Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điện Tử Công Suất - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: MOSFET công suất thường được ưu tiên hơn BJT công suất trong các ứng dụng chuyển mạch tần số cao vì lý do nào sau đây?
- A. MOSFET có điện áp bão hòa VCE(sat) thấp hơn BJT.
- B. MOSFET có thời gian chuyển mạch nhanh hơn và ít chịu ảnh hưởng bởi hiệu ứng thiểu số.
- C. MOSFET có hệ số khuếch đại dòng điện cao hơn BJT.
- D. MOSFET dễ dàng được điều khiển bằng dòng điện hơn BJT.
Câu 2: Trong mạch nghịch lưu cầu H sử dụng MOSFET, điều gì xảy ra nếu cả hai MOSFET ở cùng một nhánh (ví dụ Q1 và Q2) đồng thời dẫn điện?
- A. Mạch sẽ hoạt động bình thường nhưng hiệu suất giảm.
- B. Điện áp đầu ra sẽ tăng gấp đôi.
- C. Xảy ra ngắn mạch nguồn điện, có thể gây hỏng hóc các linh kiện.
- D. Tần số chuyển mạch của mạch sẽ tự động giảm xuống.
Câu 3: Phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM) được sử dụng rộng rãi trong điều khiển điện tử công suất vì lý do chính nào?
- A. Cho phép điều khiển hiệu quả điện áp hoặc dòng điện đầu ra bằng cách thay đổi chu kỳ làm việc.
- B. Giảm thiểu số lượng linh kiện bán dẫn cần thiết trong mạch.
- C. Đơn giản hóa mạch điều khiển và giảm chi phí.
- D. Cải thiện độ tuyến tính của mạch điều khiển.
Câu 4: Một diode chỉnh lưu công suất lý tưởng có đặc điểm nào sau đây khi ở trạng thái dẫn?
- A. Điện áp rơi trên diode tăng tuyến tính theo dòng điện.
- B. Điện áp rơi trên diode bằng 0 và dòng điện có thể đạt giá trị bất kỳ trong giới hạn thiết kế.
- C. Dòng điện qua diode bằng 0 và điện áp rơi có giá trị dương.
- D. Điện áp rơi trên diode là một giá trị cố định (ví dụ 0.7V) không đổi theo dòng điện.
Câu 5: IGBT (Transistor lưỡng cực cổng cách ly) kết hợp ưu điểm của MOSFET và BJT. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của IGBT?
- A. Điện trở dẫn thấp tương tự BJT.
- B. Trở kháng đầu vào cao và dễ điều khiển điện áp như MOSFET.
- C. Khả năng chịu điện áp và dòng điện lớn.
- D. Tốc độ chuyển mạch nhanh hơn MOSFET trong mọi điều kiện.
Câu 6: Trong mạch boost converter (mạch tăng áp DC-DC), chức năng chính của cuộn cảm là gì?
- A. Hạn chế dòng điện đầu vào để bảo vệ mạch.
- B. Ổn định điện áp đầu ra ở mức mong muốn.
- C. Lưu trữ năng lượng từ nguồn đầu vào và giải phóng năng lượng này để tăng điện áp đầu ra.
- D. Lọc nhiễu tần số cao từ nguồn điện đầu vào.
Câu 7: Để bảo vệ SCR (Thyristor) khỏi sự cố quá dòng, biện pháp bảo vệ nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Sử dụng diode mắc song song ngược với SCR.
- B. Sử dụng cầu chì hoặc bộ ngắt mạch tác động nhanh nối tiếp với SCR.
- C. Mắc điện trở hạn dòng song song với SCR.
- D. Tăng điện áp kích cổng để SCR dẫn nhanh hơn.
Câu 8: Nhiệt độ junction (Tj) của linh kiện bán dẫn công suất cần được giữ dưới giá trị tối đa cho phép để đảm bảo điều gì?
- A. Giảm thiểu công suất tiêu thụ của mạch.
- B. Đảm bảo điện áp đầu ra ổn định.
- C. Cải thiện hiệu suất chuyển mạch của linh kiện.
- D. Đảm bảo độ tin cậy và tuổi thọ của linh kiện, tránh hư hỏng do quá nhiệt.
Câu 9: Phương pháp làm mát bằng chất lỏng thường được sử dụng cho các ứng dụng điện tử công suất nào?
- A. Các mạch điều khiển tín hiệu nhỏ.
- B. Các bộ nguồn DC-DC công suất thấp.
- C. Các hệ thống biến tần công suất lớn, động cơ điện công suất cao và các ứng dụng yêu cầu tản nhiệt mạnh.
- D. Các mạch chỉnh lưu cầu diode đơn giản.
Câu 10: Trong mạch buck converter (mạch giảm áp DC-DC), tỷ số điện áp đầu ra trên điện áp đầu vào (Vout/Vin) phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Chu kỳ làm việc (duty cycle) của tín hiệu điều khiển chuyển mạch.
- B. Giá trị điện cảm của cuộn cảm.
- C. Giá trị điện dung của tụ điện đầu ra.
- D. Tần số chuyển mạch của mạch.
Câu 11: Điều gì xảy ra với dòng điện qua cuộn cảm trong mạch buck converter khi MOSFET (chuyển mạch) được bật?
- A. Dòng điện qua cuộn cảm giảm xuống.
- B. Dòng điện qua cuộn cảm tăng lên tuyến tính.
- C. Dòng điện qua cuộn cảm không đổi.
- D. Dòng điện qua cuộn cảm dao động mạnh.
Câu 12: Phát biểu nào sau đây là đúng về diode Flyback (diode tự do) trong mạch buck converter?
- A. Diode Flyback được sử dụng để tăng điện áp đầu ra.
- B. Diode Flyback giúp giảm nhiễu điện từ (EMI).
- C. Diode Flyback cung cấp đường dẫn cho dòng điện cuộn cảm khi MOSFET tắt, duy trì dòng điện liên tục đến tải.
- D. Diode Flyback bảo vệ MOSFET khỏi điện áp ngược.
Câu 13: Loại cấu trúc liên kết mạch chuyển đổi DC-DC nào phù hợp nhất cho ứng dụng yêu cầu cách ly điện giữa đầu vào và đầu ra?
- A. Buck converter.
- B. Boost converter.
- C. Buck-Boost converter.
- D. Flyback converter hoặc Forward converter (sử dụng biến áp cách ly).
Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng chỉnh lưu đồng bộ (Synchronous Rectification) so với chỉnh lưu diode thông thường là gì?
- A. Giảm tổn thất công suất do điện áp rơi trên diode, tăng hiệu suất chuyển đổi.
- B. Đơn giản hóa mạch chỉnh lưu và giảm số lượng linh kiện.
- C. Tăng điện áp đầu ra của mạch chỉnh lưu.
- D. Giảm nhiễu điện từ (EMI) phát ra từ mạch chỉnh lưu.
Câu 15: Để giảm nhiễu điện từ (EMI) phát ra từ mạch chuyển mạch, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Tăng tần số chuyển mạch.
- B. Sử dụng bộ lọc EMI ở đầu vào và đầu ra của mạch, kết hợp che chắn điện từ.
- C. Sử dụng linh kiện bán dẫn có tốc độ chuyển mạch chậm hơn.
- D. Giảm điện áp đầu vào của mạch.
Câu 16: Triac thường được sử dụng để điều khiển công suất AC trong ứng dụng nào?
- A. Mạch chỉnh lưu cầu ba pha.
- B. Mạch nghịch lưu DC-AC tần số cao.
- C. Mạch điều khiển đèn chiếu sáng, quạt, và các tải AC trở kháng.
- D. Mạch chuyển đổi DC-DC cách ly.
Câu 17: Phương pháp điều khiển vector (Vector Control) thường được sử dụng cho loại động cơ điện nào?
- A. Động cơ DC chổi than.
- B. Động cơ bước.
- C. Động cơ DC không chổi than (BLDC) chế độ vuông góc.
- D. Động cơ xoay chiều không đồng bộ và động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM).
Câu 18: Trong hệ thống truyền động điện, bộ biến tần (inverter) có chức năng chính là gì?
- A. Chỉnh lưu điện áp AC thành DC.
- B. Chuyển đổi điện áp DC thành điện áp AC có tần số và biên độ điều khiển được để cấp cho động cơ.
- C. Ổn định điện áp DC cung cấp cho mạch điều khiển.
- D. Bảo vệ động cơ khỏi quá tải và ngắn mạch.
Câu 19: Loại topology mạch biến tần nào thường được sử dụng cho các ứng dụng biến tần ba pha công suất lớn?
- A. Biến tần cầu ba pha (Three-phase bridge inverter).
- B. Biến tần bán cầu (Half-bridge inverter).
- C. Biến tần đẩy kéo (Push-pull inverter).
- D. Biến tần một pha (Single-phase inverter).
Câu 20: Nguyên nhân chính gây ra tổn thất chuyển mạch (switching losses) trong MOSFET là gì?
- A. Điện trở dẫn RDS(on) của MOSFET khi ở trạng thái bật.
- B. Dòng điện rò ngược qua diode thân (body diode) của MOSFET.
- C. Thời gian chuyển trạng thái bật và tắt của MOSFET, khi cả điện áp và dòng điện đều khác không.
- D. Điện dung ký sinh giữa các cực của MOSFET.
Câu 21: Để giảm tổn thất dẫn (conduction losses) trong MOSFET, giải pháp thiết kế nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Tăng tần số chuyển mạch.
- B. Chọn MOSFET có điện trở RDS(on) thấp hơn.
- C. Giảm điện áp cổng điều khiển.
- D. Sử dụng mạch snubber.
Câu 22: SCR (Thyristor) khác với diode thông thường ở điểm nào?
- A. SCR có điện áp thuận lớn hơn diode.
- B. SCR có dòng điện định mức nhỏ hơn diode.
- C. SCR chỉ dẫn dòng điện theo chiều ngược lại.
- D. SCR có cực điều khiển (gate) cho phép kích hoạt và điều khiển thời điểm dẫn điện.
Câu 23: Phương pháp điều khiển nào sau đây thường được sử dụng để điều khiển tốc độ động cơ AC không đồng bộ?
- A. Điều khiển điện áp phần ứng.
- B. Điều khiển từ trường.
- C. Điều khiển tần số (V/f control hoặc Vector Control).
- D. Điều khiển dòng điện kích từ.
Câu 24: Trong mạch chỉnh lưu cầu diode một pha, tụ lọc đầu ra có vai trò gì?
- A. Giảm độ gợn sóng (ripple) của điện áp DC đầu ra, làm mịn điện áp.
- B. Tăng điện áp DC đầu ra.
- C. Bảo vệ diode chỉnh lưu khỏi điện áp ngược.
- D. Hạn chế dòng điện đỉnh qua diode.
Câu 25: Thiết bị bán dẫn công suất nào sau đây có khả năng tự ngắt (turn-off) bằng tín hiệu điều khiển cổng?
- A. SCR (Thyristor).
- B. IGBT và MOSFET.
- C. Diode chỉnh lưu công suất.
- D. Triac.
Câu 26: Để đo hiệu suất của một bộ chuyển đổi DC-DC, cần đo những thông số nào?
- A. Điện áp đầu vào và điện áp đầu ra.
- B. Dòng điện đầu vào và dòng điện đầu ra.
- C. Công suất đầu vào.
- D. Công suất đầu vào và công suất đầu ra (Hiệu suất = P_out / P_in).
Câu 27: Loại mạch bảo vệ nào thường được sử dụng để ngăn chặn hiện tượng điện áp tăng đột biến (voltage transients) gây hại cho các linh kiện bán dẫn?
- A. Bảo vệ quá dòng.
- B. Bảo vệ quá nhiệt.
- C. Mạch Snubber và Varistor (MOV).
- D. Cầu chì.
Câu 28: Trong một mạch nguồn xung (Switching Mode Power Supply - SMPS), biến áp xung (transformer) có thể thực hiện chức năng nào ngoài cách ly?
- A. Ổn định điện áp đầu ra.
- B. Thay đổi tỷ lệ điện áp (tăng áp hoặc giảm áp) giữa đầu vào và đầu ra.
- C. Lọc nhiễu điện từ.
- D. Hạn chế dòng điện đầu vào.
Câu 29: Phát biểu nào sau đây đúng về ưu điểm của mạch chỉnh lưu cầu ba pha so với chỉnh lưu cầu một pha?
- A. Mạch ba pha đơn giản hơn và ít linh kiện hơn.
- B. Mạch ba pha có hiệu suất thấp hơn.
- C. Điện áp DC đầu ra của mạch ba pha có độ gợn sóng lớn hơn.
- D. Điện áp DC đầu ra của mạch ba pha có độ gợn sóng nhỏ hơn và hiệu suất cao hơn, phù hợp cho ứng dụng công suất lớn.
Câu 30: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng chính của điện tử công suất?
- A. Hệ thống truyền động điện cho xe điện.
- B. Bộ nguồn cho máy tính và thiết bị điện tử dân dụng.
- C. Mạch khuếch đại tín hiệu âm tần công suất nhỏ.
- D. Hệ thống điện mặt trời và điện gió.