Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, nặng 70kg, cao 1m70, làm việc văn phòng ít vận động. Để duy trì cân nặng hiện tại, ước tính nhu cầu năng lượng hàng ngày của người này là bao nhiêu, biết rằng hệ số hoạt động thể lực cho người ít vận động là 1.4?
- A. 1800 kcal
- B. 2000 kcal
- C. 2400 kcal
- D. 2800 kcal
Câu 2: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong hấp thu calci và duy trì sức khỏe xương. Nguồn cung cấp vitamin D chủ yếu cho cơ thể người là từ đâu?
- A. Ánh nắng mặt trời và thực phẩm
- B. Chỉ từ thực phẩm có nguồn gốc động vật
- C. Chủ yếu từ rau xanh và trái cây
- D. Nội tiết tố của tuyến giáp
Câu 3: Một bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt. Thực phẩm nào sau đây nên được ưu tiên lựa chọn để cải thiện tình trạng thiếu máu này?
- A. Sữa tươi
- B. Thịt bò
- C. Rau cải bó xôi
- D. Gạo trắng
Câu 4: Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa. Tác dụng chính của chất xơ đối với sức khỏe đường ruột là gì?
- A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột
- B. Giảm hấp thu vitamin và khoáng chất
- C. Làm chậm quá trình tiêu hóa protein
- D. Thúc đẩy nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón
Câu 5: Chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm phản ánh điều gì?
- A. Hàm lượng đường tự nhiên có trong thực phẩm
- B. Tổng lượng carbohydrate trong một khẩu phần ăn
- C. Tốc độ làm tăng đường huyết của thực phẩm so với glucose
- D. Khả năng gây béo phì của thực phẩm
Câu 6: Một người ăn chay trường có nguy cơ thiếu hụt vitamin nào cao hơn so với người ăn thịt?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B12
- C. Vitamin A
- D. Vitamin D
Câu 7: Axit béo omega-3 được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu omega-3 nhất?
- A. Thịt gà
- B. Dầu đậu nành
- C. Bơ thực vật
- D. Cá hồi
Câu 8: Protein có vai trò quan trọng trong cơ thể. Chức năng chính của protein KHÔNG bao gồm:
- A. Xây dựng và sửa chữa mô tế bào
- B. Tham gia vào quá trình vận chuyển oxy
- C. Dự trữ năng lượng dài hạn
- D. Tổng hợp enzyme và hormone
Câu 9: Tình trạng thừa cân, béo phì có liên quan mật thiết đến nhiều bệnh mạn tính nguy hiểm. Biện pháp can thiệp dinh dưỡng nào quan trọng nhất trong giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý?
- A. Kiểm soát lượng calo nạp vào và tăng cường hoạt động thể lực
- B. Ăn kiêng hoàn toàn tinh bột
- C. Uống thuốc giảm cân
- D. Nhịn ăn gián đoạn
Câu 10: Trong khẩu phần ăn của trẻ nhỏ, tỷ lệ năng lượng từ chất béo (lipid) nên chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm để đảm bảo sự phát triển toàn diện?
- B. 30-40%
- C. 10-20%
- D. Dưới 10%
Câu 11: Một người bị tiêu chảy kéo dài có nguy cơ mất nước và điện giải. Giải pháp bù nước và điện giải tại nhà đơn giản và hiệu quả nhất là gì?
- A. Uống nước lọc
- B. Uống nước ngọt có ga
- C. Uống dung dịch Oresol
- D. Truyền dịch tại bệnh viện
Câu 12: Vitamin C có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa của cơ thể, đặc biệt là trong:
- A. Chuyển hóa carbohydrate
- B. Hấp thu sắt non-heme
- C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
- D. Tổng hợp collagen và tăng cường miễn dịch
Câu 13: Thực phẩm lên men như sữa chua, kim chi, dưa muối có lợi cho sức khỏe đường ruột nhờ chứa:
- A. Probiotics
- B. Prebiotics
- C. Chất xơ hòa tan
- D. Enzym tiêu hóa
Câu 14: Nguyên tắc "Bàn ăn lành mạnh" (Healthy Eating Plate) khuyến nghị tỷ lệ rau xanh và trái cây nên chiếm bao nhiêu phần trăm trên đĩa ăn?
- A. 25%
- B. 50%
- C. 30%
- D. 40%
Câu 15: Để phòng ngừa loãng xương, ngoài việc bổ sung calci, vitamin nào sau đây cũng rất quan trọng?
- A. Vitamin K
- B. Vitamin C
- C. Vitamin D
- D. Vitamin E
Câu 16: Một người có chỉ số BMI (Body Mass Index) là 30 được xếp vào nhóm nào?
- A. Gầy
- B. Bình thường
- C. Thừa cân
- D. Béo phì
Câu 17: Trong các phương pháp chế biến thực phẩm, phương pháp nào giúp giữ lại nhiều vitamin và khoáng chất nhất trong rau củ?
- A. Chiên rán ngập dầu
- B. Hấp
- C. Luộc kỹ
- D. Nướng ở nhiệt độ cao
Câu 18: Nguyên tố vi lượng Iod đóng vai trò quan trọng trong chức năng của tuyến giáp. Thiếu Iod có thể gây ra bệnh gì?
- A. Đái tháo đường
- B. Tim mạch
- C. Bướu cổ
- D. Loãng xương
Câu 19: Prebiotics là gì và chúng có vai trò gì đối với sức khỏe đường ruột?
- A. Vi khuẩn có lợi sống trong đường ruột
- B. Enzym giúp tiêu hóa thức ăn
- C. Chất béo không bão hòa
- D. Chất xơ hòa tan làm thức ăn cho vi khuẩn có lợi
Câu 20: Một người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch nên hạn chế loại chất béo nào trong chế độ ăn?
- A. Chất béo bão hòa và chất béo trans
- B. Chất béo không bão hòa đơn
- C. Chất béo không bão hòa đa
- D. Omega-3
Câu 21: Trong thai kỳ, nhu cầu folate (vitamin B9) tăng cao. Folate đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tăng cường hấp thu calci cho mẹ
- B. Phòng ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi
- C. Giảm nguy cơ tiền sản giật
- D. Cung cấp năng lượng cho mẹ và thai nhi
Câu 22: Trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời thường không cần bổ sung vitamin nào, ngoại trừ:
- A. Vitamin C
- B. Vitamin A
- C. Vitamin K
- D. Vitamin D
Câu 23: Một người bị dị ứng gluten cần tránh loại thực phẩm nào?
- A. Sữa và các sản phẩm từ sữa
- B. Các loại đậu
- C. Lúa mì và các sản phẩm từ lúa mì
- D. Thịt đỏ
Câu 24: Phương pháp "ăn dặm theo kiểu Nhật Bản" (ăn dặm BLW - Baby-Led Weaning) tập trung vào điều gì?
- A. Cho trẻ ăn bột xay nhuyễn từ sớm
- B. Để trẻ tự cầm nắm và ăn thức ăn dạng miếng
- C. Ép trẻ ăn hết khẩu phần
- D. Cho trẻ ăn theo giờ giấc cố định
Câu 25: Khi tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh đái tháo đường, lời khuyên quan trọng nhất về carbohydrate là gì?
- A. Cắt giảm hoàn toàn carbohydrate
- B. Ăn nhiều carbohydrate đơn giản
- C. Không cần kiểm soát lượng carbohydrate
- D. Chọn carbohydrate phức tạp và kiểm soát khẩu phần
Câu 26: Trong đánh giá tình trạng dinh dưỡng, chỉ số nhân trắc nào thường được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ em dưới 5 tuổi?
- A. Vòng eo
- B. Độ dày lớp mỡ dưới da
- C. Cân nặng theo tuổi và chiều cao theo tuổi
- D. Chỉ số BMI
Câu 27: Thực phẩm nào sau đây được xem là nguồn cung cấp protein "hoàn chỉnh"?
- A. Gạo lứt
- B. Trứng gà
- C. Đậu đen
- D. Bông cải xanh
Câu 28: Một người bị tăng huyết áp nên hạn chế lượng muối (natri) trong chế độ ăn. Lượng natri khuyến nghị hàng ngày cho người tăng huyết áp là bao nhiêu?
- A. Dưới 2300mg
- B. Khoảng 3000mg
- C. Khoảng 4000mg
- D. Không cần hạn chế natri
Câu 29: Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ năng lượng từ protein, lipid và carbohydrate (P:L:G) được khuyến nghị là bao nhiêu?
- C. 15-20% : 20-30% : 50-65%
- D. 50-60% : 30-40% : 10-20%
Câu 30: Để cải thiện tình trạng biếng ăn ở trẻ, một biện pháp tâm lý quan trọng là gì?
- A. Dùng thuốc kích thích ăn ngon
- B. Tạo không khí vui vẻ, thoải mái trong bữa ăn
- C. Cho trẻ ăn đồ ăn vặt thường xuyên
- D. Cách ly trẻ khi ăn để tránh bị phân tâm