
- A. Đám mây công cộng (Public Cloud)
- B. Đám mây riêng tư (Private Cloud)
- C. Đám mây lai (Hybrid Cloud)
- D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud)
Câu 26: Trong kiến trúc microservices trên đám mây, các ứng dụng được xây dựng như thế nào?
- A. Một khối ứng dụng lớn duy nhất
- B. Tập hợp các dịch vụ nhỏ, độc lập
- C. Ứng dụng chạy trên một máy chủ ảo duy nhất
- D. Ứng dụng được phân chia theo chức năng người dùng
Câu 27: Một công ty muốn chuyển dữ liệu lớn (petabytes) lên đám mây. Phương pháp nào sau đây thường được nhà cung cấp đám mây khuyến nghị để tối ưu hóa tốc độ và chi phí truyền tải?
- A. Truyền tải qua internet công cộng
- B. Sử dụng VPN để tăng tốc độ truyền tải
- C. Sử dụng thiết bị chuyển dữ liệu vật lý (Data Transfer Appliance)
- D. Nén dữ liệu trước khi truyền tải bằng thuật toán lossless
Câu 28: Trong mô hình FaaS (Function-as-a-Service), đơn vị tính phí thường dựa trên yếu tố nào?
- A. Dung lượng lưu trữ dữ liệu
- B. Băng thông mạng sử dụng
- C. Số lượng máy chủ ảo hoạt động
- D. Số lần thực thi hàm và thời gian thực thi
Câu 29: Để giám sát hiệu suất và tình trạng của các ứng dụng và hạ tầng trên đám mây, các công cụ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Công cụ giám sát đám mây (Cloud monitoring tools)
- B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
- C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)
- D. Công cụ phát triển tích hợp (IDE)
Câu 30: Xu hướng "edge computing" (điện toán biên) trong điện toán đám mây nhằm mục đích giải quyết vấn đề chính nào?
- A. Tăng cường bảo mật dữ liệu trên đám mây
- B. Giảm độ trễ và băng thông mạng cho ứng dụng
- C. Đơn giản hóa việc quản lý hạ tầng đám mây
- D. Tối ưu hóa chi phí lưu trữ dữ liệu