Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Điều Dưỡng Cơ Bản bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 65 tuổi nhập viện với tình trạng khó thở và ho có đờm. Y tá đo SpO2 là 88% và nghe phổi có ran rít. Hành động ưu tiên đầu tiên của y tá là gì?
- A. Cho bệnh nhân thở oxy
- B. Đo lại huyết áp và mạch
- C. Gọi bác sĩ điều trị
- D. Đặt bệnh nhân ở tư thế Fowler
Câu 2: Y tá đang hướng dẫn người nhà bệnh nhân cách vệ sinh răng miệng cho người bệnh hôn mê. Điều nào sau đây là quan trọng NHẤT cần hướng dẫn để đảm bảo an toàn?
- A. Sử dụng bàn chải đánh răng mềm
- B. Sử dụng kem đánh răng có fluoride
- C. Đặt bệnh nhân ở tư thế nghiêng và chuẩn bị sẵn ống hút dịch
- D. Vệ sinh răng miệng 2 lần mỗi ngày
Câu 3: Y tá chuẩn bị tiêm insulin dưới da cho bệnh nhân. Vị trí tiêm nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo vì có thể ảnh hưởng đến hấp thu insulin?
- A. Vùng bụng quanh rốn
- B. Mặt trước ngoài đùi
- C. Mặt sau cánh tay
- D. Vùng bắp tay
Câu 4: Một bệnh nhân sau phẫu thuật ổ bụng có y lệnh "Nhịn ăn uống hoàn toàn". Y tá cần theo dõi dấu hiệu nào sau đây để đánh giá tình trạng mất nước của bệnh nhân?
- A. Huyết áp tăng
- B. Lượng nước tiểu ít, nước tiểu sậm màu
- C. Mạch chậm
- D. Da ẩm, niêm mạc môi hồng
Câu 5: Y tá phát hiện một đám cháy nhỏ trong phòng bệnh. Theo nguyên tắc P.A.S.S. để sử dụng bình chữa cháy, chữ "S" thứ hai có nghĩa là gì?
- A. Pull (Rút chốt)
- B. Aim (Nhắm vào gốc lửa)
- C. Sweep (Quét qua đám cháy)
- D. Squeeze (Bóp cò)
Câu 6: Khi thực hiện kỹ thuật rửa tay thường quy, thời gian tối thiểu cho mỗi lần rửa tay để đảm bảo hiệu quả là bao lâu?
- A. 5-10 giây
- B. 20-30 giây
- C. 1 phút
- D. 2 phút
Câu 7: Bệnh nhân được chỉ định dùng thuốc kháng sinh đường uống. Y tá cần hướng dẫn bệnh nhân điều gì để thuốc đạt hiệu quả tốt nhất?
- A. Uống thuốc khi cảm thấy khó chịu
- B. Ngừng thuốc khi cảm thấy khỏe hơn
- C. Uống thuốc đúng giờ và đủ liệu trình theo chỉ định
- D. Uống thuốc khi đói để hấp thu tốt hơn
Câu 8: Y tá đang thay băng vết thương cho bệnh nhân. Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn vết thương, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Sử dụng găng tay sạch
- B. Làm sạch vết thương bằng nước muối sinh lý
- C. Che phủ vết thương bằng gạc vô khuẩn
- D. Đảm bảo kỹ thuật vô khuẩn trong suốt quá trình thay băng
Câu 9: Bệnh nhân bị hạn chế vận động cần được y tá giúp đỡ thay đổi tư thế thường xuyên. Mục đích chính của việc thay đổi tư thế là gì?
- A. Phòng ngừa loét ép
- B. Cải thiện tuần hoàn máu
- C. Tăng cường hô hấp
- D. Giảm đau nhức cơ khớp
Câu 10: Khi đo mạch cho bệnh nhân, y tá thường bắt mạch quay. Vị trí mạch quay nằm ở đâu?
- A. Mặt trong khuỷu tay
- B. Bẹn
- C. Cổ tay, phía ngón cái
- D. Đỉnh tim
Câu 11: Y tá nhận thấy bệnh nhân thở nhanh, nông, và có vẻ gắng sức. Loại nhịp thở này được mô tả là gì?
- A. Bradypnea (Thở chậm)
- B. Tachypnea (Thở nhanh)
- C. Apnea (Ngừng thở)
- D. Cheyne-Stokes (Nhịp thở Cheyne-Stokes)
Câu 12: Y tá cần lấy nước tiểu giữa dòng để xét nghiệm. Hướng dẫn nào sau đây là đúng cho bệnh nhân?
- A. Lấy toàn bộ lượng nước tiểu vào buổi sáng
- B. Lấy nước tiểu đầu dòng
- C. Lấy nước tiểu cuối dòng
- D. Đi tiểu một chút ra ngoài, sau đó hứng phần nước tiểu giữa dòng vào lọ vô khuẩn
Câu 13: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng penicillin. Khi y tá kiểm tra y lệnh thuốc, cần đặc biệt lưu ý điều gì?
- A. Kiểm tra kỹ y lệnh xem có thuốc nào thuộc nhóm penicillin hoặc cephalosporin không
- B. Hỏi lại bệnh nhân về tiền sử dị ứng
- C. Chuẩn bị sẵn sàng thuốc và dụng cụ cấp cứu dị ứng
- D. Ghi rõ tiền sử dị ứng vào hồ sơ bệnh án
Câu 14: Y tá cần đo huyết áp cho bệnh nhân. Băng đo huyết áp nên được đặt ở vị trí nào trên cánh tay?
- A. Cổ tay
- B. 2/3 trên cánh tay, trên nếp khuỷu tay
- C. Bắp tay trên cùng
- D. Cẳng tay
Câu 15: Bệnh nhân được truyền dịch tĩnh mạch. Y tá cần theo dõi dấu hiệu nào tại vị trí truyền để phát hiện sớm biến chứng viêm tĩnh mạch?
- A. Tê bì quanh vị trí truyền
- B. Da lạnh tại vị trí truyền
- C. Sưng, nóng, đỏ, đau tại vị trí truyền
- D. Chảy máu tại vị trí truyền
Câu 16: Y tá đang giúp bệnh nhân ăn uống. Tư thế Fowler (nửa nằm nửa ngồi) có lợi ích gì cho bệnh nhân trong khi ăn?
- A. Tăng cảm giác ngon miệng
- B. Giúp tiêu hóa thức ăn tốt hơn
- C. Giảm áp lực lên bụng
- D. Giảm nguy cơ hít sặc thức ăn vào đường thở
Câu 17: Y tá cần đo nhiệt độ cho bệnh nhân bằng nhiệt kế thủy ngân ở nách. Thời gian kẹp nhiệt kế tối thiểu là bao lâu để đảm bảo kết quả chính xác?
- A. 1 phút
- B. 3 phút
- C. 5-7 phút
- D. 10 phút
Câu 18: Một bệnh nhân bị ngã trong nhà vệ sinh. Y tá cần thực hiện đánh giá ban đầu nào NGAY LẬP TỨC sau khi phát hiện bệnh nhân?
- A. Đánh giá tri giác, đường thở, hô hấp và tuần hoàn (ABC)
- B. Kiểm tra vết thương và chảy máu
- C. Đo huyết áp và mạch
- D. Gọi bác sĩ điều trị
Câu 19: Y tá cần chuẩn bị giường cho bệnh nhân mới nhập viện. Loại giường nào phù hợp nhất cho bệnh nhân có nguy cơ loét ép cao?
- A. Giường thường
- B. Giường có thanh chắn
- C. Giường chỉnh điện
- D. Giường hơi hoặc giường đệm khí
Câu 20: Trong chăm sóc giảm nhẹ, mục tiêu quan trọng nhất của y tá là gì?
- A. Kéo dài tuổi thọ bệnh nhân
- B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm đau khổ cho bệnh nhân và gia đình
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh tật
- D. Thực hiện các biện pháp can thiệp y tế tích cực nhất
Câu 21: Y tá cần hướng dẫn bệnh nhân cách sử dụng ống hít định liều (MDI) để kiểm soát hen suyễn. Bước nào sau đây KHÔNG đúng trong quy trình sử dụng MDI?
- A. Lắc đều ống hít trước khi sử dụng
- B. Thở ra hết cỡ
- C. Hít vào thật nhanh và mạnh trước khi ấn bình xịt
- D. Nín thở khoảng 10 giây sau khi hít thuốc vào
Câu 22: Y tá đang chuẩn bị truyền máu cho bệnh nhân. Yếu tố quan trọng nhất cần kiểm tra trước khi truyền máu để đảm bảo an toàn là gì?
- A. Xác nhận nhóm máu và các thông tin trên túi máu khớp với thông tin bệnh nhân
- B. Kiểm tra hạn sử dụng của túi máu
- C. Làm ấm túi máu trước khi truyền
- D. Theo dõi dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trước khi truyền
Câu 23: Y tá cần đặt ống thông dạ dày (sonde dạ dày) cho bệnh nhân. Tư thế nào là phù hợp nhất để đặt ống thông dạ dày?
- A. Nằm ngửa
- B. Fowler cao (ngồi hoặc nửa ngồi)
- C. Nằm nghiêng trái
- D. Nằm sấp
Câu 24: Y tá đang chăm sóc bệnh nhân sau mổ đẻ thường. Điều nào sau đây KHÔNG phải là chăm sóc thường quy trong giai đoạn hậu sản sớm?
- A. Theo dõi sản dịch
- B. Hướng dẫn chăm sóc vết khâu tầng sinh môn (nếu có)
- C. Khuyến khích cho con bú sớm
- D. Hạn chế vận động để tránh đau vết mổ
Câu 25: Y tá cần hướng dẫn bệnh nhân cách đo đường huyết mao mạch tại nhà. Thời điểm đo đường huyết nào thường được khuyến cáo để đánh giá kiểm soát đường huyết tổng thể?
- A. Sau ăn 2 giờ
- B. Lúc đói (trước ăn sáng)
- C. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày
- D. Trước khi đi ngủ
Câu 26: Y tá đang ghi lại thông tin về tình trạng da của bệnh nhân. Thuật ngữ nào mô tả tình trạng da có màu xanh tím?
- A. Jaundice (Vàng da)
- B. Pallor (Da nhợt nhạt)
- C. Cyanosis (Da xanh tím)
- D. Erythema (Da đỏ)
Câu 27: Y tá cần chuẩn bị dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn. Nồng độ cồn tối thiểu được khuyến cáo để sát khuẩn hiệu quả là bao nhiêu?
- A. 40%
- B. 70%
- C. 90%
- D. 100%
Câu 28: Y tá đang chăm sóc bệnh nhân cao tuổi có nguy cơ té ngã cao. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phòng ngừa té ngã cho bệnh nhân?
- A. Đảm bảo môi trường xung quanh bệnh nhân gọn gàng, không có vật cản
- B. Sử dụng thanh chắn giường khi bệnh nhân nằm
- C. Khuyến khích bệnh nhân tự đi lại một mình để tăng cường vận động
- D. Hướng dẫn bệnh nhân sử dụng chuông báo gọi y tá khi cần giúp đỡ
Câu 29: Y tá đang thực hiện thụt tháo cho bệnh nhân táo bón. Chiều cao tối đa của túi đựng dung dịch thụt so với hậu môn bệnh nhân là bao nhiêu để đảm bảo tốc độ chảy vừa phải?
- A. 30-45 cm
- B. 60-75 cm
- C. 90-105 cm
- D. 120-135 cm
Câu 30: Y tá cần giao tiếp với bệnh nhân bị khiếm thính. Biện pháp giao tiếp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Nói to và chậm rãi
- B. Lặp lại thông tin nhiều lần
- C. Nói vào tai bệnh nhân
- D. Sử dụng chữ viết hoặc ngôn ngữ ký hiệu nếu cần