Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dinh Dưỡng Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, nặng 70kg, cao 1m70, làm việc văn phòng ít vận động. Theo khuyến nghị về nhu cầu năng lượng dựa trên mức độ hoạt động thể lực, ước tính nhu cầu năng lượng hàng ngày của người này gần nhất với giá trị nào?
- A. 1800 kcal
- B. 2000 kcal
- C. 2200 kcal
- D. 2500 kcal
Câu 2: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi và duy trì xương chắc khỏe. Ngoài ra, vitamin D còn được cho là có vai trò trong việc điều hòa hệ miễn dịch và chức năng cơ bắp. Thiếu hụt vitamin D kéo dài có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây ở người lớn?
- A. Loãng xương
- B. Thiếu máu
- C. Bướu cổ
- D. Tê phù Beriberi
Câu 3: Chất xơ đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh. Một chế độ ăn giàu chất xơ mang lại nhiều lợi ích, NGOẠI TRỪ:
- A. Giảm nguy cơ táo bón
- B. Kiểm soát đường huyết
- C. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
- D. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
Câu 4: Trong quá trình tiêu hóa protein, enzyme pepsin trong dạ dày thủy phân protein thành các đoạn peptide ngắn hơn. Enzyme nào sau đây tiếp tục quá trình thủy phân peptide này trong ruột non để tạo thành các axit amin tự do, sẵn sàng cho hấp thụ?
- A. Amylase
- B. Trypsin
- C. Lipase
- D. Sucrase
Câu 5: Một người phụ nữ mang thai cần tăng cường bổ sung folate (vitamin B9) để giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh ở thai nhi. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp folate TỐT NHẤT?
- A. Sữa tươi
- B. Trứng gà
- C. Rau bina (rau chân vịt)
- D. Thịt bò
Câu 6: Chỉ số đường huyết (Glycemic Index - GI) là một chỉ số đánh giá tốc độ làm tăng đường huyết của thực phẩm sau khi ăn so với glucose chuẩn. Thực phẩm có GI cao có thể gây ra biến động đường huyết lớn. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào có khả năng có GI cao nhất?
- A. Cơm trắng
- B. Gạo lứt
- C. Yến mạch
- D. Đậu lăng
Câu 7: Axit béo omega-3 và omega-6 là các axit béo thiết yếu, cần thiết cho nhiều chức năng sinh lý. Tuy nhiên, tỷ lệ omega-6/omega-3 trong chế độ ăn hiện đại thường quá cao, có thể gây viêm. Thực phẩm nào sau đây giúp tăng cường omega-3 trong chế độ ăn và cải thiện tỷ lệ này?
- A. Thịt gà
- B. Cá hồi
- C. Dầu đậu nành
- D. Bơ đậu phộng
Câu 8: Một người đàn ông 60 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh tim mạch và có cholesterol máu cao. Lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp NHẤT để giúp người này cải thiện tình trạng sức khỏe?
- A. Tăng cường ăn thịt đỏ và trứng
- B. Loại bỏ hoàn toàn carbohydrate khỏi chế độ ăn
- C. Giảm chất béo bão hòa và cholesterol, tăng cường chất xơ và omega-3
- D. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn để tiết kiệm thời gian
Câu 9: Sắt là một khoáng chất thiết yếu, đặc biệt quan trọng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản do nguy cơ thiếu máu thiếu sắt cao hơn. Để tăng cường hấp thụ sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật (sắt non-heme), nên kết hợp chúng với thực phẩm giàu vitamin nào sau đây?
- A. Vitamin A
- B. Vitamin D
- C. Vitamin E
- D. Vitamin C
Câu 10: Một đứa trẻ 2 tuổi biếng ăn, chỉ thích ăn cơm trắng và uống sữa. Cha mẹ lo lắng con không nhận đủ vitamin và khoáng chất cần thiết. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp NHẤT để cải thiện tình trạng dinh dưỡng cho đứa trẻ?
- A. Cho trẻ uống vitamin tổng hợp hàng ngày
- B. Kiên nhẫn giới thiệu các loại rau, củ, quả và thực phẩm khác vào bữa ăn
- C. Ép trẻ ăn hết khẩu phần cơm và sữa
- D. Cho trẻ ăn bánh kẹo và đồ ăn vặt để tăng năng lượng
Câu 11: Trong khẩu phần ăn cân đối, tỷ lệ phần trăm năng lượng khuyến nghị từ carbohydrate, protein và lipid (chất béo) thường được phân bổ như thế nào để đảm bảo sức khỏe tối ưu?
- A. Carbohydrate: 20-30%, Protein: 50-60%, Lipid: 20-30%
- B. Carbohydrate: 45-65%, Protein: 10-35%, Lipid: 20-35%
- C. Carbohydrate: 60-70%, Protein: 20-30%, Lipid: 10-20%
- D. Carbohydrate: 30-40%, Protein: 30-40%, Lipid: 30-40%
Câu 12: Một vận động viên marathon cần chế độ dinh dưỡng đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất và phục hồi. Trong giai đoạn trước cuộc đua, chất dinh dưỡng nào cần được tăng cường đáng kể trong khẩu phần ăn để dự trữ glycogen cơ bắp?
- A. Carbohydrate
- B. Protein
- C. Lipid
- D. Vitamin và khoáng chất
Câu 13: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Thiếu vitamin K có thể dẫn đến nguy cơ chảy máu kéo dài. Vitamin K được tổng hợp chủ yếu ở đâu trong cơ thể người?
- A. Gan
- B. Da
- C. Ruột già (đại tràng)
- D. Dạ dày
Câu 14: Một người ăn chay trường (vegan) cần chú ý đặc biệt đến việc bổ sung vitamin B12, vì vitamin này chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến loại thiếu máu nào?
- A. Thiếu máu thiếu sắt
- B. Thiếu máu hồng cầu to (Megaloblastic anemia)
- C. Thiếu máu nguyên bào sắt
- D. Thiếu máu tan máu
Câu 15: Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một cộng đồng, các nhà dinh dưỡng học thường sử dụng nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin về khẩu phần ăn trung bình của một nhóm người trong một khoảng thời gian dài (ví dụ, 1 năm)?
- A. Điều tra khẩu phần ăn (Food Frequency Questionnaire - FFQ)
- B. Nhật ký ăn uống (Food Diary)
- C. Đo nhân trắc học (Anthropometry)
- D. Xét nghiệm sinh hóa (Biochemical Assessment)
Câu 16: Một người có BMI (Chỉ số khối cơ thể) là 32 kg/m². Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người này được xếp vào nhóm nào?
- A. Bình thường
- B. Thừa cân
- C. Béo phì độ I
- D. Béo phì độ II
Câu 17: Nước chiếm tỷ lệ lớn trong cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý. Mất nước có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Triệu chứng sớm nhất của tình trạng mất nước nhẹ thường là gì?
- A. Cảm giác khát
- B. Đau đầu
- C. Chóng mặt
- D. Nước tiểu sẫm màu
Câu 18: Một số khoáng chất đóng vai trò là chất điện giải, giúp duy trì cân bằng dịch và điện giải trong cơ thể. Khoáng chất nào sau đây là chất điện giải chính, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp và chức năng thần kinh cơ?
- A. Canxi
- B. Natri
- C. Kali
- D. Sắt
Câu 19: Thực phẩm lên men mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe đường ruột. Lợi ích chính của việc tiêu thụ thực phẩm lên men là gì?
- A. Cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất
- B. Cung cấp chất chống oxy hóa mạnh
- C. Giảm lượng calo trong thực phẩm
- D. Cung cấp probiotic giúp cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột
Câu 20: Một người bị dị ứng thực phẩm với đậu phộng. Khi đi ăn nhà hàng, biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để tránh phản ứng dị ứng là gì?
- A. Luôn mang theo thuốc dị ứng
- B. Thông báo cho nhân viên nhà hàng về dị ứng đậu phộng
- C. Chỉ ăn ở nhà để kiểm soát hoàn toàn thực phẩm
- D. Đọc kỹ thành phần món ăn trước khi ăn
Câu 21: Chế độ ăn Địa Trung Hải được nhiều chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị vì lợi ích sức khỏe tim mạch và tổng thể. Đặc điểm nổi bật của chế độ ăn này là gì?
- A. Ăn nhiều thịt đỏ và sản phẩm từ sữa
- B. Hạn chế tối đa chất béo, đặc biệt là dầu thực vật
- C. Sử dụng dầu ô liu làm nguồn chất béo chính, ăn nhiều rau, củ, quả và cá
- D. Ưu tiên ngũ cốc tinh chế và đồ ngọt
Câu 22: Để bảo quản vitamin C trong rau củ quả tươi sau khi chế biến, phương pháp nào sau đây là phù hợp NHẤT?
- A. Hấp hoặc luộc nhanh
- B. Luộc kỹ trong nhiều nước
- C. Chiên rán ở nhiệt độ cao
- D. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
Câu 23: Một người muốn giảm cân theo chế độ ăn kiêng low-carb (ít carbohydrate). Thực phẩm nào sau đây nên được HẠN CHẾ trong chế độ ăn này?
- A. Thịt gà
- B. Bánh mì trắng
- C. Rau xanh
- D. Dầu ô liu
Câu 24: Tình trạng kháng insulin là một yếu tố nguy cơ quan trọng của bệnh tiểu đường type 2. Yếu tố dinh dưỡng nào sau đây có thể góp phần làm tăng tình trạng kháng insulin?
- A. Tiêu thụ nhiều đường tinh chế và đồ ngọt
- B. Ăn nhiều chất xơ từ rau củ quả
- C. Bổ sung protein trong mỗi bữa ăn
- D. Sử dụng chất béo không bão hòa thay cho chất béo bão hòa
Câu 25: Để xây dựng một bữa ăn trưa cân đối và lành mạnh, bạn nên áp dụng nguyên tắc "Bàn ăn lành mạnh" (Healthy Eating Plate). Nguyên tắc này khuyến nghị tỷ lệ rau và trái cây nên chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm trên đĩa ăn?
- A. 1/4
- B. 1/3
- C. 1/2
- D. 50%
Câu 26: Một người phụ nữ mang thai 3 tháng đầu bị ốm nghén, thường xuyên buồn nôn và nôn. Lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng ốm nghén?
- A. Ăn đồ ăn nhiều dầu mỡ để dễ tiêu hóa
- B. Ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày
- C. Uống nhiều nước một lúc để bù nước
- D. Bỏ bữa để dạ dày được nghỉ ngơi
Câu 27: Chất béo chuyển hóa (trans fat) được coi là loại chất béo không lành mạnh nhất. Nguồn chính của chất béo chuyển hóa trong chế độ ăn thường là từ đâu?
- A. Dầu ô liu nguyên chất
- B. Cá béo như cá hồi
- C. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ chiên rán
- D. Quả bơ
Câu 28: Để đảm bảo an toàn thực phẩm, nhiệt độ tối thiểu để nấu chín hoàn toàn thịt gia cầm (như gà, vịt) là bao nhiêu để tiêu diệt vi khuẩn có hại như Salmonella?
- A. 60°C (140°F)
- B. 65°C (150°F)
- C. 74°C (165°F)
- D. 80°C (176°F)
Câu 29: Một người có tiền sử gia đình mắc bệnh loãng xương muốn tăng cường canxi trong chế độ ăn. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp canxi TỐT NHẤT và dễ hấp thụ?
- A. Sữa chua
- B. Rau cải xoăn
- C. Thịt bò
- D. Ngũ cốc nguyên hạt
Câu 30: Trong quản lý bệnh tiểu đường, việc kiểm soát khẩu phần ăn carbohydrate là rất quan trọng. Phương pháp "đếm carbohydrate" (carbohydrate counting) giúp người bệnh tiểu đường làm gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn carbohydrate khỏi chế độ ăn
- B. Tăng cường protein và chất béo thay thế carbohydrate
- C. Tính toán lượng carbohydrate trong bữa ăn để điều chỉnh insulin hoặc lựa chọn thực phẩm
- D. Thay thế hoàn toàn chế độ ăn bằng thuốc điều trị tiểu đường